Máy rải nhựa đường T.E.C. TSU 4500L

PDF
Máy rải nhựa đường T.E.C. TSU 4500L - Machineryline
Máy rải nhựa đường T.E.C. TSU 4500L | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy rải nhựa đường T.E.C. TSU 4500L | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy rải nhựa đường T.E.C. TSU 4500L | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy rải nhựa đường T.E.C. TSU 4500L | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy rải nhựa đường T.E.C. TSU 4500L | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy rải nhựa đường T.E.C. TSU 4500L | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy rải nhựa đường T.E.C. TSU 4500L | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy rải nhựa đường T.E.C. TSU 4500L | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy rải nhựa đường T.E.C. TSU 4500L | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy rải nhựa đường T.E.C. TSU 4500L | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy rải nhựa đường T.E.C. TSU 4500L | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy rải nhựa đường T.E.C. TSU 4500L | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy rải nhựa đường T.E.C. TSU 4500L | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy rải nhựa đường T.E.C. TSU 4500L | Hình ảnh 14 - Machineryline
Máy rải nhựa đường T.E.C. TSU 4500L | Hình ảnh 15 - Machineryline
Máy rải nhựa đường T.E.C. TSU 4500L | Hình ảnh 16 - Machineryline
Máy rải nhựa đường T.E.C. TSU 4500L | Hình ảnh 17 - Machineryline
Máy rải nhựa đường T.E.C. TSU 4500L | Hình ảnh 18 - Machineryline
Máy rải nhựa đường T.E.C. TSU 4500L | Hình ảnh 19 - Machineryline
Máy rải nhựa đường T.E.C. TSU 4500L | Hình ảnh 20 - Machineryline
Máy rải nhựa đường T.E.C. TSU 4500L | Hình ảnh 21 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
39.900 €
Giá ròng
≈ 1.220.000.000 ₫
≈ 46.260 US$
Liên hệ với người bán
Năm sản xuất: 2007
Đăng ký đầu tiên: 2007
Thời gian hoạt động: 355.122 m/giờ
Địa điểm: Hà Lan HAPS6573 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M00169
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đen
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy rải nhựa đường T.E.C. TSU 4500L

Tiếng Anh
CELKOVÁ HMOTNOST: 18.000 kg
Truck operationg km: 355.122, Steering 4x2, 12-speed synchromesh manual or Opticruise transmission, DC12 13 380 (output 199 HP / 270kW) @ 1800rpm (emission regulation EURO 4), four valves per cylinder, HPI fuel injection system, six inline cylinders, exhaust gas recirculation, turbocharger and charge air cooler, Retarder, ABS, Cruise control, beacon. Sprayar unit & tank MOVABLE spray screed till 2.550 mm starndars + 2x sides 500 mm= 3.500 mm, bitumen spraying system BURTEC TSU 4000L, emulsion tank 4.000 liter, diesel tank 2000 liter, GASBOY Tank heating system, tank quantity meter, rearview camera, automatic steering system, double-wall isolated emulsion tank, full automatic device.

= Weitere Informationen =

zGG: 18.000 kg
Totalvægt: 18.000 kg
Truck operationg km: 355.122, Steering 4x2, 12-speed synchromesh manual or Opticruise transmission, DC12 13 380 (output 199 HP / 270kW) @ 1800rpm (emission regulation EURO 4), four valves per cylinder, HPI fuel injection system, six inline cylinders, exhaust gas recirculation, turbocharger and charge air cooler, Retarder, ABS, Cruise control, beacon. Sprayar unit & tank MOVABLE spray screed till 2.550 mm starndars + 2x sides 500 mm= 3.500 mm, bitumen spraying system BURTEC TSU 4000L, emulsion tank 4.000 liter, diesel tank 2000 liter, GASBOY Tank heating system, tank quantity meter, rearview camera, automatic steering system, double-wall isolated emulsion tank, full automatic device.

= More information =

GVW: 18.000 kg
PBV: 18.000 kg
PBV: 18.000 kg
TELJES ÖSSZTÖMEG: 18.000 kg
PESO MASSIMO: 18.000 kg
Truck operationg km: 355.122, Steering 4x2, 12-speed synchromesh manual or Opticruise transmission, DC12 13 380 (output 199 HP / 270kW) @ 1800rpm (emission regulation EURO 4), four valves per cylinder, HPI fuel injection system, six inline cylinders, exhaust gas recirculation, turbocharger and charge air cooler, Retarder, ABS, Cruise control, beacon. Sprayar unit & tank MOVABLE spray screed till 2.550 mm starndars + 2x sides 500 mm= 3.500 mm, bitumen spraying system BURTEC TSU 4000L, emulsion tank 4.000 liter, diesel tank 2000 liter, GASBOY Tank heating system, tank quantity meter, rearview camera, automatic steering system, double-wall isolated emulsion tank, full automatic device.

= Meer informatie =

GVW: 18.000 kg
trademark: T.E.C.
Dopuszczalna masa całkowita (dmc.): 18.000 kg
GVW: 18.000 kg
Полная масса автомобиля: 18.000 kg
CELKOVÁ HMOTNOSŤ: 18.000 kg
GVW: 18.000 kg
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
36.700 € ≈ 1.122.000.000 ₫ ≈ 42.550 US$
Máy rải nhựa đường
2004
237.616 m/giờ
Nguồn điện 272 kW (370 HP)
Hà Lan, Haps
ALTCON Equipment
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
35.700 € ≈ 1.092.000.000 ₫ ≈ 41.390 US$
Máy rải nhựa đường
2004
250.677 m/giờ
Nguồn điện 0.74 kW (1 HP)
Hà Lan, Haps
ALTCON Equipment
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.700 € ≈ 388.400.000 ₫ ≈ 14.720 US$
Máy rải nhựa đường
2008
11 m/giờ
Nguồn điện 24.99 kW (34 HP)
Hà Lan, Haps
ALTCON Equipment
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.700 € ≈ 480.200.000 ₫ ≈ 18.200 US$
Máy rải nhựa đường
2005
Hà Lan, Haps
ALTCON Equipment
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
33.950 € ≈ 1.038.000.000 ₫ ≈ 39.360 US$
Máy rải nhựa đường
2005
713.168 km
Nguồn điện 228 kW (310 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 6 m³
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 1.101.000.000 ₫ ≈ 41.730 US$
Máy rải nhựa đường
2009
805.707 km
Hà Lan, Holten
Jansen Holten
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
54.500 € ≈ 1.667.000.000 ₫ ≈ 63.180 US$
Máy rải nhựa đường
2008
184.717 km
Hà Lan, Holten
Jansen Holten
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
19.800 € ≈ 605.500.000 ₫ ≈ 22.950 US$
Máy rải nhựa đường
2001
361.223 m/giờ
Nguồn điện 272 kW (370 HP)
Hà Lan, Haps
ALTCON Equipment
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
49.500 € ≈ 1.514.000.000 ₫ ≈ 57.390 US$
Máy rải nhựa đường
2004
292.348 km
Hà Lan, Holten
Jansen Holten
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
48.500 € ≈ 1.483.000.000 ₫ ≈ 56.230 US$
Máy rải nhựa đường
2003
245.000 km
Nguồn điện 235 kW (320 HP) Thể tích 11,5 m³
Hà Lan, Holten
Jansen Holten
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
48.500 € ≈ 1.483.000.000 ₫ ≈ 56.230 US$
Máy rải nhựa đường
2003
181.872 km
Nguồn điện 235 kW (320 HP) Thể tích 9.000 1
Hà Lan, Holten
Jansen Holten
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 657.500.000 ₫ ≈ 24.920 US$
Máy rải nhựa đường
2005
235.071 km
Hà Lan, Holten
Jansen Holten
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
51.500 € ≈ 1.575.000.000 ₫ ≈ 59.700 US$
Máy rải nhựa đường
2004
227.536 km
Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Holten
Jansen Holten
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 382.300.000 ₫ ≈ 14.490 US$
Máy rải nhựa đường
2010
Hà Lan, Roelofarendsveen
HB Trucks & Equipment
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
61.700 € ≈ 1.887.000.000 ₫ ≈ 71.530 US$
Máy rải nhựa đường
2013
253.009 m/giờ
Nguồn điện 173 kW (235 HP)
Hà Lan, Haps
ALTCON Equipment
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 596.400.000 ₫ ≈ 22.610 US$
Máy rải nhựa đường
2004
283.271 km
Thể tích 4,5 m³
Hà Lan, Holten
Jansen Holten
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 1.177.000.000 ₫ ≈ 44.630 US$
Máy rải nhựa đường
2001
242.131 km
Thể tích 12 m³ Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Holten
Jansen Holten
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
40.600 € ≈ 1.242.000.000 ₫ ≈ 47.070 US$
Máy rải nhựa đường
2006
Pháp, Paris
EQUIPPO AG
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 1.067.000.000 ₫ ≈ 40.460 US$
Máy rải nhựa đường
2000
Hà Lan, Venlo
SMITMA B.V.
Liên hệ với người bán
6.650 € ≈ 203.400.000 ₫ ≈ 7.709 US$
Máy rải nhựa đường
2003
5.969 m/giờ
Thể tích 0,6 m³
Hà Lan, Holten
Jansen Holten
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán