Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL

PDF
Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL | Hình ảnh 1 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL | Hình ảnh 2 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL | Hình ảnh 3 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL | Hình ảnh 4 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL | Hình ảnh 5 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL | Hình ảnh 6 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL | Hình ảnh 7 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL | Hình ảnh 8 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL | Hình ảnh 9 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL | Hình ảnh 10 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL | Hình ảnh 11 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL | Hình ảnh 12 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL | Hình ảnh 13 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL | Hình ảnh 14 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL | Hình ảnh 15 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL | Hình ảnh 16 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL | Hình ảnh 17 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL | Hình ảnh 18 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL | Hình ảnh 19 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL | Hình ảnh 20 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL | Hình ảnh 21 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL | Hình ảnh 22 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL | Hình ảnh 23 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL | Hình ảnh 24 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL | Hình ảnh 25 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL | Hình ảnh 26 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
317.900 €
Giá ròng
≈ 9.767.000.000 ₫
≈ 369.500 US$
394.196 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Tadano Faun
Năm sản xuất: 2011
Tổng số dặm đã đi được: 25.671 km
Thời gian hoạt động: 19.807 m/giờ
Khối lượng tịnh: 55.880 kg
Chiều cao nâng: 53 m
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M106-9664
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 15,65 m × 2,75 m × 3,99 m
Động cơ
Thương hiệu: OM502LA
Nguồn điện: 390 kW (530 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Trục
Số trục: 5
Trục thứ nhất: 445/95R25
Trục thứ cấp: 445/95R25
Trục thứ ba: 445/95R25
Trục thứ tư: 445/95R25
Trục thứ năm: 445/95R25
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 110G-5 110 ton / MAIN BOOM 53 m / MOST ENGINE HOURS FROM IDL

Tiếng Anh
Velikost pneumatiky: 445/95R25
Pohon: Kolo
Zvedací kapacita: 110.000 kg
Sériové číslo: WFN5RUER1B2035362
Refenmaß: 445/95R25
Antrieb: Rad
Hubkapazität: 110.000 kg
Seriennummer: WFN5RUER1B2035362
Dækstørrelse: 445/95R25
Drivanordning: Hjul
Løftekapacitet: 110.000 kg
Serienummer: WFN5RUER1B2035362
Additional information :
Brand: TADANO FAUN
Model: ATF 110G-5
Structure: crane ( max. lifting capacity 110 ton / main boom 53 m )
Year: 02.2011
Milage: 25671 km / 19807 crane hours
VIN: ...2035362
Engine: OM502LA 390 kW / 530 hp
Gearbox: automatic
Suspension: Hydro-pneumatic
Wheel formula: 10x6
Dimensions: L/W/H: 15650 mm / 2750 mm / 3995 mm
Masses: full: 60000 kg
NB! Most engine hours from idle / winch not from crane working
Good working condition crane!

