Máy xúc lật SDLG LG956L

PDF
Máy xúc lật SDLG LG956L - Machineryline
Máy xúc lật SDLG LG956L | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy xúc lật SDLG LG956L | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy xúc lật SDLG LG956L | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy xúc lật SDLG LG956L | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy xúc lật SDLG LG956L | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy xúc lật SDLG LG956L | Hình ảnh 6 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
17.000 €
≈ 19.710 US$
≈ 513.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: SDLG
Mẫu: LG956L
Loại: máy xúc lật
Năm sản xuất: 2019
Địa điểm: Trung Quốc Shanghai11746 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: hôm qua
Machineryline ID: YL41256
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy xúc lật SDLG LG956L

SDLG LG956L loader are as follows:

• Equipment model: lg956l

• Model abbreviation: 956

• Rated load: 5000kg

• Machine operating weight: 17000~17250kg

• Bucket capacity: 2.5~4.5m³

• Maximum digging force (digging force): ≥180kn

• Maximum traction: ≥167kn

• Walking mode: tire type

• Working condition: general type

• Engine model: wd10g220e23

• Engine type: in-line, water-cooled, dry cylinder sleeve, direct injection

• Rated power/speed: 162kw/2000r/min

• Maximum torque/speed: 890n·m/r/min

• Fuel consumption rate: ≤215g/kw·h

• Engine brand: Weichai

• Rated working pressure of hydraulic system: 16mpa

• Transmission model: planetary power shift

• Travel speed 4th gear (forward/reverse): 40.5km/h

• Fuel tank capacity: 300l

• Hydraulic system capacity: 210l

• Machine length: 8430mm

• Machine width: 3024mm

• Machine height: 3382mm

• Minimum ground clearance: 457mm

• Bucket width: 3090mm

• Wheelbase: 3200mm

• Unloading height-unloading angle is 45°: 3180~3700mm

• Unloading distance-unloading angle is 45°: 1090~1160mm

• Steering angle: 38°

• Minimum turning radius (measured by the center of the outer wheel): 6036mm

• Boom lifting time: ≤6.4s

• Three-item sum time: ≤11s

• Tire specification: 23.5-25

• Steering system type: load sensing full hydraulic articulated steering

• Service brake type: air-top oil caliper disc four-wheel brake

• Parking brake type: manual caliper disc

• Torque converter type: single-stage, four-element, twin-turbine

• Torque conversion coefficient: 4.10
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.000 € ≈ 20.870 US$ ≈ 543.100.000 ₫
2019
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.800 US$ ≈ 16.220 € ≈ 489.300.000 ₫
2019
100 m/giờ
Nguồn điện 165 kW (225 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 20.290 US$ ≈ 528.000.000 ₫
2019
240 km
600 m/giờ
Dung tải. 5.000 kg
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.100 US$ ≈ 15.610 € ≈ 471.100.000 ₫
2019
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/không khí
Trung Quốc, Hefei Anhui
Liên hệ với người bán
17.000 US$ ≈ 14.660 € ≈ 442.400.000 ₫
2019
Nguồn điện 162 kW (220 HP) Dung tải. 6.000 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 12.940 € ≈ 390.400.000 ₫
2022
190 m/giờ
Nguồn điện 92 kW (125 HP) Dung tải. 3.000 kg Tốc độ 38 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.000 US$ ≈ 15.530 € ≈ 468.500.000 ₫
2019
Nguồn điện 162 kW (220 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
19.800 US$ ≈ 17.080 € ≈ 515.300.000 ₫
2019
320 m/giờ
Nguồn điện 160 kW (217 HP) Dung tải. 6 kg Tốc độ 43 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
19.000 US$ ≈ 16.390 € ≈ 494.500.000 ₫
2019
6.000 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
19.000 US$ ≈ 16.390 € ≈ 494.500.000 ₫
2019
2.300 m/giờ
Nguồn điện 119 kW (162 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Chiều cao chất tải 3.700 m Tốc độ 40,5 km/h
Trung Quốc, HEFEI,ANHUI
Liên hệ với người bán
19.800 US$ ≈ 17.080 € ≈ 515.300.000 ₫
2019
810 m/giờ
Nguồn điện 160 kW (218 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Ngừng thủy lực Chiều cao chất tải 3,12 m Tốc độ 40,5 km/h
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
17.000 US$ ≈ 14.660 € ≈ 442.400.000 ₫
2019
662 m/giờ
Nguồn điện 162 kW (220 HP) Dung tải. 5.000 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
18.500 US$ ≈ 15.960 € ≈ 481.500.000 ₫
2018
600 m/giờ
Nguồn điện 162 kW (220 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.000 kg
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
19.000 US$ ≈ 16.390 € ≈ 494.500.000 ₫
2018
Nguồn điện 162 kW (220 HP) Dung tải. 5.000 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
18.000 US$ ≈ 15.530 € ≈ 468.500.000 ₫
2018
Nguồn điện 92 kW (125 HP) Dung tải. 3.000 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán