Máy đào bánh xích JCB JS 300 NLC

PDF
Máy đào bánh xích JCB JS 300 NLC - Machineryline
Máy đào bánh xích JCB JS 300 NLC | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy đào bánh xích JCB JS 300 NLC | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy đào bánh xích JCB JS 300 NLC | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy đào bánh xích JCB JS 300 NLC | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy đào bánh xích JCB JS 300 NLC | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy đào bánh xích JCB JS 300 NLC | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy đào bánh xích JCB JS 300 NLC | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy đào bánh xích JCB JS 300 NLC | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy đào bánh xích JCB JS 300 NLC | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy đào bánh xích JCB JS 300 NLC | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy đào bánh xích JCB JS 300 NLC | Hình ảnh 11 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
159.500 €
Giá ròng
≈ 180.200 US$
≈ 4.651.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: JCB
Mẫu: JS 300 NLC
Năm sản xuất: 2015-11
Đăng ký đầu tiên: 2016-04
Khối lượng tịnh: 31.013 kg
Địa điểm: Đức Lübeck6747 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: 30 thg 4, 2025
Machineryline ID: JK12798
Mô tả
Độ sâu đào: 7,06 m
Bán kính đào: 10,44 m
Chiều cao chất tải: 7,29 m
Các kích thước tổng thể: 10,63 m × 2,99 m × 3,34 m
Thể tích gầu: 1,49 m³
Động cơ
Thương hiệu: Isuzu 6HK IX
Nguồn điện: 162 kW (221 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 7.800 cm³
Euro: Euro 3
Trục
Chiều rộng rãnh ghi: 600 mm
Cabin và tiện nghi
Bộ đàm
Ghế đặt trước
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Bộ sưởi độc lập
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio: CD
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Gầu đào đá
Thủy lực của búa thủy lực
Gầu ngoạm thuỷ lực
Hệ thống thay đổi nhanh
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Ban đầu được đánh vécni
Màu sơn ban đầu
Thêm chi tiết
Màu sắc: cam
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy đào bánh xích JCB JS 300 NLC

Tiếng Anh
Гусеничный экскаватор / Tracked excavator JCB JS 300 NLC
Год выпуска / Year of manufacture: 2015
Отработано моточасов / Operating hours: 1.470 h.
Двигатель / Engine: Isuzu 6HK IX, 7.800 cm³ (165 kW / 221 PS) Euro 3B/Tier-4i
Ходовая тележка / Undercarriage:
Длина ходовой тележки / Undercarriage overall length: 4.843 mm
Ширина гусеничных траков / Track width: 600 mm
Удельное давление на грунт / Ground pressure: 0,61 kg/cm²
Скорость движения по местности / Max. Travel speed: 5,2 km/h

Габаритные размеры / Dimensions-:
Транспортировочная длина / Transport length: 10.630 mm
Транспортировочная ширина / Transport width: 2.990 mm
Транспортировочная высота / Transport height: 3.344 mm
Вес в полном снаряжении / Operating weight: 31.013 kg

Технические данные / Technical specification:
Моноблочная стрела / Monoauslger / Monoboom: 6.200 mm
Ковшовый ствол (рукоять) / Stick length: 3.100 mm
Ковш с зубmьями / Backhoe bucket with teeth: 1.500 mm = 1,49 m³
Макс. вылет стрелы по горизонтали / Max. Digging at ground level: 10.447 mm
Макс. глубина копания / Max. Digging depth: 7.062 mm
Макс. высота работ / Maximum Digging height: 10.130 mm
Макс. высота разгрузки / Max. Dump height: 7.298 mm
Комплектация / Options:
Комплектация / Options:
Комфортабельная кабина c кондиционером, сиденье на воздушной подушке и с подогревом, Radio-CD; аккустическое предупреждение заднего хода; очиститель забортного воздуха; видеокамера с монитором; автоматическая центральная система смазки; гидравлическое быстросъёмное устройство OilQuick OQ 70-55; гидропровод для работы гидромолота и грейфера; заправочный насос
Cabin with air-conditioning; Radio-CD; Air suspension seat with heated; pre air filter Top Air; acoustic reverse alarm; reverse camera with colour screen in cabin; hydraulic piped for hammer
and grapples; Hydraulic quick coupler System OilQuick OQ 70-55; Automatic Lubrication System;
refuel pump; CE Certified


Video: hiện liên lạc

Video: hiện liên lạc

Video: hiện liên lạc

Video: hiện liên lạc

Сроки поставки / Delivery time: немедленно / prompt.

Цена / Price: 159.500,- EURO FAS Port Kiel / Germany.

Мы также можем обеспечить поставку а и на условиях CIF Санкт-Петербург, или DDP, т.е. с таможенной очисткой и доставкой до места назначения!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Roeckstrasse 38, 23568 Luebeck, Germany
Mobil: 8 – 967 – 352 09 03
Mobil: hiện liên lạc – по русски
Mobil: hiện liên lạc – по русски
Skype: hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Гусеничный экскаватор / Tracked excavator JCB JS 300 NLC
Год выпуска / Year of manufacture: 2015
Отработано моточасов / Operating hours: 1.470 h.
Двигатель / Engine: Isuzu 6HK IX, 7.800 cm³ (165 kW / 221 PS) Euro 3B/Tier-4i
Ходовая тележка / Undercarriage:
Длина ходовой тележки / Undercarriage overall length: 4.843 mm
Ширина гусеничных траков / Track width: 600 mm
Удельное давление на грунт / Ground pressure: 0,61 kg/cm²
Скорость движения по местности / Max. Travel speed: 5,2 km/h

Габаритные размеры / Dimensions-:
Транспортировочная длина / Transport length: 10.630 mm
Транспортировочная ширина / Transport width: 2.990 mm
Транспортировочная высота / Transport height: 3.344 mm
Вес в полном снаряжении / Operating weight: 31.013 kg

Технические данные / Technical specification:
Моноблочная стрела / Monoauslger / Monoboom: 6.200 mm
Ковшовый ствол (рукоять) / Stick length: 3.100 mm
Ковш с зубmьями / Backhoe bucket with teeth: 1.500 mm = 1,49 m³
Макс. вылет стрелы по горизонтали / Max. Digging at ground level: 10.447 mm
Макс. глубина копания / Max. Digging depth: 7.062 mm
Макс. высота работ / Maximum Digging height: 10.130 mm
Макс. высота разгрузки / Max. Dump height: 7.298 mm
Комплектация / Options:
Комплектация / Options:
Комфортабельная кабина c кондиционером, сиденье на воздушной подушке и с подогревом, Radio-CD; аккустическое предупреждение заднего хода; очиститель забортного воздуха; видеокамера с монитором; автоматическая центральная система смазки; гидравлическое быстросъёмное устройство OilQuick OQ 70-55; гидропровод для работы гидромолота и грейфера; заправочный насос
Cabin with air-conditioning; Radio-CD; Air suspension seat with heated; pre air filter Top Air; acoustic reverse alarm; reverse camera with colour screen in cabin; hydraulic piped for hammer
and grapples; Hydraulic quick coupler System OilQuick OQ 70-55; Automatic Lubrication System;
refuel pump; CE Certified


Video: hiện liên lạc

Video: hiện liên lạc

Video: hiện liên lạc

Video: hiện liên lạc

Сроки поставки / Delivery time: немедленно / prompt.

Цена / Price: 159.500,- EURO FAS Port Kiel / Germany.

Мы также можем обеспечить поставку а и на условиях CIF Санкт-Петербург, или DDP, т.е. с таможенной очисткой и доставкой до места назначения!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Roeckstrasse 38, 23568 Luebeck, Germany
Mobil: 8 – 967 – 352 09 03
Mobil: hiện liên lạc – по русски
Mobil: hiện liên lạc – по русски
Skype: hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2016
7.570 m/giờ
Nguồn điện 207 kW (281 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 6,68 m Bán kính đào 10,25 m
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
50.000 € ≈ 56.480 US$ ≈ 1.458.000.000 ₫
2014
7.950 m/giờ
Nguồn điện 129 kW (175 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Ulm-Lehr
Liên hệ với người bán
60.000 € ≈ 67.780 US$ ≈ 1.750.000.000 ₫
2014
7.903 m/giờ
Nguồn điện 159 kW (216 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Ulm-Lehr
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 43.490 US$ ≈ 1.123.000.000 ₫
2014
8.606 m/giờ
Nguồn điện 129 kW (175 HP) Euro Euro 1
Đức, Trier
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
3.465 m/giờ
Nguồn điện 129 kW (175 HP) Euro Euro 4
Đức, Kassel
Liên hệ với người bán
60.900 € ≈ 68.800 US$ ≈ 1.776.000.000 ₫
2017
3.889 m/giờ
Đức, Überherrn
Liên hệ với người bán
79.700 € ≈ 90.040 US$ ≈ 2.324.000.000 ₫
2015
3.027 m/giờ
Nguồn điện 93 kW (127 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 6,11 m Bán kính đào 8,96 m
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
6.657 m/giờ
Nguồn điện 210 kW (286 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Bielefeld
Liên hệ với người bán
202.000 € ≈ 228.200 US$ ≈ 5.890.000.000 ₫
2021
275 m/giờ
Nguồn điện 207 kW (281 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 6,7 m Bán kính đào 10,28 m
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
127.500 € ≈ 144.000 US$ ≈ 3.718.000.000 ₫
2016
6.627 m/giờ
Nguồn điện 210 kW (286 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 7,38 m Bán kính đào 10,89 m
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
72.500 € ≈ 81.900 US$ ≈ 2.114.000.000 ₫
2016
2.347 m/giờ
Nguồn điện 87 kW (118 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 6,05 m Bán kính đào 8,65 m
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
67.500 € ≈ 76.250 US$ ≈ 1.968.000.000 ₫
2017
3.317 m/giờ
Nguồn điện 87 kW (118 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 5,71 m Bán kính đào 8,59 m
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
3 m/giờ
Nguồn điện 127 kW (173 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 6,62 m Bán kính đào 9,78 m
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
64.500 € ≈ 72.870 US$ ≈ 1.881.000.000 ₫
2013
5.890 m/giờ
Nguồn điện 66.89 kW (91 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 5,94 m Bán kính đào 8,63 m
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
Nguồn điện 127 kW (173 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 6,69 m Bán kính đào 9,67 m
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
165.000 € ≈ 186.400 US$ ≈ 4.811.000.000 ₫
2022
1.200 m/giờ
Đức, Oerel
Liên hệ với người bán
139.890 € ≈ 158.000 US$ ≈ 4.079.000.000 ₫
2022
70 m/giờ
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
53.900 € ≈ 60.890 US$ ≈ 1.572.000.000 ₫
2015
6.128 m/giờ
Đức, Überherrn
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 51.850 US$ ≈ 1.338.000.000 ₫
2015
Đức, Überherrn
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
9.452 m/giờ
Đức, Halver
Liên hệ với người bán