= More information =

Tyre size: 445/95R25
Drive: Wheel
Lifting capacity: 110.000 kg
Serial number: WFN5RUER1B2035362
Please contact Andrei Somov, Mark Ševtšenko, Alejandro Goyeneche or Deniss Urmaker for more information
Tamaño del neumático: 445/95R25
Propulsión: Rueda
Capacidad de elevación: 110.000 kg
Número de serie: WFN5RUER1B2035362
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
Dimension des pneus: 445/95R25
Commande: Roue
Capacité de levage: 110.000 kg
Numéro de série: WFN5RUER1B2035362
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche pour plus d'informations
Gumiabroncs mérete: 445/95R25
Hajtómű: Kerék
Emelési kapacitás: 110.000 kg
Sorszám: WFN5RUER1B2035362
Dimensioni del pneumatico: 445/95R25
Guida: Ruota
Capacità di sollevamento: 110.000 kg
Numero di serie: WFN5RUER1B2035362
Bandenmaat: 445/95R25
Aandrijving: Wiel
Hefcapaciteit: 110.000 kg
Serienummer: WFN5RUER1B2035362
Rozmiar opon: 445/95R25
Napęd: Koło
Udźwig: 110.000 kg
Numer serii: WFN5RUER1B2035362
Tamanho dos pneus: 445/95R25
Condução: Roda
Capacidade de elevação: 110.000 kg
Número de série: WFN5RUER1B2035362
Размер шин: 445/95R25
Привод: Колесо
Грузоподъемность подъемного устройства: 110.000 kg
Серийный номер: WFN5RUER1B2035362
Свяжитесь с Andrei Somov, Mark Ševtšenko или Deniss Urmaker для получения дополнительной информации
Veľkosť pneumatiky: 445/95R25
Pohon: Koleso
Zdvíhacia kapacita: 110.000 kg
Výrobné číslo: WFN5RUER1B2035362
Däckets storlek: 445/95R25
Körning: Hjul
Lyftkapacitet: 110.000 kg
Serienummer: WFN5RUER1B2035362
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
95.900 € ≈ 2.946.000.000 ₫ ≈ 111.500 US$
Cần cẩu mọi địa hình
2008
71.324 km
9.242 m/giờ
Nguồn điện 205 kW (279 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Thương hiệu cần cẩu Grove
Estonia, Padise
TM Trucks OÜ
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu di động Tadano Faun ATF 90-G4 cần cẩu di động Tadano Faun ATF 90-G4
2
Yêu cầu báo giá
Cần cẩu di động
2009
38.000 km
8.800 m/giờ
Dung tải. 90.000 kg Cấu hình trục 8x6
Tây Ban Nha, Madrid
Crane & Parts Worldwide
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun
1
Yêu cầu báo giá
Cần cẩu mọi địa hình
2010
108.000 km
17.200 m/giờ
Latvia, Riga
HCT AUTOMOTIVE
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Cần cẩu di động
2012
195.249 km
19.442 m/giờ
Dung tải. 50.000 kg Cấu hình trục 6x6x6
Hà Lan, Nunspeet
HOMAR B.V. company
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
255.000 € ≈ 7.834.000.000 ₫ ≈ 296.400 US$
Cần cẩu mọi địa hình
2007
63.717 km
14.816 m/giờ
Latvia, Riga
HCT AUTOMOTIVE
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
545.000 € ≈ 16.740.000.000 ₫ ≈ 633.400 US$
Cần cẩu di động
2012
11.774 m/giờ
Vương quốc Anh, Billingham
Omnia Machinery
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Cần cẩu di động
2012
195.249 km
19.442 m/giờ
Nguồn điện 240 kW (326 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 50.000 kg Cấu hình trục 6x6
Đức, Mainburg
M. Stemick GmbH Kran- und Baumaschinenhandel
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu di động Tadano Faun ATF180 G-5
1
Yêu cầu báo giá
Cần cẩu di động
2014
31.000 km
10.350 m/giờ
Đức, Metten
Bosch Baumaschinen GmbH
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF110G-5
1
275.000 € ≈ 8.449.000.000 ₫ ≈ 319.600 US$
Cần cẩu mọi địa hình
2008
1.886 km
13.550 m/giờ
Nguồn điện 130 kW (177 HP)
Latvia, Riga
HCT AUTOMOTIVE
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 65G-4 cần cẩu mọi địa hình Tadano Faun ATF 65G-4
2
143.600 € 125.000 £ ≈ 4.412.000.000 ₫
Cần cẩu mọi địa hình
2008
77.001 km
11.400 m/giờ
Vương quốc Anh, Billingham
Omnia Machinery
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
245.000 € ≈ 7.527.000.000 ₫ ≈ 284.700 US$
Cần cẩu mọi địa hình
2011
57.110 km
7.449 m/giờ
Nguồn điện 205 kW (279 HP) Nhiên liệu dầu diesel Ngừng thủy lực Chiều cao nâng 31,2 m
Đức, Monchengladbach
Christian Röttges GmbH & Co. KG
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
345.000 € ≈ 10.600.000.000 ₫ ≈ 401.000 US$
Cần cẩu di động
2009
20.000 km
11.000 m/giờ
Thương hiệu cần cẩu Grove Chiều cao nâng 60 m
Romania
STRUCTURI TERASIERE SRL
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Cần cẩu mọi địa hình
2013
189.615 km
11.598 m/giờ
Hà Lan, Vierpolders
Lodi Trading Company B.V.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu di động Tadano Faun ATF 70G-4
1
285.000 € ≈ 8.756.000.000 ₫ ≈ 331.200 US$
Cần cẩu di động
2017
75.000 km
7.100 m/giờ
Bỉ, Frasnes-lez-Gosselies
GST Cranes
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu mọi địa hình Liebherr MK 88
1
Yêu cầu báo giá
Cần cẩu mọi địa hình
2011
39.500 km
9.015 m/giờ
Chiều cao nâng 30,2 m
Pháp, CHANDAI
Les Travaux d'Hercule
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Cần cẩu mọi địa hình
2012
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4x4
Vương quốc Anh
Thames Crane Services Ltd
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
320.000 € ≈ 9.831.000.000 ₫ ≈ 371.900 US$
Cần cẩu mọi địa hình
2012
91.600 km
8.750 m/giờ
Vương quốc Anh, Billingham
Omnia Machinery
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
469.000 € ≈ 14.410.000.000 ₫ ≈ 545.100 US$
Cần cẩu di động
2011
39.000 km
14.000 m/giờ
Cấu hình trục 10x8 Ngừng thủy lực Thương hiệu cần cẩu Faun Chiều cao nâng 70 m
Ba Lan, Częstochowa
PHU "Domex" Ryszard Kubat
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Cần cẩu di động
2011
43.000 km
7.100 m/giờ
Nguồn điện 370 kW (503 HP) Dung tải. 160.000 kg Cấu hình trục 10x6
Canada, Fort Mckay
Mammoet Used Equipment
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Cần cẩu mọi địa hình
2011
39.852 km
14.000 m/giờ
Thương hiệu cần cẩu Grove
Ba Lan
HANNA INTERNATIONAL SP. Z O.O.
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán