Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05A
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
23.900 €
Giá ròng
≈ 26.480 US$
≈ 650.500.000 ₫
≈ 650.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Caterpillar
Mẫu:
301.6-05A
Loại:
máy đào cỡ nhỏ
Năm sản xuất:
2021
Thời gian hoạt động:
643 m/giờ
Khối lượng tịnh:
1.900 kg
Địa điểm:
Đức Achim bei Bremen6697 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
MY601357
Động cơ
Nguồn điện:
11.76 kW (16 HP)
Trục
Chiều rộng rãnh ghi:
230 mm
Tình trạng lốp:
70 %
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Zeppelin Baumaschinen GmbH NL Bremen
Trong kho:
24 quảng cáo
3 năm tại Machineryline
4.7
218 đánh giá
Đăng ký với người bán
Michael Bohlmann
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức, Tiếng Anh
+49 4202 5...
Hiển thị
+49 4202 516111
+49 172 89...
Hiển thị
+49 172 8955977
+49 4202 5...
Hiển thị
+49 4202 516119
Địa chỉ
Đức, Lower Saxony, 28832, Achim bei Bremen, Zeppelinstraße 2
Thời gian địa phương của người bán:
21:25 (CEST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Zeppelin Baumaschinen GmbH NL Bremen
Đức
3 năm tại Machineryline
4.7
218 đánh giá
Đăng ký với người bán
+49 4202 5...
Hiển thị
+49 4202 516111
+49 172 89...
Hiển thị
+49 172 8955977
+49 4202 5...
Hiển thị
+49 4202 516119
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
22.000 €
≈ 24.380 US$
≈ 598.800.000 ₫
2021
703 m/giờ
Nguồn điện
16.17 kW (22 HP)
Đức, Erfurt
Liên hệ với người bán
23.890 €
≈ 26.470 US$
≈ 650.200.000 ₫
2021
1.099 m/giờ
Nguồn điện
16.1 kW (21.9 HP)
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 20.940 US$
≈ 514.400.000 ₫
2021
1.262 m/giờ
Nguồn điện
11.76 kW (16 HP)
Đức, Achim bei Bremen
Liên hệ với người bán
24.900 €
≈ 27.590 US$
≈ 677.700.000 ₫
2022
485 m/giờ
Nguồn điện
11.76 kW (16 HP)
Đức, Cologne
Liên hệ với người bán
21.500 €
≈ 23.820 US$
≈ 585.100.000 ₫
2021
622 m/giờ
Đức, Straubing
Liên hệ với người bán
25.900 €
≈ 28.700 US$
≈ 704.900.000 ₫
2020
565 m/giờ
Đức, Glinde
Liên hệ với người bán
21.000 €
≈ 23.270 US$
≈ 571.500.000 ₫
2021
1.130 m/giờ
Đức, Sindelfingen
Liên hệ với người bán
25.900 €
≈ 28.700 US$
≈ 704.900.000 ₫
2019
1.734 m/giờ
Đức, Glinde
Liên hệ với người bán
20.000 €
≈ 22.160 US$
≈ 544.300.000 ₫
2020
1.310 m/giờ
Nguồn điện
16.17 kW (22 HP)
Đức, Teningen
Liên hệ với người bán
22.900 €
≈ 25.380 US$
≈ 623.200.000 ₫
2019
1.135 m/giờ
Nguồn điện
16.1 kW (21.9 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Đức, Erftstadt
Liên hệ với người bán
21.000 €
≈ 23.270 US$
≈ 571.500.000 ₫
2020
529 m/giờ
Nguồn điện
16.17 kW (22 HP)
Đức, Cologne
Liên hệ với người bán
22.900 €
≈ 25.380 US$
≈ 623.200.000 ₫
2022
959 m/giờ
Nguồn điện
16.17 kW (22 HP)
Đức, Osterrönfeld
Liên hệ với người bán
21.000 €
≈ 23.270 US$
≈ 571.500.000 ₫
2020
1.513 m/giờ
Nguồn điện
16.17 kW (22 HP)
Đức, Teningen
Liên hệ với người bán
25.900 €
≈ 28.700 US$
≈ 704.900.000 ₫
2023
410 m/giờ
Nguồn điện
16.17 kW (22 HP)
Đức, Frankenthal
Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 14.960 US$
≈ 367.400.000 ₫
2021
462 m/giờ
Đức, Illingen
Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 14.960 US$
≈ 367.400.000 ₫
2021
478 m/giờ
Đức, Illingen
Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 20.940 US$
≈ 514.400.000 ₫
2020
620 m/giờ
Đức, Mittenwalde
Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 20.940 US$
≈ 514.400.000 ₫
2021
1.960 m/giờ
Đức, Osterrönfeld
Liên hệ với người bán
34.000 €
≈ 37.680 US$
≈ 925.300.000 ₫
2021
1.036 m/giờ
Nguồn điện
15.44 kW (21 HP)
Đức, Illingen
Liên hệ với người bán
20.500 €
≈ 22.720 US$
≈ 557.900.000 ₫
2021
Đức, Sindelfingen
Liên hệ với người bán
Unit No: MY601357
Serial No: MY601357
Manufacturer: Cat
Hours: 615 Hours
Year: 2021 Year
Location: Bremen
Category: Mini Excavators
kind of cabin: cabin ROPS
undercarriage: telescopic tracks
offset-boom: yes
stick lenght: 1165 mm
kind of bucket: gp bucket
cutting width: 500 mm
bucket condition: 70 %
kind of bucket 2: gp bucket
bucket 2 condition: 70 %
kind of bucket 3: ditch cleaning bucket adjustab
cutting width excavator bucket 3: 1000 mm
bucket 3 condition: 70 %
chain type: rubber track
track shoes (pads) wide: 230 mm
track shoes (pads) condition: 70 %
undercarriage sprockets: 70 %
undercarriage idlers: 70 %
undercarriage track rollers: 70 %
undercarriage track links: 70 %
undercarriage track bushings: 70 %
undercarriage carrier rollers: 70 %
quick coupler: quick coupler mechanic
quick coupler type: Lehnhoff MS 01
stabilizer blade: yes
Operating Weight: 1.9 t
Engine Power: 16 HP
kind of cabin: cabin ROPS
undercarriage: telescopic tracks
stick lenght: 1165 mm
kind of bucket: gp bucket
bucket condition: 70 %
kind of bucket 2: gp bucket
bucket 2 condition: 70 %
kind of bucket 3: ditch cleaning bucket adjustab
cutting width excavator bucket 3: 1000 mm
bucket 3 condition: 70 %
chain type: rubber track
undercarriage sprockets: 70 %
undercarriage idlers: 70 %
undercarriage track rollers: 70 %
undercarriage track links: 70 %
undercarriage track bushings: 70 %
undercarriage carrier rollers: 70 %
quick coupler type: Lehnhoff MS 01
offset-boom
stabilizer blade
quick coupler mechanic