Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 688 quảng cáo
20 năm tại Machineryline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 688 quảng cáo
20 năm tại Machineryline
72 năm trên thị trường

Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m

PDF
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 1 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 2 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 3 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 4 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 5 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 6 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 7 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 8 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 9 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 10 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 11 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 12 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 13 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 14 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 15 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 16 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 17 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 18 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 19 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 20 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 21 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 22 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 23 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 24 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 25 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 26 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 27 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 28 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 29 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 30 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 31 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 32 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 33 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 34 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 35 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 36 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 37 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 38 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 39 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 40 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 41 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 42 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 43 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 44 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 45 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 46 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 47 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 48 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 49 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 50 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 51 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 52 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 53 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 54 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m | Hình ảnh 55 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/55
PDF
182.000 €
Giá ròng
≈ 204.100 US$
≈ 5.283.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Demag
Năm sản xuất: 2003-01
Đăng ký đầu tiên: 2003-01-01
Tổng số dặm đã đi được: 64.200 km
Khả năng chịu tải: 13.000 kg
Khối lượng tịnh: 35.000 kg
Tổng trọng lượng: 48.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: D000600
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 12,5 m × 2,85 m × 3,8 m
Động cơ
Nguồn điện: 315 kW (429 HP)
Euro: Euro 3
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x8
Trục thứ nhất: 445/95 R25
Trục thứ cấp: 445/95 R25
Trục thứ ba: 445/95 R25
Trục thứ tư: 445/95 R25
Các tuỳ chọn bổ sung
Bộ sưởi độc lập
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Cần cẩu mọi địa hình Demag AC80-2 8X8 all-terrain crane 80 t / 50 m

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Sper
- Standheizung

= Anmerkungen =

Chassis
Radstand: 170 cm (1-2) 200 cm (2-3) 170 cm (3-4)
Tank
Kraftstoff: ✓

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 445/95 R25
Federung: hydraulische Federung
Achse 1: Gelenkt; Reifen Profil links: 85%; Reifen Profil rechts: 85%
Achse 2: Gelenkt; Reifen Profil links: 85%; Reifen Profil rechts: 45%
Achse 3: Gelenkt; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 85%
Achse 4: Gelenkt; Reifen Profil links: 85%; Reifen Profil rechts: 50%
Kennzeichen: NY06WZT
Seriennummer: ***WMG4213483Z000600
= Additional options and accessories =

- Parking Heater
- Sper

= Remarks =

Chassis
Wheelbase: 170 cm (1-2) 200 cm (2-3) 170 cm (3-4)
Tank
Fuel: ✓

Demag AC80-2 8x8 all-terrain crane, Max. lifting capacity 80.000 kg, Max. 50 m hydraulic reach (main boom); 17.6 m swing-away jib extension, 4 Support legs, 5 Hydraulic extensions, 19600 crane hours, 3635 bottom cab hours, 8-ton counterweight, Year of manufacture 2003, Daimler Chrysler engine, Euro 3, Allison automatic gearbox, Hydraulic suspension, 8x8 all-wheel drive with 4 steering axles, 12 ton axle load, Shipment dimensions 1250x285x380 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Cab: day
Tyre size: 445/95 R25
Suspension: hydraulic suspension
Axle 1: Steering; Tyre profile left: 85%; Tyre profile right: 85%
Axle 2: Steering; Tyre profile left: 85%; Tyre profile right: 45%
Axle 3: Steering; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 85%
Axle 4: Steering; Tyre profile left: 85%; Tyre profile right: 50%
Registration number: NY06WZT
Serial number: ***WMG4213483Z000600
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage De Stationnement
- Sper

= Remarques =

Châssis
Empattement: 170 cm (1-2) 200 cm (2-3) 170 cm (3-4)
Réservoir
Carburant: ✓

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 445/95 R25
Suspension: suspension hydraulique
Essieu 1: Direction; Sculptures des pneus gauche: 85%; Sculptures des pneus droite: 85%
Essieu 2: Direction; Sculptures des pneus gauche: 85%; Sculptures des pneus droite: 45%
Essieu 3: Direction; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 85%
Essieu 4: Direction; Sculptures des pneus gauche: 85%; Sculptures des pneus droite: 50%
Numéro d'immatriculation: NY06WZT
Numéro de série: ***WMG4213483Z000600
= Aanvullende opties en accessoires =

- Sper
- Standkachel

= Bijzonderheden =

Chassis
Wielbasis: 170 cm (1-2) 200 cm (2-3) 170 cm (3-4)
Tank
Brandstof: ✓

Demag AC80-2 8x8 all-terrain crane, Max. lifting capacity 80.000 kg, Max. 50 m hydraulic reach (main boom); 17.6 m swing-away jib extension, 4 Support legs, 5 Hydraulic extensions, 19600 crane hours, 3635 bottom cab hours, 8-ton counterweight, Year of manufacture 2003, Daimler Chrysler engine, Euro 3, Allison automatic gearbox, Hydraulic suspension, 8x8 all-wheel drive with 4 steering axles, 12 ton axle load, Shipment dimensions 1250x285x380 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 445/95 R25
Vering: hydraulische vering
As 1: Meesturend; Bandenprofiel links: 85%; Bandenprofiel rechts: 85%
As 2: Meesturend; Bandenprofiel links: 85%; Bandenprofiel rechts: 45%
As 3: Meesturend; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 85%
As 4: Meesturend; Bandenprofiel links: 85%; Bandenprofiel rechts: 50%
Kenteken: NY06WZT
Serienummer: ***WMG4213483Z000600
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
201.000 € ≈ 225.400 US$ ≈ 5.835.000.000 ₫
2015
301.100 km
Dung tải. 19.025 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 35.880 US$ ≈ 928.900.000 ₫
2009
183.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW)
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
53.000 € ≈ 59.430 US$ ≈ 1.539.000.000 ₫
1996
159.150 km
Nguồn điện 206 kW (280 HP) Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 41.490 US$ ≈ 1.074.000.000 ₫
2009
146.350 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 5.960 kg Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 28.600 US$ ≈ 740.200.000 ₫
1997
532.000 km
Euro Euro 2 Dung tải. 8.320 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 42.050 US$ ≈ 1.089.000.000 ₫
2012
398.400 km
Dung tải. 5.200 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
84.000 € ≈ 94.200 US$ ≈ 2.438.000.000 ₫
2013
655.000 km
Dung tải. 10.520 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 44.300 US$ ≈ 1.147.000.000 ₫
2004
1.325.210 km
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
92.000 € ≈ 103.200 US$ ≈ 2.671.000.000 ₫
2013
309.000 km
Dung tải. 20.500 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.500 US$ ≈ 479.000.000 ₫
2008
362.000 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Dung tải. 12.380 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.620 US$ ≈ 508.000.000 ₫
2008
409.200 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW)
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 30.840 US$ ≈ 798.300.000 ₫
2009
306.496 km
Euro Euro 3 Dung tải. 16.160 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
108.000 € ≈ 121.100 US$ ≈ 3.135.000.000 ₫
2015
252.550 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 100 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.550 US$ ≈ 609.600.000 ₫
2009
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.320 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.750 US$ ≈ 537.000.000 ₫
2007
302.500 km
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
105.000 € ≈ 117.700 US$ ≈ 3.048.000.000 ₫
2021
3.550 km
Dung tải. 7.235 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 48.780 US$ ≈ 1.263.000.000 ₫
1997
5.895 km
Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 17.380 US$ ≈ 449.900.000 ₫
2011
388.700 km
Dung tải. 13.700 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 27.470 US$ ≈ 711.200.000 ₫
2010
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
73.000 € ≈ 81.860 US$ ≈ 2.119.000.000 ₫
2013
534.700 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 13.900 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán