Máy đào cỡ nhỏ Hitachi 55USR Mini Excavator

PDF
máy đào cỡ nhỏ Hitachi 55USR Mini Excavator
máy đào cỡ nhỏ Hitachi 55USR Mini Excavator
máy đào cỡ nhỏ Hitachi 55USR Mini Excavator hình ảnh 2
máy đào cỡ nhỏ Hitachi 55USR Mini Excavator hình ảnh 3
máy đào cỡ nhỏ Hitachi 55USR Mini Excavator hình ảnh 4
máy đào cỡ nhỏ Hitachi 55USR Mini Excavator hình ảnh 5
máy đào cỡ nhỏ Hitachi 55USR Mini Excavator hình ảnh 6
máy đào cỡ nhỏ Hitachi 55USR Mini Excavator hình ảnh 7
máy đào cỡ nhỏ Hitachi 55USR Mini Excavator hình ảnh 8
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
14.000 US$
≈ 12.930 €
≈ 355.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Hitachi
Mẫu:  55USR Mini Excavator
Loại:  máy đào cỡ nhỏ
Năm sản xuất:  03/2019
Thời gian hoạt động:  2550 m/giờ
Địa điểm:  Trung Quốc Shanghai,Songjiang District
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Machineryline ID:  BD34865
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  cam

Thêm chi tiết — Máy đào cỡ nhỏ Hitachi 55USR Mini Excavator

Tiếng Anh
We also provide almost all kinds of used construction machines in good condition with low price. As follows:

Used Excavator:
1. HITACHI EX100WD, EX120, EX200-1, EX200-2, EX200-3, EX200-5, EX350, ZAXIS200, ZAXIS230
2. KOMATSU PC60, PC120, PC130-7, PC200, PC210, PC220
3. CAT CAT312B, CAT320B, CAT320C, CAT325B, CAT330B, CAT 330C
4. HYUNDAI, DAEWOO, KEBOLCO, SIMITOMO, etc

Used Bulldozer:
1. CATERPILLAR D6D, D6H, D7H, D7G, D8 K, D8N, D9L
2. KOMATSU D75A-1, D85A-18, D85A-21, D155-1, D155-2, D355, D375

Used Road Roller:
1. DYNAPAC CA25, CA30 (weight: 8T-14T)
2. BOMAG BW213D-2, BW217D-2, BW219D-2

Used Wheel Loader:
1. KOMATSU WA300, WA350, WA360, WA380, WA400, WA470
2. CAT CAT936E, CAT950B, CAT950F, CAT966D, CAT 966E, CAT966F
3. KAWASAKI KLD65Z, KLD70, KLD70B, KLD80, KLD85, KLD85Z
4. TCM TCM230, TCM870

Used Motor Grader:
1. CAT 12G, 120G, 14G, 140H
2. KOMATSU GD511A, GD605R, GD623A

Used Truck Crane:
1. KATO: NK250E, NK350E, NK400E-3, NK500E, NK550E
2. TADANO: TL250E, TL300E, TG500E, TG550E, TG650E

Used Crawler Crane:
1. HITACHI KH125 35T, KH180 50T, KH700 150T
2. KOBELCO 7045 50T, 5100 100T, 7150 150T
3. SUMITOMO LS118 50T, LS238 100T, LS248 100T
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
14.000 US$ EUR VND ≈ 12.930 € ≈ 355.600.000 ₫
Độ sâu đào 4.15 m Bán kính đào 6.16 m Chiều cao chất tải 5.74 m
Năm 03/2019 Tổng số dặm đã đi được 2650 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai,Songjiang District
Liên hệ với người bán
22.000 US$ EUR VND ≈ 20.330 € ≈ 558.800.000 ₫
Euro Euro 3 Độ sâu đào 20.28 m Bán kính đào 30.35 m
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 2900 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai,Songjiang District
Liên hệ với người bán
20.000 US$ EUR VND ≈ 18.480 € ≈ 508.000.000 ₫
Dung tải. 12000 kg Độ sâu đào 5.5 m Bán kính đào 7.77 m Chiều cao chất tải 6 m
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 1500 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.000 US$ EUR VND ≈ 16.630 € ≈ 457.200.000 ₫
Euro Euro 2 Độ sâu đào 4.17 m Bán kính đào 6.32 m Chiều cao chất tải 5.06 m
Năm 05/2019 Tổng số dặm đã đi được 2200 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
19.000 US$ EUR VND ≈ 17.550 € ≈ 482.600.000 ₫
Euro Euro 2 Độ sâu đào 5.16 m Bán kính đào 7.77 m Chiều cao chất tải 5.94 m
Năm 06/2018 Tổng số dặm đã đi được 3400 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.000 US$ EUR VND ≈ 16.630 € ≈ 457.200.000 ₫
Euro Euro 2 Độ sâu đào 5.16 m Bán kính đào 7.77 m Chiều cao chất tải 5.94 m
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 2000 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
21.000 US$ EUR VND ≈ 19.400 € ≈ 533.400.000 ₫
Euro Euro 2 Độ sâu đào 5.57 m Bán kính đào 8.28 m Chiều cao chất tải 6.16 m
Năm 06/2018 Tổng số dặm đã đi được 3600 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
21.000 US$ EUR VND ≈ 19.400 € ≈ 533.400.000 ₫
Euro Euro 2 Độ sâu đào 5.02 m Bán kính đào 8.27 m Chiều cao chất tải 6.16 m
Năm 05/2018 Tổng số dặm đã đi được 2800 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
21.000 US$ EUR VND ≈ 19.400 € ≈ 533.400.000 ₫
Euro Euro 2 Độ sâu đào 5.57 m Bán kính đào 8.27 m Chiều cao chất tải 6.16 m
Năm 04/2018 Tổng số dặm đã đi được 3600 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
21.000 US$ EUR VND ≈ 19.400 € ≈ 533.400.000 ₫
Euro Euro 2 Độ sâu đào 5.57 m Bán kính đào 8.14 m Chiều cao chất tải 8.57 m
Năm 01/2018 Tổng số dặm đã đi được 2000 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
21.000 US$ EUR VND ≈ 19.400 € ≈ 533.400.000 ₫
Euro Euro 2 Độ sâu đào 5.57 m Bán kính đào 8.27 m Chiều cao chất tải 6.16 m
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 2000 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
21.000 US$ EUR VND ≈ 19.400 € ≈ 533.400.000 ₫
Euro Euro 2 Độ sâu đào 5.02 m Bán kính đào 8.27 m Chiều cao chất tải 6.16 m
Năm 05/2018 Tổng số dặm đã đi được 2900 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
19.000 US$ EUR VND ≈ 17.550 € ≈ 482.600.000 ₫
Euro Euro 2 Độ sâu đào 5.05 m Bán kính đào 7.74 m Chiều cao chất tải 5.73 m
Năm 06/2018 Tổng số dặm đã đi được 2500 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.000 US$ EUR VND ≈ 16.630 € ≈ 457.200.000 ₫
Euro Euro 2 Độ sâu đào 5.16 m Bán kính đào 7.77 m Chiều cao chất tải 5.94 m
Năm 05/2018 Tổng số dặm đã đi được 2400 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
19.000 US$ EUR VND ≈ 17.550 € ≈ 482.600.000 ₫
Euro Euro 2 Độ sâu đào 5.7 m Bán kính đào 7.7 m Chiều cao chất tải 5.9 m
Năm 01/2018 Tổng số dặm đã đi được 2500 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc
máy đào bánh xích Hitachi ZX120 máy đào bánh xích Hitachi ZX120 máy đào bánh xích Hitachi ZX120
3
Liên hệ với người bán
22.000 US$ EUR VND ≈ 20.330 € ≈ 558.800.000 ₫
Dung tải. 600 kg Euro Euro 4 Độ sâu đào 7.882 m Bán kính đào 6.529 m Chiều cao chất tải 6.01 m
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 890 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
21.000 US$ EUR VND ≈ 19.400 € ≈ 533.400.000 ₫
Euro Euro 2 Độ sâu đào 5.16 m Bán kính đào 7.77 m Chiều cao chất tải 5.94 m
Năm 06/2018 Tổng số dặm đã đi được 2000 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
22.000 US$ EUR VND ≈ 20.330 € ≈ 558.800.000 ₫
Dung tải. 320 kg Euro Euro 4 Độ sâu đào 4.66 m Bán kính đào 4.339 m Chiều cao chất tải 3.98 m
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 880 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
22.000 US$ EUR VND ≈ 20.330 € ≈ 558.800.000 ₫
Euro Euro 2 Độ sâu đào 5 m Bán kính đào 7.6 m Chiều cao chất tải 5.7 m
Năm 05/2018 Tổng số dặm đã đi được 2000 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc