Cần cẩu mọi địa hình Demag AC220-5 Dutch Registration, 10x6x10, 220t Capacity

PDF
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC220-5 Dutch Registration, 10x6x10, 220t Capacity - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC220-5 Dutch Registration, 10x6x10, 220t Capacity | Hình ảnh 1 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC220-5 Dutch Registration, 10x6x10, 220t Capacity | Hình ảnh 2 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC220-5 Dutch Registration, 10x6x10, 220t Capacity | Hình ảnh 3 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC220-5 Dutch Registration, 10x6x10, 220t Capacity | Hình ảnh 4 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC220-5 Dutch Registration, 10x6x10, 220t Capacity | Hình ảnh 5 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC220-5 Dutch Registration, 10x6x10, 220t Capacity | Hình ảnh 6 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC220-5 Dutch Registration, 10x6x10, 220t Capacity | Hình ảnh 7 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC220-5 Dutch Registration, 10x6x10, 220t Capacity | Hình ảnh 8 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC220-5 Dutch Registration, 10x6x10, 220t Capacity | Hình ảnh 9 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC220-5 Dutch Registration, 10x6x10, 220t Capacity | Hình ảnh 10 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC220-5 Dutch Registration, 10x6x10, 220t Capacity | Hình ảnh 11 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC220-5 Dutch Registration, 10x6x10, 220t Capacity | Hình ảnh 12 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC220-5 Dutch Registration, 10x6x10, 220t Capacity | Hình ảnh 13 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC220-5 Dutch Registration, 10x6x10, 220t Capacity | Hình ảnh 14 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC220-5 Dutch Registration, 10x6x10, 220t Capacity | Hình ảnh 15 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC220-5 Dutch Registration, 10x6x10, 220t Capacity | Hình ảnh 16 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC220-5 Dutch Registration, 10x6x10, 220t Capacity | Hình ảnh 17 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC220-5 Dutch Registration, 10x6x10, 220t Capacity | Hình ảnh 18 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC220-5 Dutch Registration, 10x6x10, 220t Capacity | Hình ảnh 19 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC220-5 Dutch Registration, 10x6x10, 220t Capacity | Hình ảnh 20 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC220-5 Dutch Registration, 10x6x10, 220t Capacity | Hình ảnh 21 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC220-5 Dutch Registration, 10x6x10, 220t Capacity | Hình ảnh 22 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC220-5 Dutch Registration, 10x6x10, 220t Capacity | Hình ảnh 23 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC220-5 Dutch Registration, 10x6x10, 220t Capacity | Hình ảnh 24 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC220-5 Dutch Registration, 10x6x10, 220t Capacity | Hình ảnh 25 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Demag
Đăng ký đầu tiên: 2020
Tổng số dặm đã đi được: 62.585 km
Thời gian hoạt động: 5.422 m/giờ
Khối lượng tịnh: 48.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groenlo6601 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: DEMAG - AC220-5 - 60486
Đặt vào: hôm qua
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Cần cẩu mọi địa hình Demag AC220-5 Dutch Registration, 10x6x10, 220t Capacity

Tiếng Anh
Verwendungszweck: Bauwesen
Antrieb: Rad
Hubkapazität: 220.000 kg
Seriennummer: 82609
Zustand der Bereifung vorne: 90
Zustand der Bereifung hinten: 90
Transportabmessungen (L x B x H): 15.3x3x4
Wenden Sie sich an Pfeifer Rentals & Sales B.V., um weitere Informationen zu erhalten.
Anvendelsesområde: Konstruktion
Drivanordning: Hjul
Løftekapacitet: 220.000 kg
Serienummer: 82609
Kontakt Pfeifer Rentals & Sales B.V. for yderligere oplysninger
General information
Field of application: Construction
Serial number: 82609

Drivetrain
Drive: Wheel

Functional
Lifting capacity: 220.000 kg

Other information
Front tyres / undercarriage remaining: 90
Rear tyres remaining : 90
Tyre brand: -
Carrier engine: -
Upper engine: -
Counterweight: 70200
Transport dimensions (LxWxH): 15.3x3x4

Additional information
Please contact Pfeifer Rentals & Sales B.V. for more information
Ámbito de aplicación: Construcción
Propulsión: Rueda
Capacidad de elevación: 220.000 kg
Número de serie: 82609
Restante de neumáticos delanteros: 90
Restante de neumáticos traseros: 90
Dimensiones de transporte (LaxAnxAl): 15.3x3x4
Póngase en contacto con Pfeifer Rentals & Sales B.V. para obtener más información.
Domaine d'application: Construction
Commande: Roue
Capacité de levage: 220.000 kg
Numéro de série: 82609
État neuf pneus avant: 90
État neuf pneus arrière: 90
Dimensions du volume de transport (L x l x H): 15.3x3x4
Veuillez contacter Pfeifer Rentals & Sales B.V. pour plus d'informations
This Demag AC220-5 can be sold with warranty. Inform about our conditions!

The Sterk Contra weight trailer is included, along with a mover equipped with a remote control (See Pictures)

Manufacturer: Demag
Typ: AC220-5
Manufacturer Year: 2020
Fuel: Diesel

Chassis number: WMGKB5176LZVF0609
Serial number: 82609

KM: 62.585
Working Hours: 5.422 h

Max. lifting capacity: 220 tons
Main boom: 12.8 m – 78 m

Engine:
Scania DC13, Euromot 4 / Tier 4F compliant
Power: 368 kW (500 HP) @ 2100 rpm
Torque: 2373 Nm @ 1300 rpm

Drive Configuration:
10x6x10

Transmission:
ZF AS-Tronic 12-speed automated gearbox with 2 reverse gears
Hydraulic retarder & off-road gear

Dimensions
Overall Length (with boom): Approx. 15.33 m
Overall Width: 3.00 m
Overall Height (transport position): 4.00 m

Wheelbase: Approx. 3 x 1.65 m + 2.10 m
Turning Radius (inner): Approx. 8.4 m
Max. Outrigger Base: 8.4 m x 8.9 m
Outrigger Positions: 2.75 m / 5.54 m / 7.0 m / 8.4 m

Stability & Smart Control
Outriggers: 4-point H-type fully hydraulic outriggers
Base widths: 2.75 m, 5.54 m, 7.0 m, and 8.4 m

IC-1 Plus Control System:
Enables asymmetrical outrigger positioning
Real-time load chart adaptation
Outrigger Monitoring: Horizontal beam stroke monitored with warning system.

Jib Extensions:
21 m folding swing-away jib with manual offset angles (20°/40°)

Lubrication:
Central lubrication system for both carrier and superstructure (e.g., luffing cylinders, slewing ring)

Infotainment:
Radios in both cabs with CD, USB, Aux-In and Bluetooth

Heating & Cooling:
Carrier Cab Heating: 12 kW warm water
Superstructure Heating: 5 kW independent
Carrier Air Conditioning: 7 kW
Superstructure A/C: 5 kW

Superstructure Cab
Infinitely tiltable up to 16°, sliding windows, front window folds out, extendable pedestals.

Counterweight System
Standard Counterweight: 51.6 tonnes
Maximum Counterweight: 70.2 tonnes
Automatic Rigging System: For quick and safe counterweight setup.
Fall Protection: Counterweight fall arrest system included (compliant with NL regulations).

Dutch vehicle registration
Crane Logbook
All necessary documents and papers.
CE (Declaration of Conformity).

More detailed pictures / product movie on our website.

pfeifermachinery.com

Above specifications are subject to change without prior notice and subject to errors.

= Meer informatie =

Toepassingsgebied: Bouw
Aandrijving: Wiel
Hefcapaciteit: 220.000 kg
Serienummer: 82609
Resterend profiel voorbanden: 90
Resterend profiel achterbanden: 90
Contragewicht: 70200
Afmetingen (LxBxH) (m): 15.3x3x4
Neem voor meer informatie contact op met Pfeifer Rentals & Sales B.V.
Obszar zastosowania: Budownictwo
Napęd: Koło
Udźwig: 220.000 kg
Numer serii: 82609
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Pfeifer Rentals & Sales B.V.
Campo de aplicação: Construção
Condução: Roda
Capacidade de elevação: 220.000 kg
Número de série: 82609
Contacte Pfeifer Rentals & Sales B.V. para obter mais informações
Область применения: Строительство
Привод: Колесо
Грузоподъемность подъемного устройства: 220.000 kg
Серийный номер: 82609
Свяжитесь с Pfeifer Rentals & Sales B.V. для получения дополнительной информации
Omfattning: Konstruktion
Körning: Hjul
Lyftkapacitet: 220.000 kg
Serienummer: 82609
Kontakta Pfeifer Rentals & Sales B.V. för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2020
62.585 km
5.422 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
Pfeifer Rentals & Sales B.V.
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
495.000 € ≈ 579.300 US$ ≈ 15.130.000.000 ₫
1999
72.000 km
6.129 m/giờ
Dung tải. 300.000 kg
Hà Lan, Holten
Jansen Holten
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
46.181 km
2.883 m/giờ
Hà Lan, Vierpolders
Lodi Trading Company B.V.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
101.902 km
5.261 m/giờ
Hà Lan, Vierpolders
Lodi Trading Company B.V.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
137.950 € ≈ 161.500 US$ ≈ 4.216.000.000 ₫
2003
175.256 km
19.519 m/giờ
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Specials B.V.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
197.500 € ≈ 231.200 US$ ≈ 6.036.000.000 ₫
2011
145.832 km
12.551 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
Pfeifer Rentals & Sales B.V.
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
98.831 km
1 m/giờ
Chiều cao nâng 66 m
Hà Lan, Groenlo
Pfeifer Rentals & Sales B.V.
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
65.000 € ≈ 76.080 US$ ≈ 1.986.000.000 ₫
1999
165.000 km
17.000 m/giờ
Hà Lan, Oosterhout
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
101.902 km
Hà Lan, Vierpolders
Lodi Trading Company B.V.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
112.960 km
5.569 m/giờ
Chiều cao nâng 38,5 m
Hà Lan, Groenlo
Pfeifer Rentals & Sales B.V.
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
124.208 km
13.213 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
Pfeifer Rentals & Sales B.V.
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2003
203.229 km
24.503 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 100 kg
Hà Lan, Hedel
DEKO B.V.
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
375.000 € ≈ 438.900 US$ ≈ 11.460.000.000 ₫
2012
153.714 km
Hà Lan, Groenlo
Pfeifer Rentals & Sales B.V.
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
149.500 € ≈ 175.000 US$ ≈ 4.569.000.000 ₫
2008
155.000 km
Hà Lan, Groenlo
Pfeifer Rentals & Sales B.V.
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
69.500 € ≈ 81.340 US$ ≈ 2.124.000.000 ₫
2001
139.644 km
Chiều cao nâng 40,3 m
Hà Lan, Groenlo
Pfeifer Rentals & Sales B.V.
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
297.500 € ≈ 348.200 US$ ≈ 9.091.000.000 ₫
2014
280.163 km
7.979 m/giờ
Chiều cao nâng 35,5 m
Hà Lan, Groenlo
Pfeifer Rentals & Sales B.V.
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
79.500 € ≈ 93.050 US$ ≈ 2.429.000.000 ₫
2005
91.726 km
Hà Lan, Groenlo
Pfeifer Rentals & Sales B.V.
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
82.646 km
Hà Lan, Groenlo
Pfeifer Rentals & Sales B.V.
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
80.983 m/giờ
Hà Lan, Zevenbergen
WOMY EQUIPMENT SUPPLY B.V.
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
347.436 km
5.196 m/giờ
Chiều cao nâng 24,5 m
Hà Lan, Groenlo
Pfeifer Rentals & Sales B.V.
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán