Máy xúc lật SDLG LG956L
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
17.000 €
≈ 17.720 US$
≈ 448.200.000 ₫
≈ 448.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
SDLG
Mẫu:
LG956L
Loại:
máy xúc lật
Năm sản xuất:
2019
Địa điểm:
Trung Quốc Shanghai11746 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
30 thg 12, 2024
Machineryline ID:
YL41256
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Dịch vụ giao xe
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Địa chỉ
Trung Quốc, Jinshan , Shanghai, No. 110 Linsheng Road
Thời gian địa phương của người bán:
05:04 (CST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
SHANGHAI AITE MACHINE CO., LTD
Trung Quốc
5 năm tại Machineryline
Đăng ký với người bán
+86 181 196...
Hiển thị
+86 181 1963 4483
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.000 US$
≈ 16.310 €
≈ 429.900.000 ₫
2019
100 m/giờ
Nguồn điện
162 kW (220 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.000 kg
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.800 US$
≈ 18.030 €
≈ 475.400.000 ₫
2019
100 m/giờ
Nguồn điện
165 kW (225 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.000 kg
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
17.500 €
≈ 18.250 US$
≈ 461.400.000 ₫
2019
240 km
600 m/giờ
Dung tải.
5.000 kg
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.100 US$
≈ 17.360 €
≈ 457.700.000 ₫
2019
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
lò xo/không khí
Trung Quốc, Hefei Anhui
Liên hệ với người bán
17.000 US$
≈ 16.310 €
≈ 429.900.000 ₫
2019
Nguồn điện
162 kW (220 HP)
Dung tải.
6.000 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.000 US$
≈ 14.390 €
≈ 379.300.000 ₫
2022
190 m/giờ
Nguồn điện
92 kW (125 HP)
Dung tải.
3.000 kg
Tốc độ
38 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
17.800 US$
≈ 17.070 €
≈ 450.100.000 ₫
2019
184 m/giờ
Nguồn điện
162 kW (220 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.000 kg
Chiều cao chất tải
3,2 m
Tốc độ
41 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
17.000 US$
≈ 16.310 €
≈ 429.900.000 ₫
2019
1.006 m/giờ
Nguồn điện
162 kW (220 HP)
Dung tải.
5.000 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
18.000 US$
≈ 17.260 €
≈ 455.100.000 ₫
2019
Nguồn điện
162 kW (220 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
19.800 US$
≈ 18.990 €
≈ 500.700.000 ₫
2019
320 m/giờ
Nguồn điện
160 kW (217 HP)
Dung tải.
6 kg
Tốc độ
43 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
19.000 US$
≈ 18.220 €
≈ 480.400.000 ₫
2019
6.000 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
19.000 US$
≈ 18.220 €
≈ 480.400.000 ₫
2019
2.300 m/giờ
Nguồn điện
119 kW (162 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.000 kg
Chiều cao chất tải
3.700 m
Tốc độ
40,5 km/h
Trung Quốc, HEFEI,ANHUI
Liên hệ với người bán
19.800 US$
≈ 18.990 €
≈ 500.700.000 ₫
2019
810 m/giờ
Nguồn điện
160 kW (218 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.000 kg
Ngừng
thủy lực
Chiều cao chất tải
3,12 m
Tốc độ
40,5 km/h
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
17.000 US$
≈ 16.310 €
≈ 429.900.000 ₫
2019
2.001 m/giờ
Nguồn điện
162 kW (220 HP)
Dung tải.
5.000 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
17.000 US$
≈ 16.310 €
≈ 429.900.000 ₫
2019
662 m/giờ
Nguồn điện
162 kW (220 HP)
Dung tải.
5.000 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
18.000 US$
≈ 17.260 €
≈ 455.100.000 ₫
2019
2.001 m/giờ
Nguồn điện
92 kW (125 HP)
Dung tải.
6.000 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
18.800 US$
≈ 18.030 €
≈ 475.400.000 ₫
2018
500 m/giờ
Nguồn điện
160 kW (217 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.000 kg
Tốc độ
43 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
18.500 US$
≈ 17.740 €
≈ 467.800.000 ₫
2018
600 m/giờ
Nguồn điện
162 kW (220 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.000 kg
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
• Equipment model: lg956l
• Model abbreviation: 956
• Rated load: 5000kg
• Machine operating weight: 17000~17250kg
• Bucket capacity: 2.5~4.5m³
• Maximum digging force (digging force): ≥180kn
• Maximum traction: ≥167kn
• Walking mode: tire type
• Working condition: general type
• Engine model: wd10g220e23
• Engine type: in-line, water-cooled, dry cylinder sleeve, direct injection
• Rated power/speed: 162kw/2000r/min
• Maximum torque/speed: 890n·m/r/min
• Fuel consumption rate: ≤215g/kw·h
• Engine brand: Weichai
• Rated working pressure of hydraulic system: 16mpa
• Transmission model: planetary power shift
• Travel speed 4th gear (forward/reverse): 40.5km/h
• Fuel tank capacity: 300l
• Hydraulic system capacity: 210l
• Machine length: 8430mm
• Machine width: 3024mm
• Machine height: 3382mm
• Minimum ground clearance: 457mm
• Bucket width: 3090mm
• Wheelbase: 3200mm
• Unloading height-unloading angle is 45°: 3180~3700mm
• Unloading distance-unloading angle is 45°: 1090~1160mm
• Steering angle: 38°
• Minimum turning radius (measured by the center of the outer wheel): 6036mm
• Boom lifting time: ≤6.4s
• Three-item sum time: ≤11s
• Tire specification: 23.5-25
• Steering system type: load sensing full hydraulic articulated steering
• Service brake type: air-top oil caliper disc four-wheel brake
• Parking brake type: manual caliper disc
• Torque converter type: single-stage, four-element, twin-turbine
• Torque conversion coefficient: 4.10