Máy đào cỡ nhỏ Sany SY 75C
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
16.500 US$
≈ 15.150 €
≈ 419.600.000 ₫
≈ 419.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Sany
Mẫu:
SY 75C
Loại:
máy đào cỡ nhỏ
Năm sản xuất:
2022
Khối lượng tịnh:
7350 kg
Địa điểm:
Trung Quốc Hefei
Đặt vào:
26 thg 6, 2024
Machineryline ID:
ZG40655
Mô tả
Độ sâu đào:
4.02 m
Bán kính đào:
6.24 m
Chiều cao chất tải:
5.155 m
Các kích thước tổng thể:
6.12 m × 2.22 m × 2.72 m
Thể tích gầu:
0.32 m³
Bồn nhiên liệu:
150 1
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Động cơ
Thương hiệu:
Isuzu 4JG3-X
Nguồn điện:
55 kW (74.83 HP)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
9500 cm³
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm:
Gầu:
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Ban đầu được đánh vécni:
Màu sơn ban đầu:
Thêm chi tiết
Màu sắc:
vàng kim
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
HEFEI XIANMING CONSTRUCTION MACHINERY CO., LTD
Trong kho:
110 quảng cáo
Số điện thoại đã được kiểm tra
Đăng ký với người bán
Mr. Dean
Ngôn ngữ:
Tiếng Trung, Tiếng Anh
+86 155 569...
Hiển thị
+86 155 5698 3238
Dean
+86 173 354...
Hiển thị
+86 173 3544 0936
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
HEFEI XIANMING CONSTRUCTION MACHINERY CO., LTD
Trung Quốc
Đăng ký với người bán
+86 155 569...
Hiển thị
+86 155 5698 3238
Dean
+86 173 354...
Hiển thị
+86 173 3544 0936
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
16.500 US$
EUR
VND
≈ 15.150 €
≈ 419.600.000 ₫
Độ sâu đào
4.02 m
Bán kính đào
6.24 m
Chiều cao chất tải
5.155 m
Năm
02/2023
Tổng số dặm đã đi được
1685 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Hefei
Liên hệ với người bán
17.800 US$
EUR
VND
≈ 16.350 €
≈ 452.700.000 ₫
Năm
02/2022
Tổng số dặm đã đi được
Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
16.500 US$
EUR
VND
≈ 15.150 €
≈ 419.600.000 ₫
Dung tải.
2000 kg
Euro
Euro 3
Độ sâu đào
2.82 m
Bán kính đào
4.85 m
Chiều cao chất tải
3.1 m
Năm
2022
Tổng số dặm đã đi được
768 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.000 US$
EUR
VND
≈ 16.530 €
≈ 457.700.000 ₫
Dung tải.
6000 kg
Độ sâu đào
3.77 m
Bán kính đào
6.09 m
Chiều cao chất tải
3.97 m
Năm
2022
Tổng số dặm đã đi được
500 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
17.500 US$
EUR
VND
≈ 16.070 €
≈ 445.000.000 ₫
Dung tải.
5500 kg
Năm
10/2022
Tổng số dặm đã đi được
777 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.500 €
USD
VND
≈ 16.880 US$
≈ 429.200.000 ₫
Năm
01/2022
Tổng số dặm đã đi được
Nguồn điện
Trung Quốc, Minhang District
Liên hệ với người bán
16.000 US$
EUR
VND
≈ 14.690 €
≈ 406.900.000 ₫
Dung tải.
7500 kg
Euro
Euro 2
Năm
2022
Tổng số dặm đã đi được
Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
17.700 US$
EUR
VND
≈ 16.250 €
≈ 450.100.000 ₫
Dung tải.
2100 kg
Độ sâu đào
4.33 m
Bán kính đào
6.66 m
Chiều cao chất tải
5.21 m
Năm
2022
Tổng số dặm đã đi được
341 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
16.000 US$
EUR
VND
≈ 14.690 €
≈ 406.900.000 ₫
Độ sâu đào
6.24 m
Bán kính đào
4.02 m
Chiều cao chất tải
7.06 m
Năm
2022
Tổng số dặm đã đi được
800 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
14.200 US$
EUR
VND
≈ 13.040 €
≈ 361.100.000 ₫
Dung tải.
1400 kg
Độ sâu đào
4.02 m
Bán kính đào
6.24 m
Chiều cao chất tải
5.155 m
Năm
2022
Tổng số dặm đã đi được
615 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
15.500 US$
EUR
VND
≈ 14.230 €
≈ 394.200.000 ₫
Dung tải.
7500 kg
Euro
Euro 3
Độ sâu đào
4020 m
Bán kính đào
3290 m
Chiều cao chất tải
5150 m
Năm
2023
Tổng số dặm đã đi được
Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
14.600 US$
EUR
VND
≈ 13.410 €
≈ 371.300.000 ₫
Dung tải.
7500 kg
Độ sâu đào
4.02 m
Bán kính đào
6.24 m
Chiều cao chất tải
5.155 m
Năm
2022
Tổng số dặm đã đi được
219 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
13.800 US$
EUR
VND
≈ 12.670 €
≈ 350.900.000 ₫
Dung tải.
140 kg
Euro
Euro 4
Độ sâu đào
3.255 m
Bán kính đào
4.01 m
Chiều cao chất tải
3.81 m
Năm
2022
Tổng số dặm đã đi được
368 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
16.800 US$
EUR
VND
≈ 15.430 €
≈ 427.200.000 ₫
Độ sâu đào
4.02 m
Bán kính đào
6.24 m
Chiều cao chất tải
5.15 m
Năm
2023
Tổng số dặm đã đi được
313 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
14.000 US$
EUR
VND
≈ 12.860 €
≈ 356.000.000 ₫
Năm
01/2022
Tổng số dặm đã đi được
950 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
13.000 €
USD
VND
≈ 14.160 US$
≈ 360.000.000 ₫
Dung tải.
6000 kg
Euro
Euro 3
Năm
2022
Tổng số dặm đã đi được
Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
15.000 US$
EUR
VND
≈ 13.770 €
≈ 381.400.000 ₫
Dung tải.
7000 kg
Độ sâu đào
4.02 m
Bán kính đào
6.25 m
Chiều cao chất tải
5.15 m
Năm
01/2021
Tổng số dặm đã đi được
1200 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
16.500 €
USD
VND
≈ 17.970 US$
≈ 456.900.000 ₫
Dung tải.
7280 kg
Euro
Euro 2
Năm
2021
Tổng số dặm đã đi được
850 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
15.800 US$
EUR
VND
≈ 14.510 €
≈ 401.800.000 ₫
Năm
2023
Tổng số dặm đã đi được
217 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
14.400 US$
EUR
VND
≈ 13.220 €
≈ 366.200.000 ₫
Dung tải.
800 kg
Euro
Euro 4
Độ sâu đào
3.77 m
Bán kính đào
6.09 m
Chiều cao chất tải
3.975 m
Năm
2022
Tổng số dặm đã đi được
368 m/giờ
Nguồn điện
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Máy đào cỡ nhỏ phụ tùng
·Travelling speed(km/h):2.4/4.4
·Rotating speed(r/min):11.5
·Gradeability(%):70
·Grounding specific pressure(kPa):33
·Digging force of bucket(kN):56
·Digging force of arm(kN):38
Working Range:
·The maximum excavating height(mm):7060
·The maximum unloading height(mm):5155
·The maximum excavating depth(mm):4020
·The maximum vertical excavating depth(mm):3290
·The maximum excavating radius(mm):6240
Boundary Dimension:
·Track length(mm):2820
·The minimum rotation radius of the rear end(mm):1800
·The minimum ground clearance(mm):380
Oil Capacity:
·Fuel tank volume(L):150
·Hydraulic oil tank volume(L):120
·Engine oil capacity(L):9.5