Máy đào cỡ nhỏ CAT 300.9D

PDF
máy đào cỡ nhỏ CAT 300.9D
máy đào cỡ nhỏ CAT 300.9D
máy đào cỡ nhỏ CAT 300.9D hình ảnh 2
máy đào cỡ nhỏ CAT 300.9D hình ảnh 3
máy đào cỡ nhỏ CAT 300.9D hình ảnh 4
máy đào cỡ nhỏ CAT 300.9D hình ảnh 5
máy đào cỡ nhỏ CAT 300.9D hình ảnh 6
máy đào cỡ nhỏ CAT 300.9D hình ảnh 7
máy đào cỡ nhỏ CAT 300.9D hình ảnh 8
máy đào cỡ nhỏ CAT 300.9D hình ảnh 9
máy đào cỡ nhỏ CAT 300.9D hình ảnh 10
máy đào cỡ nhỏ CAT 300.9D hình ảnh 11
máy đào cỡ nhỏ CAT 300.9D hình ảnh 12
máy đào cỡ nhỏ CAT 300.9D hình ảnh 13
máy đào cỡ nhỏ CAT 300.9D hình ảnh 14
máy đào cỡ nhỏ CAT 300.9D hình ảnh 15
máy đào cỡ nhỏ CAT 300.9D hình ảnh 16
máy đào cỡ nhỏ CAT 300.9D hình ảnh 17
máy đào cỡ nhỏ CAT 300.9D hình ảnh 18
máy đào cỡ nhỏ CAT 300.9D hình ảnh 19
máy đào cỡ nhỏ CAT 300.9D hình ảnh 20
máy đào cỡ nhỏ CAT 300.9D hình ảnh 21
máy đào cỡ nhỏ CAT 300.9D hình ảnh 22
máy đào cỡ nhỏ CAT 300.9D hình ảnh 23
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
14.000 €
Giá ròng
≈ 15.500 US$
≈ 381.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  CAT
Mẫu:  300.9D
Loại:  máy đào cỡ nhỏ
Năm sản xuất:  2021
Thời gian hoạt động:  488 m/giờ
Khối lượng tịnh:  1.000 kg
Địa điểm:  Đức Weißenhorn7022 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  LJM03256
Động cơ
Nguồn điện:  13.97 kW (19 HP)
Trục
Chiều rộng rãnh ghi:  200 mm
Tình trạng lốp:  70 %
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy đào cỡ nhỏ CAT 300.9D

Tiếng Anh
Price: 14000.0 EUR
Unit No: LJM03256
Serial No: LJM03256
Manufacturer: Cat
Hours: 488 Hours
Year: 2021 Year
Location: Ulm
Category: Mini Excavators
kind of cabin: cabin ROPS
undercarriage: telescopic tracks
offset-boom: yes
stick lenght: 900 mm
kind of bucket: ditch cleaning bucket
cutting width: 800 mm
bucket condition: 40 %
hydraulic lines: lines for hammer
chain type: rubber track
track shoes (pads) wide: 200 mm
track shoes (pads) condition: 70 %
undercarriage sprockets: 70 %
undercarriage idlers: 70 %
undercarriage track rollers: 70 %
undercarriage track links: 70 %
undercarriage track bushings: 70 %
undercarriage carrier rollers: 70 %
quick coupler type: Festanbau
stabilizer blade: yes
size class: 0.1 cbm
Operating Weight: 1 t
Engine Power: 19 HP
kind of cabin: cabin ROPS
undercarriage: telescopic tracks
stick lenght: 900 mm
kind of bucket: ditch cleaning bucket
bucket condition: 40 %
hydraulic lines: lines for hammer
undercarriage sprockets: 70 %
undercarriage idlers: 70 %
undercarriage track rollers: 70 %
undercarriage track links: 70 %
undercarriage track bushings: 70 %
undercarriage carrier rollers: 70 %
quick coupler type: Festanbau
size class: 0.1 cbm
offset-boom
stabilizer blade
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
25.000 € ≈ 27.680 US$ ≈ 681.500.000 ₫
2021
568 m/giờ
Nguồn điện 11.76 kW (16 HP)
Đức, Illingen
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.250 US$ ≈ 572.500.000 ₫
2021
567 m/giờ
Nguồn điện 16.17 kW (22 HP)
Đức, Laatzen
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 27.120 US$ ≈ 667.900.000 ₫
2020
672 m/giờ
Nguồn điện 16.17 kW (22 HP)
Đức, Böblingen
Liên hệ với người bán
152.000 € ≈ 168.300 US$ ≈ 4.144.000.000 ₫
2022
1.246 m/giờ
Đức, Osnabruck
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.950 US$ ≈ 368.000.000 ₫
2021
478 m/giờ
Đức, Illingen
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.950 US$ ≈ 368.000.000 ₫
2021
462 m/giờ
Đức, Illingen
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 29.780 US$ ≈ 733.300.000 ₫
2023
353 m/giờ
Nguồn điện 16.17 kW (22 HP)
Đức, Mülheim-Kärlich
Liên hệ với người bán
119.000 € ≈ 131.700 US$ ≈ 3.244.000.000 ₫
2021
1.860 m/giờ
Nguồn điện 55.13 kW (75 HP)
Đức, Mülheim-Kärlich
Liên hệ với người bán
79.500 € ≈ 88.010 US$ ≈ 2.167.000.000 ₫
2019
1.355 m/giờ
Đức, Alsfeld
Liên hệ với người bán
13.100 € ≈ 14.500 US$ ≈ 357.100.000 ₫
2021
724 m/giờ
Đức, Garching bei München
Liên hệ với người bán
15.500 US$ ≈ 14.000 € ≈ 381.700.000 ₫
2021
956 m/giờ
Nguồn điện 23.6 kW (32.11 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Độ sâu đào 2,88 m Bán kính đào 5,2 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 35.430 US$ ≈ 872.300.000 ₫
2020
1.640 m/giờ
Nguồn điện 15.44 kW (21 HP)
Đức, Illingen
Liên hệ với người bán
14.600 € ≈ 16.160 US$ ≈ 398.000.000 ₫
2020
1.040 m/giờ
Nguồn điện 10 kW (13.6 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Delbrück
PEITZMEYER Fahrzeug- und Gerätevertrieb
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
16.000 US$ ≈ 14.450 € ≈ 394.000.000 ₫
2021
1.200 m/giờ
Nguồn điện 31.1 kW (42.31 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
14.300 € ≈ 15.830 US$ ≈ 389.800.000 ₫
2022
250 m/giờ
Nguồn điện 9.2 kW (12.51 HP)
Đức, Frankenthal/Pfalz
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.270 US$ ≈ 449.800.000 ₫
2021
450 m/giờ
Nguồn điện 14.59 kW (19.85 HP)
Đức, Frankenthal/Pfalz
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.500 US$ ≈ 406.200.000 ₫
2020
875 m/giờ
Nguồn điện 11.76 kW (16 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Ulm-Lehr
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 15.500 US$ ≈ 381.600.000 ₫
2021
51 m/giờ
Nguồn điện 6.8 kW (9.25 HP) Dung tải. 900 kg Độ sâu đào 1,5 m Bán kính đào 2,7 m
Đức, Bad Hersfeld
Liên hệ với người bán
15.500 US$ ≈ 14.000 € ≈ 381.700.000 ₫
2022
427 m/giờ
Nguồn điện 34.1 kW (46.39 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.500 kg Độ sâu đào 3,72 m Bán kính đào 5,955 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
16.000 US$ ≈ 14.450 € ≈ 394.000.000 ₫
2022
950 m/giờ
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.548 kg Độ sâu đào 2,88 m Bán kính đào 5,2 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán