Máy xúc lật Kramer 5055e Kramer electric wheeled loader 5055e

PDF
Máy xúc lật Kramer 5055e Kramer electric wheeled loader 5055e - Machineryline
Máy xúc lật Kramer 5055e Kramer electric wheeled loader 5055e | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy xúc lật Kramer 5055e Kramer electric wheeled loader 5055e | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy xúc lật Kramer 5055e Kramer electric wheeled loader 5055e | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy xúc lật Kramer 5055e Kramer electric wheeled loader 5055e | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy xúc lật Kramer 5055e Kramer electric wheeled loader 5055e | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy xúc lật Kramer 5055e Kramer electric wheeled loader 5055e | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy xúc lật Kramer 5055e Kramer electric wheeled loader 5055e | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy xúc lật Kramer 5055e Kramer electric wheeled loader 5055e | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy xúc lật Kramer 5055e Kramer electric wheeled loader 5055e | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy xúc lật Kramer 5055e Kramer electric wheeled loader 5055e | Hình ảnh 10 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Kramer
Mẫu: 5055e Kramer electric wheeled loader 5055e
Loại: máy xúc lật
Năm sản xuất: 2020
Thời gian hoạt động: 858 m/giờ
Địa điểm: Đức Eschweiler6643 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 357000383
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy xúc lật Kramer 5055e Kramer electric wheeled loader 5055e

Tiếng Anh
Označení CE: ano
Číslo typu: Kramer electric wheeled loader 5
Sériové číslo: 357000383
100 % Electric quick coupler, 1,1 cbm shovel, forks Schnellwechsler, 1,1 cbm Schaufel, Gabeln

= Weitere Informationen =

CE-Kennzeichnung: ja
Typennummer: Kramer electric wheeled loader 5
Seriennummer: 357000383
Wenden Sie sich an Oliver Marzi, um weitere Informationen zu erhalten.
CE-mærke: ja
Typenummer: Kramer electric wheeled loader 5
Serienummer: 357000383
Kontakt Oliver Marzi for yderligere oplysninger
100 % Electric quick coupler, 1,1 cbm shovel, forks Schnellwechsler, 1,1 cbm Schaufel, Gabeln

= More information =

CE mark: yes
Type number: Kramer electric wheeled loader 5
Serial number: 357000383
Please contact Oliver Marzi for more information
100 % Electric quick coupler, 1,1 cbm shovel, forks Schnellwechsler, 1,1 cbm Schaufel, Gabeln

= Más información =

Marcado CE: sí
Número de tipo: Kramer electric wheeled loader 5
Número de serie: 357000383
Póngase en contacto con Oliver Marzi para obtener más información.
100 % Electric quick coupler, 1,1 cbm shovel, forks Schnellwechsler, 1,1 cbm Schaufel, Gabeln

= Plus d'informations =

Marquage CE: oui
Numéro de type: Kramer electric wheeled loader 5
Numéro de série: 357000383
Veuillez contacter Oliver Marzi pour plus d'informations
CE-jelölés: igen
Típusszám: Kramer electric wheeled loader 5
Sorszám: 357000383
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot Oliver Marzi-vel
100 % Electric quick coupler, 1,1 cbm shovel, forks Schnellwechsler, 1,1 cbm Schaufel, Gabeln

= Ulteriori informazioni =

Marchio CE: sì
Tipo numero: Kramer electric wheeled loader 5
Numero di serie: 357000383
100 % Electric quick coupler, 1,1 cbm shovel, forks Schnellwechsler, 1,1 cbm Schaufel, Gabeln

= Meer informatie =

CE markering: ja
Typenummer: Kramer electric wheeled loader 5
Serienummer: 357000383
Neem voor meer informatie contact op met Oliver Marzi
100 % Electric quick coupler, 1,1 cbm shovel, forks Schnellwechsler, 1,1 cbm Schaufel, Gabeln

= Więcej informacji =

Oznaczenie CE: tak
Numer typu: Kramer electric wheeled loader 5
Numer serii: 357000383
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Oliver Marzi
Marca CE: sim
Número de tipo: Kramer electric wheeled loader 5
Número de série: 357000383
Contacte Oliver Marzi para obter mais informações
Знак CE: да
Артикул: Kramer electric wheeled loader 5
Серийный номер: 357000383
Свяжитесь с Oliver Marzi для получения дополнительной информации
Označenie CE: áno
Číslo typu: Kramer electric wheeled loader 5
Výrobné číslo: 357000383
CE-märkning: ja
Typ nummer: Kramer electric wheeled loader 5
Serienummer: 357000383
Kontakta Oliver Marzi för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
39.900 € ≈ 1.236.000.000 ₫ ≈ 46.570 US$
2020
410 m/giờ
Đức, Frankenthal/Pfalz
Kraus Baumaschinen GmbH
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 960.200.000 ₫ ≈ 36.180 US$
2021
550 m/giờ
Nguồn điện 18.89 kW (25.7 HP)
Đức, Frankenthal/Pfalz
Kraus Baumaschinen GmbH
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
74.900 € ≈ 2.320.000.000 ₫ ≈ 87.420 US$
2021
1.783 m/giờ
Nguồn điện 55.13 kW (75 HP)
Đức, Bordelum
REBO Landmaschinen GmbH
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
30.250 € ≈ 937.000.000 ₫ ≈ 35.310 US$
2019
1.771 m/giờ
Nguồn điện 35.06 kW (47.7 HP)
Đức, Falkenhagen
HKL BAUMASCHINEN
17 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
29.700 € ≈ 920.000.000 ₫ ≈ 34.670 US$
2018
1.871 m/giờ
Nguồn điện 35.06 kW (47.7 HP)
Đức, Falkenhagen
HKL BAUMASCHINEN
17 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
34.800 € ≈ 1.078.000.000 ₫ ≈ 40.620 US$
2022
744 m/giờ
Nguồn điện 34.3 kW (46.67 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.800 kg Cấu hình trục 4x4x4 Chiều cao chất tải 2,6 m
Đức, Fürth ( Hessen )
HELMUT JAKOB PFEIFER Baumaschinen - Nutzfahrzeuge
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 944.700.000 ₫ ≈ 35.600 US$
2023
842 m/giờ
Nguồn điện 18.38 kW (25 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Eschweiler
Uwe Mueller GmbH
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
30.000 € ≈ 929.300.000 ₫ ≈ 35.020 US$
2018
1.800 m/giờ
Đức, Oberderdingen
VH MASCHINEN & TECHNIK
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 1.329.000.000 ₫ ≈ 50.070 US$
2022
728 m/giờ
Nguồn điện 35.28 kW (48 HP)
Đức, OsterrÖNfeld
Zeppelin Baumaschinen GmbH NL Rendsburg
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
29.700 € ≈ 920.000.000 ₫ ≈ 34.670 US$
2018
1.818 m/giờ
Nguồn điện 35.06 kW (47.7 HP)
Đức, Falkenhagen
HKL BAUMASCHINEN
17 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
30.250 € ≈ 937.000.000 ₫ ≈ 35.310 US$
2018
1.407 m/giờ
Nguồn điện 35.06 kW (47.7 HP)
Đức, Falkenhagen
HKL BAUMASCHINEN
17 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
1.535 m/giờ
Đức, Eschweiler
De Lage Landen Remarketing Solutions B.V.
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 1.050.000.000 ₫ ≈ 39.570 US$
2017
1.911 m/giờ
Đức, Niederbergkirchen
B. Rosenberger Handel GmbH & Co. KG
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
51.051 € ≈ 1.581.000.000 ₫ ≈ 59.590 US$
2019
8.325 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Spelle
LVD Bernard Krone GmbH
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 619.500.000 ₫ ≈ 23.340 US$
2015
2.533 m/giờ
Nguồn điện 22.79 kW (31 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Eschweiler
Uwe Mueller GmbH
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 926.200.000 ₫ ≈ 34.900 US$
2022
160 m/giờ
Nguồn điện 18.38 kW (25 HP)
Đức, Grossenaspe
BAUMA Vermiet- und Handels GmbH
18 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 1.224.000.000 ₫ ≈ 46.100 US$
2018
3.111 m/giờ
Nguồn điện 55.4 kW (75.37 HP)
Đức, Hüfingen-Behla
Danacher Baumaschinen GmbH
Liên hệ với người bán
59.381 € ≈ 1.839.000.000 ₫ ≈ 69.310 US$
2022
44 m/giờ
Đức, Spelle
LVD Bernard Krone GmbH
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
41.531 € ≈ 1.286.000.000 ₫ ≈ 48.470 US$
2022
15 m/giờ
Đức, Spelle
LVD Bernard Krone GmbH
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
74.732 € ≈ 2.315.000.000 ₫ ≈ 87.230 US$
2022
Đức, Hamburg
E-FARM GmbH
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán