Máy xúc lật Lonking ZL50NC
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
55.000 US$
Giá ròng
≈ 52.940 €
≈ 1.405.000.000 ₫
≈ 1.405.000.000 ₫
66.000 US$
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Lonking
Mẫu:
ZL50NC
Loại:
máy xúc lật
Năm sản xuất:
2019
Thời gian hoạt động:
2.371 m/giờ
Khả năng chịu tải:
5.000 kg
Khối lượng tịnh:
17.200 kg
Tổng trọng lượng:
22.200 kg
Địa điểm:
Ukraine m.Kyiv8069 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
15 thg 12, 2024
Machineryline ID:
RF35451
Mô tả
Chiều cao chất tải:
4,5 m
Tốc độ:
36 km/h
Các kích thước tổng thể:
8.150 m × 3.010 m × 3.380 m
Thể tích gầu:
3 m³
Động cơ
Thương hiệu:
Weichai Power WD10G220E21 (Deutz)
Nguồn điện:
162 kW (220 HP)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
9.700 cm³
Số lượng xi-lanh:
6
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
vàng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Vasil
Ngôn ngữ:
Tiếng Nga, Tiếng Ukraina, Tiếng Anh
+380 95 777...
Hiển thị
+380 95 777 8882
Địa chỉ
Ukraine, Kyiv Oblast, m.Kyiv, prov. Derevoobrobnyi, 3
Thời gian địa phương của người bán:
07:25 (EET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
TYRLACOM
Ukraine
8 năm tại Machineryline
5.0
5 đánh giá
Đăng ký với người bán
+380 95 777...
Hiển thị
+380 95 777 8882
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
40.700 €
≈ 42.290 US$
≈ 1.081.000.000 ₫
2019
3.400 m/giờ
Nguồn điện
34.55 kW (47 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.600 kg
Chiều cao chất tải
2,89 m
Tốc độ
20 km/h
Ukraine, s. Tarasivka
Liên hệ với người bán
45.000 US$
≈ 43.310 €
≈ 1.150.000.000 ₫
2021
Nguồn điện
92 kW (125.17 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.000 kg
Chiều cao chất tải
3,3 m
Tốc độ
35 km/h
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
57.900 US$
≈ 55.730 €
≈ 1.480.000.000 ₫
2022
500 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.000 kg
Chiều cao chất tải
6 m
Tốc độ
50 km/h
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
59.000 US$
≈ 56.790 €
≈ 1.508.000.000 ₫
2018
1.838 m/giờ
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
33.000 US$
≈ 31.760 €
≈ 843.300.000 ₫
2021
Nguồn điện
85 kW (115.64 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg
Chiều cao chất tải
3.300 m
Tốc độ
35 km/h
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
75.000 US$
≈ 72.180 €
≈ 1.916.000.000 ₫
2021
Nguồn điện
162 kW (220 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.000 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao chất tải
3,3 m
Tốc độ
35 km/h
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
54.800 US$
≈ 52.740 €
≈ 1.400.000.000 ₫
2018
Nguồn điện
162 kW (220 HP)
Dung tải.
5.000 kg
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
58.900 US$
≈ 56.690 €
≈ 1.505.000.000 ₫
2015
4.600 m/giờ
Nguồn điện
129 kW (175 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
9.400 kg
Ukraine
Liên hệ với người bán
52.500 €
≈ 54.550 US$
≈ 1.394.000.000 ₫
2021
Nguồn điện
46 kW (62.58 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
4.650 kg
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
thủy lực
Chiều cao chất tải
2,475 m
Tốc độ
20 km/h
Ukraine, Odesskaya obl
Liên hệ với người bán
56.500 US$
≈ 54.380 €
≈ 1.444.000.000 ₫
2022
500 m/giờ
Ukraine, Chernivtsi
Liên hệ với người bán
18.000 US$
≈ 17.320 €
≈ 460.000.000 ₫
2018
850 m/giờ
Nguồn điện
120 kW (163 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
22.000 US$
≈ 21.170 €
≈ 562.200.000 ₫
2020
6.000 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
7.200 km
2.000 m/giờ
Nguồn điện
136 kW (185 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.000 kg
Chiều cao chất tải
6 m
Tốc độ
50 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
56.500 US$
≈ 54.380 €
≈ 1.444.000.000 ₫
2022
500 km
500 m/giờ
Nguồn điện
162 kW (220 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.000 kg
Chiều cao chất tải
4,064 m
Ukraine, Chernivtsi
Liên hệ với người bán
65.000 €
≈ 67.530 US$
≈ 1.726.000.000 ₫
2021
372 m/giờ
Nguồn điện
162 kW (220 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.400 kg
Chiều cao chất tải
4,17 m
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
43.390 €
1.090.000 CZK
≈ 45.080 US$
2019
3.042 m/giờ
Nguồn điện
54.97 kW (74.78 HP)
Séc, MODLETICE
Liên hệ với người bán
49.850 €
≈ 51.790 US$
≈ 1.324.000.000 ₫
2019
6.444 m/giờ
Đức, Lemgo
Liên hệ với người bán
68.000 US$
≈ 65.450 €
≈ 1.738.000.000 ₫
2015
3.220 m/giờ
Ukraine
Liên hệ với người bán
21.000 US$
≈ 20.210 €
≈ 536.600.000 ₫
2021
6.000 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
Характеристики:
Напрацювання - 2450 м/г.
Маса - 17200±300 кг.
Об'єм ковша - 3 м куб.
Вантажопідйомність - 5000кг.
Висота підйому - 4,5 м.
Зусилля відриву ковша - 185 kN.
МАХ швидкість пересування вперед - 36 км/год, МАХ швидкість назад – 16 км/год.
Двигун Weichai, 162 кВт.
Розмір гуми - 23,5-25L3 16PR.
Акумулятори - 2х120/24.
Паливний бак - 245 л.
Гідравлічний бак - 220 л.
Трансмісія - 45 л.
Мости (передній/задній) - 25/25 л.
Управління - джойстик.
Габаритні розміри (ДхШхВ): 8150мм х 3010мм х 3380мм.
Ціна вказана з ПДВ.
З додаткових питань звертайтесь за телефоном.