Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC

PDF
Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC - Machineryline
Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC | Hình ảnh 14 - Machineryline
Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC | Hình ảnh 15 - Machineryline
Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC | Hình ảnh 16 - Machineryline
Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC | Hình ảnh 17 - Machineryline
Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC | Hình ảnh 18 - Machineryline
Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC | Hình ảnh 19 - Machineryline
Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC | Hình ảnh 20 - Machineryline
Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC | Hình ảnh 21 - Machineryline
Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC | Hình ảnh 22 - Machineryline
Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC | Hình ảnh 23 - Machineryline
Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC | Hình ảnh 24 - Machineryline
Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC | Hình ảnh 25 - Machineryline
Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC | Hình ảnh 26 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
64.900 €
Giá ròng
≈ 2.010.000.000 ₫
≈ 76.050 US$
80.476 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Caterpillar
Năm sản xuất: 2015
Thời gian hoạt động: 10.921 m/giờ
Khối lượng tịnh: 17.700 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M731-5833
Đặt vào: 12 thg 9, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 129 kW (175 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Trục
Số trục: 2
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy đào bánh lốp Caterpillar M 318 F ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC

Tiếng Anh
- Автоматична система за смазване
- Приставка за бърза смяна
- Регулиране на температурата
= Další možnosti a příslušenství =

- Automatický mazací systém
- Nástavec pro rychlou výměnu
- Ovládání klimatizace

= Další informace =

Sériové číslo: CATM318FJF8B00668
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Automatisches Schmiersystem
- Klimaanlage
- Schnellwechseleinsatz

= Weitere Informationen =

Seriennummer: CATM318FJF8B00668
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Automatisk smøresystem
- Hurtig udskiftning af tilbehør
- Klimaanlæg

= Yderligere oplysninger =

Serienummer: CATM318FJF8B00668
- Εξάρτημα γρήγορης αλλαγής
- Σύστημα αυτόματης λίπανσης
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Auto lubrication system
- CE Certified
- Climate control
- Planning bucket
- Quick coupler
- Tilt rotator

= Remarks =

Additional information :
PRICE FOR SET WITH TRAILER 75000.-

Brand: CATERPILLAR
Model: M 318 F
Structure: excavator
Year: 2015
Hours: 10921
VIN: ... 8B00668
Engine: 129,4 Kw
Mass: 17700 kg
Quick coupler: S60
ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC

Trailer:

Brand: FOSS-EIK
Structure: tipper ( box L=4093 mm / W=2415 mm / H=806 mm )
Year: 10.2015
VIN: FE14196
Suspension: steel
Brakes: hydraulic / drum
Dimensions: L/W: 5600 mm / 2500 mm
Masses: full/empty: 19000 kg / 4000 kg
Quick coupler type : Tilt rotator

= More information =

Serial number: CATM318FJF8B00668
Please contact Andrei Somov, Mark Ševtšenko, Alejandro Goyeneche or Deniss Urmaker for more information
= Más opciones y accesorios =

- Acoplamiento de cambio rápido
- Climatizador
- Sistema de lubricación automática

= Más información =

Número de serie: CATM318FJF8B00668
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Automaattinen voitelujärjestelmä
- Ilmastointi
- Pikavaihto-osa
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Fixation à changement rapide
- Système de lubrification automatique

= Plus d'informations =

Numéro de série: CATM318FJF8B00668
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche pour plus d'informations
- Automatski sustav podmazivanja
- Dodatna oprema s brzom promjenom
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Automatikus kenőrendszer
- Gyorsan cserélhető tartozék
- Klímavezérlés

= További információk =

Sorszám: CATM318FJF8B00668
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Attacco a cambio rapido
- Impianto di lubrificazione automatica
- Quadro di comando climatizzatore

= Ulteriori informazioni =

Numero di serie: CATM318FJF8B00668
= Aanvullende opties en accessoires =

- Automatisch smeersysteem
- Climate control
- Snelwisselsysteem

= Meer informatie =

Serienummer: CATM318FJF8B00668
- Automatisk smøresystem
- Klimaanlegg
- Redskap som er raskt å montere
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Przyłącze szybkowymienne
- Układ automatycznego smarowania

= Więcej informacji =

Numer serii: CATM318FJF8B00668
= Opções e acessórios adicionais =

- Acessório de mudança rápida
- Controlo da climatização
- Sistema de lubrificação automática

= Mais informações =

Número de série: CATM318FJF8B00668
- Accesoriu cu schimbare rapidă
- Climatizare
- Sistem de lubrifiere automată
= Дополнительные опции и оборудование =

- Автоматическая система смазки
- Быстросменное навесное оборудование
- Климат-контроль

= Дополнительная информация =

Серийный номер: CATM318FJF8B00668
Свяжитесь с Andrei Somov, Mark Ševtšenko или Deniss Urmaker для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Nadstavec na rýchlu výmenu
- Ovládanie klimatizácie
- Systém automatického mazania

= Ďalšie informácie =

Výrobné číslo: CATM318FJF8B00668
= Extra tillval och tillbehör =

- Automatiskt smörjningssystem
- Klimatanläggning
- Snabbkoppling

= Ytterligare information =

Serienummer: CATM318FJF8B00668
- Hızlı değiştirilebilir ek parça
- Klima kontrolü
- Otomatik yağlama sistemi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
62.700 € ≈ 1.941.000.000 ₫ ≈ 73.470 US$
2015
10.237 m/giờ
Nguồn điện 95 kW (129 HP)
Hà Lan, Haps
ALTCON Equipment
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
63.900 € ≈ 1.979.000.000 ₫ ≈ 74.880 US$
2018
9.298 m/giờ
Nguồn điện 141 kW (192 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
59.700 € ≈ 1.849.000.000 ₫ ≈ 69.960 US$
2015
8.280 m/giờ
Nguồn điện 79 kW (108 HP)
Hà Lan, Haps
ALTCON Equipment
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
66.240 € 282.000 PLN ≈ 2.051.000.000 ₫
2015
10.900 m/giờ
Ba Lan
PTHU CERNEK
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
68.820 € 293.000 PLN ≈ 2.131.000.000 ₫
2015
5.100 m/giờ
Ba Lan
PTHU CERNEK
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
68.090 € 289.900 PLN ≈ 2.108.000.000 ₫
2015
11.560 m/giờ
Nguồn điện 129 kW (176 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Ociąż
Gąsiorek Tomasz Firma Handlowo-Usługowa
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
66.500 € ≈ 2.059.000.000 ₫ ≈ 77.920 US$
2014
10.173 m/giờ
Croatia, Sesvete
TRUTINA d.o.o.
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
69.900 € ≈ 2.164.000.000 ₫ ≈ 81.910 US$
2016
12.083 m/giờ
Nguồn điện 110 kW (150 HP)
Hà Lan, Velddriel
BIG Machinery b.v.
19 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
60.830 € 259.000 PLN ≈ 1.884.000.000 ₫
2016
8.275 m/giờ
Nguồn điện 102 kW (139 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Ostrowiec Świętokrzyski
PPHU MAKO
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
59.890 € 255.000 PLN ≈ 1.855.000.000 ₫
2014
7.500 m/giờ
Ba Lan, CHOJNÓW
LB TRANS
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
60.360 € 257.000 PLN ≈ 1.869.000.000 ₫
2014
11.000 m/giờ
Ba Lan
PTHU CERNEK
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
64.590 € 275.000 PLN ≈ 2.000.000.000 ₫
2014
11.015 m/giờ
Nguồn điện 102 kW (139 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Ngừng thủy lực
Ba Lan, Sieradz
Bud-Trans
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
63.600 € ≈ 1.969.000.000 ₫ ≈ 74.530 US$
2014
6.134 m/giờ
Pháp, ILLKIRCH
GEST LEASE ING
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
68.120 € 290.000 PLN ≈ 2.109.000.000 ₫
2014
10.366 m/giờ
Nguồn điện 98 kW (133 HP) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Độ sâu đào 3,41 m Bán kính đào 8,42 m
Ba Lan, Ślesin
ROSIŃSKI Sp. K.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
60.360 € 257.000 PLN ≈ 1.869.000.000 ₫
2014
8.100 m/giờ
Ba Lan
PTHU CERNEK
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
76.000 € ≈ 2.353.000.000 ₫ ≈ 89.060 US$
2015
10.580 m/giờ
Romania, Borș
SZENTMIKLOSI ADALBERT ÎNTREPRINDERE INDIVIDUALĂ
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
52.500 € ≈ 1.626.000.000 ₫ ≈ 61.520 US$
2015
12.000 m/giờ
Dung tải. 18.000 kg
Đức, Kaltenkirchen
Tsamkos e.K.
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
49.500 € ≈ 1.533.000.000 ₫ ≈ 58.000 US$
2015
12.832 m/giờ
Nguồn điện 127 kW (173 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Krabbendijke
West Equipment
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
64.360 € 274.000 PLN ≈ 1.993.000.000 ₫
2013
7.900 m/giờ
Ba Lan, Masłów
SEWAN TRANSPORT
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
80.000 € ≈ 2.477.000.000 ₫ ≈ 93.740 US$
2015
5.980 m/giờ
Ba Lan, Kęty
EPKO
Liên hệ với người bán