Cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL

PDF
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 2
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 3
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 4
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 5
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 6
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 7
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 8
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 9
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 10
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 11
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 12
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 13
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 14
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 15
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 16
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 17
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 18
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 19
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 20
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 21
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 22
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 23
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 24
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 25
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 26
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 27
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 28
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 29
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 30
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 31
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 32
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 33
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 34
cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL hình ảnh 35
Quan tâm đến quảng cáo?
1/35
PDF
38.950 €
Giá ròng
≈ 42.470 US$
≈ 1.073.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Loại:  cần cẩu di động
Năm sản xuất:  2013-02
Đăng ký đầu tiên:  2013-02-28
Tổng số dặm đã đi được:  773.552 km
Khả năng chịu tải:  17.930 kg
Khối lượng tịnh:  10.070 kg
Tổng trọng lượng:  28.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  1 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  VO744428-K
Mô tả
Mẫu:  211 EP-5 HIPRO
Chiều cao nâng:  17,5 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Nguồn điện:  397 kW (540 HP)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12.777 cm³
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Ngừng:  không khí/không khí
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/70R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:  385/55R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL

Tiếng Anh
- PTO
- Въздушно окачване
- Дистанционно централно заключване
- Маска
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Стационарна климатизация
- Съединение
- Хладилник
- Централно заключване
- Centrální zamykání
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Chladnička
- Clona
- PTO
- Připojení
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Stacionární klimatizace
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Bremskraftverstärker
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Kühlschrank
- Luftfederung
- Schlafkabine
- Sonnenschutzklappe
- Standheizung
- Standklimaanlage
- Zapfwelle (PTO)
- Zapfwelle (PTO)
- Zapfwelle (PTO)
- Zentralverriegelung
- Zugmaul

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE
HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL
I-SHIFT
I PARK COOL

= Weitere Informationen =

Kabine: Schlafkabine
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 15%; Reifen Profil rechts: 15%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/55R22.5; Liftachse; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hubkapazität: 7.100 kg
Kran: HIAB 211 EP-5 HIPRO, Baujahr 2015, hinten am Fahrgestell
Marke des Aufbaus: HIAB 211 EP-5 HIPRO
CE-Kennzeichnung: ja
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Centrallåsning
- Fjernlåsning
- Kobling
- Kraftig motorbremse
- Kraftudtag
- Køleskab
- Luftaffjedring
- Sleeper Cab
- Solskærm
- Stationært airconditionanlæg
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: sleeper cab
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 15%; Dækprofil højre: 15%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Løfteaksel; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Løftekapacitet: 7.100 kg
Kran: HIAB 211 EP-5 HIPRO, produktionsår 2015, bag på chassiset
Karosserifabrikat: HIAB 211 EP-5 HIPRO
CE-mærke: ja
- PTO
- Αερανάρτηση
- Γείσο
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κοτσαδόρος
- Σταθερό σύστημα κλιματισμού
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Ψυγείο
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Central locking
- Coupling
- Heavy duty engine brake
- Power take-off (PTO)
- PTO
- PTO
- Refrigerator
- Remote central locking
- Sleeper cab
- Stationary air conditioning
- Vehicle heater
- Visor

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE
HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL
I-SHIFT
I PARK COOL

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Cab: sleep
Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Steering; Tyre profile left: 15%; Tyre profile right: 15%
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22.5; Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre size: 385/55R22.5; Lift axle; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Lifting capacity: 7.100 kg
Crane: HIAB 211 EP-5 HIPRO, year of manufacture 2015, on rear of chassis
Make of bodywork: HIAB 211 EP-5 HIPRO
CE mark: yes
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Cierre central de puertas
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- horquilla
- Nevera
- Parasol
- PTO
- PTO
- Sistema fija de aire acondicionado
- Suspensión neumática

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE
HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL
I-SHIFT
I PARK COOL

= Más información =

Cabina: litera
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 15%; Dibujo del neumático derecha: 15%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Eje elevador; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Capacidad de elevación: 7.100 kg
Grúa: HIAB 211 EP-5 HIPRO, año de fabricación 2015, detrás en el chasis
Marca carrocería: HIAB 211 EP-5 HIPRO
Marcado CE: sí
- Ajoneuvon lämmitin
- Etäkeskuslukitus
- Ilmajousitus
- Jääkaappi
- Keskuslukitus
- Liitäntä
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Paikallaan toimiva ilmastointi
- Raskaan käytön moottorijarru
- Visiiri
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Frein moteur renforcé
- Frigo
- Pare-soleil
- Prise de force
- Prise de force (PTO)
- PTO
- Suspension pneumatique
- Verrouillage centralisé
- Verrouillage centralisé à distance
- État clim

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE
HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL
I-SHIFT
I PARK COOL

= Plus d'informations =

Cabine: couché
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 15%; Sculptures des pneus droite: 15%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Essieu relevable; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Capacité de levage: 7.100 kg
Grue: HIAB 211 EP-5 HIPRO, année de construction 2015, derrière sur le châssis
Marque de construction: HIAB 211 EP-5 HIPRO
Marquage CE: oui
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Hladnjak
- Priključno vratilo
- Sjenilo
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Spojnica
- Središnje zaključavanje
- Stacionarni klima-uređaj
- Zračni ovjes
- Csatlakoztatás
- Fűtőberendezés
- Hűtőszekrény
- Járműfűtés
- Kihajtás
- Központi zár
- Légrugós felfüggesztés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Napellenző
- Sleeper Cab
- Távirányításos központi zár
- Álló helyzetű légkondicionálás
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Chiusura centralizzata
- Freno motore per impieghi gravosi
- Frigorifero
- Impianto di climatizzazione a veicolo fermo
- Parasole
- Presa di forsa
- Raccordo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aftakas (PTO)
- Centrale deurvergrendeling
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Koelkast
- Luchtvering
- PTO
- PTO
- Slaapcabine
- Standairconditioning
- Standkachel
- Vangmuil
- Versterkte motorrem
- Zonneklep

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE
HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL
I-SHIFT
I PARK COOL

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Cabine: slaap
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 15%; Bandenprofiel rechts: 15%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 385/55R22.5; Liftas; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Hefcapaciteit: 7.100 kg
Kraan: HIAB 211 EP-5 HIPRO, bouwjaar 2015, achter op het chassis
Merk opbouw: HIAB 211 EP-5 HIPRO
CE markering: ja
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Kjøleskap
- Kobling
- Kraftig motorbrems
- Kraftuttak
- Luftfjæring
- Sentrallås
- Solskjerm
- Stasjonært klimaanlegg
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kabina sypialna
- Klimatyzator
- Lodówka
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Osłony przeciwsłoneczne
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Sprzęg
- Wał odbioru mocy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
- Zamek centralny
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Kabina: sypialna
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 15%; Profil opon prawa: 15%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Oś podnoszona; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Udźwig: 7.100 kg
Żuraw: HIAB 211 EP-5 HIPRO, rok produkcji 2015, z tyłu podwozia
Marka konstrukcji: HIAB 211 EP-5 HIPRO
Oznaczenie CE: tak
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Aquecedor
- Ar condicionado fixo
- Cabina c/cama
- Fecho centralizado remoto
- Fecho de portas centralizado
- Frigorifico
- Sofagem de parque
- Suspensão pneumática
- Tomada da força
- Travão do motor reforçado
- Visor

= Mais informações =

Cabina: dormir
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 15%; Perfil do pneu direita: 15%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Eixo de elevação; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Capacidade de elevação: 7.100 kg
Grua: HIAB 211 EP-5 HIPRO, ano de fabrico 2015, na parte traseira do chassis
Marca da carroçaria: HIAB 211 EP-5 HIPRO
Marca CE: sim
- Aer condiționat în staționare
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Cuplă
- Decuplare motor
- Frigider
- Frână de motor heavy-duty
- Parasolar
- Suspensie pneumatică
- Închidere centralizată
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Солнцезащитный козырек
- Стационарная система кондиционирования воздуха
- Сцепление
- Холодильник
- Центральный замок

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина со спальным местом (sleep)
Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 15%; Профиль шин справа: 15%
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 385/55R22.5; Подъемная ось; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Грузоподъемность подъемного устройства: 7.100 kg
Кран: HIAB 211 EP-5 HIPRO, год выпуска 2015, в задней части шасси
Марка кузова: HIAB 211 EP-5 HIPRO
Знак CE: да
- Centrálne zamykanie
- Chladnička
- Clona
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- PTO
- Spojka
- Stacionárna klimatizácia
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchové odpruženie
- Centrallås
- Centralt fjärrlås
- Extra kraftig motorbroms
- Koppling
- Kupévärmare
- Kylskåp
- Luftfjädring
- PTO
- Solskydd
- Sovhytt
- Stationär luftkonditionering
- Värmare
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Buzdolabı
- Güneşlik
- Havalı süspansiyon
- Isıtıcı
- Kaplin
- Merkezi kilitleme
- PTO
- Sabit klima
- Sleeper cab
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
38.750 € ≈ 42.250 US$ ≈ 1.068.000.000 ₫
2012
528.618 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 24.670 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
38.950 € ≈ 42.470 US$ ≈ 1.073.000.000 ₫
2011
349.499 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.900 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
109.750 € ≈ 119.700 US$ ≈ 3.024.000.000 ₫
2012
424.967 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.700 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
33.950 € ≈ 37.020 US$ ≈ 935.500.000 ₫
2011
471.702 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.410 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
129.000 € ≈ 140.700 US$ ≈ 3.555.000.000 ₫
2013
315.000 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.035 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
149.500 € ≈ 163.000 US$ ≈ 4.120.000.000 ₫
2013
352.000 km
4.800 m/giờ
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.707 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 26.120 US$ ≈ 660.000.000 ₫
2010
999.550 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.890 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
129.000 € ≈ 140.700 US$ ≈ 3.555.000.000 ₫
2012
392.000 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
99.000 € ≈ 107.900 US$ ≈ 2.728.000.000 ₫
2014
573.607 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x2 Chiều cao nâng 17,6 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
65.750 € ≈ 71.690 US$ ≈ 1.812.000.000 ₫
2015
611.084 km
Nguồn điện 345 kW (469 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.223 kg
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
36.950 € ≈ 40.290 US$ ≈ 1.018.000.000 ₫
2011
299.199 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.275 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
39.950 € ≈ 43.560 US$ ≈ 1.101.000.000 ₫
2011
338.920 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.440 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
270.000 km
Nguồn điện 405 kW (551 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.695 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
376.279 km
1.671 m/giờ
Nguồn điện 338 kW (460 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Hedel
Liên hệ với người bán
36.950 € ≈ 40.290 US$ ≈ 1.018.000.000 ₫
1989
891.333 km
8.642 m/giờ
Nguồn điện 235 kW (320 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 150 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2011
648.312 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Chiều cao nâng 24,7 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 46.340 US$ ≈ 1.171.000.000 ₫
2013
589.755 km
Nguồn điện 338 kW (460 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.055 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2011
418.000 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.525 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
33.950 € ≈ 37.020 US$ ≈ 935.500.000 ₫
2008
433.235 km
Nguồn điện 235 kW (320 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.540 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
129.500 € ≈ 141.200 US$ ≈ 3.569.000.000 ₫
2016
744.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.650 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán