Máy móc làm đường Altekma ALT 1600 mới

PDF
Máy móc làm đường Altekma ALT 1600 mới - Machineryline
Máy móc làm đường Altekma ALT 1600 mới | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy móc làm đường Altekma ALT 1600 mới | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy móc làm đường Altekma ALT 1600 mới | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy móc làm đường Altekma ALT 1600 mới | Hình ảnh 4 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/4
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Altekma
Mẫu: ALT 1600
Năm sản xuất: 2025-05
Địa điểm: Thổ Nhĩ Kỳ
Đặt vào: 7 thg 5, 2025
Machineryline ID: AR45397
Mô tả
Thể tích bình sơn: 1.200 1
Tốc độ hoạt động: 30 km/h
Bồn nhiên liệu: 50 1
Động cơ
Nguồn điện: 21.8 kW (29.66 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 3
Tình trạng
Tình trạng: mới
Ban đầu được đánh vécni
Màu sơn ban đầu
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Máy móc làm đường Altekma ALT 1600 mới

Tiếng Anh
Engine and Power
Superstructure engine: Min. 21 kW diesel/gasoline engine

Compressor: 1.8 m³/min capacity

Optional: High production capacity compressor (project based)

Paint Guns and Pumps
3 Airless paint guns (2 left, 1 right)

1 manual hand gun (with 15 m hose, for templated applications)

Paint Pumps:
2 hydraulic airless pumps
Flow rate: 20 lt/min x 2
Maximum pressure: 230 bar

Glass Bead System
3 glass bead guns (2 left, 1 right)
Glass bead tank capacity: 200 lt

Tank Capacities
Paint tank capacity: 1200 lt (600 lt x 2 units)
Glass bead tank capacity: 200 lt
Solvent tank capacity: 50 lt
Fuel tank capacity: 50 lt
Hydraulic oil tank capacity: 50 lt

Gun Movement Features
All guns can be moved up-down, right-left
Line intervals and widths can be adjusted

Slide System
Hydraulic slide system that opens and closes to the right and left

Line Control Unit
Touch screen
2 language options (Turkish - English)

Optional: Additional language options

Can store all line forms in accordance with highway norms

Marking and Guidance
Marker bar: Pneumatically and hydraulically lowered / lifted
Guidance Warning Panel: 2 overhead lights

LED signaling

Length Information:
Superstructure length varies according to the carrier vehicle

Authorized sales engineer should be contacted for design
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Motor ve Güç
Üst yapı motoru: Min. 21 kW gücünde dizel/benzinli motor

Kompresör: 1.8 m³/dak kapasite

Opsiyonel: Yüksek üretim kapasiteli kompresör (proje bazlı)

Boya Tabancaları ve Pompalar
3 adet Airless boya tabancası (2 sol, 1 sağ)

1 adet manuel el tabancası (15 m hortum ile, şablonlu uygulamalar için)

Boya Pompaları:
2 adet hidrolik airless (havasız) pompa
Debi: 20 lt/dak x 2
Maksimum basınç: 230 bar

Cam Küreciği Sistemi
3 adet cam küreciği tabancası (2 sol, 1 sağ)
Cam küreciği tank kapasitesi: 200 lt

Tank Kapasiteleri
Boya tank kapasitesi: 1200 lt (600 lt x 2 adet)
Cam küreciği tank kapasitesi: 200 lt
Solvent tank kapasitesi: 50 lt
Yakıt tank kapasitesi: 50 lt
Hidrolik yağ tank kapasitesi: 50 lt

Tabanca Hareket Özellikleri
Tüm tabancalar yukarı-aşağı, sağa-sola hareket ettirilebilir
Çizgi aralıkları ve genişlikleri ayarlanabilir

Kızak Sistemi
Sağa ve sola açılır-kapanır hidrolik kızak sistemi

Çizgi Kontrol Ünitesi
Dokunmatik ekran
2 dil seçeneği (Türkçe – İngilizce)

Opsiyonel: Ek dil seçenekleri

Karayolları normlarına uygun tüm çizgi formlarını hafızaya alabilir

İşaretleme ve Yönlendirme
İşaret çubuğu: Pnömatik ve hidrolik olarak indirilebilir / kaldırılabilir
Yönlendirme İkaz Panosu: 2 adet tepe lambası

LED sinyalizasyon

Uzunluk Bilgisi:
Üst yapı uzunluğu, taşıyıcı araca göre değişkenlik gösterir

Tasarım için yetkili satış mühendisiyle iletişime geçilmelidir
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2025
Nguồn điện 17.5 kW (23.81 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Thổ Nhĩ Kỳ
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Nguồn điện 84.5 kW (114.96 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Thổ Nhĩ Kỳ
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Nguồn điện 44 kW (59.86 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Thổ Nhĩ Kỳ
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Nguồn điện 41.8 kW (56.87 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Thổ Nhĩ Kỳ
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.663 US$ ≈ 198.800.000 ₫
2025
Thổ Nhĩ Kỳ, Yenisehir
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.442 US$ ≈ 141.200.000 ₫
2025
Thổ Nhĩ Kỳ, Yenisehir
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.990 US$ ≈ 285.200.000 ₫
2025
Nhiên liệu xăng
Thổ Nhĩ Kỳ, Yenisehir
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.110 US$ ≈ 314.000.000 ₫
2025
Thổ Nhĩ Kỳ, Yenisehir
Liên hệ với người bán
89 € ≈ 98,84 US$ ≈ 2.564.000 ₫
2025
Thổ Nhĩ Kỳ, Yenisehir
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.884 US$ ≈ 256.400.000 ₫
2025
Nhiên liệu xăng
Thổ Nhĩ Kỳ, Yenisehir
Liên hệ với người bán
67.900 € ≈ 75.410 US$ ≈ 1.956.000.000 ₫
2025
Thổ Nhĩ Kỳ, Yenisehir
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.880 US$ ≈ 515.700.000 ₫
2025
Thổ Nhĩ Kỳ, Yenisehir
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.440 US$ ≈ 400.500.000 ₫
2024
Thổ Nhĩ Kỳ, Yenisehir
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Thổ Nhĩ Kỳ, Yenisehir
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Thổ Nhĩ Kỳ, Yenisehir
Liên hệ với người bán
67.900 € ≈ 75.410 US$ ≈ 1.956.000.000 ₫
2024
Thổ Nhĩ Kỳ, Yenisehir
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.440 US$ ≈ 504.200.000 ₫
2021
23 m/giờ
Nguồn điện 14.7 kW (20 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Áo, Seekirchen am Wallersee
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 8.829 US$ ≈ 229.000.000 ₫
2024
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán