Máy xúc lật Volvo BL 71B
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
47.000 €
Giá ròng
≈ 48.940 US$
≈ 1.252.000.000 ₫
≈ 1.252.000.000 ₫
57.340 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Volvo
Mẫu:
BL 71B
Loại:
máy xúc lật
Năm sản xuất:
2012
Thời gian hoạt động:
6.541 m/giờ
Khối lượng tịnh:
9.420 kg
Địa điểm:
Estonia Rapla7177 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
9 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:
M895-6812
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
5,89 m × 2,45 m × 3,75 m
Động cơ
Nguồn điện:
67.62 kW (92 HP)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
4.800 cm³
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x4
Trục thứ nhất:
400/70 R20
Trục thứ cấp:
480/80 R26
Buồng lái
Hệ thống điều hòa:
Hệ thống điều hòa không khí:
Radio:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Ago Jõulu
Ngôn ngữ:
Tiếng Estonia, Tiếng Phần lan, Tiếng Đức, Tiếng Nga, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:00 - 18:00
+372 514...
Hiển thị
+372 514 0353
+372 5624...
Hiển thị
+372 5624 8228
Địa chỉ
Estonia, Rapla County, 79511, Rapla, Viljandi mnt 67
Thời gian địa phương của người bán:
15:47 (EET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Agomer Rehvid OÜ
Estonia
2 năm tại Machineryline
4.5
116 đánh giá
Đăng ký với người bán
+372 514...
Hiển thị
+372 514 0353
+372 5624...
Hiển thị
+372 5624 8228
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
38.900 €
≈ 40.500 US$
≈ 1.036.000.000 ₫
2012
6.800 m/giờ
Nguồn điện
90 kW (122 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
76.500 €
≈ 79.650 US$
≈ 2.037.000.000 ₫
2014
13.011 m/giờ
Nguồn điện
220 kW (299 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
28.500 €
≈ 29.670 US$
≈ 759.000.000 ₫
2014
5.902 m/giờ
Nguồn điện
36.02 kW (49 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
48.950 €
≈ 50.970 US$
≈ 1.304.000.000 ₫
2012
8.742 m/giờ
Đức, Lemgo
Liên hệ với người bán
47.000 €
≈ 48.940 US$
≈ 1.252.000.000 ₫
2011
10.300 m/giờ
Romania, Borș
Liên hệ với người bán
43.500 €
≈ 45.290 US$
≈ 1.159.000.000 ₫
2011
16.000 m/giờ
Italia, Rome
Liên hệ với người bán
48.670 €
363.000 DKK
≈ 50.680 US$
2013
14.600 m/giờ
Đan Mạch, Sjælland
Liên hệ với người bán
47.481 €
≈ 49.440 US$
≈ 1.265.000.000 ₫
2013
17.818 m/giờ
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
49.900 €
≈ 51.960 US$
≈ 1.329.000.000 ₫
2012
16.328 m/giờ
Nguồn điện
147 kW (200 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
59.800 €
≈ 62.260 US$
≈ 1.593.000.000 ₫
2013
15.000 m/giờ
Nguồn điện
200 kW (272 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Ba Lan, Krakow
Liên hệ với người bán
33.900 €
≈ 35.300 US$
≈ 902.900.000 ₫
2012
18.488 m/giờ
Nguồn điện
129 kW (176 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Estonia, Padise
Liên hệ với người bán
49.900 €
≈ 51.960 US$
≈ 1.329.000.000 ₫
2011
12.251 m/giờ
Cấu hình trục
4x4
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
38.900 €
≈ 40.500 US$
≈ 1.036.000.000 ₫
2006
9.396 m/giờ
Nguồn điện
112 kW (152 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
44.850 €
≈ 46.700 US$
≈ 1.195.000.000 ₫
2011
13.855 m/giờ
Đức, Selfkant
Liên hệ với người bán
22.000 €
≈ 22.910 US$
≈ 585.900.000 ₫
1995
16.104 m/giờ
Nguồn điện
87 kW (118 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Estonia, Rapla
Liên hệ với người bán
49.950 €
≈ 52.010 US$
≈ 1.330.000.000 ₫
2013
18.000 m/giờ
Đức, Lemgo
Liên hệ với người bán
48.000 €
≈ 49.980 US$
≈ 1.278.000.000 ₫
2013
4.135 m/giờ
Italia, Cuneo
Liên hệ với người bán
94.500 €
≈ 98.390 US$
≈ 2.517.000.000 ₫
2017
13.236 m/giờ
Nguồn điện
290 kW (394 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
55.000 €
≈ 57.270 US$
≈ 1.465.000.000 ₫
2012
17.300 m/giờ
Nguồn điện
245 kW (333 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.000 kg
Tốc độ
40 km/h
Đức, Bremen
Liên hệ với người bán
42.500 €
≈ 44.250 US$
≈ 1.132.000.000 ₫
2012
12.247 m/giờ
Litva, Šniūraičiai, Radviliškio rajonas
Liên hệ với người bán
- Регулируем волан
- Централен подлакътник
- Nastavitelný volant
- Středová loketní opěrka
- Mittelarmlehne
- Sonnenschutzklappe
- Verstellbares Lenkrad
= Weitere Informationen =
Reifengröße vorn: 400/70 R20
Reifengröße hinten: 480/80 R26
Seriennummer: VCEBL71BA01416074
- Justerbart rat
- Midterarmlæn
- Solskærm
= Yderligere oplysninger =
Størrelse på fordæk: 400/70 R20
Størrelse på bagdæk: 480/80 R26
Serienummer: VCEBL71BA01416074
- Κεντρικό μπράτσο
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Adjustable steering wheel
- Arm rest
- Beacon light
- Driver seat air suspension
- Halogen lamps
- Joystick control
- Sun visor
= More information =
Front tyre size: 400/70 R20
Rear tyre size: 480/80 R26
Serial number: VCEBL71BA01416074
- Reposabrazos central
- Visera parasol
- Volante ajustable
= Más información =
Tamaño del neumático delantero: 400/70 R20
Tamaño del neumático trasero: 480/80 R26
Número de serie: VCEBL71BA01416074
- Säädettävä ohjauspyörä
- Visiiri
- Pare-soleil
- Support bras intermédiaire
- Volant réglable
= Plus d'informations =
Dimension des pneus avant: 400/70 R20
Dimension des pneus arrière: 480/80 R26
Numéro de série: VCEBL71BA01416074
- Sjenilo
- Središnji naslon za ruku
- Napellenző
- Állítható kormánykerék
- Parasole
- Volante regolabile
- Middenarmsteun
- Verstelbaar stuurwiel
- Zonneklep
= Meer informatie =
Bandenmaat voor: 400/70 R20
Bandenmaat achter: 480/80 R26
Serienummer: VCEBL71BA01416074
- Midtre armlene
- Solskjerm
- Osłony przeciwsłoneczne
- Podłokietnik
- Regulowana kierownica
= Więcej informacji =
Rozmiar opon przednich: 400/70 R20
Rozmiar opon tylnych: 480/80 R26
Numer serii: VCEBL71BA01416074
- Apoio de braço central
- Visor
- Volante ajustável
= Mais informações =
Tamanho do pneu dianteiro: 400/70 R20
Tamanho do pneu traseiro: 480/80 R26
Número de série: VCEBL71BA01416074
- Parasolar
- Volan reglabil
- Регулируемое рулевое колесо
- Солнцезащитный козырек
- Центральный подлокотник
= Дополнительная информация =
Размер передних шин: 400/70 R20
Размер задних шин: 480/80 R26
Серийный номер: VCEBL71BA01416074
- Nastaviteľný volant
- Stredová lakťová opierka
- Justerbar ratt
- Solskydd
- Güneşlik
- Orta kol dayanağı