Máy xúc lật Volvo BL 71B

PDF
máy xúc lật Volvo BL 71B
máy xúc lật Volvo BL 71B
máy xúc lật Volvo BL 71B hình ảnh 2
máy xúc lật Volvo BL 71B hình ảnh 3
máy xúc lật Volvo BL 71B hình ảnh 4
máy xúc lật Volvo BL 71B hình ảnh 5
máy xúc lật Volvo BL 71B hình ảnh 6
máy xúc lật Volvo BL 71B hình ảnh 7
máy xúc lật Volvo BL 71B hình ảnh 8
máy xúc lật Volvo BL 71B hình ảnh 9
máy xúc lật Volvo BL 71B hình ảnh 10
máy xúc lật Volvo BL 71B hình ảnh 11
máy xúc lật Volvo BL 71B hình ảnh 12
máy xúc lật Volvo BL 71B hình ảnh 13
máy xúc lật Volvo BL 71B hình ảnh 14
máy xúc lật Volvo BL 71B hình ảnh 15
máy xúc lật Volvo BL 71B hình ảnh 16
máy xúc lật Volvo BL 71B hình ảnh 17
máy xúc lật Volvo BL 71B hình ảnh 18
máy xúc lật Volvo BL 71B hình ảnh 19
máy xúc lật Volvo BL 71B hình ảnh 20
máy xúc lật Volvo BL 71B hình ảnh 21
máy xúc lật Volvo BL 71B hình ảnh 22
máy xúc lật Volvo BL 71B hình ảnh 23
máy xúc lật Volvo BL 71B hình ảnh 24
máy xúc lật Volvo BL 71B hình ảnh 25
máy xúc lật Volvo BL 71B hình ảnh 26
máy xúc lật Volvo BL 71B hình ảnh 27
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
47.000 €
Giá ròng
≈ 48.940 US$
≈ 1.252.000.000 ₫
57.340 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Mẫu:  BL 71B
Loại:  máy xúc lật
Năm sản xuất:  2012
Thời gian hoạt động:  6.541 m/giờ
Khối lượng tịnh:  9.420 kg
Địa điểm:  Estonia Rapla7177 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  9 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  M895-6812
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  5,89 m × 2,45 m × 3,75 m
Động cơ
Nguồn điện:  67.62 kW (92 HP)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  4.800 cm³
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x4
Trục thứ nhất:  400/70 R20
Trục thứ cấp:  480/80 R26
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Radio: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy xúc lật Volvo BL 71B

Tiếng Anh
- Маска
- Регулируем волан
- Централен подлакътник
- Clona
- Nastavitelný volant
- Středová loketní opěrka
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Mittelarmlehne
- Sonnenschutzklappe
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Reifengröße vorn: 400/70 R20
Reifengröße hinten: 480/80 R26
Seriennummer: VCEBL71BA01416074
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Midterarmlæn
- Solskærm

= Yderligere oplysninger =

Størrelse på fordæk: 400/70 R20
Størrelse på bagdæk: 480/80 R26
Serienummer: VCEBL71BA01416074
- Γείσο
- Κεντρικό μπράτσο
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Arm rest
- Beacon light
- Driver seat air suspension
- Halogen lamps
- Joystick control
- Sun visor

= More information =

Front tyre size: 400/70 R20
Rear tyre size: 480/80 R26
Serial number: VCEBL71BA01416074
= Más opciones y accesorios =

- Reposabrazos central
- Visera parasol
- Volante ajustable

= Más información =

Tamaño del neumático delantero: 400/70 R20
Tamaño del neumático trasero: 480/80 R26
Número de serie: VCEBL71BA01416074
- Keskikäsinoja
- Säädettävä ohjauspyörä
- Visiiri
= Plus d'options et d'accessoires =

- Pare-soleil
- Support bras intermédiaire
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Dimension des pneus avant: 400/70 R20
Dimension des pneus arrière: 480/80 R26
Numéro de série: VCEBL71BA01416074
- Podesiv upravljač
- Sjenilo
- Središnji naslon za ruku
- Középső kartámasz
- Napellenző
- Állítható kormánykerék
- Bracciolo centrale
- Parasole
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Middenarmsteun
- Verstelbaar stuurwiel
- Zonneklep

