Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2

PDF
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2 hình ảnh 2
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2 hình ảnh 3
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2 hình ảnh 4
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2 hình ảnh 5
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2 hình ảnh 6
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2 hình ảnh 7
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2 hình ảnh 8
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2 hình ảnh 9
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2 hình ảnh 10
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2 hình ảnh 11
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2 hình ảnh 12
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2 hình ảnh 13
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2 hình ảnh 14
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2 hình ảnh 15
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2 hình ảnh 16
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2 hình ảnh 17
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2 hình ảnh 18
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2 hình ảnh 19
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2 hình ảnh 20
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2 hình ảnh 21
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2 hình ảnh 22
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2 hình ảnh 23
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2 hình ảnh 24
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2 hình ảnh 25
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2 hình ảnh 26
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2 hình ảnh 27
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2 hình ảnh 28
Quan tâm đến quảng cáo?
1/28
PDF
19.500 US$
≈ 18.870 €
≈ 493.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Caterpillar
Mẫu: 307E2
Năm sản xuất: 2020
Thời gian hoạt động: 1.300 m/giờ
Thể tích: 0,012 m³
Khả năng chịu tải: 6.900 kg
Khối lượng tịnh: 7.000 kg
Địa điểm: Trung Quốc Hefei City11759 km từ chỗ bạn
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Machineryline ID: FD40737
Mô tả
Độ sâu đào: 4,07 m
Kích thước vận chuyển: chiều dài - 6,07 m
Bồn nhiên liệu: 135 1
Động cơ
Thương hiệu: Caterpillar C2.6 Di
Động cơ tăng áp
Trục
Chiều rộng rãnh ghi: 450 mm
Bánh xích cao su
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Bảo hành:: 1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc: vàng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 307E2

Used Backhoe Cat 307E2 Small Crawler Hydraulic Caterpillar Construction Machine Cat 307 Excavator

 
100% inspection and testing before shipping!!
RORO Shipping
Container Shipping
Bulk Cargo
Flat Rack
Package as your demand!!

 
Hefei Sunrise Construction Machinery Co., Ltd. Focus on selling various brands of used construction machinery, like CAT, Komatsu, Hitachi, Kobelco, Sumitomo, Sany, Xugong etc. Original Japanese used excavators is one of our company's main sections. We also offer high quality accessories that can be fitted with different functions according to your needs. With more than 20 years experience and professional maintenance team, we assure you that every machine we sell is in good working condition, the major core components are not damaged, and our prices are competitive. Welcome to China to visit our company. Thank you!
We also provide branded matching spare parts! They all in good quality and brand new!! You can buy spare parts seperately too. Welcome to inquiry!
 
1. How long is the warranty period of small excavators?
A: One year or 1000 working hours.
2. What kind of small excavator certifications do you have?
A: CE, ISO9001, SGS, etc.
3. Is it convenient to visit your factory? How to go there?
A: Warmly welcome to visit our factory. It locates in Hefei City, Anhui Province. The nearest airport is Xinqiao International Airport.
We can pick you up from this airport.
4. What are your advantages over others?
A. 1.Over 20 years experience in the strong manufacturing capacity;
B
.Strict quality control and service system. ISO9001, R & D and after-sales service team, 24/7 quick response;
C.Over 20 models ranging from 600kg to 15ton, crawler/ wheel type .the engines have the Euro stage V,and EPA certification
5.MOQ?
minimum order quantity of 1 set,We can provide customized service Bigger order, price will be more favorable.
6.What is your terms of payment?
A: T/T,Western Union
7. How long will the offer be valid?
Basically, our prices remain stable throughout the year. Might adjust the price due to 2 changes: exchange rate & raw material and
labor cost.
8.How about the delivery time?
1.Conventional products: 5-7working days after payment received.
2.Customized products: 10-30 days according to detailed request.
Any more infos, pls feel free to contact us here on the platform or whatsapp us or set up zoom meeting with us!!

 
After-sales Service: Spare Parts / Video Technical Support
Usage: Special Excavator, Marine Excavator, Mining Excavator, GM Excavator
Bucket: Backhoe
Transmission: Hydraulic Transmission
Origin: Japan
Track Plate Width: 450mm
Gradeability: 60degree
Rotating Speed: 10.8 rpm
Working Speed: 3.2-5.1 km/h
Drawbar Pull: 56.9KN
Motor Oil: 10.2L
Core Components: Motor, Other, Pump
Drive Type: Internal Combustion Drive
Size: Small-Scale
Certification: CE, ISO9001: 2000
Cab Height: 2540 mm
Max Transport Width: 2300
Track Length: 2760mm
Maximum Digging Radius: 6300mm
Maximum Drawbar Pull: 56.9kn
Transport Package: Container
HS Code: 84295900
Production Capacity: 2000PCS Per Year
bucket volume: 0.1~0.5m³
engine power: 41.5/2200 Kw/Rpm
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
20.600 US$ ≈ 19.930 € ≈ 520.900.000 ₫
2020
2.000 m/giờ
Nguồn điện 31.1 kW (42.31 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.400 kg Độ sâu đào 3,72 m Bán kính đào 5,83 m
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
19.000 US$ ≈ 18.380 € ≈ 480.400.000 ₫
2020
3.200 m/giờ
Nguồn điện 16.1 kW (21.9 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.000 kg Độ sâu đào 2,37 m Bán kính đào 4,11 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 14.510 € ≈ 379.300.000 ₫
2020
1.200 m/giờ
Nguồn điện 34.68 kW (47.18 HP) Dung tải. 5.800 kg Độ sâu đào 3,87 m
Trung Quốc, Hefei City
Liên hệ với người bán
21.000 US$ ≈ 20.320 € ≈ 531.000.000 ₫
2021
1.630 m/giờ
Nguồn điện 31.61 kW (43.01 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.999 kg Độ sâu đào 4,069 m Bán kính đào 6,3 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
24.000 US$ ≈ 23.220 € ≈ 606.800.000 ₫
2019
830 m/giờ
Nguồn điện 43 kW (58.5 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.999 kg Độ sâu đào 4,069 m Bán kính đào 6,3 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
18.400 US$ ≈ 17.800 € ≈ 465.200.000 ₫
2020
1.103 m/giờ
Nguồn điện 36.53 kW (49.7 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.000 kg Độ sâu đào 4,21 m Bán kính đào 6,42 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 18.600 US$ ≈ 470.400.000 ₫
2020
1.200 m/giờ
Nguồn điện 42.4 kW (57.69 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
23.900 US$ ≈ 23.130 € ≈ 604.300.000 ₫
2021
860 m/giờ
Nguồn điện 41.5 kW (56.46 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 4,07 m Bán kính đào 6,3 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 14.510 € ≈ 379.300.000 ₫
2020
986 m/giờ
Nguồn điện 39.97 kW (54.38 HP) Dung tải. 6.000 kg
Trung Quốc, Hefei City
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 12.580 € ≈ 328.700.000 ₫
2020
986 m/giờ
Nguồn điện 39.97 kW (54.38 HP) Dung tải. 6.000 kg
Trung Quốc, Hefei City
Liên hệ với người bán
24.000 US$ ≈ 23.220 € ≈ 606.800.000 ₫
2021
1.120 m/giờ
Nguồn điện 49.7 kW (67.62 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.000 kg Độ sâu đào 4,2 m Bán kính đào 6,2 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.500 US$ ≈ 15.000 € ≈ 391.900.000 ₫
2019
820 m/giờ
Nguồn điện 49.7 kW (67.62 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.680 kg Độ sâu đào 4,21 m Bán kính đào 6,29 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
18.570 US$ ≈ 17.970 € ≈ 469.500.000 ₫
2022
500 m/giờ
Nguồn điện 39.57 kW (53.84 HP) Dung tải. 7.000 kg
Trung Quốc, Hefei City
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 12.580 € ≈ 328.700.000 ₫
2020
986 m/giờ
Nguồn điện 39.97 kW (54.38 HP) Dung tải. 6.000 kg
Trung Quốc, Hefei City
Liên hệ với người bán
19.100 US$ ≈ 18.480 € ≈ 482.900.000 ₫
2020
2.000 m/giờ
Nguồn điện 2400 kW (3265 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.000 kg Độ sâu đào 5,46 m Bán kính đào 5,95 m
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 12.580 € ≈ 328.700.000 ₫
2020
986 m/giờ
Nguồn điện 39.97 kW (54.38 HP) Dung tải. 6.000 kg
Trung Quốc, Hefei City
Liên hệ với người bán
21.500 US$ ≈ 20.800 € ≈ 543.600.000 ₫
2020
Nguồn điện 49.7 kW (67.62 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.400 kg Độ sâu đào 4,85 m Bán kính đào 1,92 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.100 US$ ≈ 17.510 € ≈ 457.700.000 ₫
2019
3.000 m/giờ
Nguồn điện 31.1 kW (42.31 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.400 kg Độ sâu đào 3,72 m Bán kính đào 5.830 m
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 305.5E máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 305.5E máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 305.5E
3
16.500 US$ ≈ 15.970 € ≈ 417.200.000 ₫
2020
900 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.800 US$ ≈ 18.190 € ≈ 475.400.000 ₫
2021
680 m/giờ
Nguồn điện 31.1 kW (42.31 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Độ sâu đào 2,88 m Bán kính đào 5,06 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán