Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Tridem HMF 5020-K6

PDF
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Tridem HMF 5020-K6 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Tridem HMF 5020-K6 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Tridem HMF 5020-K6 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Tridem HMF 5020-K6 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Tridem HMF 5020-K6 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Tridem HMF 5020-K6 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Tridem HMF 5020-K6 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Tridem HMF 5020-K6 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Tridem HMF 5020-K6 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Tridem HMF 5020-K6 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Tridem HMF 5020-K6 | Hình ảnh 10 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Tridem HMF 5020-K6 | Hình ảnh 11 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Tridem HMF 5020-K6 | Hình ảnh 12 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Tridem HMF 5020-K6 | Hình ảnh 13 - Machineryline
Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Tridem HMF 5020-K6 | Hình ảnh 14 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
157.000 €
Giá ròng
≈ 179.000 US$
≈ 4.760.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2017
Đăng ký đầu tiên: 2017
Tổng số dặm đã đi được: 302.442 km
Thời gian hoạt động: 4.851 m/giờ
Khả năng chịu tải: 20.235 kg
Khối lượng tịnh: 20.675 kg
Tổng trọng lượng: 41.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Almelo6590 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 1 A
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 368 kW (500 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Phanh
Guốc hãm
Guốc hãm
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Cần cẩu di động Volvo FM 500 8x4 Tridem HMF 5020-K6

Tiếng Anh
- PTO
- PTO
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Zapfwelle (PTO)

= Anmerkungen =

Volvo FM 500 8x4 Tridem.

Year: 2017.
Milage: 302.442 km.
Automatic.
Weight: 20.675 kg.
Load capacity: 20.235 kg.
Max weight: 41.000 kg.
Axle load:
1: 9000 kg.
2: 11.500 kg.
3: 11.500 kg.
4: 9000 kg.
Multifunctional steering wheel.
Retarder / Intarder.
Electrical operated windows and mirrors.
Airconditioning.
Nightheater.
Sleeper cabin 1 bed.
Audiodisplay with Radio CD.
Wheelbase:
1-2: 3900 mm.
1-3: 5250 mm.
1-4: 6600 mm.
4th axle lift + steering axle.
Digital tacho.
Camera.
Full airsuspension.
Leather seats.
Euro 6 Ad Blue.
RVS toolboxes.
VNG trailer coupling.
Dimmensions floor:
L: 6350 mm.
W: 2500 mm.
H: 1100 mm.
Floor on backside extandable.
Tyres:
1: 385/55R22,5 80%.
2: 315/70R22,5 70%.
3: 315/70R22,5 70%.
4: 385/55R22,5 80%.
HMF 5020-K6.
Year: 2017.
PTO hours: 4851.
6 x hydr. extandable.
Jip 4 x hydr. extandable.
4 point outriggers.
Radio Remote Control.

ID NR: 1.

The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.

= Firmeninformationen =

Für mehr Informationen:

WhatsApp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Kran: HMF 5020-K6, Baujahr 2017, hinter der Kabine
CE-Kennzeichnung: ja
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kraftudtag

= Yderligere oplysninger =

Kran: HMF 5020-K6, produktionsår 2017, bag førerhuset
CE-mærke: ja
- PTO
= Additional options and accessories =

- PTO

= Remarks =

Volvo FM 500 8x4 Tridem.

Year: 2017.
Milage: 302.442 km.
Automatic.
Weight: 20.675 kg.
Load capacity: 20.235 kg.
Max weight: 41.000 kg.
Axle load:
1: 9000 kg.
2: 11.500 kg.
3: 11.500 kg.
4: 9000 kg.
Multifunctional steering wheel.
Retarder / Intarder.
Electrical operated windows and mirrors.
Airconditioning.
Nightheater.
Sleeper cabin 1 bed.
Audiodisplay with Radio CD.
Wheelbase:
1-2: 3900 mm.
1-3: 5250 mm.
1-4: 6600 mm.
4th axle lift + steering axle.
Digital tacho.
Camera.
Full airsuspension.
Leather seats.
Euro 6 Ad Blue.
RVS toolboxes.
VNG trailer coupling.
Dimmensions floor:
L: 6350 mm.
W: 2500 mm.
H: 1100 mm.
Floor on backside extandable.
Tyres:
1: 385/55R22,5 80%.
2: 315/70R22,5 70%.
3: 315/70R22,5 70%.
4: 385/55R22,5 80%.
HMF 5020-K6.
Year: 2017.
PTO hours: 4851.
6 x hydr. extandable.
Jip 4 x hydr. extandable.
4 point outriggers.
Radio Remote Control.

ID NR: 1.

The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.

= Dealer information =

For more information:

WhatsApp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= More information =

Crane: HMF 5020-K6, year of manufacture 2017, behind the cab
CE mark: yes
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- PTO

= Información de la empresa =

Para más información:

Whatsapp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Más información =

Grúa: HMF 5020-K6, año de fabricación 2017, detrás de la cabina
Marcado CE: sí
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- PTO

= Information sur la société =

Pour plus d'informations:

WhatsApp : hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Plus d'informations =

Grue: HMF 5020-K6, année de construction 2017, derrière la cabine
Marquage CE: oui
- Priključno vratilo
= További opciók és tartozékok =

- Kihajtás

= További információk =

Daru: HMF 5020-K6, építési év 2017, a vezetőfülke mögött
CE-jelölés: igen
- Presa di forsa
= Aanvullende opties en accessoires =

- PTO

= Bijzonderheden =

Volvo FM 500 8x4 Tridem.

Year: 2017.
Milage: 302.442 km.
Automatic.
Weight: 20.675 kg.
Load capacity: 20.235 kg.
Max weight: 41.000 kg.
Axle load:
1: 9000 kg.
2: 11.500 kg.
3: 11.500 kg.
4: 9000 kg.
Multifunctional steering wheel.
Retarder / Intarder.
Electrical operated windows and mirrors.
Airconditioning.
Nightheater.
Sleeper cabin 1 bed.
Audiodisplay with Radio CD.
Wheelbase:
1-2: 3900 mm.
1-3: 5250 mm.
1-4: 6600 mm.
4th axle lift + steering axle.
Digital tacho.
Camera.
Full airsuspension.
Leather seats.
Euro 6 Ad Blue.
RVS toolboxes.
VNG trailer coupling.
Dimmensions floor:
L: 6350 mm.
W: 2500 mm.
H: 1100 mm.
Floor on backside extandable.
Tyres:
1: 385/55R22,5 80%.
2: 315/70R22,5 70%.
3: 315/70R22,5 70%.
4: 385/55R22,5 80%.
HMF 5020-K6.
Year: 2017.
PTO hours: 4851.
6 x hydr. extandable.
Jip 4 x hydr. extandable.
4 point outriggers.
Radio Remote Control.

ID NR: 1.

The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.

= Bedrijfsinformatie =

Voor meer Informatie:

WhatsApp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Meer informatie =

Kraan: HMF 5020-K6, bouwjaar 2017, achter de cabine
CE markering: ja
- Kraftuttak
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Żuraw: HMF 5020-K6, rok produkcji 2017, z tyłu kabiny
Oznaczenie CE: tak
= Opções e acessórios adicionais =

- Tomada da força

= Mais informações =

Grua: HMF 5020-K6, ano de fabrico 2017, atrás da cabina
Marca CE: sim
- Decuplare motor
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO

= Дополнительная информация =

Кран: HMF 5020-K6, год выпуска 2017, сзади кабины
Знак CE: да
- PTO
= Extra tillval och tillbehör =

- PTO

= Ytterligare information =

Kran: HMF 5020-K6, byggnadsår 2017, bakom kabinen
CE-märkning: ja
- PTO
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
157.000 € ≈ 179.000 US$ ≈ 4.760.000.000 ₫
2017
302.442 km
4.851 m/giờ
Nguồn điện 368 kW (500 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.235 kg
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
251.000 € ≈ 286.200 US$ ≈ 7.610.000.000 ₫
2018
223.491 km
Nguồn điện 397 kW (540 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.575 kg
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
224.373 km
3.041 m/giờ
Nguồn điện 375 kW (510 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.725 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Chiều cao nâng 25 m
Hà Lan, Andelst
Geurts Trucks B.V.
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
132.500 € ≈ 151.100 US$ ≈ 4.017.000.000 ₫
2019
265.000 km
Nguồn điện 397 kW (540 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 39.400 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Heinenoord
JEAN PHILIPE CONSULTANCY B.V.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
275.000 € ≈ 313.600 US$ ≈ 8.337.000.000 ₫
2019
115.131 km
Nguồn điện 368 kW (500 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.975 kg
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
335.000 € ≈ 382.000 US$ ≈ 10.160.000.000 ₫
2017
32.227 km
Nguồn điện 338 kW (460 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.440 kg
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
121.734 km
6.453 m/giờ
Nguồn điện 405 kW (551 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.925 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Chiều cao nâng 36 m
Hà Lan, Andelst
Geurts Trucks B.V.
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
111.000 € ≈ 126.600 US$ ≈ 3.365.000.000 ₫
2014
343.154 km
Nguồn điện 368 kW (500 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
137.500 € ≈ 156.800 US$ ≈ 4.169.000.000 ₫
2020
210.000 km
Nguồn điện 397 kW (540 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 38.000 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Heinenoord
JEAN PHILIPE CONSULTANCY B.V.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
111.000 € ≈ 126.600 US$ ≈ 3.365.000.000 ₫
2014
343.154 km
Nguồn điện 368 kW (500 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
51.900 € ≈ 59.190 US$ ≈ 1.573.000.000 ₫
2017
559.634 km
Nguồn điện 397 kW (540 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Ravenstein
VAEX Truck Trading B.V
18 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
129.900 € ≈ 148.100 US$ ≈ 3.938.000.000 ₫
2017
10.557 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
128.000 € ≈ 146.000 US$ ≈ 3.881.000.000 ₫
2016
322.666 km
Nguồn điện 353 kW (480 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.875 kg
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
128.000 € ≈ 146.000 US$ ≈ 3.881.000.000 ₫
2016
322.666 km
Nguồn điện 353 kW (480 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.875 kg
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
57.950 € ≈ 66.090 US$ ≈ 1.757.000.000 ₫
2014
708.569 km
Nguồn điện 397 kW (540 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
105.000 € ≈ 119.700 US$ ≈ 3.183.000.000 ₫
2014
359.190 km
Nguồn điện 309 kW (420 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.240 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
63.000 € ≈ 71.850 US$ ≈ 1.910.000.000 ₫
2016
243.981 km
Nguồn điện 353 kW (480 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.380 kg
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
251.000 € ≈ 286.200 US$ ≈ 7.610.000.000 ₫
2018
223.491 km
Nguồn điện 397 kW (540 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.575 kg
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán