Máy đào cỡ nhỏ Kobelco SK55

PDF
máy đào cỡ nhỏ Kobelco SK55
máy đào cỡ nhỏ Kobelco SK55
máy đào cỡ nhỏ Kobelco SK55 hình ảnh 2
máy đào cỡ nhỏ Kobelco SK55 hình ảnh 3
máy đào cỡ nhỏ Kobelco SK55 hình ảnh 4
máy đào cỡ nhỏ Kobelco SK55 hình ảnh 5
máy đào cỡ nhỏ Kobelco SK55 hình ảnh 6
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
14.300 US$
Giá ròng
≈ 13.760 €
≈ 364.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Kobelco
Mẫu:  SK55
Năm sản xuất:  2019
Khối lượng tịnh:  5.000 kg
Địa điểm:  Trung Quốc
Đặt vào:  15 thg 12, 2024
Machineryline ID:  AG30468
Mô tả
Bán kính đào:  5,89 m
Các kích thước tổng thể:  5,23 m × 1,96 m × 2,6 m
Thể tích gầu:  0,2 m³
Bồn nhiên liệu:  53 1
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Thương hiệu:  Yanmar 4TNV88
Nguồn điện:  29.3 kW (39.86 HP)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Động cơ tăng áp: 
Bộ giải nhiệt khí nạp: 
Số lượng xi-lanh:  4
Bộ lọc hạt: 
Hộp số
Loại:  AutoShift
Trục
Chiều rộng rãnh ghi:  1.560 mm
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD-changer
Máy toàn đạc: 
Đèn phụ trợ: 
Cửa sổ trời: 
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm: 
Gầu: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Màu sơn ban đầu: 
Bảo hành::  1 năm

Thêm chi tiết — Máy đào cỡ nhỏ Kobelco SK55

Brand:Kobelco
Model:SK55SR-5
Engine Model:Yanmar 4TNV88
Travel speed:2.8~5.2km/h
Fuel tank:53L
Displacement:2.189L
Number of Cylinders:4
Grade ability(%):58
Excavating force of bucket: 35.3kN
Bucket digging force: 26.3kN
Min.ground clearance:345mm
Grounding Specific Voltage: 30Kpa
Operating weight:5260kg
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.600 US$ ≈ 15.010 € ≈ 397.900.000 ₫
2019
Nguồn điện 42.4 kW (57.69 HP) Nhiên liệu dầu diesel Bán kính đào 6,114 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
14.300 US$ ≈ 13.760 € ≈ 364.800.000 ₫
2019
Nguồn điện 29.3 kW (39.86 HP) Nhiên liệu dầu diesel Bán kính đào 5,89 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.900 US$ ≈ 15.300 € ≈ 405.600.000 ₫
2019
Nguồn điện 43 kW (58.5 HP) Nhiên liệu dầu diesel Bán kính đào 6,115 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 14.430 € ≈ 382.600.000 ₫
2019
Nguồn điện 40 kW (54.42 HP) Dung tải. 6.000 kg
Trung Quốc, Baoding, Hebei
Liên hệ với người bán
14.500 US$ ≈ 13.950 € ≈ 369.900.000 ₫
2019
Nguồn điện 29.3 kW (39.86 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ với người bán
13.800 US$ ≈ 13.280 € ≈ 352.000.000 ₫
2018
1.600 m/giờ
Nguồn điện 30.14 kW (41 HP)
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
14.000 US$ ≈ 13.470 € ≈ 357.100.000 ₫
2020
Nguồn điện 53.66 kW (73.01 HP) Dung tải. 3.000 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
14.000 US$ ≈ 13.470 € ≈ 357.100.000 ₫
2020
Nguồn điện 28 kW (38.09 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 3,4 m Bán kính đào 5,7 m
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ với người bán
16.000 US$ ≈ 15.390 € ≈ 408.100.000 ₫
2019
1.250 m/giờ
Nguồn điện 39.47 kW (53.7 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 4,58 m Bán kính đào 2,4 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
14.000 US$ ≈ 13.470 € ≈ 357.100.000 ₫
2020
Nguồn điện 53.66 kW (73.01 HP)
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
13.800 US$ ≈ 13.280 € ≈ 352.000.000 ₫
2018
1.600 m/giờ
Nguồn điện 30.14 kW (41 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
14.000 US$ ≈ 13.470 € ≈ 357.100.000 ₫
2020
Nguồn điện 42 kW (57.14 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu điện/diesel Dung tải. 7.500 kg Độ sâu đào 4,17 m Bán kính đào 6,46 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
15.500 US$ ≈ 14.910 € ≈ 395.400.000 ₫
2017
2.557 m/giờ
Nguồn điện 40.4 kW (54.96 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.470 kg Độ sâu đào 4 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
18.800 US$ ≈ 18.090 € ≈ 479.500.000 ₫
2019
Dung tải. 7.000 kg
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 12.510 € ≈ 331.600.000 ₫
2017
2.525 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 3,59 m Bán kính đào 5,89 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
11.800 US$ ≈ 11.350 € ≈ 301.000.000 ₫
2020
816 m/giờ
Nguồn điện 30.4 kW (41.36 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.320 kg Độ sâu đào 3,782 m Bán kính đào 6,086 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
17.000 US$ ≈ 16.350 € ≈ 433.600.000 ₫
2018
Dung tải. 5.000 kg
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
10.600 US$ ≈ 10.200 € ≈ 270.400.000 ₫
2020
1.761 m/giờ
Nguồn điện 38 kW (51.7 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.600 kg Độ sâu đào 5,42 m Bán kính đào 5,371 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
17.300 US$ ≈ 16.640 € ≈ 441.300.000 ₫
2020
2.000 m/giờ
Nguồn điện 42.4 kW (57.69 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.000 kg Độ sâu đào 3,79 m Bán kính đào 6,11 m
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
18.000 US$ ≈ 17.320 € ≈ 459.100.000 ₫
2019
Độ sâu đào 4 m Bán kính đào 6,46 m
Trung Quốc, Hanghzou, Zhejiang
Liên hệ với người bán