CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
Trong kho: 792 quảng cáo
3 năm tại Machineryline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 792 quảng cáo
3 năm tại Machineryline

Máy ủi Caterpillar D 7 G

PDF
Máy ủi Caterpillar D 7 G - Machineryline
Máy ủi Caterpillar D 7 G | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy ủi Caterpillar D 7 G | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy ủi Caterpillar D 7 G | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy ủi Caterpillar D 7 G | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy ủi Caterpillar D 7 G | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy ủi Caterpillar D 7 G | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy ủi Caterpillar D 7 G | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy ủi Caterpillar D 7 G | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy ủi Caterpillar D 7 G | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy ủi Caterpillar D 7 G | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy ủi Caterpillar D 7 G | Hình ảnh 11 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
19.800 US$
≈ 17.930 €
≈ 511.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Caterpillar
Mẫu: D 7 G
Loại: máy ủi
Năm sản xuất: 2017
Thời gian hoạt động: 2.100 m/giờ
Địa điểm: Trung Quốc Hefei City, Anhui Province11758 km từ chỗ bạn
Đặt vào: 16 thg 3, 2025
Machineryline ID: JW27266
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 5,3 m × 3,02 m × 3,07 m
Động cơ
Thương hiệu: Caterpillar 3306T
Nguồn điện: 148 kW (202 HP)
Hộp số
Thương hiệu: planetary power shift
Trục
Chiều rộng rãnh ghi: 500 mm
Buồng lái
Điều hoà không khí
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: vàng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy ủi Caterpillar D 7 G

Brand : Caterpillar
Model : D 7 G
Year of manufacture : 2017
VAT : 0
Hours of use : 2100 h
Amount of previous owners : 1
General grade (1 min - 5 max) : 5
Working width : 366000 cm
Undercarriage : Tracked
Blade type : Straight blade
Gross Weight : 20230 kg
Emission level : Stage IIIB / Tier IV Interim
Cabin type : Enclosed cab
Engine : 3306T
Engine output : 202 hp
Track width : 50 cm
Transmission : planetary power shift
Engine Manufacturer : Caterpillar
Transport dimensions (LxWxH) : 5.3 x 3.02 x 3.07 m
Original colour : Yellow
Guarantee : 1 year
Production country : JP
Delivery terms : FCA, CPT, CIP, FOB, CFR, CIF, EXW
Certificates : EPA, CE
KNOW MORE ABOUT US
Our company do win-win business with good exporting business reputation which provide used /second hand construction mahcinery, for instance used wheel loaders,used excavators, used motor graders , used bulldozers ,road rollers ,mixer trucks ,dump trucks ,cranes ,forklifts ,tractor trucks ,and pump trucks . The above is the hot sale line for global market with the following advantage .
Original parts and good working condition;
2>Low working hours and well-test service for machinery
3>Strong engine power .
4>Complete accessory and no oil leaking;
5>Competitive price ,price is negotiatable to some degree .
6>Good After-sales Service!
YOU MAY CONTACT US TO SCHEDULE INSPECTION MACHINERY ,WE CAN OFFER THE PRE-SALE INSEPCTION TOUR SERVICES.
1) Pick you up at airport;
Reservate hotel for you;
Guide u visit the tourist points in shanghai when u are free after finish business .
2)Conditions and Shipment
Used but in good working condition
No oil leaking.
No heavy smoking.
Well serviced and maintained.
Be ready to work.
Price: Negotiable
Locate in Shanghai China
Deliver in 1-7 days after confirmation
Packing and Shipping
*.Container: The cheapest and fast one ;put the machine into container need disassemble .
*.Flat rack:Often used to ship two wheel loader,max load-bearing is 35tons.
*.Bulk cargo ship :which is better for bigger construction equipment,no need disassemble.
*.RO RO ship :The machine is driven directly into the ship and does not need to be disassembled.
Used Truck Crane Kato: NK250E, NK350E, NK400E-3, NK500E, NK550E
Tadano: TL250E, TL300E, TG500E, TG550E, TG650E
Zoomlion: QY25, QY50, QY70
Used Crawler Crane Hitachi: KH125 35T, KH180 50T, KH700 150T
Kobelco: 7045 50T, 7055 55T, 5100 100T, 7150 150T
Sumitomo: LS118 50T, LS238 100T, LS248 100T
Used Excavator CAT: 301, 302, 303, 305, 306, 307, 308, 312, 313, 315, 318, 320, 321, 323, 324, 325, 336, 340, 345, 349(From B to D), E70, E120, E200, E300,
Komatsu: PC18, PC20, PC30, PC35, PC55, PC56, PC60, PC70, PC78, PC100, PC120, PC128, PC130, PC138, PC160, PC200, PC210, PC220, PC230, PC240, PC270, PC300, PC350, PC360
Hitachi: EX60, EX100, EX120, EX200, EX300, ZX55, ZX60, ZX70, ZX120, ZX200, ZX240, ZX270,
Kobelco: SK50, SK55, SK70, SK75, SK135, SK200, SK210, SK230, SK250, SK260, SK350
Doosan: DH55, DH60, DH80, DH150, DH200, DH220, DH225, DH300, DH420, DH140W, DH150W, DH210W
Hyundai: R60, R80, R150, R215, R225, R265
Volvo: EC55, EC60, EC80, EC140, EC210, EC240, EC290, EC360, EC380, EC460
Used Wheel Loader CAT: 910, 936, 938, 950, 962, 966, 972, 980(From C to H)
Komatsu: WA300, WA320, WA350, WA380, WA400, WA420, WA450, WA470, WA500
Kawasaki: 70Z, 75Z, 80Z, 85Z, 90Z
SDLG: LG936, LG953, LG956
Used Bulldozer CAT: D3, D4, D5, D6, D7, D8, D9, D10(From B to R)
Komatsu: D41, D60, D65, D85, D155
Used Motor Grader CAT: 12G, 14G, 16G, 12H, 14H, 120G, 140G, 140H, 140K
Komatsu: GD511A, GD623A
Used Road roller Dynapac: CA25, CA35, CA30, CA251, CA301, CA302, CA602, CC211, CC421, CC522, CC622
Bomag: BW202, BW203, BW213, BW214, BW215, BW217, BW219, BW226
Ingersollrand: SD100, SD150
Used truck Dump truck: Howo, Isuzu, Hino, Benz, Volvo, Mitsubishi, Nissan
Pump truck: Putzmeister ,Z oomlion, Benz
Mixer truck: Howo, Isuzu, Hino, Mitsubishi, Nissan, Fuso

Used backhoe loader JCB: 3CX, 4CX
CAT: 416E, 420E, 420F, 430E, 430F
CASE: 580M, 580L
Used forklift Heli, Mitsubishi, TCM, Toyota, Komatsu, Hyster, Kalmar(1.5-45 ton)
Used trailer head Howo, Volvo, Beiben
Used skid steer loader S150, S300, S250, S185, S18
CASE: 440H
TRADE TERMS
Company age > 10 years old ,Enjoy high reputation from consumer .
Delivery time 7-15 days after you place order
Mainly market 1.Africa:Ghana ,Cameroon,Nigeria ,Kenya ,Mozambique ,Zimbabwe,Congo , Ethiopia Malawi,Sudan ,Senegal ,Zambia,Mali,
2.Asia: Iran ,Oman ,Pakistan ,Qazaqstan ,Myanmar, Cambodia ,Vietnam ,philippines, Laos,
3.Austrilia .USA ,Chile ,Paraguay, New Zealand ,Peru
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
20.200 US$ ≈ 18.290 € ≈ 522.000.000 ₫
2018
2.751 m/giờ
Nguồn điện 88 kW (119.72 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 600 mm
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
23.500 US$ ≈ 21.280 € ≈ 607.300.000 ₫
2016
2.600 m/giờ
Nguồn điện 223 kW (304 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 4.040 mm
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
22.500 US$ ≈ 20.370 € ≈ 581.400.000 ₫
2022
644 m/giờ
Nguồn điện 123 kW (167 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
20.400 US$ ≈ 18.470 € ≈ 527.200.000 ₫
2019
1.224 m/giờ
Nguồn điện 119 kW (162 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 800 mm
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
15.800 US$ ≈ 14.310 € ≈ 408.300.000 ₫
2017
1.800 m/giờ
Nguồn điện 59.54 kW (81 HP)
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
38.400 US$ ≈ 34.770 € ≈ 992.300.000 ₫
2017
2.200 m/giờ
Nguồn điện 74 kW (101 HP)
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
22.400 US$ ≈ 20.280 € ≈ 578.900.000 ₫
2019
1.665 m/giờ
Nguồn điện 119 kW (162 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 560 mm
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
58.800 US$ ≈ 53.240 € ≈ 1.519.000.000 ₫
2017
3.200 m/giờ
Nguồn điện 220 kW (299 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
55.400 US$ ≈ 50.160 € ≈ 1.432.000.000 ₫
2017
2.620 m/giờ
Nguồn điện 250 kW (340 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
53.800 US$ ≈ 48.710 € ≈ 1.390.000.000 ₫
2016
2.300 m/giờ
Nguồn điện 123 kW (167 HP)
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
46.500 US$ ≈ 42.100 € ≈ 1.202.000.000 ₫
2018
2.131 m/giờ
Nguồn điện 258 kW (351 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 500 mm
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
46.500 US$ ≈ 42.100 € ≈ 1.202.000.000 ₫
2016
2.131 m/giờ
Nguồn điện 158 kW (215 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
45.200 US$ ≈ 40.920 € ≈ 1.168.000.000 ₫
2020
2.214 m/giờ
Nguồn điện 120 kW (163 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 200 mm
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
56.800 US$ ≈ 51.430 € ≈ 1.468.000.000 ₫
2018
1.800 m/giờ
Nguồn điện 184 kW (250 HP)
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
118.000 US$ ≈ 106.800 € ≈ 3.049.000.000 ₫
2016
2.600 m/giờ
Nguồn điện 276 kW (375 HP)
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
53.800 US$ ≈ 48.710 € ≈ 1.390.000.000 ₫
2015
2.600 m/giờ
Nguồn điện 184 kW (250 HP)
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
65.500 US$ ≈ 59.300 € ≈ 1.693.000.000 ₫
2015
4.600 m/giờ
Nguồn điện 103 kW (140 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
35.500 US$ ≈ 32.140 € ≈ 917.400.000 ₫
2022
814 m/giờ
Nguồn điện 71.6 kW (97.41 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 3.220 mm
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
117.500 US$ ≈ 106.400 € ≈ 3.036.000.000 ₫
2020
1.668 m/giờ
Nguồn điện 458 kW (623 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 4.862 mm
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
46.600 US$ ≈ 42.190 € ≈ 1.204.000.000 ₫
2019
1.664 m/giờ
Nguồn điện 228 kW (310 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 600 mm
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán