Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E

PDF
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 14 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 15 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 16 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 17 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 18 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 19 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 20 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 21 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 22 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 23 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 24 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 25 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 26 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 27 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 28 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 29 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 30 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 31 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 32 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 33 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 34 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 35 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 36 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 37 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 38 - Machineryline
Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E | Hình ảnh 39 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/39
PDF
58.450 €
Giá ròng
695.000 NOK
≈ 68.050 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Kobelco
Mẫu: SK 75 SR-3E
Đăng ký đầu tiên: 2018
Thời gian hoạt động: 3.874 m/giờ
Khối lượng tịnh: 8.580 kg
Địa điểm: Na Uy Vikersund6404 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 2952
Đặt vào: hôm qua
Động cơ
Nguồn điện: 41.9 kW (57 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy đào cỡ vừa Kobelco SK 75 SR-3E

Tiếng Anh
- Автоматична система за смазване
- Приставка за бърза смяна
- Automatický mazací systém
- Nástavec pro rychlou výměnu
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Ausleger mit Rohrbruchventil -> Sicherheits-Rohrbruchventil - Ausleger/Winde
- Automatisches Schmiersystem -> Auto-Schmiersystem
- Gummiketten
- Hochlöffel mit Rohrbruchventil -> Sicherheits-Rohrbruchventil - Hochlöffel-/Schaufelstiel
- Joystick-Steuerung
- Rotator
- Rundumkennleuchte
- Schnellwechsler
- Vertikutierer

= Weitere Informationen =

Motormarke: 4LE2XDPC
CE-Kennzeichnung: ja
Seriennummer: YT08-34908
Emissionsniveau: Stage IIIA / Tier IV interim
Lieferbedingungen: EXW
Letzte Inspektion: 2025-07-31
Produktionsland: JP
Wenden Sie sich an Rental Group Trading Norway, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Automatisk smøresystem
- Hurtig udskiftning af tilbehør

= Yderligere oplysninger =

Motorfabrikat: 4LE2XDPC
CE-mærke: ja
Serienummer: YT08-34908
Kontakt Rental Group Trading Norway for yderligere oplysninger
- Εξάρτημα γρήγορης αλλαγής
- Σύστημα αυτόματης λίπανσης
= Additional options and accessories =

- Auto lubrication system
- Joystick control
- Quick coupler
- Rotating beacon
- Rotator
- Rubber tracks
- Safety line rupture valve - boom/hoist
- Safety line rupture valve - dipper/stick
- Scarifier

= More information =

Make of engine: 4LE2XDPC
CE mark: yes
Serial number: YT08-34908
EPA Marked: yes
Emission level: Stage IIIA / Tier IV interim
Delivery terms: EXW
Latest inspection: 2025-07-31
Production country: JP
Please contact Rental Group Trading Norway for more information
= Más opciones y accesorios =

- Acoplamiento de cambio rápido
- Sistema de lubricación automática

= Más información =

Marca motor: 4LE2XDPC
Marcado CE: sí
Número de serie: YT08-34908
Nivel de emisión: Stage IIIA / Tier IV interim
Terminos de entrega: EXW
Última revisión: 2025-07-31
País de producción: JP
Póngase en contacto con Rental Group Trading Norway para obtener más información.
- Automaattinen voitelujärjestelmä
- Pikavaihto-osa
= Plus d'options et d'accessoires =

- Fixation à changement rapide
- Système de lubrification automatique

= Plus d'informations =

Marque moteur: 4LE2XDPC
Marquage CE: oui
Numéro de série: YT08-34908
Niveau d'émission: Stage IIIA / Tier IV interim
Conditions de livraison: EXW
Dernière révision: 2025-07-31
Pays de production: JP
Veuillez contacter Rental Group Trading Norway pour plus d'informations
- Automatski sustav podmazivanja
- Dodatna oprema s brzom promjenom
= További opciók és tartozékok =

- Automatikus kenőrendszer
- Gyorsan cserélhető tartozék

= További információk =

Motor márka: 4LE2XDPC
CE-jelölés: igen
Sorszám: YT08-34908
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot Rental Group Trading Norway-vel
- Attacco a cambio rapido
- Impianto di lubrificazione automatica
= Aanvullende opties en accessoires =

- Automatisch smeersysteem
- Draaischijf
- Ploeg
- Rubber rupsbanden
- Slangbreukbeveiliging hefcilinder
- Slangbreukbeveiliging knikcilinder
- Snelwissel
- Stuurknuppel
- Zwaailicht

= Meer informatie =

Merk motor: 4LE2XDPC
CE markering: ja
Serienummer: YT08-34908
Emissieklasse: Stage IIIA / Tier IV interim
Leveringsvoorwaarden: EXW
Laatste inspectie: 2025-07-31
Productieland: JP
Neem voor meer informatie contact op met Rental Group Trading Norway
- Automatisk smøresystem
- Redskap som er raskt å montere

2018 Kobelco SK 75 SR-3E

- 3 874 timer
- SMP pusseskuffe S50
- SMP graveskuffe S50
- Engcon tiltrotator
- 2019 SMP S50 Hurtigfeste
- Skjær
- Airconditioning
- Kamera
- Maskinen er sertifisert til juli 2026.
- Maskinen har gått i egen flåte siden ny.
- Servicer er fulgt opp.
- Vi kan være behjelpelig med finans.

2018 Kobelco SK 75 SR-3E

- 3 874 timer
- SMP cleanup bucket S50
- SMP Digging bucket S50
- Engcon tiltrotator
- 2019 SMP S50 hydraulic quick coupler
- Blade
- Airconditioning
- Rear view camera
- The machine is certified to July 2026.
- The machine has been running in our rental fleet since new.
- Well maintained machine.
- The machine is CE and EPA certified.

Contact us for more photos, videos, or to schedule a viewing at our location in Norway.

Rental Group Trading provides a comprehensive range of services:

- Transportation
- Documentation assistance
- Workshop services
- Refurbishment
- Professional washing
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Przyłącze szybkowymienne
- Układ automatycznego smarowania

= Więcej informacji =

Marka silnika: 4LE2XDPC
Oznaczenie CE: tak
Numer serii: YT08-34908
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Rental Group Trading Norway
= Opções e acessórios adicionais =

- Acessório de mudança rápida
- Sistema de lubrificação automática

= Mais informações =

Marca do motor: 4LE2XDPC
Marca CE: sim
Número de série: YT08-34908
Contacte Rental Group Trading Norway para obter mais informações
- Accesoriu cu schimbare rapidă
- Sistem de lubrifiere automată
= Дополнительные опции и оборудование =

- Автоматическая система смазки
- Быстросменное навесное оборудование

= Дополнительная информация =

Марка двигателя: 4LE2XDPC
Знак CE: да
Серийный номер: YT08-34908
Свяжитесь с Rental Group Trading Norway для получения дополнительной информации
- Nadstavec na rýchlu výmenu
- Systém automatického mazania
= Extra tillval och tillbehör =

- Automatiskt smörjningssystem
- Snabbkoppling

= Ytterligare information =

Motormärke: 4LE2XDPC
CE-märkning: ja
Serienummer: YT08-34908
Kontakta Rental Group Trading Norway för mer information
- Hızlı değiştirilebilir ek parça
- Otomatik yağlama sistemi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
56.770 € 675.000 NOK ≈ 66.100 US$
2018
4.911 m/giờ
Nguồn điện 41.9 kW (57 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Na Uy, Vikersund
Rental Group Trading AS
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
54.670 € 650.000 NOK ≈ 63.650 US$
2018
5.710 m/giờ
Nguồn điện 41.9 kW (57 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Na Uy, Vikersund
Rental Group Trading AS
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
58.790 € 699.000 NOK ≈ 68.450 US$
2018
7.200 m/giờ
Na Uy, Larvik
NASTA AS
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
62.990 € 749.000 NOK ≈ 73.340 US$
2017
6.250 m/giờ
Na Uy, Larvik
NASTA AS
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
96.630 € 1.149.000 NOK ≈ 112.500 US$
2019
3.300 m/giờ
Na Uy, Larvik
NASTA AS
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
62.150 € 739.000 NOK ≈ 72.360 US$
2018
2.824 m/giờ
Nguồn điện 46.47 kW (63.22 HP)
Na Uy, HEIMDAL
Liên hệ với người bán
53.740 € 639.000 NOK ≈ 62.570 US$
2016
3.100 m/giờ
Nguồn điện 39.57 kW (53.84 HP)
Na Uy, HEIMDAL
Liên hệ với người bán
62.990 € 749.000 NOK ≈ 73.340 US$
2017
5.200 m/giờ
Nguồn điện 33.81 kW (46 HP)
Na Uy, Larvik
NASTA AS
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
56.210 € 48.750 £ ≈ 65.440 US$
2021
3.121 m/giờ
Vương quốc Anh
Waterbrook Machinery Group
Liên hệ với người bán
67.200 € 799.000 NOK ≈ 78.240 US$
2018
5.200 m/giờ
Na Uy, Larvik
NASTA AS
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
50.380 € 599.000 NOK ≈ 58.650 US$
2016
5.100 m/giờ
Na Uy, Larvik
NASTA AS
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
71.400 € 849.000 NOK ≈ 83.130 US$
2020
3.300 m/giờ
Na Uy, Larvik
NASTA AS
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
71.400 € 849.000 NOK ≈ 83.130 US$
2018
4.900 m/giờ
Na Uy, Larvik
NASTA AS
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
75.610 € 899.000 NOK ≈ 88.030 US$
2019
2.900 m/giờ
Na Uy, Larvik
NASTA AS
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
71.400 € 849.000 NOK ≈ 83.130 US$
2018
3.200 m/giờ
Na Uy, Larvik
NASTA AS
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
75.610 € 899.000 NOK ≈ 88.030 US$
2020
4.300 m/giờ
Na Uy, Larvik
NASTA AS
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
51.050 € ≈ 59.440 US$ ≈ 1.561.000.000 ₫
2015
7.467 m/giờ
Đức, Regensburg
Kornprobst GmbH
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
71.400 € 849.000 NOK ≈ 83.130 US$
2019
5.330 m/giờ
Nguồn điện 42.63 kW (58 HP)
Na Uy, Larvik
NASTA AS
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
46.170 € 549.000 NOK ≈ 53.760 US$
2012
6.500 m/giờ
Na Uy
FORMIDLINGSHUSET AS
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
18.420 € 219.000 NOK ≈ 21.440 US$
1997
11.432 m/giờ
Nguồn điện 49.97 kW (67.98 HP)
Na Uy, HEIMDAL
Liên hệ với người bán