Cần cẩu nâng khớp nối Manitou 180ATJ Diesel, 4x4x4 Drive, 18m Working Height, 11

PDF
Cần cẩu nâng khớp nối Manitou 180ATJ Diesel, 4x4x4 Drive, 18m Working Height, 11 - Machineryline
Cần cẩu nâng khớp nối Manitou 180ATJ Diesel, 4x4x4 Drive, 18m Working Height, 11 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Cần cẩu nâng khớp nối Manitou 180ATJ Diesel, 4x4x4 Drive, 18m Working Height, 11 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Cần cẩu nâng khớp nối Manitou 180ATJ Diesel, 4x4x4 Drive, 18m Working Height, 11 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Cần cẩu nâng khớp nối Manitou 180ATJ Diesel, 4x4x4 Drive, 18m Working Height, 11 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Cần cẩu nâng khớp nối Manitou 180ATJ Diesel, 4x4x4 Drive, 18m Working Height, 11 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Cần cẩu nâng khớp nối Manitou 180ATJ Diesel, 4x4x4 Drive, 18m Working Height, 11 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Cần cẩu nâng khớp nối Manitou 180ATJ Diesel, 4x4x4 Drive, 18m Working Height, 11 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Cần cẩu nâng khớp nối Manitou 180ATJ Diesel, 4x4x4 Drive, 18m Working Height, 11 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Cần cẩu nâng khớp nối Manitou 180ATJ Diesel, 4x4x4 Drive, 18m Working Height, 11 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Cần cẩu nâng khớp nối Manitou 180ATJ Diesel, 4x4x4 Drive, 18m Working Height, 11 | Hình ảnh 10 - Machineryline
Cần cẩu nâng khớp nối Manitou 180ATJ Diesel, 4x4x4 Drive, 18m Working Height, 11 | Hình ảnh 11 - Machineryline
Cần cẩu nâng khớp nối Manitou 180ATJ Diesel, 4x4x4 Drive, 18m Working Height, 11 | Hình ảnh 12 - Machineryline
Cần cẩu nâng khớp nối Manitou 180ATJ Diesel, 4x4x4 Drive, 18m Working Height, 11 | Hình ảnh 13 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
22.900 €
Giá ròng
≈ 708.400.000 ₫
≈ 26.920 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Manitou
Mẫu: 180ATJ Diesel, 4x4x4 Drive, 18m Working Height, 11
Đăng ký đầu tiên: 2012
Khối lượng tịnh: 8.100 kg
Địa điểm: Hà Lan Groenlo6601 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: MANITOU - 180ATJ - 63169
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Chiều cao làm việc: 18,19 m
Động cơ
Nhiên liệu: dầu diesel
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Cần cẩu nâng khớp nối Manitou 180ATJ Diesel, 4x4x4 Drive, 18m Working Height, 11

Tiếng Anh
Zvedací kapacita: 230 kg
Sériové číslo: 902588
Hubkapazität: 230 kg
Seriennummer: 902588
Zustand der Bereifung vorne: 50
Zustand der Bereifung hinten: 50
Max. horizontale Reichweite: 1051 m
Transportabmessungen (L x B x H): 5.77x2.3x2.56
Wenden Sie sich an PFEIFER GROUP, um weitere Informationen zu erhalten.
Løftekapacitet: 230 kg
Serienummer: 902588
Kontakt PFEIFER GROUP for yderligere oplysninger
Lifting capacity: 230 kg
Serial number: 902588
Front tyres / undercarriage remaining: 50
Rear tyres remaining : 50
Tyre brand: Solideal
Max. horizontal reach: 1051 m
Transport dimensions (LxWxH): 5.77x2.3x2.56
Please contact PFEIFER GROUP for more information
Capacidad de elevación: 230 kg
Número de serie: 902588
Restante de neumáticos delanteros: 50
Restante de neumáticos traseros: 50
Max. alcance horizontal: 1051 m
Dimensiones de transporte (LaxAnxAl): 5.77x2.3x2.56
Póngase en contacto con PFEIFER GROUP para obtener más información.
Capacité de levage: 230 kg
Numéro de série: 902588
État neuf pneus avant: 50
État neuf pneus arrière: 50
Max. portée horizontale: 1051 m
Dimensions du volume de transport (L x l x H): 5.77x2.3x2.56
Veuillez contacter PFEIFER GROUP pour plus d'informations
Emelési kapacitás: 230 kg
Sorszám: 902588
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot PFEIFER GROUP-vel
Capacità di sollevamento: 230 kg
Numero di serie: 902588
Manufacturer: Manitou.
Typ: 180ATJ
Building year: 2012
Fuel: Diesel
Serial number: 902588

Working height: 18.19 m
Max. outreach: 10.51 m
Overhang: 7.55 m
Pendular arm rotation (bottom) +-59.5 °
Platform capacity: 230 kg
Turret rotation: 350 °
Platform rotation (right / left): 90 ° / 90 °
Number of people (inside / outside): 2 / 2

Platform dimensions (L X W): 1.8 m x 0.8 m
Internal turning radius (over tyres): 1.38 m
Outer turning radius: 3.75 m
Ground clearance at centre of wheelbase: 0.4 m
Wheelbase: 2.2 m

Drive speed - stowed: 5 km/h
Drive speed - raised: 1 km/h
Gradeability: 45 %
Permissible leveling: 5 °
Engine brand / model: Kubota / V2403
Power kW / HP: 34 / 46

Tyres type: Foam-filled
Drive wheels (front / rear): 2 / 2
Steering wheels (front / rear): 2 / 2
Braking wheels (front / rear: 0 / 2
Tyre Condition: 50%

Transport Size LxWxH: 5.56m x 2.32m x 2.56m

CE (Declaration of Conformity).
All necessary documents and papers.

More detailed pictures / product movie on our website.

pfeifermachinery.com

Above specifications are subject to change without prior notice and subject to errors.

= Meer informatie =

Hefcapaciteit: 230 kg
Serienummer: 902588
Resterend profiel voorbanden: 50
Resterend profiel achterbanden: 50
Max. horizontale reikwijdte: 1051 m
Afmetingen (LxBxH) (m): 5.77x2.3x2.56
Neem voor meer informatie contact op met PFEIFER GROUP
Udźwig: 230 kg
Numer serii: 902588
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z PFEIFER GROUP
Capacidade de elevação: 230 kg
Número de série: 902588
Contacte PFEIFER GROUP para obter mais informações
Грузоподъемность подъемного устройства: 230 kg
Серийный номер: 902588
Свяжитесь с PFEIFER GROUP для получения дополнительной информации
Zdvíhacia kapacita: 230 kg
Výrobné číslo: 902588
Lyftkapacitet: 230 kg
Serienummer: 902588
Kontakta PFEIFER GROUP för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.750 € ≈ 270.700.000 ₫ ≈ 10.280 US$
2005
1.415 m/giờ
Nhiên liệu điện
Hà Lan, Beringe
Leeijen Trading B.V.
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 122.200.000 ₫ ≈ 4.643 US$
2011
Nhiên liệu điện
Hà Lan, ES Eindhoven
TARGET Cars bv
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
3.400 € ≈ 105.200.000 ₫ ≈ 3.996 US$
2007
Nhiên liệu điện
Hà Lan, ES Eindhoven
TARGET Cars bv
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 245.900.000 ₫ ≈ 9.344 US$
2007
1.798 m/giờ
Nhiên liệu điện
Hà Lan, ES Eindhoven
TARGET Cars bv
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
3.854 m/giờ
Hà Lan, Assen
De Borg Trading Company bv
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 770.300.000 ₫ ≈ 29.270 US$
2017
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 770.300.000 ₫ ≈ 29.270 US$
2017
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 863.100.000 ₫ ≈ 32.790 US$
2013
Nhiên liệu gas/xăng
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
19.800 € ≈ 612.500.000 ₫ ≈ 23.270 US$
2022
99 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 553.800.000 ₫ ≈ 21.040 US$
2013
669 m/giờ
Nhiên liệu gas/xăng
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 677.500.000 ₫ ≈ 25.740 US$
2020
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 522.800.000 ₫ ≈ 19.860 US$
2006
6.805 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Beringe
Leeijen Trading B.V.
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 400.600.000 ₫ ≈ 15.220 US$
2011
763 m/giờ
Hà Lan, ES Eindhoven
TARGET Cars bv
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
9.800 € ≈ 303.200.000 ₫ ≈ 11.520 US$
2007
949 m/giờ
Nhiên liệu điện
Hà Lan, ES Eindhoven
TARGET Cars bv
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
2.240 m/giờ
Nguồn điện 36.75 kW (50 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 230 kg Chiều cao nâng 20,35 m
Hà Lan, Lunteren
Jur Soetendaal
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 386.700.000 ₫ ≈ 14.690 US$
2007
Nhiên liệu điện Chiều cao nâng 17 m
Hà Lan, Vijfhuizen
De Koker
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Nhiên liệu điện
Hà Lan, LAREN (GLD)
Almat BV
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 493.400.000 ₫ ≈ 18.750 US$
2014
Hà Lan, Schoondijke
I.T.C. BV
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 603.200.000 ₫ ≈ 22.920 US$
2011
4.918 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 555.300.000 ₫ ≈ 21.100 US$
2011
1.021 m/giờ
Nhiên liệu điện Chiều cao nâng 14,9 m
Hà Lan, Hedel
VDS Machinery
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán