Máy ủi Caterpillar D7G

PDF
máy ủi Caterpillar D7G
máy ủi Caterpillar D7G
máy ủi Caterpillar D7G hình ảnh 2
máy ủi Caterpillar D7G hình ảnh 3
máy ủi Caterpillar D7G hình ảnh 4
máy ủi Caterpillar D7G hình ảnh 5
máy ủi Caterpillar D7G hình ảnh 6
máy ủi Caterpillar D7G hình ảnh 7
máy ủi Caterpillar D7G hình ảnh 8
máy ủi Caterpillar D7G hình ảnh 9
máy ủi Caterpillar D7G hình ảnh 10
máy ủi Caterpillar D7G hình ảnh 11
máy ủi Caterpillar D7G hình ảnh 12
máy ủi Caterpillar D7G hình ảnh 13
máy ủi Caterpillar D7G hình ảnh 14
máy ủi Caterpillar D7G hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
32.000 US$
≈ 31.230 €
≈ 816.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Caterpillar
Mẫu:  D7G
Loại:  máy ủi
Năm sản xuất:  2020-05
Đăng ký đầu tiên:  2021-05
Thời gian hoạt động:  3.000 m/giờ
Khối lượng tịnh:  20.580 kg
Địa điểm:  Trung Quốc
Đặt vào:  hôm qua
ID hàng hoá của người bán:  CAT D7G
Mô tả
Chiều cao nâng:  5 mm
Độ sâu hoạt động:  5 mm
Chiều rộng lưỡi:  5 mm
Tốc độ:  5 km/h
Các kích thước tổng thể:  4,2 m × 2,56 m × 3,294 m
Thể tích gầu:  4,2 m³
Bồn nhiên liệu:  5 1
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Thương hiệu:  Caterpillar 3306C DTTA
Nguồn điện:  150 kW (204 HP)
Dung lượng ắc quy:  5 Ah
Thể tích:  5 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  1 l/100km
Số lượng xi-lanh:  6
Số lượng van:  7
Trục
Số trục:  5
Chiều dài cơ sở:  5 mm
Chiều rộng rãnh ghi:  5 mm
Kích thước lốp:  5
Tình trạng lốp:  5 % / 5 mm
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập: 
Máy tính hành trình: 
Hệ thống điều hòa: 
GPS: 
Radio: 
Thiết bị bổ sung
Xe ủi đất: 
Lưỡi gạt máy ủi: 
Thiết bị quay cần ủi: 
Máy xới: 
Máy phá băng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Bảo hành::  1 năm
Các tài liệu
Thêm chi tiết
VIN:  5
Màu sắc:  vàng

Thêm chi tiết — Máy ủi Caterpillar D7G

LIHIGH CONSTRUCTION MACHINERY LIMITED company has more than 10 years of exporting experience. We can provide various construction machineries with good quality and competitive price.
1. Main products: Excavator, Wheel loader, Bulldozer, crane, grader, Road roller, paver etc.
2. Main brands: Caterpillar, Komatsu, Doosan, Hitachi, Sany, XCMG.
3. Main Markets: South America, Africa, the Middle East, Southeast Asia, have experiance of exporting to more than 20 countries World Wide.
4. Delivery time: 15days after deposit.
5. We provide services such as airport pick-up, hotel booking, and sightseeing tours for customers.
6. Certificates provided: CE, EPA, Certificate of Origin, etc., providing the fastest service.
7. Shipment: Providing the most suitable shipping method and lowest price available.
8.After-sales service: Fragile accessories are provided free of charge.
The machine you need is in our warehouse, For more details please contact us now.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
32.000 US$ ≈ 31.230 € ≈ 816.600.000 ₫
2020
3.000 m/giờ
Nguồn điện 150 kW (204 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 3.919 mm
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
32.000 US$ ≈ 31.230 € ≈ 816.600.000 ₫
2021
1.200 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 3.200 mm
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
35.000 US$ ≈ 34.160 € ≈ 893.200.000 ₫
2021
2.500 m/giờ
Nguồn điện 119 kW (162 HP) Chiều rộng lưỡi 3.800 mm
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
30.000 US$ ≈ 29.280 € ≈ 765.600.000 ₫
2021
1.200 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
35.000 US$ ≈ 34.160 € ≈ 893.200.000 ₫
2021
1.200 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 32.000 mm
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
35.000 US$ ≈ 34.160 € ≈ 893.200.000 ₫
2021
1.200 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 1.200 mm
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
33.000 US$ ≈ 32.210 € ≈ 842.100.000 ₫
2021
1.200 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 3.300 mm
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
33.000 US$ ≈ 32.210 € ≈ 842.100.000 ₫
2021
1.200 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 3.260 mm
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
30.000 US$ ≈ 29.280 € ≈ 765.600.000 ₫
2021
1.200 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 3.260 mm
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
35.000 US$ ≈ 34.160 € ≈ 893.200.000 ₫
2021
1.200 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 32.000 mm
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
35.500 US$ ≈ 34.650 € ≈ 905.900.000 ₫
2019
1.607 m/giờ
Nguồn điện 71.6 kW (97.41 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 3.220 mm
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
30.000 US$ ≈ 29.280 € ≈ 765.600.000 ₫
2021
1.200 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
30.000 US$ ≈ 29.280 € ≈ 765.600.000 ₫
2018
3.000 m/giờ
Nguồn điện 118 kW (160 HP)
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2020
Nguồn điện 194 kW (264 HP) Euro Euro 3
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 35.860 US$ ≈ 915.100.000 ₫
2021
1.200 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 3.940 mm
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
40.000 US$ ≈ 39.040 € ≈ 1.021.000.000 ₫
2021
1.200 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 3.937 mm
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2020
Nguồn điện 228 kW (310 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
41.000 US$ ≈ 40.020 € ≈ 1.046.000.000 ₫
2020
2.000 m/giờ
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, 合肥市
Liên hệ với người bán
31.500 US$ ≈ 30.750 € ≈ 803.900.000 ₫
2018
3.600 m/giờ
Nguồn điện 228 kW (310 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng lưỡi 4.700 mm
Trung Quốc, HEFEI,ANHUI
Liên hệ với người bán
33.000 US$ ≈ 32.210 € ≈ 842.100.000 ₫
2018
3.000 m/giờ
Nguồn điện 150 kW (204 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc
Liên hệ với người bán