Cần cẩu di động Volvo FH 540 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/35
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
38.950 €
Giá ròng
≈ 42.470 US$
≈ 1.073.000.000 ₫
≈ 1.073.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Volvo
Loại:
cần cẩu di động
Năm sản xuất:
2013-02
Đăng ký đầu tiên:
2013-02-28
Tổng số dặm đã đi được:
773.552 km
Khả năng chịu tải:
17.930 kg
Khối lượng tịnh:
10.070 kg
Tổng trọng lượng:
28.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
1 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:
VO744428-K
Mô tả
Mẫu:
211 EP-5 HIPRO
Chiều cao nâng:
17,5 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Động cơ
Nguồn điện:
397 kW (540 HP)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
12.777 cm³
Euro:
Euro 5
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
3
Cấu hình trục:
6x2
Ngừng:
không khí/không khí
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
315/70R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:
385/55R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS:
Phanh động cơ:
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập:
Hệ thống điều hòa:
Radio:
CD
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Đèn sương mù:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Rene Jerphanion
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
+31 6 125...
Hiển thị
+31 6 12511348
Radek Borek
Ngôn ngữ:
Tiếng Nga, Tiếng Ba Lan, Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
+31 6 142...
Hiển thị
+31 6 14226034
Frank de Jong
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 7
08:00 - 17:30
+31 6 231...
Hiển thị
+31 6 23157042
Địa chỉ
Hà Lan, Utrecht, 4231DJ, Meerkerk, Energieweg 7
Thời gian địa phương của người bán:
13:38 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
RH Trucks BV
Hà Lan
9 năm tại Machineryline
4.3
54 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 125...
Hiển thị
+31 6 12511348
+31 6 142...
Hiển thị
+31 6 14226034
+31 6 231...
Hiển thị
+31 6 23157042
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
38.750 €
≈ 42.250 US$
≈ 1.068.000.000 ₫
2012
528.618 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
24.670 kg
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
38.950 €
≈ 42.470 US$
≈ 1.073.000.000 ₫
2011
349.499 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.900 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
109.750 €
≈ 119.700 US$
≈ 3.024.000.000 ₫
2012
424.967 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.700 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
33.950 €
≈ 37.020 US$
≈ 935.500.000 ₫
2011
471.702 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.410 kg
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
129.000 €
≈ 140.700 US$
≈ 3.555.000.000 ₫
2013
315.000 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.035 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
149.500 €
≈ 163.000 US$
≈ 4.120.000.000 ₫
2013
352.000 km
4.800 m/giờ
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
7.707 kg
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
23.950 €
≈ 26.120 US$
≈ 660.000.000 ₫
2010
999.550 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.890 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
129.000 €
≈ 140.700 US$
≈ 3.555.000.000 ₫
2012
392.000 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
99.000 €
≈ 107.900 US$
≈ 2.728.000.000 ₫
2014
573.607 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x2
Chiều cao nâng
17,6 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
65.750 €
≈ 71.690 US$
≈ 1.812.000.000 ₫
2015
611.084 km
Nguồn điện
345 kW (469 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.223 kg
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
36.950 €
≈ 40.290 US$
≈ 1.018.000.000 ₫
2011
299.199 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.275 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
39.950 €
≈ 43.560 US$
≈ 1.101.000.000 ₫
2011
338.920 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.440 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
270.000 km
Nguồn điện
405 kW (551 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.695 kg
Cấu hình trục
8x4
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
376.279 km
1.671 m/giờ
Nguồn điện
338 kW (460 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Hà Lan, Hedel
Liên hệ với người bán
36.950 €
≈ 40.290 US$
≈ 1.018.000.000 ₫
1989
891.333 km
8.642 m/giờ
Nguồn điện
235 kW (320 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
150 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2011
648.312 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Chiều cao nâng
24,7 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
42.500 €
≈ 46.340 US$
≈ 1.171.000.000 ₫
2013
589.755 km
Nguồn điện
338 kW (460 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
20.055 kg
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2011
418.000 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.525 kg
Cấu hình trục
8x2
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
33.950 €
≈ 37.020 US$
≈ 935.500.000 ₫
2008
433.235 km
Nguồn điện
235 kW (320 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.540 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
129.500 €
≈ 141.200 US$
≈ 3.569.000.000 ₫
2016
744.000 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.650 kg
Cấu hình trục
8x2
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
- Въздушно окачване
- Дистанционно централно заключване
- Маска
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Стационарна климатизация
- Съединение
- Хладилник
- Централно заключване
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Chladnička
- Clona
- PTO
- Připojení
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Stacionární klimatizace
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchové odpružení
- Bremskraftverstärker
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Kühlschrank
- Luftfederung
- Schlafkabine
- Sonnenschutzklappe
- Standheizung
- Standklimaanlage
- Zapfwelle (PTO)
- Zapfwelle (PTO)
- Zapfwelle (PTO)
- Zentralverriegelung
- Zugmaul
= Anmerkungen =
VIDEO AVAILABLE
HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL
I-SHIFT
I PARK COOL
= Weitere Informationen =
Kabine: Schlafkabine
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 15%; Reifen Profil rechts: 15%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/55R22.5; Liftachse; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hubkapazität: 7.100 kg
Kran: HIAB 211 EP-5 HIPRO, Baujahr 2015, hinten am Fahrgestell
Marke des Aufbaus: HIAB 211 EP-5 HIPRO
CE-Kennzeichnung: ja
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
- Centrallåsning
- Fjernlåsning
- Kobling
- Kraftig motorbremse
- Kraftudtag
- Køleskab
- Luftaffjedring
- Sleeper Cab
- Solskærm
- Stationært airconditionanlæg
- Varmeapparat
- Varmer
= Yderligere oplysninger =
Førerhus: sleeper cab
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 15%; Dækprofil højre: 15%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Løfteaksel; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Løftekapacitet: 7.100 kg
Kran: HIAB 211 EP-5 HIPRO, produktionsår 2015, bag på chassiset
Karosserifabrikat: HIAB 211 EP-5 HIPRO
CE-mærke: ja
- Αερανάρτηση
- Γείσο
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κοτσαδόρος
- Σταθερό σύστημα κλιματισμού
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Ψυγείο
- Air suspension
- Central locking
- Coupling
- Heavy duty engine brake
- Power take-off (PTO)
- PTO
- PTO
- Refrigerator
- Remote central locking
- Sleeper cab
- Stationary air conditioning
- Vehicle heater
- Visor
= Remarks =
VIDEO AVAILABLE
HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL
I-SHIFT
I PARK COOL
= Dealer information =
we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.
= More information =
Cab: sleep
Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Steering; Tyre profile left: 15%; Tyre profile right: 15%
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22.5; Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre size: 385/55R22.5; Lift axle; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Lifting capacity: 7.100 kg
Crane: HIAB 211 EP-5 HIPRO, year of manufacture 2015, on rear of chassis
Make of bodywork: HIAB 211 EP-5 HIPRO
CE mark: yes
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
- Bloqueo centralizado a distancia
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Cierre central de puertas
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- horquilla
- Nevera
- Parasol
- PTO
- PTO
- Sistema fija de aire acondicionado
- Suspensión neumática
= Comentarios =
VIDEO AVAILABLE
HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL
I-SHIFT
I PARK COOL
= Más información =
Cabina: litera
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 15%; Dibujo del neumático derecha: 15%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Eje elevador; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Capacidad de elevación: 7.100 kg
Grúa: HIAB 211 EP-5 HIPRO, año de fabricación 2015, detrás en el chasis
Marca carrocería: HIAB 211 EP-5 HIPRO
Marcado CE: sí
- Etäkeskuslukitus
- Ilmajousitus
- Jääkaappi
- Keskuslukitus
- Liitäntä
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Paikallaan toimiva ilmastointi
- Raskaan käytön moottorijarru
- Visiiri
- Voimanotto
- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Frein moteur renforcé
- Frigo
- Pare-soleil
- Prise de force
- Prise de force (PTO)
- PTO
- Suspension pneumatique
- Verrouillage centralisé
- Verrouillage centralisé à distance
- État clim
= Remarques =
VIDEO AVAILABLE
HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL
I-SHIFT
I PARK COOL
= Plus d'informations =
Cabine: couché
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 15%; Sculptures des pneus droite: 15%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Essieu relevable; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Capacité de levage: 7.100 kg
Grue: HIAB 211 EP-5 HIPRO, année de construction 2015, derrière sur le châssis
Marque de construction: HIAB 211 EP-5 HIPRO
Marquage CE: oui
- Grijač
- Grijač vozila
- Hladnjak
- Priključno vratilo
- Sjenilo
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Spojnica
- Središnje zaključavanje
- Stacionarni klima-uređaj
- Zračni ovjes
- Fűtőberendezés
- Hűtőszekrény
- Járműfűtés
- Kihajtás
- Központi zár
- Légrugós felfüggesztés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Napellenző
- Sleeper Cab
- Távirányításos központi zár
- Álló helyzetű légkondicionálás
- Chiusura centralizzata
- Freno motore per impieghi gravosi
- Frigorifero
- Impianto di climatizzazione a veicolo fermo
- Parasole
- Presa di forsa
- Raccordo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Aftakas (PTO)
- Centrale deurvergrendeling
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Koelkast
- Luchtvering
- PTO
- PTO
- Slaapcabine
- Standairconditioning
- Standkachel
- Vangmuil
- Versterkte motorrem
- Zonneklep
= Bijzonderheden =
VIDEO AVAILABLE
HIAB 211 EP-5 HIPRO + REMOTE CONTROL
I-SHIFT
I PARK COOL
= Bedrijfsinformatie =
Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.
= Meer informatie =
Cabine: slaap
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 15%; Bandenprofiel rechts: 15%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 385/55R22.5; Liftas; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Hefcapaciteit: 7.100 kg
Kraan: HIAB 211 EP-5 HIPRO, bouwjaar 2015, achter op het chassis
Merk opbouw: HIAB 211 EP-5 HIPRO
CE markering: ja
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Førerhus med soveplass
- Kjøleskap
- Kobling
- Kraftig motorbrems
- Kraftuttak
- Luftfjæring
- Sentrallås
- Solskjerm
- Stasjonært klimaanlegg
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
- Kabina sypialna
- Klimatyzator
- Lodówka
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Osłony przeciwsłoneczne
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Sprzęg
- Wał odbioru mocy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
- Zamek centralny
- Zawieszenie pneumatyczne
= Więcej informacji =
Kabina: sypialna
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 15%; Profil opon prawa: 15%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Oś podnoszona; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Udźwig: 7.100 kg
Żuraw: HIAB 211 EP-5 HIPRO, rok produkcji 2015, z tyłu podwozia
Marka konstrukcji: HIAB 211 EP-5 HIPRO
Oznaczenie CE: tak
- Acoplamento
- Aquecedor
- Ar condicionado fixo
- Cabina c/cama
- Fecho centralizado remoto
- Fecho de portas centralizado
- Frigorifico
- Sofagem de parque
- Suspensão pneumática
- Tomada da força
- Travão do motor reforçado
- Visor
= Mais informações =
Cabina: dormir
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 15%; Perfil do pneu direita: 15%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Eixo de elevação; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Capacidade de elevação: 7.100 kg
Grua: HIAB 211 EP-5 HIPRO, ano de fabrico 2015, na parte traseira do chassis
Marca da carroçaria: HIAB 211 EP-5 HIPRO
Marca CE: sim
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Cuplă
- Decuplare motor
- Frigider
- Frână de motor heavy-duty
- Parasolar
- Suspensie pneumatică
- Închidere centralizată
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
- PTO
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Солнцезащитный козырек
- Стационарная система кондиционирования воздуха
- Сцепление
- Холодильник
- Центральный замок
= Дополнительная информация =
Кабина: кабина со спальным местом (sleep)
Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 15%; Профиль шин справа: 15%
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 385/55R22.5; Подъемная ось; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Грузоподъемность подъемного устройства: 7.100 kg
Кран: HIAB 211 EP-5 HIPRO, год выпуска 2015, в задней части шасси
Марка кузова: HIAB 211 EP-5 HIPRO
Знак CE: да
- Chladnička
- Clona
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- PTO
- Spojka
- Stacionárna klimatizácia
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchové odpruženie
- Centralt fjärrlås
- Extra kraftig motorbroms
- Koppling
- Kupévärmare
- Kylskåp
- Luftfjädring
- PTO
- Solskydd
- Sovhytt
- Stationär luftkonditionering
- Värmare
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Buzdolabı
- Güneşlik
- Havalı süspansiyon
- Isıtıcı
- Kaplin
- Merkezi kilitleme
- PTO
- Sabit klima
- Sleeper cab
- Uzaktan merkezi kilitleme