Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05A

PDF
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05A
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05A
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05A hình ảnh 2
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05A hình ảnh 3
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05A hình ảnh 4
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05A hình ảnh 5
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05A hình ảnh 6
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05A hình ảnh 7
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05A hình ảnh 8
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05A hình ảnh 9
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05A hình ảnh 10
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05A hình ảnh 11
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05A hình ảnh 12
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05A hình ảnh 13
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05A hình ảnh 14
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05A hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
23.900 €
Giá ròng
≈ 26.480 US$
≈ 650.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Caterpillar
Mẫu:  301.6-05A
Loại:  máy đào cỡ nhỏ
Năm sản xuất:  2021
Thời gian hoạt động:  643 m/giờ
Khối lượng tịnh:  1.900 kg
Địa điểm:  Đức Achim bei Bremen6697 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  MY601357
Động cơ
Nguồn điện:  11.76 kW (16 HP)
Trục
Chiều rộng rãnh ghi:  230 mm
Tình trạng lốp:  70 %
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.6-05A

Tiếng Đức
Price: 23900.0 EUR
Unit No: MY601357
Serial No: MY601357
Manufacturer: Cat
Hours: 615 Hours
Year: 2021 Year
Location: Bremen
Category: Mini Excavators
kind of cabin: cabin ROPS
undercarriage: telescopic tracks
offset-boom: yes
stick lenght: 1165 mm
kind of bucket: gp bucket
cutting width: 500 mm
bucket condition: 70 %
kind of bucket 2: gp bucket
bucket 2 condition: 70 %
kind of bucket 3: ditch cleaning bucket adjustab
cutting width excavator bucket 3: 1000 mm
bucket 3 condition: 70 %
chain type: rubber track
track shoes (pads) wide: 230 mm
track shoes (pads) condition: 70 %
undercarriage sprockets: 70 %
undercarriage idlers: 70 %
undercarriage track rollers: 70 %
undercarriage track links: 70 %
undercarriage track bushings: 70 %
undercarriage carrier rollers: 70 %
quick coupler: quick coupler mechanic
quick coupler type: Lehnhoff MS 01
stabilizer blade: yes
Operating Weight: 1.9 t
Engine Power: 16 HP
kind of cabin: cabin ROPS
undercarriage: telescopic tracks
stick lenght: 1165 mm
kind of bucket: gp bucket
bucket condition: 70 %
kind of bucket 2: gp bucket
bucket 2 condition: 70 %
kind of bucket 3: ditch cleaning bucket adjustab
cutting width excavator bucket 3: 1000 mm
bucket 3 condition: 70 %
chain type: rubber track
undercarriage sprockets: 70 %
undercarriage idlers: 70 %
undercarriage track rollers: 70 %
undercarriage track links: 70 %
undercarriage track bushings: 70 %
undercarriage carrier rollers: 70 %
quick coupler type: Lehnhoff MS 01
offset-boom
stabilizer blade
quick coupler mechanic
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
22.000 € ≈ 24.380 US$ ≈ 598.800.000 ₫
2021
703 m/giờ
Nguồn điện 16.17 kW (22 HP)
Đức, Erfurt
Liên hệ với người bán
23.890 € ≈ 26.470 US$ ≈ 650.200.000 ₫
2021
1.099 m/giờ
Nguồn điện 16.1 kW (21.9 HP)
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.940 US$ ≈ 514.400.000 ₫
2021
1.262 m/giờ
Nguồn điện 11.76 kW (16 HP)
Đức, Achim bei Bremen
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 27.590 US$ ≈ 677.700.000 ₫
2022
485 m/giờ
Nguồn điện 11.76 kW (16 HP)
Đức, Cologne
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 23.820 US$ ≈ 585.100.000 ₫
2021
622 m/giờ
Đức, Straubing
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 28.700 US$ ≈ 704.900.000 ₫
2020
565 m/giờ
Đức, Glinde
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.270 US$ ≈ 571.500.000 ₫
2021
1.130 m/giờ
Đức, Sindelfingen
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 28.700 US$ ≈ 704.900.000 ₫
2019
1.734 m/giờ
Đức, Glinde
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 22.160 US$ ≈ 544.300.000 ₫
2020
1.310 m/giờ
Nguồn điện 16.17 kW (22 HP)
Đức, Teningen
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 25.380 US$ ≈ 623.200.000 ₫
2019
1.135 m/giờ
Nguồn điện 16.1 kW (21.9 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Erftstadt
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.270 US$ ≈ 571.500.000 ₫
2020
529 m/giờ
Nguồn điện 16.17 kW (22 HP)
Đức, Cologne
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 25.380 US$ ≈ 623.200.000 ₫
2022
959 m/giờ
Nguồn điện 16.17 kW (22 HP)
Đức, Osterrönfeld
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.270 US$ ≈ 571.500.000 ₫
2020
1.513 m/giờ
Nguồn điện 16.17 kW (22 HP)
Đức, Teningen
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 28.700 US$ ≈ 704.900.000 ₫
2023
410 m/giờ
Nguồn điện 16.17 kW (22 HP)
Đức, Frankenthal
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.960 US$ ≈ 367.400.000 ₫
2021
462 m/giờ
Đức, Illingen
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.960 US$ ≈ 367.400.000 ₫
2021
478 m/giờ
Đức, Illingen
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.940 US$ ≈ 514.400.000 ₫
2020
620 m/giờ
Đức, Mittenwalde
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.940 US$ ≈ 514.400.000 ₫
2021
1.960 m/giờ
Đức, Osterrönfeld
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 37.680 US$ ≈ 925.300.000 ₫
2021
1.036 m/giờ
Nguồn điện 15.44 kW (21 HP)
Đức, Illingen
Liên hệ với người bán
20.500 € ≈ 22.720 US$ ≈ 557.900.000 ₫
2021
Đức, Sindelfingen
Liên hệ với người bán