= Meer informatie =

Bandenmaat voor: 400/70 R20
Bandenmaat achter: 480/80 R26
Serienummer: VCEBL71BA01416074
- Justerbart ratt
- Midtre armlene
- Solskjerm
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Osłony przeciwsłoneczne
- Podłokietnik
- Regulowana kierownica

= Więcej informacji =

Rozmiar opon przednich: 400/70 R20
Rozmiar opon tylnych: 480/80 R26
Numer serii: VCEBL71BA01416074
= Opções e acessórios adicionais =

- Apoio de braço central
- Visor
- Volante ajustável

= Mais informações =

Tamanho do pneu dianteiro: 400/70 R20
Tamanho do pneu traseiro: 480/80 R26
Número de série: VCEBL71BA01416074
- Cotieră centrală
- Parasolar
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Регулируемое рулевое колесо
- Солнцезащитный козырек
- Центральный подлокотник

= Дополнительная информация =

Размер передних шин: 400/70 R20
Размер задних шин: 480/80 R26
Серийный номер: VCEBL71BA01416074
- Clona
- Nastaviteľný volant
- Stredová lakťová opierka
- Armstöd i mitten
- Justerbar ratt
- Solskydd
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Güneşlik
- Orta kol dayanağı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
38.900 € ≈ 40.500 US$ ≈ 1.036.000.000 ₫
2012
6.800 m/giờ
Nguồn điện 90 kW (122 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
76.500 € ≈ 79.650 US$ ≈ 2.037.000.000 ₫
2014
13.011 m/giờ
Nguồn điện 220 kW (299 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 29.670 US$ ≈ 759.000.000 ₫
2014
5.902 m/giờ
Nguồn điện 36.02 kW (49 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
48.950 € ≈ 50.970 US$ ≈ 1.304.000.000 ₫
2012
8.742 m/giờ
Đức, Lemgo
Liên hệ với người bán
47.000 € ≈ 48.940 US$ ≈ 1.252.000.000 ₫
2011
10.300 m/giờ
Romania, Borș
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 45.290 US$ ≈ 1.159.000.000 ₫
2011
16.000 m/giờ
Italia, Rome
Liên hệ với người bán
đấu giá 48.670 € 363.000 DKK ≈ 50.680 US$
2013
14.600 m/giờ
Đan Mạch, Sjælland
Liên hệ với người bán
47.481 € ≈ 49.440 US$ ≈ 1.265.000.000 ₫
2013
17.818 m/giờ
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 51.960 US$ ≈ 1.329.000.000 ₫
2012
16.328 m/giờ
Nguồn điện 147 kW (200 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
59.800 € ≈ 62.260 US$ ≈ 1.593.000.000 ₫
2013
15.000 m/giờ
Nguồn điện 200 kW (272 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Krakow
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 35.300 US$ ≈ 902.900.000 ₫
2012
18.488 m/giờ
Nguồn điện 129 kW (176 HP) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Estonia, Padise
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 51.960 US$ ≈ 1.329.000.000 ₫
2011
12.251 m/giờ
Cấu hình trục 4x4
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 40.500 US$ ≈ 1.036.000.000 ₫
2006
9.396 m/giờ
Nguồn điện 112 kW (152 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
44.850 € ≈ 46.700 US$ ≈ 1.195.000.000 ₫
2011
13.855 m/giờ
Đức, Selfkant
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 22.910 US$ ≈ 585.900.000 ₫
1995
16.104 m/giờ
Nguồn điện 87 kW (118 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Rapla
Liên hệ với người bán
49.950 € ≈ 52.010 US$ ≈ 1.330.000.000 ₫
2013
18.000 m/giờ
Đức, Lemgo
Liên hệ với người bán
48.000 € ≈ 49.980 US$ ≈ 1.278.000.000 ₫
2013
4.135 m/giờ
Italia, Cuneo
Liên hệ với người bán
94.500 € ≈ 98.390 US$ ≈ 2.517.000.000 ₫
2017
13.236 m/giờ
Nguồn điện 290 kW (394 HP) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
55.000 € ≈ 57.270 US$ ≈ 1.465.000.000 ₫
2012
17.300 m/giờ
Nguồn điện 245 kW (333 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.000 kg Tốc độ 40 km/h
Đức, Bremen
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 44.250 US$ ≈ 1.132.000.000 ₫
2012
12.247 m/giờ
Litva, Šniūraičiai, Radviliškio rajonas
Liên hệ với người bán