Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTM 1030-2.1 WITH JIB

PDF
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTM 1030-2.1 WITH JIB - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTM 1030-2.1 WITH JIB | Hình ảnh 1 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTM 1030-2.1 WITH JIB | Hình ảnh 2 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTM 1030-2.1 WITH JIB | Hình ảnh 3 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTM 1030-2.1 WITH JIB | Hình ảnh 4 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTM 1030-2.1 WITH JIB | Hình ảnh 5 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTM 1030-2.1 WITH JIB | Hình ảnh 6 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTM 1030-2.1 WITH JIB | Hình ảnh 7 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTM 1030-2.1 WITH JIB | Hình ảnh 8 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTM 1030-2.1 WITH JIB | Hình ảnh 9 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTM 1030-2.1 WITH JIB | Hình ảnh 10 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTM 1030-2.1 WITH JIB | Hình ảnh 11 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
94.900 €
Giá ròng
≈ 2.874.000.000 ₫
≈ 109.100 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Liebherr
Đăng ký đầu tiên: 2005-04
Tổng số dặm đã đi được: 88.100 km
Khả năng chịu tải: 1 kg
Khối lượng tịnh: 23.999 kg
Tổng trọng lượng: 24.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Schiedam6470 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 25453
Đặt vào: 4 thg 11, 2025
Động cơ
Nhiên liệu: dầu diesel
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x4
Trục thứ nhất: 445/95 R 25
Trục thứ cấp: 445/95 R 25
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Máy toàn đạc
Đa phương tiện
Radio: CD
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTM 1030-2.1 WITH JIB

Tiếng Anh
- Аналогов тахограф
- Колесен редуктор
= Další možnosti a příslušenství =

- Analogový tachograf
- Redukce náboje

= Další informace =

Velikost pneumatiky: 445/95 R 25
Zavěšení: hydraulické odpružení
Přední náprava: Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 80%; Profil pneumatiky vpravo: 80%
Zadní náprava: Profil pneumatiky vlevo: 60%; Profil pneumatiky vpravo: 60%
Jeřáb: Ano
Poškození: bez poškození
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Mechanischer Tachograph
- Nabenreduktion

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 445/95 R 25
Federung: hydraulische Federung
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse: Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Kran: Ja
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Analog fartskriver
- Navreduktion

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 445/95 R 25
Affjedring: hydraulisk affjedring
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel: Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Kran: Ja
Skade: fri for skader
- Αναλογικός ταχογράφος
- Μείωση πλήμνης
= Additional options and accessories =

- Analogue tachograph
- Hub reduction

= More information =

Tyre size: 445/95 R 25
Suspension: hydraulic suspension
Front axle: Steering; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Rear axle: Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Crane: Yes
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Reducción de buje
- Tacógrafo analógico

= Más información =

Tamaño del neumático: 445/95 R 25
Suspensión: suspensión hidráulica
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Grúa: Sí
Daños: ninguno
- Analoginen ajopiirturi
- Navan alennus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Réduction au moyeu
- Tachygraphe analogique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 445/95 R 25
Suspension: suspension hydraulique
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Grue: Oui
Dommages: aucun
- Analogni tahograf
- Redukcija na glavčini
= További opciók és tartozékok =

- Analóg tachográf
- Kerékagy-áttétel

= További információk =

Gumiabroncs mérete: 445/95 R 25
Felfüggesztés: hidraulikus felfüggesztés
Első tengely: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 80%; Gumiabroncs profilja jobbra: 80%
Hátsó tengely: Gumiabroncs profilja balra: 60%; Gumiabroncs profilja jobbra: 60%
Daru: Igen
Kár: sérülésmentes
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Riduzione nel mozzo
- Tachigrafo analogico

= Ulteriori informazioni =

Dimensioni del pneumatico: 445/95 R 25
Sospensione: sospensione idraulica
Asse anteriore: Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 80%; Profilo del pneumatico destra: 80%
Asse posteriore: Profilo del pneumatico sinistra: 60%; Profilo del pneumatico destra: 60%
Gru: Sì
Danni: senza danni
= Aanvullende opties en accessoires =

- analoge tachograaf
- naafreductie

= Bijzonderheden =

REFERENCE NUMBER: 25453

Manufacturer : Liebherr
Type of crane : LTM 1030
Capacity : 30 ton
First registration: 20-04-2005
CARRIER
Engine : MERCEDES OM906 LA 6 CYL.
Drive Steering : 4X4X4
Tyres : 445/95 R25
Milleage : 88100 Km

UPPERSTRUCTURE
Main boom : 38,6 mtr
Engine hours : 22264 Hrs
Number of hoists : One
Counterweight : 5,5 ton
Safe load indicator: Liccon
Hook blocks: One shavesWARNING! Prevent Internet Fraud!

Always check our bank account number on our website before transferring money. We or our employees will never ask you to make a payment to a different bank account number than the bank account number which is mentioned on our website.

If someone asks you to transfer money to a different bank account number, please always contact us by phone before you transfer the money.



Bank name: ING Bank

Account name: S-Trucks B.V.

BIC/SWIFT: INGBNL2A

IBAN: NL51 INGB 0008 4570 17



Prices are without VAT.

No rights could be derived from given information.



Check our website for more than 1100 Trucks, Trailers and Cranes for sale!!!



hiện liên lạc

= Meer informatie =

Bandenmaat: 445/95 R 25
Vering: hydraulische vering
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras: Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Kraan: Ja
Schade: schadevrij
- Analog ferdskriver
- Navreduksjon
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Redukcja piasty
- Tachograf analogowy

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 445/95 R 25
Zawieszenie: zawieszenie hydrauliczne
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna: Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Żuraw: Tak
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- Redução do cubo
- Tacógrafo analógico

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 445/95 R 25
Suspensão: suspensão hidráulica
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro: Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Grua: Sim
Danos: nenhum
- Butuc reductor
- Tahograf analogic
= Дополнительные опции и оборудование =

- Аналоговый тахограф
- Редукторы ступицы

= Дополнительная информация =

Размер шин: 445/95 R 25
Подвеска: гидравлическая подвеска
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост: Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Кран: Да
Повреждения: без повреждений
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Analógový tachograf
- Redukcia náboja

= Ďalšie informácie =

Veľkosť pneumatiky: 445/95 R 25
Zavesenie: hydraulické odpruženie
Predná náprava: Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 80%; Profil pneumatiky vpravo: 80%
Zadná náprava: Profil pneumatiky vľavo: 60%; Profil pneumatiky vpravo: 60%
Žeriav: Áno
Poškodenie: bez poškodenia
= Extra tillval och tillbehör =

- Analog färdskrivare
- Navreduktion

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 445/95 R 25
Fjädring: hydraulisk fjädring
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 80%; Däckprofil rätt: 80%
Bakaxel: Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Kran: Ja
Skada på fordon: skadefri
- Analog takograf
- Poyra hız düşürme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
89.500 € ≈ 2.711.000.000 ₫ ≈ 102.900 US$
Cần cẩu mọi địa hình
2002
234.418 km
15.659 m/giờ
Nguồn điện 270 kW (367 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Wijchen
Derks Trucks BV
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 2.696.000.000 ₫ ≈ 102.300 US$
Cần cẩu mọi địa hình
2006
212.000 km
14.802 m/giờ
Hà Lan, Roelofarendsveen
HB Trucks & Equipment
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
395.000 € ≈ 11.960.000.000 ₫ ≈ 453.900 US$
Cần cẩu di động
2020
63.600 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 150 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
21 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
105.000 € ≈ 3.180.000.000 ₫ ≈ 120.700 US$
Cần cẩu di động
2007
210.307 km
Nguồn điện 250 kW (340 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.560 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Cần cẩu mọi địa hình
2025
1 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 10x8
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
21 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
124.000 € ≈ 3.756.000.000 ₫ ≈ 142.500 US$
Cần cẩu mọi địa hình
2007
133.206 km
Nguồn điện 279 kW (380 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.300 kg
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTM 1250-6.1 12X8X10 cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTM 1250-6.1 12X8X10
2
Yêu cầu báo giá
Cần cẩu mọi địa hình
2011
27.220 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 12x8
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
21 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
119.900 € ≈ 3.631.000.000 ₫ ≈ 137.800 US$
Cần cẩu mọi địa hình
2004
175.122 km
16.734 m/giờ
Nguồn điện 270 kW (367 HP)
Hà Lan, Velddriel
BIG Machinery b.v.
19 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Cần cẩu mọi địa hình
2019
54.199 km
6.364 m/giờ
Hà Lan, Vierpolders
Lodi Trading Company B.V.
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Cần cẩu mọi địa hình
2008
49.239 km
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Cần cẩu di động
2013
188.680 km
5.839 m/giờ
Dung tải. 55.000 kg Cấu hình trục 6x6x6 Thương hiệu cần cẩu Liebherr
Hà Lan, Nunspeet
HOMAR B.V. company
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Cần cẩu mọi địa hình
2007
120.000 km
13.600 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Thương hiệu cần cẩu Liebherr Chiều cao nâng 50 m
Hà Lan, Nijkerk
PJ Cranes B.V.
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Cần cẩu mọi địa hình
2020
36.500 km
2.500 m/giờ
Dung tải. 95.000 kg Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Stavorenweg 3
Gebri Handel & Verhuur B.V.
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTM 1300-6.2 cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTM 1300-6.2 cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTM 1300-6.2
3
Yêu cầu báo giá
Cần cẩu mọi địa hình
2014
64.174 km
7.246 m/giờ
Hà Lan, Giessen
KTR TRADING B.V.
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu mọi địa hình Liebherr LTM1350-6.1
1
Yêu cầu báo giá
Cần cẩu mọi địa hình
2012
129.632 km
19.753 m/giờ
Cấu hình trục 12x8
Hà Lan, Giessen
KTR TRADING B.V.
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Cần cẩu di động
1997
101.672 km
10.289 m/giờ
Dung tải. 70.000 kg Cấu hình trục 8x6x8
Hà Lan, Nunspeet
HOMAR B.V. company
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Cần cẩu di động
117.742 km
18.098 m/giờ
Dung tải. 55.000 kg Cấu hình trục 6x6x6
Hà Lan, Nunspeet
HOMAR B.V. company
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Cần cẩu mọi địa hình
2000
216.891 km
6.146 m/giờ
Chiều cao nâng 30 m
Hà Lan, Vierpolders
Lodi Trading Company B.V.
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu mọi địa hình Liebherr MK 88
1
Yêu cầu báo giá
Cần cẩu mọi địa hình
2009
100.000 km
10.000 m/giờ
Hà Lan, Giessen
KTR TRADING B.V.
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Cần cẩu mọi địa hình
2008
30.000 km
15.000 m/giờ
Nguồn điện 270 kW (367 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 55.000 kg Cấu hình trục 6x6x6 Ngừng thủy lực Chiều cao nâng 40 m
Hà Lan, Breda
Vema Crane b.v.
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán