Máy đào cỡ nhỏ Hitachi 55USR Mini Excavator
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
14.000 US$
≈ 12.930 €
≈ 355.600.000 ₫
≈ 355.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Hitachi
Mẫu:
55USR Mini Excavator
Loại:
máy đào cỡ nhỏ
Năm sản xuất:
03/2019
Thời gian hoạt động:
2550 m/giờ
Địa điểm:
Trung Quốc Shanghai,Songjiang District
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
Machineryline ID:
BD34865
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
cam
Dịch vụ giao xe
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Larry
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
+86 181 172...
Hiển thị
+86 181 1724 3949
Địa chỉ
Trung Quốc, Shanghai,Songjiang District, No.501 Changbang Road
Thời gian địa phương của người bán:
21:42 (CST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
SOLARIA TRADING CO.,LTD
Trung Quốc
1 năm tại Machineryline
Đăng ký với người bán
+86 181 172...
Hiển thị
+86 181 1724 3949
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
14.000 US$
EUR
VND
≈ 12.930 €
≈ 355.600.000 ₫
Độ sâu đào
4.15 m
Bán kính đào
6.16 m
Chiều cao chất tải
5.74 m
Năm
03/2019
Tổng số dặm đã đi được
2650 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai,Songjiang District
Liên hệ với người bán
22.000 US$
EUR
VND
≈ 20.330 €
≈ 558.800.000 ₫
Euro
Euro 3
Độ sâu đào
20.28 m
Bán kính đào
30.35 m
Năm
2018
Tổng số dặm đã đi được
2900 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai,Songjiang District
Liên hệ với người bán
20.000 US$
EUR
VND
≈ 18.480 €
≈ 508.000.000 ₫
Dung tải.
12000 kg
Độ sâu đào
5.5 m
Bán kính đào
7.77 m
Chiều cao chất tải
6 m
Năm
2019
Tổng số dặm đã đi được
1500 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.000 US$
EUR
VND
≈ 16.630 €
≈ 457.200.000 ₫
Euro
Euro 2
Độ sâu đào
4.17 m
Bán kính đào
6.32 m
Chiều cao chất tải
5.06 m
Năm
05/2019
Tổng số dặm đã đi được
2200 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
19.000 US$
EUR
VND
≈ 17.550 €
≈ 482.600.000 ₫
Euro
Euro 2
Độ sâu đào
5.16 m
Bán kính đào
7.77 m
Chiều cao chất tải
5.94 m
Năm
06/2018
Tổng số dặm đã đi được
3400 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.000 US$
EUR
VND
≈ 16.630 €
≈ 457.200.000 ₫
Euro
Euro 2
Độ sâu đào
5.16 m
Bán kính đào
7.77 m
Chiều cao chất tải
5.94 m
Năm
2018
Tổng số dặm đã đi được
2000 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
21.000 US$
EUR
VND
≈ 19.400 €
≈ 533.400.000 ₫
Euro
Euro 2
Độ sâu đào
5.57 m
Bán kính đào
8.28 m
Chiều cao chất tải
6.16 m
Năm
06/2018
Tổng số dặm đã đi được
3600 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
21.000 US$
EUR
VND
≈ 19.400 €
≈ 533.400.000 ₫
Euro
Euro 2
Độ sâu đào
5.02 m
Bán kính đào
8.27 m
Chiều cao chất tải
6.16 m
Năm
05/2018
Tổng số dặm đã đi được
2800 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
21.000 US$
EUR
VND
≈ 19.400 €
≈ 533.400.000 ₫
Euro
Euro 2
Độ sâu đào
5.57 m
Bán kính đào
8.27 m
Chiều cao chất tải
6.16 m
Năm
04/2018
Tổng số dặm đã đi được
3600 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
21.000 US$
EUR
VND
≈ 19.400 €
≈ 533.400.000 ₫
Euro
Euro 2
Độ sâu đào
5.57 m
Bán kính đào
8.14 m
Chiều cao chất tải
8.57 m
Năm
01/2018
Tổng số dặm đã đi được
2000 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
21.000 US$
EUR
VND
≈ 19.400 €
≈ 533.400.000 ₫
Euro
Euro 2
Độ sâu đào
5.57 m
Bán kính đào
8.27 m
Chiều cao chất tải
6.16 m
Năm
2018
Tổng số dặm đã đi được
2000 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
21.000 US$
EUR
VND
≈ 19.400 €
≈ 533.400.000 ₫
Euro
Euro 2
Độ sâu đào
5.02 m
Bán kính đào
8.27 m
Chiều cao chất tải
6.16 m
Năm
05/2018
Tổng số dặm đã đi được
2900 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
19.000 US$
EUR
VND
≈ 17.550 €
≈ 482.600.000 ₫
Euro
Euro 2
Độ sâu đào
5.05 m
Bán kính đào
7.74 m
Chiều cao chất tải
5.73 m
Năm
06/2018
Tổng số dặm đã đi được
2500 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.000 US$
EUR
VND
≈ 16.630 €
≈ 457.200.000 ₫
Euro
Euro 2
Độ sâu đào
5.16 m
Bán kính đào
7.77 m
Chiều cao chất tải
5.94 m
Năm
05/2018
Tổng số dặm đã đi được
2400 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
19.000 US$
EUR
VND
≈ 17.550 €
≈ 482.600.000 ₫
Euro
Euro 2
Độ sâu đào
5.7 m
Bán kính đào
7.7 m
Chiều cao chất tải
5.9 m
Năm
01/2018
Tổng số dặm đã đi được
2500 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc
22.000 US$
EUR
VND
≈ 20.330 €
≈ 558.800.000 ₫
Dung tải.
600 kg
Euro
Euro 4
Độ sâu đào
7.882 m
Bán kính đào
6.529 m
Chiều cao chất tải
6.01 m
Năm
2019
Tổng số dặm đã đi được
890 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
21.000 US$
EUR
VND
≈ 19.400 €
≈ 533.400.000 ₫
Euro
Euro 2
Độ sâu đào
5.16 m
Bán kính đào
7.77 m
Chiều cao chất tải
5.94 m
Năm
06/2018
Tổng số dặm đã đi được
2000 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
22.000 US$
EUR
VND
≈ 20.330 €
≈ 558.800.000 ₫
Dung tải.
320 kg
Euro
Euro 4
Độ sâu đào
4.66 m
Bán kính đào
4.339 m
Chiều cao chất tải
3.98 m
Năm
2019
Tổng số dặm đã đi được
880 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
22.000 US$
EUR
VND
≈ 20.330 €
≈ 558.800.000 ₫
Euro
Euro 2
Độ sâu đào
5 m
Bán kính đào
7.6 m
Chiều cao chất tải
5.7 m
Năm
05/2018
Tổng số dặm đã đi được
2000 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc
Used Excavator:
1. HITACHI EX100WD, EX120, EX200-1, EX200-2, EX200-3, EX200-5, EX350, ZAXIS200, ZAXIS230
2. KOMATSU PC60, PC120, PC130-7, PC200, PC210, PC220
3. CAT CAT312B, CAT320B, CAT320C, CAT325B, CAT330B, CAT 330C
4. HYUNDAI, DAEWOO, KEBOLCO, SIMITOMO, etc
Used Bulldozer:
1. CATERPILLAR D6D, D6H, D7H, D7G, D8 K, D8N, D9L
2. KOMATSU D75A-1, D85A-18, D85A-21, D155-1, D155-2, D355, D375
Used Road Roller:
1. DYNAPAC CA25, CA30 (weight: 8T-14T)
2. BOMAG BW213D-2, BW217D-2, BW219D-2
Used Wheel Loader:
1. KOMATSU WA300, WA350, WA360, WA380, WA400, WA470
2. CAT CAT936E, CAT950B, CAT950F, CAT966D, CAT 966E, CAT966F
3. KAWASAKI KLD65Z, KLD70, KLD70B, KLD80, KLD85, KLD85Z
4. TCM TCM230, TCM870
Used Motor Grader:
1. CAT 12G, 120G, 14G, 140H
2. KOMATSU GD511A, GD605R, GD623A
Used Truck Crane:
1. KATO: NK250E, NK350E, NK400E-3, NK500E, NK550E
2. TADANO: TL250E, TL300E, TG500E, TG550E, TG650E
Used Crawler Crane:
1. HITACHI KH125 35T, KH180 50T, KH700 150T
2. KOBELCO 7045 50T, 5100 100T, 7150 150T
3. SUMITOMO LS118 50T, LS238 100T, LS248 100T