Máy bốc xếp cỡ nhỏ Bobcat T 450

PDF
Máy bốc xếp cỡ nhỏ Bobcat T 450 - Machineryline
Máy bốc xếp cỡ nhỏ Bobcat T 450 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy bốc xếp cỡ nhỏ Bobcat T 450 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy bốc xếp cỡ nhỏ Bobcat T 450 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy bốc xếp cỡ nhỏ Bobcat T 450 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy bốc xếp cỡ nhỏ Bobcat T 450 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy bốc xếp cỡ nhỏ Bobcat T 450 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy bốc xếp cỡ nhỏ Bobcat T 450 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy bốc xếp cỡ nhỏ Bobcat T 450 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy bốc xếp cỡ nhỏ Bobcat T 450 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy bốc xếp cỡ nhỏ Bobcat T 450 | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy bốc xếp cỡ nhỏ Bobcat T 450 | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy bốc xếp cỡ nhỏ Bobcat T 450 | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy bốc xếp cỡ nhỏ Bobcat T 450 | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy bốc xếp cỡ nhỏ Bobcat T 450 | Hình ảnh 14 - Machineryline
Máy bốc xếp cỡ nhỏ Bobcat T 450 | Hình ảnh 15 - Machineryline
Máy bốc xếp cỡ nhỏ Bobcat T 450 | Hình ảnh 16 - Machineryline
Máy bốc xếp cỡ nhỏ Bobcat T 450 | Hình ảnh 17 - Machineryline
Máy bốc xếp cỡ nhỏ Bobcat T 450 | Hình ảnh 18 - Machineryline
Máy bốc xếp cỡ nhỏ Bobcat T 450 | Hình ảnh 19 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
39.800 €
Giá ròng
≈ 1.244.000.000 ₫
≈ 46.990 US$
47.362 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Bobcat
Mẫu: T 450
Năm sản xuất: 2023
Khả năng chịu tải: 2,049 kg
Khối lượng tịnh: 2,961 kg
Tổng trọng lượng: 5,01 kg
Địa điểm: Đức Fürth ( Hessen )6862 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: A59583681 - RTS
Có thể cho thuê
Có thể mua bằng tín dụng
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Chiều cao chất tải: 2,781 m
Các kích thước tổng thể: 3,216 m × 1,57 m × 1,976 m
Động cơ
Thương hiệu: Bobcat DM02VB
Nguồn điện: 41 kW (55.78 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 4
Buồng lái
Máy sưởi cabin
Thiết bị chiếu sáng
Đèn phụ trợ
Thiết bị bổ sung
Gầu
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Ban đầu được đánh vécni
Màu sơn ban đầu
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy bốc xếp cỡ nhỏ Bobcat T 450

Kettenlader BOBCAT , Typ: T 450 , Bj. 2023, Einsatzgewicht: 2.961 kg, SCHAUFEL - Breite: ca. 1.570 mm, SCHNELLWECHSLER, ZUSATZHYDRAULIK (2 x für Anbaugeräte), Kipplast: 2.049 kg, Überladehöhe: 2.781 mm, 4- Zylinder BOBCAT Diesel-Motor (Typ: DM02VB - 55.76 PS / 41.00 kW bei 2.600 U/min), BOBCATGUMMIKETTEN (Breite: 300 mm), 3 Laufrollen je Seite, VOLLKABINE MIT TÜR, ROPS / FOPS , Komfortsitz, ARBEITSSCHEIN-WERFER (vorne), Beleuchtungseinrichtung (hinten), Scheibenwischer, CPB, Heizung / Lüftung, Halte- und Transportösen. Transportmaße: Länge: ca. 3.216 mm (ca. 2.499 mm ohne Schaufel), Breite: ca. 1.570 mm Schaufelbreite (ca. 1.397 mm Maschinenbreite), Höhe: ca. 1.976 mm. ∗∗∗FINANZIERUNG MÖGLICH / TRANSPORT GÜNSTIG (WELTWEIT) / BEI EXPORT IST NUR DER NETTOPREIS ZU BEZAHLEN (!) ∗∗∗ © pb - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - Tracked loader BOBCAT , type: T 450 , year: 2023, weight: 2.961 kg, SHOVEL - width: approx. 1.570 mm, QUICK CHANGER, ADDITIONAL HYDRAULIC (2 x for cultivation devices), tipping load: approx. 2.049 kg, over load height: 2.781 mm, 4 cylinder BOBCAT diesel-engine (type: DM02VB - 55.76 HP / 41.00 kW at 2.600 rpm), BOBCATRUBBER-TRACKS (width: 300 mm), 3 castors each side, CLOSED CABINE WITH DOOR, ROPS / FOPS , comfortseat, WORKINGFLOOTLIGHT (in front), lighting (behind), windshield wiper, CPB, heating / ventilation, hold- and transport hooks. Transport dimensions: see above. Price is net. ∗∗∗ EQUIPMENT IS FINANCEABLE in nearly all european countries / TRANSPORT WORLDWIDE POSSIBLE at good conditions / EXPORT: ONLY THE NET AMOUNT NEEDS TO BE PAID (!) ∗∗∗ © pb
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
41.520 € 176.500 PLN ≈ 1.298.000.000 ₫
2012
3.100 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Bolechowice
PACZYŃSCY. pl
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
39.800 € ≈ 1.244.000.000 ₫ ≈ 46.990 US$
2023
Nguồn điện 41 kW (55.78 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2,049 kg Chiều cao chất tải 2,781 m
Đức, Fürth ( Hessen )
HELMUT JAKOB PFEIFER Baumaschinen - Nutzfahrzeuge
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
64.800 € ≈ 2.025.000.000 ₫ ≈ 76.510 US$
2025
Nguồn điện 50.7 kW (68.98 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.834 kg Chiều cao chất tải 3,023 m
Đức, Fürth ( Hessen )
HELMUT JAKOB PFEIFER Baumaschinen - Nutzfahrzeuge
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
50.000 € ≈ 1.563.000.000 ₫ ≈ 59.040 US$
2019
55 m/giờ
Pháp, Béthune
STP TRADING
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
29.800 € ≈ 931.500.000 ₫ ≈ 35.180 US$
2023
Nguồn điện 18.2 kW (24.76 HP) Dung tải. 1.314 kg Chiều cao chất tải 2,056 m
Đức, Fürth ( Hessen )
HELMUT JAKOB PFEIFER Baumaschinen - Nutzfahrzeuge
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
Nguồn điện 55.2 kW (75.1 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.120 kg Chiều cao chất tải 2,4 m
Malta, Mosta
SR Services Limited
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 1.078.000.000 ₫ ≈ 40.730 US$
2024
Nguồn điện 17.64 kW (24 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Scharsterbrug
Tolhoek Machinery
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
Trung Quốc
SHANGHAI ADVANCED MACHINERY CO.,LTD
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
63.000 € ≈ 1.969.000.000 ₫ ≈ 74.380 US$
2023
890 m/giờ
Italia, Cuneo
Massucco T. srl
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
41.000 € ≈ 1.282.000.000 ₫ ≈ 48.410 US$
2019
2.376 m/giờ
Italia, Rome
OMECO SPA
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
36.800 € ≈ 1.150.000.000 ₫ ≈ 43.450 US$
2019
970 m/giờ
Nguồn điện 46 kW (62.58 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao chất tải 2,8 m
Litva, Vilnius
Keluva UAB
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
41.000 € ≈ 1.282.000.000 ₫ ≈ 48.410 US$
2021
790 m/giờ
Nguồn điện 49.98 kW (68 HP)
Italia, Serrapetrona (Macerata)
PICCININI MACCHINE SRL
18 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
49.000 € ≈ 1.532.000.000 ₫ ≈ 57.850 US$
2021
3.679 m/giờ
Litva, Kaunas
AVESCO SIA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
Litva, Telšiai
UAB “KASIMA”
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
52.000 € ≈ 1.625.000.000 ₫ ≈ 61.400 US$
2023
854 m/giờ
Nguồn điện 55.13 kW (75 HP) Tốc độ 16 km/h
Italia, Serrapetrona (Macerata)
PICCININI MACCHINE SRL
18 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
36.800 € ≈ 1.150.000.000 ₫ ≈ 43.450 US$
2023
589 m/giờ
Đức, Fürth ( Hessen )
HELMUT JAKOB PFEIFER Baumaschinen - Nutzfahrzeuge
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 1.060.000.000 ₫ ≈ 40.030 US$
2017
2.988 m/giờ
Dung tải. 971 kg Tốc độ 16 km/h
Italia, Rome
Giffi Noleggi s.r.l.
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
98.800 € ≈ 3.088.000.000 ₫ ≈ 116.700 US$
2024
Đức, Fürth ( Hessen )
HELMUT JAKOB PFEIFER Baumaschinen - Nutzfahrzeuge
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
49.000 US$ ≈ 1.297.000.000 ₫ ≈ 41.500 €
2025
Georgia, Tbilisi
"COMPANY BLACK SEA GROUP" LTD
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 953.300.000 ₫ ≈ 36.010 US$
2023
10 m/giờ
Nguồn điện 14 kW (19.05 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Croatia, Sesvete, Zagreb
Var d.o.o. company
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán