Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Palfinger PK 53002-SHE 6 x Jip 6 x + Faymonville F-S4

PDF
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Palfinger PK 53002-SHE 6 x Jip 6 x + Faymonville F-S4 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Palfinger PK 53002-SHE 6 x Jip 6 x + Faymonville F-S4 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Palfinger PK 53002-SHE 6 x Jip 6 x + Faymonville F-S4 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Palfinger PK 53002-SHE 6 x Jip 6 x + Faymonville F-S4 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Palfinger PK 53002-SHE 6 x Jip 6 x + Faymonville F-S4 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Palfinger PK 53002-SHE 6 x Jip 6 x + Faymonville F-S4 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Palfinger PK 53002-SHE 6 x Jip 6 x + Faymonville F-S4 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Palfinger PK 53002-SHE 6 x Jip 6 x + Faymonville F-S4 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Palfinger PK 53002-SHE 6 x Jip 6 x + Faymonville F-S4 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Palfinger PK 53002-SHE 6 x Jip 6 x + Faymonville F-S4 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Palfinger PK 53002-SHE 6 x Jip 6 x + Faymonville F-S4 | Hình ảnh 10 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Palfinger PK 53002-SHE 6 x Jip 6 x + Faymonville F-S4 | Hình ảnh 11 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Palfinger PK 53002-SHE 6 x Jip 6 x + Faymonville F-S4 | Hình ảnh 12 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Palfinger PK 53002-SHE 6 x Jip 6 x + Faymonville F-S4 | Hình ảnh 13 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Palfinger PK 53002-SHE 6 x Jip 6 x + Faymonville F-S4 | Hình ảnh 14 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Palfinger PK 53002-SHE 6 x Jip 6 x + Faymonville F-S4 | Hình ảnh 15 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Palfinger PK 53002-SHE 6 x Jip 6 x + Faymonville F-S4 | Hình ảnh 16 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
285.000 €
Giá ròng
≈ 8.862.000.000 ₫
≈ 335.800 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2019
Đăng ký đầu tiên: 2019
Tổng số dặm đã đi được: 199.876 km
Thời gian hoạt động: 4.823 m/giờ
Khả năng chịu tải: 16.325 kg
Khối lượng tịnh: 20.675 kg
Tổng trọng lượng: 37.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Almelo6590 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 414 + 422 A
Đặt vào: 22 thg 9, 2025
Mô tả
Mẫu: PK 53002-SHE
Động cơ
Nguồn điện: 368 kW (500 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Phanh
Guốc hãm
Guốc hãm
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Palfinger PK 53002-SHE 6 x Jip 6 x + Faymonville F-S4

Tiếng Anh
- PTO
= Další možnosti a příslušenství =

- PTO

= Další informace =

Jeřáb: Ano
Značka karoserie: Palfinger PK 53002-SHE
Označení CE: ano
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Zapfwelle (PTO)

= Anmerkungen =

Volvo FM 500 8x4 Tridem.

Year: 2019.
Milage: 199.876 km.
Automatic.
Weight: 20.675 kg.
Max weight: 37.000 kg.
Axle load:
1: 10.000 kg.
2: 9750 kg.
3: 9750 kg.
4: 7500 kg.
Multifunctional steering wheel.
Retarder / Intarder.
Airconditioning.
Nightheater.
Audiodisplay.
Sleeper cabin 1 bed.
Wheelbase:
1-2: 3200 mm.
1-3: 4600 mm.
1-4: 6000 mm.
4th axle lift + steering axle.
Camera.
Electrical operated windows and mirrors.
Alcoa.
Digital tacho.
On the back airsuspension.
Euro 6 Ad Blue.
Sliding 5th wheel.
5th wheel height: 1400 mm.
RVS toolboxes.
Tyres:
1: 385/65R22,5 80%.
2: 295/80R22,5 80%.
3: 295/80R22,5 80%.
3: 385/55R22,5 80%.
Palfinger PK 53002-SHE.
Year: 2019.
Hours:
- Crane: 4823.
- Jip: 4565.
- Winch: 67.
6 x Hydr. extandable.
Jip PJ 125E 6 x Hydr. extandable.
5 point outriggers.
Frontabstutzung.
Winch.
Radio Remote Control.

ID NR: 414.

In combination with:

Faymonville F-S42-1AAA.

Year: 2019.
12 Tons SAF axles.
Weight: 11.160 kg.
Load Capacity: 37.840 kg.
Max weight: 49.000 kg.
Kingpin load: 24.00 kg.
2 x extandable.
Total 7 meter.
1st axle liftaxle.
Alcoa.
Airsuspension.
Allu boards on gooseneck.
Powersteering 2 steering axles.
Radio Remote Control.
Dimmensions neck:
l: 3600 mm.
W: 2550 mm.
H: 1650 mm.
Kingpin height: 1400 mm.
Floor:
L: 6800 mm.
W: 2550 mm.
H: 980 mm.
Tyres: 245/70R17,5 70%.

ID NR: 422.

The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.

= Firmeninformationen =

Für mehr Informationen:

WhatsApp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Kran: Ja
Marke des Aufbaus: Palfinger PK 53002-SHE
CE-Kennzeichnung: ja
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kraftudtag

= Yderligere oplysninger =

Kran: Ja
Karosserifabrikat: Palfinger PK 53002-SHE
CE-mærke: ja
- PTO
= Additional options and accessories =

- PTO

= Remarks =

Volvo FM 500 8x4 Tridem.

Year: 2019.
Milage: 199.876 km.
Automatic.
Weight: 20.675 kg.
Max weight: 37.000 kg.
Axle load:
1: 10.000 kg.
2: 9750 kg.
3: 9750 kg.
4: 7500 kg.
Multifunctional steering wheel.
Retarder / Intarder.
Airconditioning.
Nightheater.
Audiodisplay.
Sleeper cabin 1 bed.
Wheelbase:
1-2: 3200 mm.
1-3: 4600 mm.
1-4: 6000 mm.
4th axle lift + steering axle.
Camera.
Electrical operated windows and mirrors.
Alcoa.
Digital tacho.
On the back airsuspension.
Euro 6 Ad Blue.
Sliding 5th wheel.
5th wheel height: 1400 mm.
RVS toolboxes.
Tyres:
1: 385/65R22,5 80%.
2: 295/80R22,5 80%.
3: 295/80R22,5 80%.
3: 385/55R22,5 80%.
Palfinger PK 53002-SHE.
Year: 2019.
Hours:
- Crane: 4823.
- Jip: 4565.
- Winch: 67.
6 x Hydr. extandable.
Jip PJ 125E 6 x Hydr. extandable.
5 point outriggers.
Frontabstutzung.
Winch.
Radio Remote Control.

ID NR: 414.

In combination with:

Faymonville F-S42-1AAA.

Year: 2019.
12 Tons SAF axles.
Weight: 11.160 kg.
Load Capacity: 37.840 kg.
Max weight: 49.000 kg.
Kingpin load: 24.00 kg.
2 x extandable.
Total 7 meter.
1st axle liftaxle.
Alcoa.
Airsuspension.
Allu boards on gooseneck.
Powersteering 2 steering axles.
Radio Remote Control.
Dimmensions neck:
l: 3600 mm.
W: 2550 mm.
H: 1650 mm.
Kingpin height: 1400 mm.
Floor:
L: 6800 mm.
W: 2550 mm.
H: 980 mm.
Tyres: 245/70R17,5 70%.

ID NR: 422.

The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.

= Dealer information =

For more information:

WhatsApp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= More information =

Crane: Yes
Make of bodywork: Palfinger PK 53002-SHE
CE mark: yes
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- PTO

= Información de la empresa =

Para más información:

Whatsapp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Más información =

Grúa: Sí
Marca carrocería: Palfinger PK 53002-SHE
Marcado CE: sí
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- PTO

= Information sur la société =

Pour plus d'informations:

WhatsApp : hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Plus d'informations =

Grue: Oui
Marque de construction: Palfinger PK 53002-SHE
Marquage CE: oui
- Priključno vratilo
= További opciók és tartozékok =

- Kihajtás

= További információk =

Daru: Igen
Karosszéria gyártmánya: Palfinger PK 53002-SHE
CE-jelölés: igen
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Presa di forsa

= Ulteriori informazioni =

Gru: Sì
Marca della carrozzeria: Palfinger PK 53002-SHE
Marchio CE: sì
= Aanvullende opties en accessoires =

- PTO

= Bijzonderheden =

Volvo FM 500 8x4 Tridem.

Year: 2019.
Milage: 199.876 km.
Automatic.
Weight: 20.675 kg.
Max weight: 37.000 kg.
Axle load:
1: 10.000 kg.
2: 9750 kg.
3: 9750 kg.
4: 7500 kg.
Multifunctional steering wheel.
Retarder / Intarder.
Airconditioning.
Nightheater.
Audiodisplay.
Sleeper cabin 1 bed.
Wheelbase:
1-2: 3200 mm.
1-3: 4600 mm.
1-4: 6000 mm.
4th axle lift + steering axle.
Camera.
Electrical operated windows and mirrors.
Alcoa.
Digital tacho.
On the back airsuspension.
Euro 6 Ad Blue.
Sliding 5th wheel.
5th wheel height: 1400 mm.
RVS toolboxes.
Tyres:
1: 385/65R22,5 80%.
2: 295/80R22,5 80%.
3: 295/80R22,5 80%.
3: 385/55R22,5 80%.
Palfinger PK 53002-SHE.
Year: 2019.
Hours:
- Crane: 4823.
- Jip: 4565.
- Winch: 67.
6 x Hydr. extandable.
Jip PJ 125E 6 x Hydr. extandable.
5 point outriggers.
Frontabstutzung.
Winch.
Radio Remote Control.

ID NR: 414.

In combination with:

Faymonville F-S42-1AAA.

Year: 2019.
12 Tons SAF axles.
Weight: 11.160 kg.
Load Capacity: 37.840 kg.
Max weight: 49.000 kg.
Kingpin load: 24.00 kg.
2 x extandable.
Total 7 meter.
1st axle liftaxle.
Alcoa.
Airsuspension.
Allu boards on gooseneck.
Powersteering 2 steering axles.
Radio Remote Control.
Dimmensions neck:
l: 3600 mm.
W: 2550 mm.
H: 1650 mm.
Kingpin height: 1400 mm.
Floor:
L: 6800 mm.
W: 2550 mm.
H: 980 mm.
Tyres: 245/70R17,5 70%.

ID NR: 422.

The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.

= Bedrijfsinformatie =

Voor meer Informatie:

WhatsApp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Meer informatie =

Kraan: Ja
Merk opbouw: Palfinger PK 53002-SHE
CE markering: ja
- Kraftuttak
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Żuraw: Tak
Marka konstrukcji: Palfinger PK 53002-SHE
Oznaczenie CE: tak
= Opções e acessórios adicionais =

- Tomada da força

= Mais informações =

Grua: Sim
Marca da carroçaria: Palfinger PK 53002-SHE
Marca CE: sim
- Decuplare motor
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO

= Дополнительная информация =

Кран: Да
Марка кузова: Palfinger PK 53002-SHE
Знак CE: да
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- PTO

= Ďalšie informácie =

Žeriav: Áno
Značka karosérie: Palfinger PK 53002-SHE
Označenie CE: áno
= Extra tillval och tillbehör =

- PTO

= Ytterligare information =

Kran: Ja
Fabrikat av karosseri: Palfinger PK 53002-SHE
CE-märkning: ja
- PTO
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
251.000 € ≈ 7.805.000.000 ₫ ≈ 295.700 US$
2018
223.491 km
Nguồn điện 397 kW (540 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.575 kg
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
285.000 € ≈ 8.862.000.000 ₫ ≈ 335.800 US$
2019
199.876 km
4.823 m/giờ
Nguồn điện 368 kW (500 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.325 kg
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
161.000 € ≈ 5.006.000.000 ₫ ≈ 189.700 US$
2019
264.874 km
Nguồn điện 551 kW (750 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.745 kg
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
227.000 € ≈ 7.059.000.000 ₫ ≈ 267.400 US$
2018
192.500 km
8.604 m/giờ
Nguồn điện 404 kW (550 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.345 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
215.602 km
Nguồn điện 368 kW (500 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
224.373 km
3.041 m/giờ
Nguồn điện 375 kW (510 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.725 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Chiều cao nâng 25 m
Hà Lan, Andelst
Geurts Trucks B.V.
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
349.500 € ≈ 10.870.000.000 ₫ ≈ 411.700 US$
2019
81.817 km
Nguồn điện 405 kW (551 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.505 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
297.000 € ≈ 9.235.000.000 ₫ ≈ 349.900 US$
2017
32.227 km
Nguồn điện 338 kW (460 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.440 kg
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
112.000 € ≈ 3.483.000.000 ₫ ≈ 131.900 US$
2017
311.861 km
Nguồn điện 478 kW (650 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.615 kg
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
121.734 km
6.453 m/giờ
Nguồn điện 405 kW (551 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.925 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Chiều cao nâng 36 m
Hà Lan, Andelst
Geurts Trucks B.V.
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
136.322 km
4.816 m/giờ
Nguồn điện 375 kW (510 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.858 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
124.900 € ≈ 3.884.000.000 ₫ ≈ 147.100 US$
2019
265.000 km
Nguồn điện 397 kW (540 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 39.400 kg Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Heinenoord
JEAN PHILIPE CONSULTANCY B.V.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
136.500 € ≈ 4.245.000.000 ₫ ≈ 160.800 US$
2019
554.379 km
Nguồn điện 405 kW (551 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.485 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
168.444 km
Nguồn điện 243 kW (330 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.125 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Gilze
Versteijnen Trucks B.V.
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
129.900 € ≈ 4.039.000.000 ₫ ≈ 153.000 US$
2020
210.000 km
Nguồn điện 397 kW (540 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 38.000 kg
Hà Lan, Heinenoord
JEAN PHILIPE CONSULTANCY B.V.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
499.500 € ≈ 15.530.000.000 ₫ ≈ 588.500 US$
2020
104.869 km
Nguồn điện 405 kW (551 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.675 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
129.500 € ≈ 4.027.000.000 ₫ ≈ 152.600 US$
2018
166.643 km
Nguồn điện 375 kW (510 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.345 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
93.613 km
Nguồn điện 397 kW (540 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.500 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Versteijnen Trucks B.V.
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
251.000 € ≈ 7.805.000.000 ₫ ≈ 295.700 US$
2018
223.491 km
Nguồn điện 397 kW (540 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.575 kg
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
252.500 € ≈ 7.852.000.000 ₫ ≈ 297.500 US$
2016
222.785 km
Nguồn điện 405 kW (551 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.225 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán