Máy đào cỡ nhỏ Case CX50B S2

PDF
Máy đào cỡ nhỏ Case CX50B S2 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Case CX50B S2 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Case CX50B S2 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Case CX50B S2 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Case CX50B S2 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Case CX50B S2 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Case CX50B S2 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Case CX50B S2 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Case CX50B S2 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Case CX50B S2 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Case CX50B S2 | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Case CX50B S2 | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Case CX50B S2 | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Case CX50B S2 | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Case CX50B S2 | Hình ảnh 14 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Case CX50B S2 | Hình ảnh 15 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Case CX50B S2 | Hình ảnh 16 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Case CX50B S2 | Hình ảnh 17 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Case CX50B S2 | Hình ảnh 18 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Case CX50B S2 | Hình ảnh 19 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Case CX50B S2 | Hình ảnh 20 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Case CX50B S2 | Hình ảnh 21 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
25.900 €
Giá ròng
≈ 28.030 US$
≈ 717.500.000 ₫
31.598 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Case
Mẫu: CX50B S2
Năm sản xuất: 2016
Thời gian hoạt động: 5.792 m/giờ
Khối lượng tịnh: 4.945 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7317 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 8496
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 5,23 m × 1,96 m × 2,6 m
Động cơ
Nguồn điện: 30.87 kW (42 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Buồng lái
Điều hoà không khí
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy đào cỡ nhỏ Case CX50B S2

Tiếng Anh
- Приставка за бърза смяна
- Централен подлакътник
- Nástavec pro rychlou výměnu
- Středová loketní opěrka
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Mittelarmlehne
- Schnellwechseleinsatz

= Weitere Informationen =

Typ: Midi-Bagger
Antrieb: Raupe
Seriennummer: NSUC50BCNZLN06641
Wenden Sie sich an Priit Palatu, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Hurtig udskiftning af tilbehør
- Midterarmlæn

= Yderligere oplysninger =

Type: Midi gravemaskine
Drivanordning: Larvefødder
Serienummer: NSUC50BCNZLN06641
- Εξάρτημα γρήγορης αλλαγής
- Κεντρικό μπράτσο
= Additional options and accessories =

- Arm rest
- Boom lights
- Digging bucket
- Joystick control
- Planning bucket
- Pressurized cabin
- Quick coupler
- Rubber tracks

= More information =

Type: Midi excavator
Drive: Track
Serial number: NSUC50BCNZLN06641
Please contact Peep Poderat, Priit Palatu, Juhan Rootsma, Keio Kütt or Rolf-Otto Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Acoplamiento de cambio rápido
- Reposabrazos central

= Más información =

Tipo: Excavadora de tamaño medio
Propulsión: Oruga
Número de serie: NSUC50BCNZLN06641
- Keskikäsinoja
- Pikavaihto-osa
= Plus d'options et d'accessoires =

- Fixation à changement rapide
- Support bras intermédiaire

= Plus d'informations =

Modèle: Pelleteuse midi
Commande: Chenille
Numéro de série: NSUC50BCNZLN06641
- Dodatna oprema s brzom promjenom
- Središnji naslon za ruku
- Gyorsan cserélhető tartozék
- Középső kartámasz
- Attacco a cambio rapido
- Bracciolo centrale
= Aanvullende opties en accessoires =

- Middenarmsteun
- Snelwisselsysteem

= Meer informatie =

Type: Midigraver
Aandrijving: Rups
Serienummer: NSUC50BCNZLN06641
- Midtre armlene
- Redskap som er raskt å montere
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Podłokietnik
- Przyłącze szybkowymienne

= Więcej informacji =

Typ: Koparka midi
Napęd: Gąsienica
Numer serii: NSUC50BCNZLN06641
= Opções e acessórios adicionais =

- Acessório de mudança rápida
- Apoio de braço central

= Mais informações =

Tipo: Escavadora midi
Condução: Rasto
Número de série: NSUC50BCNZLN06641
- Accesoriu cu schimbare rapidă
- Cotieră centrală
= Дополнительные опции и оборудование =

- Быстросменное навесное оборудование
- Центральный подлокотник

= Дополнительная информация =

Тип: Экскаватор Midi
Привод: Гусеница
Серийный номер: NSUC50BCNZLN06641
Свяжитесь с Priit Palatu или Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
- Nadstavec na rýchlu výmenu
- Stredová lakťová opierka
= Extra tillval och tillbehör =

- Armstöd i mitten
- Snabbkoppling

= Ytterligare information =

Typ av fordon: Midigrävmaskin
Körning: Spår
Serienummer: NSUC50BCNZLN06641
- Hızlı değiştirilebilir ek parça
- Orta kol dayanağı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
25.000 € ≈ 27.060 US$ ≈ 692.600.000 ₫
2016
6.200 m/giờ
Nguồn điện 36.5 kW (49.66 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Kiisa
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 24.350 US$ ≈ 623.300.000 ₫
2015
4.137 m/giờ
Nguồn điện 27 kW (36.73 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Kiisa
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 23.810 US$ ≈ 609.500.000 ₫
2016
3.091 m/giờ
Nguồn điện 31.48 kW (42.83 HP)
Italia, Rome
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 25.870 US$ ≈ 662.100.000 ₫
2018
3.583 m/giờ
Estonia, Harjumaa
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 27.060 US$ ≈ 692.600.000 ₫
2018
2.744 m/giờ
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 21.110 US$ ≈ 540.200.000 ₫
2017
3.200 m/giờ
Pháp, Capens
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.540 US$ ≈ 551.300.000 ₫
2017
3.277 m/giờ
Pháp, Capens
Liên hệ với người bán
đấu giá 26.540 € 198.000 DKK ≈ 28.730 US$
2014
Đan Mạch, Sjælland
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 29.770 US$ ≈ 761.800.000 ₫
2014
1.816 m/giờ
Italia, Cuneo
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 22.730 US$ ≈ 581.800.000 ₫
2014
3.500 m/giờ
Italia, Rome
Liên hệ với người bán
59.000 € ≈ 63.860 US$ ≈ 1.634.000.000 ₫
2015
3.257 m/giờ
Phần Lan, Kuopio
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 27.060 US$ ≈ 692.600.000 ₫
2011
12.799 m/giờ
Nguồn điện 54.7 kW (74.42 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Kiisa
Liên hệ với người bán
29.500 US$ ≈ 27.250 € ≈ 755.000.000 ₫
2016
4.526 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 38.970 US$ ≈ 997.300.000 ₫
2019
3.219 m/giờ
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 25.870 US$ ≈ 662.100.000 ₫
2016
2.447 m/giờ
Pháp, Capens
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 29.220 US$ ≈ 748.000.000 ₫
2016
2.578 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Pháp, ILLKIRCH
Liên hệ với người bán
27.300 € ≈ 29.550 US$ ≈ 756.300.000 ₫
2016
3.674 m/giờ
Nguồn điện 30.7 kW (41.77 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.400 kg Độ sâu đào 3,3 m
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
máy đào cỡ nhỏ Case CX26C
1
Yêu cầu báo giá
2018
2.450 m/giờ
Italia, Rome
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 28.030 US$ ≈ 717.500.000 ₫
2016
4.680 m/giờ
Nguồn điện 18.29 kW (24.88 HP) Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 3,02 m
Slovenia, Gomilsko
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 30.850 US$ ≈ 789.500.000 ₫
2016
3.654 m/giờ
Pháp, Capens
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "máy đào cỡ nhỏ Case"