Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A

PDF
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A hình ảnh 2
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A hình ảnh 3
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A hình ảnh 4
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A hình ảnh 5
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A hình ảnh 6
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A hình ảnh 7
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A hình ảnh 8
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A hình ảnh 9
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A hình ảnh 10
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A hình ảnh 11
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A hình ảnh 12
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A hình ảnh 13
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A hình ảnh 14
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A hình ảnh 15
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A hình ảnh 16
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A hình ảnh 17
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A hình ảnh 18
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A hình ảnh 19
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A hình ảnh 20
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A hình ảnh 21
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A hình ảnh 22
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A hình ảnh 23
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A hình ảnh 24
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A hình ảnh 25
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A hình ảnh 26
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
21.750 €
Giá ròng
≈ 23.490 US$
≈ 598.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Caterpillar
Mẫu:  301.8-05A
Loại:  máy đào cỡ nhỏ
Năm sản xuất:  2020
Thời gian hoạt động:  1207 m/giờ
Địa điểm:  Đức Wiedemar
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  H8X02095
Thiết bị bổ sung
Gầu ngoạm thuỷ lực: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 301.8-05A

Tiếng Anh
kind of cabin: cabin ROPS
undercarriage: telescopic tracks
kind of bucket: gp bucket
bucket condition: 30 %
hydraulic lines: lines for hammer/shear
chain type: rubber track
rubber chain condition: 75 %
undercarriage sprockets: 75 %
undercarriage idlers: 75 %
undercarriage track rollers: 75 %
quick coupler: quick coupler mechanic
quick coupler type: Verachtert CW05
size class: 0.1 cbm
offset-boom
Price: 21750.0 EUR
Unit No: H8X02095
Serial No: H8X02095
Manufacturer: Cat
Hours: 1207 Hours
Year: 2020 Year
Location: Leipzig
Category: Mini Excavators
kind of cabin: cabin ROPS
undercarriage: telescopic tracks
offset-boom: yes
kind of bucket: gp bucket
cutting width: 400 mm
bucket condition: 30 %
grapple line: yes
hydraulic lines: lines for hammer/shear
chain type: rubber track
rubber chain condition: 75 %
undercarriage sprockets: 75 %
undercarriage idlers: 75 %
undercarriage track rollers: 75 %
quick coupler: quick coupler mechanic
quick coupler type: Verachtert CW05
size class: 0.1 cbm
Operating Weight: 1.9 t
Engine Power: 22 HP
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 1448 m/giờ Nguồn điện
Đức, Teningen
Liên hệ với người bán
24.900 € USD VND ≈ 26.890 US$ ≈ 685.300.000 ₫
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 2296 m/giờ Nguồn điện
Đức, Klipphausen
Liên hệ với người bán
24.958 € USD VND ≈ 26.950 US$ ≈ 686.800.000 ₫
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 616 m/giờ Nguồn điện
Đức, Manching
Liên hệ với người bán
25.900 € USD VND ≈ 27.970 US$ ≈ 712.800.000 ₫
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 1734 m/giờ Nguồn điện
Đức, Glinde
Liên hệ với người bán
23.000 € USD VND ≈ 24.840 US$ ≈ 633.000.000 ₫
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 630 m/giờ Nguồn điện
Đức, Frankenthal
Liên hệ với người bán
19.900 € USD VND ≈ 21.490 US$ ≈ 547.700.000 ₫
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 1947 m/giờ Nguồn điện
Đức, Osterrönfeld
Liên hệ với người bán
22.000 € USD VND ≈ 23.760 US$ ≈ 605.400.000 ₫
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 1386 m/giờ Nguồn điện
Đức, Garching bei München
Liên hệ với người bán
22.900 € USD VND ≈ 24.730 US$ ≈ 630.200.000 ₫
Năm 04/2019 Tổng số dặm đã đi được 1135 m/giờ Nguồn điện
Đức, Erftstadt
Liên hệ với người bán
20.500 € USD VND ≈ 22.140 US$ ≈ 564.200.000 ₫
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 1776 m/giờ Nguồn điện
Đức, Laatzen
Liên hệ với người bán
26.000 € USD VND ≈ 28.080 US$ ≈ 715.500.000 ₫
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 1115 m/giờ Nguồn điện
Đức, Wiedemar
Liên hệ với người bán
23.890 € USD VND ≈ 25.800 US$ ≈ 657.500.000 ₫
Năm 03/2021 Tổng số dặm đã đi được 1099 m/giờ Nguồn điện
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
29.500 € USD VND ≈ 31.860 US$ ≈ 811.800.000 ₫
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 807 m/giờ Nguồn điện
Đức, Limbach-Oberfrohna
Liên hệ với người bán
19.000 € USD VND ≈ 20.520 US$ ≈ 522.900.000 ₫
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 2148 m/giờ Nguồn điện
Đức, Laatzen
Liên hệ với người bán
23.500 € USD VND ≈ 25.380 US$ ≈ 646.700.000 ₫
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 379 m/giờ Nguồn điện
Đức, Frankenthal
Liên hệ với người bán
26.900 € USD VND ≈ 29.050 US$ ≈ 740.300.000 ₫
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được 943 m/giờ Nguồn điện
Đức, Osterrönfeld
Liên hệ với người bán
33.000 € USD VND ≈ 35.640 US$ ≈ 908.200.000 ₫
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 932 m/giờ Nguồn điện
Đức, Erftstadt
Liên hệ với người bán
29.500 € USD VND ≈ 31.860 US$ ≈ 811.800.000 ₫
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 988 m/giờ Nguồn điện
Đức, Limbach-Oberfrohna
Liên hệ với người bán
27.900 € USD VND ≈ 30.130 US$ ≈ 767.800.000 ₫
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 1494 m/giờ Nguồn điện
Đức, Anröchte-Altengeseke
Liên hệ với người bán
21.000 € USD VND ≈ 22.680 US$ ≈ 577.900.000 ₫
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 1130 m/giờ Nguồn điện
Đức, Sindelfingen
Liên hệ với người bán
21.500 € USD VND ≈ 23.220 US$ ≈ 591.700.000 ₫
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 1260 m/giờ Nguồn điện
Đức, Achim bei Bremen