Máy đào cỡ nhỏ Sany SY 75C

PDF
máy đào cỡ nhỏ Sany SY 75C
máy đào cỡ nhỏ Sany SY 75C
máy đào cỡ nhỏ Sany SY 75C hình ảnh 2
máy đào cỡ nhỏ Sany SY 75C hình ảnh 3
máy đào cỡ nhỏ Sany SY 75C hình ảnh 4
máy đào cỡ nhỏ Sany SY 75C hình ảnh 5
máy đào cỡ nhỏ Sany SY 75C hình ảnh 6
máy đào cỡ nhỏ Sany SY 75C hình ảnh 7
máy đào cỡ nhỏ Sany SY 75C hình ảnh 8
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
16.500 US$
≈ 15.150 €
≈ 419.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Sany
Mẫu:  SY 75C
Loại:  máy đào cỡ nhỏ
Năm sản xuất:  2022
Khối lượng tịnh:  7350 kg
Địa điểm:  Trung Quốc Hefei
Đặt vào:  26 thg 6, 2024
Machineryline ID:  ZG40655
Mô tả
Độ sâu đào:  4.02 m
Bán kính đào:  6.24 m
Chiều cao chất tải:  5.155 m
Các kích thước tổng thể:  6.12 m × 2.22 m × 2.72 m
Thể tích gầu:  0.32 m³
Bồn nhiên liệu:  150 1
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Thương hiệu:  Isuzu 4JG3-X
Nguồn điện:  55 kW (74.83 HP)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  9500 cm³
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm: 
Gầu: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Ban đầu được đánh vécni: 
Màu sơn ban đầu: 
Thêm chi tiết
Màu sắc:  vàng kim

Thêm chi tiết — Máy đào cỡ nhỏ Sany SY 75C

Tiếng Anh
Main Performances:
·Travelling speed(km/h):2.4/4.4
·Rotating speed(r/min):11.5
·Gradeability(%):70
·Grounding specific pressure(kPa):33
·Digging force of bucket(kN):56
·Digging force of arm(kN):38

Working Range:
·The maximum excavating height(mm):7060
·The maximum unloading height(mm):5155
·The maximum excavating depth(mm):4020
·The maximum vertical excavating depth(mm):3290
·The maximum excavating radius(mm):6240

Boundary Dimension:
·Track length(mm):2820
·The minimum rotation radius of the rear end(mm):1800
·The minimum ground clearance(mm):380

Oil Capacity:
·Fuel tank volume(L):150
·Hydraulic oil tank volume(L):120
·Engine oil capacity(L):9.5
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
16.500 US$ EUR VND ≈ 15.150 € ≈ 419.600.000 ₫
Độ sâu đào 4.02 m Bán kính đào 6.24 m Chiều cao chất tải 5.155 m
Năm 02/2023 Tổng số dặm đã đi được 1685 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Hefei
Liên hệ với người bán
17.800 US$ EUR VND ≈ 16.350 € ≈ 452.700.000 ₫
Năm 02/2022 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
16.500 US$ EUR VND ≈ 15.150 € ≈ 419.600.000 ₫
Dung tải. 2000 kg Euro Euro 3 Độ sâu đào 2.82 m Bán kính đào 4.85 m Chiều cao chất tải 3.1 m
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được 768 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.000 US$ EUR VND ≈ 16.530 € ≈ 457.700.000 ₫
Dung tải. 6000 kg Độ sâu đào 3.77 m Bán kính đào 6.09 m Chiều cao chất tải 3.97 m
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được 500 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
17.500 US$ EUR VND ≈ 16.070 € ≈ 445.000.000 ₫
Dung tải. 5500 kg
Năm 10/2022 Tổng số dặm đã đi được 777 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.500 € USD VND ≈ 16.880 US$ ≈ 429.200.000 ₫
Năm 01/2022 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Trung Quốc, Minhang District
Liên hệ với người bán
16.000 US$ EUR VND ≈ 14.690 € ≈ 406.900.000 ₫
Dung tải. 7500 kg Euro Euro 2
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
17.700 US$ EUR VND ≈ 16.250 € ≈ 450.100.000 ₫
Dung tải. 2100 kg Độ sâu đào 4.33 m Bán kính đào 6.66 m Chiều cao chất tải 5.21 m
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được 341 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
16.000 US$ EUR VND ≈ 14.690 € ≈ 406.900.000 ₫
Độ sâu đào 6.24 m Bán kính đào 4.02 m Chiều cao chất tải 7.06 m
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được 800 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
14.200 US$ EUR VND ≈ 13.040 € ≈ 361.100.000 ₫
Dung tải. 1400 kg Độ sâu đào 4.02 m Bán kính đào 6.24 m Chiều cao chất tải 5.155 m
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được 615 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
15.500 US$ EUR VND ≈ 14.230 € ≈ 394.200.000 ₫
Dung tải. 7500 kg Euro Euro 3 Độ sâu đào 4020 m Bán kính đào 3290 m Chiều cao chất tải 5150 m
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
14.600 US$ EUR VND ≈ 13.410 € ≈ 371.300.000 ₫
Dung tải. 7500 kg Độ sâu đào 4.02 m Bán kính đào 6.24 m Chiều cao chất tải 5.155 m
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được 219 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
13.800 US$ EUR VND ≈ 12.670 € ≈ 350.900.000 ₫
Dung tải. 140 kg Euro Euro 4 Độ sâu đào 3.255 m Bán kính đào 4.01 m Chiều cao chất tải 3.81 m
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được 368 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
16.800 US$ EUR VND ≈ 15.430 € ≈ 427.200.000 ₫
Độ sâu đào 4.02 m Bán kính đào 6.24 m Chiều cao chất tải 5.15 m
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được 313 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
14.000 US$ EUR VND ≈ 12.860 € ≈ 356.000.000 ₫
Năm 01/2022 Tổng số dặm đã đi được 950 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
13.000 € USD VND ≈ 14.160 US$ ≈ 360.000.000 ₫
Dung tải. 6000 kg Euro Euro 3
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
15.000 US$ EUR VND ≈ 13.770 € ≈ 381.400.000 ₫
Dung tải. 7000 kg Độ sâu đào 4.02 m Bán kính đào 6.25 m Chiều cao chất tải 5.15 m
Năm 01/2021 Tổng số dặm đã đi được 1200 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
16.500 € USD VND ≈ 17.970 US$ ≈ 456.900.000 ₫
Dung tải. 7280 kg Euro Euro 2
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 850 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
15.800 US$ EUR VND ≈ 14.510 € ≈ 401.800.000 ₫
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được 217 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
14.400 US$ EUR VND ≈ 13.220 € ≈ 366.200.000 ₫
Dung tải. 800 kg Euro Euro 4 Độ sâu đào 3.77 m Bán kính đào 6.09 m Chiều cao chất tải 3.975 m
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được 368 m/giờ Nguồn điện
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province