Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTC1055-3.1 6x6x6 Drive, 55t Capacity, 36m Main Bo

PDF
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTC1055-3.1 6x6x6 Drive, 55t Capacity, 36m Main Bo - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTC1055-3.1 6x6x6 Drive, 55t Capacity, 36m Main Bo | Hình ảnh 1 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTC1055-3.1 6x6x6 Drive, 55t Capacity, 36m Main Bo | Hình ảnh 2 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTC1055-3.1 6x6x6 Drive, 55t Capacity, 36m Main Bo | Hình ảnh 3 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTC1055-3.1 6x6x6 Drive, 55t Capacity, 36m Main Bo | Hình ảnh 4 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTC1055-3.1 6x6x6 Drive, 55t Capacity, 36m Main Bo | Hình ảnh 5 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTC1055-3.1 6x6x6 Drive, 55t Capacity, 36m Main Bo | Hình ảnh 6 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTC1055-3.1 6x6x6 Drive, 55t Capacity, 36m Main Bo | Hình ảnh 7 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTC1055-3.1 6x6x6 Drive, 55t Capacity, 36m Main Bo | Hình ảnh 8 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTC1055-3.1 6x6x6 Drive, 55t Capacity, 36m Main Bo | Hình ảnh 9 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTC1055-3.1 6x6x6 Drive, 55t Capacity, 36m Main Bo | Hình ảnh 10 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTC1055-3.1 6x6x6 Drive, 55t Capacity, 36m Main Bo | Hình ảnh 11 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTC1055-3.1 6x6x6 Drive, 55t Capacity, 36m Main Bo | Hình ảnh 12 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTC1055-3.1 6x6x6 Drive, 55t Capacity, 36m Main Bo | Hình ảnh 13 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTC1055-3.1 6x6x6 Drive, 55t Capacity, 36m Main Bo | Hình ảnh 14 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTC1055-3.1 6x6x6 Drive, 55t Capacity, 36m Main Bo | Hình ảnh 15 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTC1055-3.1 6x6x6 Drive, 55t Capacity, 36m Main Bo | Hình ảnh 16 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTC1055-3.1 6x6x6 Drive, 55t Capacity, 36m Main Bo | Hình ảnh 17 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTC1055-3.1 6x6x6 Drive, 55t Capacity, 36m Main Bo | Hình ảnh 18 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTC1055-3.1 6x6x6 Drive, 55t Capacity, 36m Main Bo | Hình ảnh 19 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTC1055-3.1 6x6x6 Drive, 55t Capacity, 36m Main Bo | Hình ảnh 20 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTC1055-3.1 6x6x6 Drive, 55t Capacity, 36m Main Bo | Hình ảnh 21 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTC1055-3.1 6x6x6 Drive, 55t Capacity, 36m Main Bo | Hình ảnh 22 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTC1055-3.1 6x6x6 Drive, 55t Capacity, 36m Main Bo | Hình ảnh 23 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTC1055-3.1 6x6x6 Drive, 55t Capacity, 36m Main Bo | Hình ảnh 24 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
189.500 €
Giá ròng
≈ 219.800 US$
≈ 5.793.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Liebherr
Đăng ký đầu tiên: 2010
Tổng số dặm đã đi được: 84.086 km
Khối lượng tịnh: 36.000 kg
Chiều cao nâng: 51 m
Địa điểm: Hà Lan Groenlo6601 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: LIEBHERR - LTC1055-3.1 - 30123
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTC1055-3.1 6x6x6 Drive, 55t Capacity, 36m Main Bo

Tiếng Anh
Verwendungszweck: Bauwesen
Antrieb: Rad
Hubkapazität: 55.000 kg
Seriennummer: 056319
Zustand der Bereifung vorne: 80
Zustand der Bereifung hinten: 80
Transportabmessungen (L x B x H): 8.5x2.53x2.99
Wenden Sie sich an Pfeifer Rentals & Sales B.V., um weitere Informationen zu erhalten.
Anvendelsesområde: Konstruktion
Drivanordning: Hjul
Løftekapacitet: 55.000 kg
Serienummer: 056319
Kontakt Pfeifer Rentals & Sales B.V. for yderligere oplysninger
General information
Field of application: Construction
Serial number: 056319

Drivetrain
Drive: Wheel

Functional
Lifting capacity: 55.000 kg

Other information
Front tyres / undercarriage remaining: 80
Rear tyres remaining : 80
Tyre brand: Bridgestone
Carrier engine: -
Upper engine: -
Counterweight: 10400
Transport dimensions (LxWxH): 8.5x2.53x2.99

Additional information
Please contact Pfeifer Rentals & Sales B.V. for more information
Ámbito de aplicación: Construcción
Propulsión: Rueda
Capacidad de elevación: 55.000 kg
Número de serie: 056319
Restante de neumáticos delanteros: 80
Restante de neumáticos traseros: 80
Dimensiones de transporte (LaxAnxAl): 8.5x2.53x2.99
Póngase en contacto con Pfeifer Rentals & Sales B.V. para obtener más información.
Domaine d'application: Construction
Commande: Roue
Capacité de levage: 55.000 kg
Numéro de série: 056319
État neuf pneus avant: 80
État neuf pneus arrière: 80
Dimensions du volume de transport (L x l x H): 8.5x2.53x2.99
Veuillez contacter Pfeifer Rentals & Sales B.V. pour plus d'informations
LIEBHERR LTC1055-3.1 2010
ALL TERRAIN CRANE.

Manufacturer: Liebherr
Typ: LTC1055-3.1
Building year: 2010
Fuel: Diesel
Chassis number: W09313000AEL05120
Serial nr: 056319


KM: 84.086
Working hours: 9.436 h
Loading / lifting capacity: 55.000 kg
Max boom lenght: 7.9 m - 36 m
Boom sections: 7

Jib lenght: 4.5 / 7.8 m
3 intermediate sections of 2.4 m each extend
the swing away jib to 15 m.

Number of hook blocks: 2
32t - 3 sheaves - 16t - 1 Sheave

Drive speed: 75 km/h
Number of axles: 3
Drive / Steering: 6x6x6
Counterweight 10.400 kg Compleet

Tyre manufacture / size: Bridgestone / 385/95 R 25
Tyre condition: 80 %
Engine manuf. / typ: Liebherr / LH D 846 A7
Capacity in KW: 350
Capacity in HP: 469

* Air conditioning
* Radio/CD
* 4.5 - 7,8 m Jib + 3 intermediate sections of 2.4 m each up to 15 m

All necessary documents and papers.
CE (Declaration of Conformity).

More detailed pictures / product movie on our website.

pfeifermachinery.com

Above specifications are subject to change without prior notice and subject to errors

= Meer informatie =

Toepassingsgebied: Bouw
Aandrijving: Wiel
Hefcapaciteit: 55.000 kg
Serienummer: 056319
Resterend profiel voorbanden: 80
Resterend profiel achterbanden: 80
Contragewicht: 10400
Afmetingen (LxBxH) (m): 8.5x2.53x2.99
Neem voor meer informatie contact op met Pfeifer Rentals & Sales B.V.
Obszar zastosowania: Budownictwo
Napęd: Koło
Udźwig: 55.000 kg
Numer serii: 056319
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Pfeifer Rentals & Sales B.V.
Campo de aplicação: Construção
Condução: Roda
Capacidade de elevação: 55.000 kg
Número de série: 056319
Contacte Pfeifer Rentals & Sales B.V. para obter mais informações
Область применения: Строительство
Привод: Колесо
Грузоподъемность подъемного устройства: 55.000 kg
Серийный номер: 056319
Свяжитесь с Pfeifer Rentals & Sales B.V. для получения дополнительной информации
Omfattning: Konstruktion
Körning: Hjul
Lyftkapacitet: 55.000 kg
Serienummer: 056319
Kontakta Pfeifer Rentals & Sales B.V. för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
197.500 € ≈ 229.100 US$ ≈ 6.038.000.000 ₫
2011
145.832 km
12.551 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
Pfeifer Rentals & Sales B.V.
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
219.000 € ≈ 254.000 US$ ≈ 6.695.000.000 ₫
2015
61.409 km
Hà Lan, Groenlo
Pfeifer Rentals & Sales B.V.
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
149.500 € ≈ 173.400 US$ ≈ 4.570.000.000 ₫
2008
155.000 km
Hà Lan, Groenlo
Pfeifer Rentals & Sales B.V.
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
79.500 € ≈ 92.200 US$ ≈ 2.430.000.000 ₫
2005
91.726 km
Hà Lan, Groenlo
Pfeifer Rentals & Sales B.V.
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
98.831 km
1 m/giờ
Chiều cao nâng 66 m
Hà Lan, Groenlo
Pfeifer Rentals & Sales B.V.
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
397.500 € ≈ 461.000 US$ ≈ 12.150.000.000 ₫
2020
36.684 km
Hà Lan, Groenlo
Pfeifer Rentals & Sales B.V.
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
189.500 € ≈ 219.800 US$ ≈ 5.793.000.000 ₫
2002
42.265 km
Hà Lan, Holten
Jansen Holten
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
419.000 € ≈ 486.000 US$ ≈ 12.810.000.000 ₫
2017
101.064 km
1 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
Pfeifer Rentals & Sales B.V.
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
148.500 € ≈ 172.200 US$ ≈ 4.540.000.000 ₫
2009
224.109 km
7.365 m/giờ
Cấu hình trục 4x4x4
Hà Lan, Holten
Jansen Holten
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
122.984 km
5.282 m/giờ
Nguồn điện 210 kW (286 HP) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4x4
Hà Lan, Breda
Vema Crane b.v.
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
36.500 km
2.500 m/giờ
Dung tải. 95.000 kg Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Stavorenweg 3
Gebri Handel & Verhuur B.V.
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
71.500 km
2.450 m/giờ
Cấu hình trục 8x6x8
Hà Lan, Maasland
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
37.800 km
1.500 m/giờ
Nguồn điện 154 kW (210 HP) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Breda
Vema Crane b.v.
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
35.000 km
3.500 m/giờ
Dung tải. 50.000 kg Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Stavorenweg 3
Gebri Handel & Verhuur B.V.
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
124.000 km
12.500 m/giờ
Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Stavorenweg 3
Gebri Handel & Verhuur B.V.
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu mọi địa hình Liebherr MK 140Plus
1
Yêu cầu báo giá
2019
45.600 km
5.700 m/giờ
Hà Lan, Giessen
KTR TRADING B.V.
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTM 1110-5.1
1
Yêu cầu báo giá
2022
30.000 km
3.000 m/giờ
Hà Lan, Giessen
KTR TRADING B.V.
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
137.500 € ≈ 159.500 US$ ≈ 4.203.000.000 ₫
2004
175.122 km
16.734 m/giờ
Nguồn điện 270 kW (367 HP)
Hà Lan, Velddriel
BIG Machinery b.v.
19 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTM1450-8.1
1
Yêu cầu báo giá
2021
28.534 km
2.980 m/giờ
Hà Lan, Giessen
KTR TRADING B.V.
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
72.957 km
6.148 m/giờ
Hà Lan, Vierpolders
Lodi Trading Company B.V.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán