Cần cẩu di động Volvo FH 460 6x2 Euro 6 HMF 2820 K-RCS 8 x Hydr Crane Year 2019!
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
90.000 €
Giá ròng
≈ 96.950 US$
≈ 2.439.000.000 ₫
≈ 2.439.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Volvo
Mẫu:
FH 460 6x2 Euro 6 HMF 2820 K-RCS 8 x Hydr Crane Year 2019!
Loại:
cần cẩu di động
Năm sản xuất:
2016
Tổng số dặm đã đi được:
470.355 km
Khối lượng tịnh:
15.430 kg
Địa điểm:
Hà Lan Almelo6590 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
34 B
Động cơ
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
3
Cấu hình trục:
6x2
Ngừng:
không khí/không khí
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
385/65R22,5
Trục thứ cấp:
295/80R22,5
Trục thứ ba:
385/65R22,5
Phanh
Guốc hãm:
Guốc hãm:
Buồng lái
Tay lái trợ lực:
Bộ sưởi độc lập:
Hệ thống điều hòa:
Hệ thống điều hòa không khí:
Radio:
CD
Cửa sổ điện:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 6
08:00 - 17:00
+31 546 48...
Hiển thị
+31 546 480 520
+31 546 47...
Hiển thị
+31 546 473 826
Địa chỉ
Hà Lan, Overijssel, 7609RL, Almelo, Darwin 16
Thời gian địa phương của người bán:
21:03 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Autohandel Gebr. Heinhuis
Hà Lan
10 năm tại Machineryline
4.0
89 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 546 48...
Hiển thị
+31 546 480 520
+31 546 47...
Hiển thị
+31 546 473 826
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
99.000 €
≈ 106.600 US$
≈ 2.683.000.000 ₫
2014
573.607 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x2
Chiều cao nâng
17,6 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
129.500 €
≈ 139.500 US$
≈ 3.510.000.000 ₫
2016
744.000 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.650 kg
Cấu hình trục
8x2
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2016
389.000 km
Nguồn điện
405 kW (551 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
19.760 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2016
379.761 km
Nguồn điện
368 kW (500 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
125.000 €
≈ 134.700 US$
≈ 3.388.000.000 ₫
2016
201.000 km
582 m/giờ
Nguồn điện
405 kW (551 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.575 kg
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2016
170.887 km
Nguồn điện
331 kW (450 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x2
Chiều cao nâng
35,8 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
109.000 €
≈ 117.400 US$
≈ 2.954.000.000 ₫
2018
269.767 km
Nguồn điện
309 kW (420 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Chiều cao nâng
16 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2016
261.435 km
Nguồn điện
397 kW (540 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
34 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
135.000 €
≈ 145.400 US$
≈ 3.659.000.000 ₫
2016
299.943 km
Nguồn điện
375 kW (510 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
17.350 kg
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2017
440.000 km
Nguồn điện
405 kW (551 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
23.475 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
61.750 €
≈ 66.520 US$
≈ 1.674.000.000 ₫
2015
611.084 km
Nguồn điện
345 kW (469 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.223 kg
Cấu hình trục
8x4
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2017
196.885 km
Nguồn điện
368 kW (500 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x2
Chiều cao nâng
35,5 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2017
236.848 km
794 m/giờ
Nguồn điện
368 kW (500 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2017
207.571 km
Nguồn điện
405 kW (551 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.945 kg
Cấu hình trục
8x2
Hà Lan, Hedel
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
376.279 km
1.671 m/giờ
Nguồn điện
338 kW (460 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Hà Lan, Hedel
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
252.000 km
2.708 m/giờ
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.645 kg
Cấu hình trục
8x2
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
176.954 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x2
Chiều cao nâng
33 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
127.500 €
≈ 137.300 US$
≈ 3.455.000.000 ₫
2018
336.394 km
Nguồn điện
345 kW (469 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
28.480 kg
Cấu hình trục
8x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
89.000 €
≈ 95.870 US$
≈ 2.412.000.000 ₫
2016
408.490 km
Nguồn điện
375 kW (510 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Chiều cao nâng
18,8 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
92.500 €
≈ 99.640 US$
≈ 2.507.000.000 ₫
2016
372.000 km
Nguồn điện
375 kW (510 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.260 kg
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
- Буксирен прът
- Централно заключване
- PTO
- Závěs pro přívěs
- Anhängerkupplung
- Zapfwelle (PTO)
- Zapfwelle (PTO)
- Zentralverriegelung
= Anmerkungen =
Volvo FH 460 6x2.
Year: 2016.
Milage: 470.355 km.
Automatic.
Weight: 15.430 kg.
Multifunctional steering wheel.
Retarder / Intarder.
Electrical operated windows and mirrors.
Audiodisplay with Radio CD Aux USB.
Wheelbase:
1-2: 4750 mm.
1-3: 6100 mm.
Camera.
3th axle liftaxle.
Digital tacho.
Fridge.
Sleeper cabin 2 beds.
Full airsuspension.
Euro 6 Ad Blue.
VBG trailer coupling.
RVS toolboxes.
2 dieseltanks.
Dimmensions floor:
L: 6380 mm.
W: 2460 mm.
H: 1250 mm.
Allu boards: 600 mm.
Tyres:
1: 385/65R22,5 90%.
2: 295/80R22,5 80%.
3: 385/65R22,5 80%.
HMF 2820 K-RCS.
Year: 2019!!
8 x hydr. extandable!
2 point outriggers.
Radio remote Control.
Crane and Plateau from year 2019!
ID NR: 34.
The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.
= Firmeninformationen =
Für mehr Informationen:
WhatsApp: hiện liên lạc
hiện liên lạc
= Weitere Informationen =
Baujahr: 2016
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22,5; Gelenkt; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Hinterachse 1: Refenmaß: 295/80R22,5; Reifen Profil links innnerhalb: 80%; Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/65R22,5; Liftachse; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Kran: HMF 2820 K-RCS, Baujahr 2019, hinter der Kabine
CE-Kennzeichnung: ja
- Centrallåsning
- Kraftudtag
- Trækstang
= Yderligere oplysninger =
Produktionsår: 2016
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22,5; Styretøj; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 295/80R22,5; Dækprofil venstre indvendige: 80%; Dækprofil venstre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/65R22,5; Løfteaksel; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Kran: HMF 2820 K-RCS, produktionsår 2019, bag førerhuset
CE-mærke: ja
- Κεντρικό κλείδωμα
- άγκιστρο ρυμούλκησης
- Central doorlocking
- Passenger seat
- PTO
- PTO
- Trailer coupling
= Remarks =
Volvo FH 460 6x2.
Year: 2016.
Milage: 470.355 km.
Automatic.
Weight: 15.430 kg.
Multifunctional steering wheel.
Retarder / Intarder.
Electrical operated windows and mirrors.
Audiodisplay with Radio CD Aux USB.
Wheelbase:
1-2: 4750 mm.
1-3: 6100 mm.
Camera.
3th axle liftaxle.
Digital tacho.
Fridge.
Sleeper cabin 2 beds.
Full airsuspension.
Euro 6 Ad Blue.
VBG trailer coupling.
RVS toolboxes.
2 dieseltanks.
Dimmensions floor:
L: 6380 mm.
W: 2460 mm.
H: 1250 mm.
Allu boards: 600 mm.
Tyres:
1: 385/65R22,5 90%.
2: 295/80R22,5 80%.
3: 385/65R22,5 80%.
HMF 2820 K-RCS.
Year: 2019!!
8 x hydr. extandable!
2 point outriggers.
Radio remote Control.
Crane and Plateau from year 2019!
ID NR: 34.
The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.
= Dealer information =
For more information:
WhatsApp: hiện liên lạc
hiện liên lạc
= More information =
Year of manufacture: 2016
Front axle: Tyre size: 385/65R22,5; Steering; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Rear axle 1: Tyre size: 295/80R22,5; Tyre profile left inner: 80%; Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%
Rear axle 2: Tyre size: 385/65R22,5; Lift axle; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Crane: HMF 2820 K-RCS, year of manufacture 2019, behind the cab
CE mark: yes
- Bloqueo centralizado de las puertas
- Gancho de remolque
- PTO
- PTO
= Información de la empresa =
Para más información:
Whatsapp: hiện liên lạc
hiện liên lạc
= Más información =
Año de fabricación: 2016
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22,5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 295/80R22,5; Dibujo del neumático izquierda interior: 80%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/65R22,5; Eje elevador; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Grúa: HMF 2820 K-RCS, año de fabricación 2019, detrás de la cabina
Marcado CE: sí
- Vetokoukku
- Voimanotto
- Crochet de traction
- Prise de force
- PTO
- Verrouillage centralisé des portes
= Information sur la société =
Pour plus d'informations:
WhatsApp : hiện liên lạc
hiện liên lạc
= Plus d'informations =
Année de construction: 2016
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22,5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 295/80R22,5; Sculptures des pneus gauche interne: 80%; Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/65R22,5; Essieu relevable; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Grue: HMF 2820 K-RCS, année de construction 2019, derrière la cabine
Marquage CE: oui
- Priključno vratilo
- Središnje zaključavanje
- Központi zár
- Vonófej
- Chiusura centralizzata
- Presa di forsa
- Centrale vergrendeling
- Passagiersstoel
- PTO
- PTO
- Radio/cd/audio systeem
- Trailer coupling
= Bijzonderheden =
Volvo FH 460 6x2.
Year: 2016.
Milage: 470.355 km.
Automatic.
Weight: 15.430 kg.
Multifunctional steering wheel.
Retarder / Intarder.
Electrical operated windows and mirrors.
Audiodisplay with Radio CD Aux USB.
Wheelbase:
1-2: 4750 mm.
1-3: 6100 mm.
Camera.
3th axle liftaxle.
Digital tacho.
Fridge.
Sleeper cabin 2 beds.
Full airsuspension.
Euro 6 Ad Blue.
VBG trailer coupling.
RVS toolboxes.
2 dieseltanks.
Dimmensions floor:
L: 6380 mm.
W: 2460 mm.
H: 1250 mm.
Allu boards: 600 mm.
Tyres:
1: 385/65R22,5 90%.
2: 295/80R22,5 80%.
3: 385/65R22,5 80%.
HMF 2820 K-RCS.
Year: 2019!!
8 x hydr. extandable!
2 point outriggers.
Radio remote Control.
Crane and Plateau from year 2019!
ID NR: 34.
The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.
= Bedrijfsinformatie =
Voor meer Informatie:
WhatsApp: hiện liên lạc
hiện liên lạc
= Meer informatie =
Bouwjaar: 2016
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22,5; Meesturend; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Achteras 1: Bandenmaat: 295/80R22,5; Bandenprofiel linksbinnen: 80%; Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%
Achteras 2: Bandenmaat: 385/65R22,5; Liftas; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Kraan: HMF 2820 K-RCS, bouwjaar 2019, achter de cabine
CE markering: ja
- Sentrallås
- Tilhengerfeste
- Hak do holowania
- Wał odbioru mocy
- Zamek centralny
= Więcej informacji =
Rok produkcji: 2016
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22,5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 295/80R22,5; Profil opon lewa wewnętrzna: 80%; Profil opon lewa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/65R22,5; Oś podnoszona; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Żuraw: HMF 2820 K-RCS, rok produkcji 2019, z tyłu kabiny
Oznaczenie CE: tak
- Fecho de portas centralizado
- Gancho de reboque
- Tomada da força
= Mais informações =
Ano de fabrico: 2016
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22,5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 295/80R22,5; Perfil do pneu interior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65R22,5; Eixo de elevação; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Grua: HMF 2820 K-RCS, ano de fabrico 2019, atrás da cabina
Marca CE: sim
- Decuplare motor
- Închidere centralizată
- PTO
- Фаркоп
- Центральный замок
= Дополнительная информация =
Год выпуска: 2016
Передний мост: Размер шин: 385/65R22,5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Задний мост 1: Размер шин: 295/80R22,5; Профиль шин левое внутреннее: 80%; Профиль шин левое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%
Задний мост 2: Размер шин: 385/65R22,5; Подъемная ось; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Кран: HMF 2820 K-RCS, год выпуска 2019, сзади кабины
Знак CE: да
- PTO
- Ťažné zariadenie
- PTO
- Släpvagnskoppling
- PTO
- Çeki demiri