Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC

PDF
Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC | Hình ảnh 14 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC | Hình ảnh 15 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC | Hình ảnh 16 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC | Hình ảnh 17 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC | Hình ảnh 18 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC | Hình ảnh 19 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC | Hình ảnh 20 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC | Hình ảnh 21 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC | Hình ảnh 22 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC | Hình ảnh 23 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC | Hình ảnh 24 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC | Hình ảnh 25 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC | Hình ảnh 26 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
57.900 €
Giá ròng
≈ 67.290 US$
≈ 1.766.000.000 ₫
71.796 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Caterpillar
Năm sản xuất: 2012
Thời gian hoạt động: 10.163 m/giờ
Khối lượng tịnh: 24.600 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M966-8628
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Thương hiệu: C9
Nguồn điện: 113 kW (154 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy đào bánh xích Caterpillar 320 E 3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / 3D / AC

Tiếng Anh
- Автоматична система за смазване
- Приставка за бърза смяна
- Регулиране на температурата
- Automatický mazací systém
- Nástavec pro rychlou výměnu
- Ovládání klimatizace
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Automatisches Schmiersystem
- Klimaanlage
- Schnellwechseleinsatz

= Weitere Informationen =

Seriennummer: CAT0320EKPNL00181
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Automatisk smøresystem
- Hurtig udskiftning af tilbehør
- Klimaanlæg

= Yderligere oplysninger =

Serienummer: CAT0320EKPNL00181
- Εξάρτημα γρήγορης αλλαγής
- Σύστημα αυτόματης λίπανσης
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Auto lubrication system
- CE Certified
- Climate control
- Planning bucket
- Quick coupler
- Steel tracks

= Remarks =

Additional information :
Brand: CATERPILLAR
Model: 320 E
Structure: excavator
Year: 2012
Hours: 10163
VIN: ...NL00181
Engine: 113 Kw
Mass: 24600 kg
Quick coupler: S70
Tracks: 600 mm
3D / ROTOTILT / CENTRAL LUBRICATION / AC
Quick coupler type : Tilt rotator

= More information =

Serial number: CAT0320EKPNL00181
Please contact Andrei Somov, Mark Ševtšenko, Alejandro Goyeneche or Deniss Urmaker for more information
= Más opciones y accesorios =

- Acoplamiento de cambio rápido
- Climatizador
- Sistema de lubricación automática

= Más información =

Número de serie: CAT0320EKPNL00181
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Automaattinen voitelujärjestelmä
- Ilmastointi
- Pikavaihto-osa
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Fixation à changement rapide
- Système de lubrification automatique

= Plus d'informations =

Numéro de série: CAT0320EKPNL00181
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche pour plus d'informations
- Automatski sustav podmazivanja
- Dodatna oprema s brzom promjenom
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Automatikus kenőrendszer
- Gyorsan cserélhető tartozék
- Klímavezérlés

= További információk =

Sorszám: CAT0320EKPNL00181
- Attacco a cambio rapido
- Impianto di lubrificazione automatica
- Quadro di comando climatizzatore
= Aanvullende opties en accessoires =

- Automatisch smeersysteem
- Climate control
- Snelwisselsysteem

= Meer informatie =

Serienummer: CAT0320EKPNL00181
- Automatisk smøresystem
- Klimaanlegg
- Redskap som er raskt å montere
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Przyłącze szybkowymienne
- Układ automatycznego smarowania

= Więcej informacji =

Numer serii: CAT0320EKPNL00181
= Opções e acessórios adicionais =

- Acessório de mudança rápida
- Controlo da climatização
- Sistema de lubrificação automática

= Mais informações =

Número de série: CAT0320EKPNL00181
- Accesoriu cu schimbare rapidă
- Climatizare
- Sistem de lubrifiere automată
= Дополнительные опции и оборудование =

- Автоматическая система смазки
- Быстросменное навесное оборудование
- Климат-контроль

= Дополнительная информация =

Серийный номер: CAT0320EKPNL00181
Свяжитесь с Andrei Somov, Mark Ševtšenko или Deniss Urmaker для получения дополнительной информации
- Nadstavec na rýchlu výmenu
- Ovládanie klimatizácie
- Systém automatického mazania
= Extra tillval och tillbehör =

- Automatiskt smörjningssystem
- Klimatanläggning
- Snabbkoppling

= Ytterligare information =

Serienummer: CAT0320EKPNL00181
- Hızlı değiştirilebilir ek parça
- Klima kontrolü
- Otomatik yağlama sistemi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
56.900 € ≈ 66.130 US$ ≈ 1.736.000.000 ₫
2014
8.565 m/giờ
Nguồn điện 112 kW (152 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
55.000 € ≈ 63.920 US$ ≈ 1.678.000.000 ₫
2011
14.660 m/giờ
Nguồn điện 190 kW (258 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Rapla
Agomer Rehvid OÜ
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
60.660 € 258.000 PLN ≈ 70.490 US$
2012
13.693 m/giờ
Ba Lan, Starachowice
MICRON
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
64.000 € ≈ 74.380 US$ ≈ 1.952.000.000 ₫
2012
11.175 m/giờ
Séc, Prague
EAST WEST 24 s.r.o.
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 52.180 US$ ≈ 1.370.000.000 ₫
2012
15.100 m/giờ
Nguồn điện 105 kW (143 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Taebla
LAANEMAA VEOAUTOKESKUS OU
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
65.000 € ≈ 75.540 US$ ≈ 1.983.000.000 ₫
2012
10.505 m/giờ
Nguồn điện 179 kW (244 HP) Dung tải. 29.520 kg
Bỉ, Ravels
WIMO MACHINERY
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
63.500 € ≈ 73.800 US$ ≈ 1.937.000.000 ₫
2013
8.400 m/giờ
Nguồn điện 113 kW (154 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hungary, Beled
Szalai DÓZER Kft.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
71.090 € 450.000 R$ ≈ 82.620 US$
2012
9.265 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Brazil, Desterro de Entre Rios
AM MÁQUINAS
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
69.000 US$ ≈ 59.370 € ≈ 1.811.000.000 ₫
2011
7.838 m/giờ
Nguồn điện 152 kW (207 HP)
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất, Dubai
Hexco Global FZE
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
61.000 US$ ≈ 52.490 € ≈ 1.601.000.000 ₫
2013
5.237 m/giờ
Nguồn điện 103 kW (140 HP)
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất, Dubai
Hexco Global FZE
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
58.800 € ≈ 68.340 US$ ≈ 1.794.000.000 ₫
2013
10.797 m/giờ
Nguồn điện 114 kW (155 HP)
Đức, Goch
Lamers Machinery
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
62.500 € ≈ 72.640 US$ ≈ 1.906.000.000 ₫
2011
12.100 m/giờ
Hungary, Halmaj
Liên hệ với người bán
46.790 € 199.000 PLN ≈ 54.370 US$
2012
10.161 m/giờ
Ba Lan, Gdańsk
BERGERAT MONNOYEUR Sp. z o.o.
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
51.490 € 219.000 PLN ≈ 59.840 US$
2012
12.000 m/giờ
Ba Lan, Mogilno
POLBUD POLAK SPÓŁKA Z OGRANICZONĄ ODPOWIEDZIALNOŚCIĄ
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
67.500 € ≈ 78.450 US$ ≈ 2.059.000.000 ₫
2012
18.585 m/giờ
Nguồn điện 317 kW (431 HP)
Hà Lan, Velddriel
BIG Machinery b.v.
19 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
63.900 € ≈ 74.260 US$ ≈ 1.949.000.000 ₫
2011
12.307 m/giờ
Nguồn điện 161 kW (219 HP)
Hà Lan, Venlo
SMITMA B.V.
16 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
60.000 € ≈ 69.730 US$ ≈ 1.830.000.000 ₫
2013
13.400 m/giờ
Nguồn điện 151 kW (205 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Grodków
KO-BO
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
55.000 US$ ≈ 47.320 € ≈ 1.443.000.000 ₫
2012
6.343 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Global Partners Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
51.700 € 219.900 PLN ≈ 60.080 US$
2011
12.044 m/giờ
Ba Lan, Żory
KELVER Machinery & Trucks
Liên hệ với người bán
53.950 € ≈ 62.700 US$ ≈ 1.646.000.000 ₫
2014
9.022 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán