Máy xúc lật Volvo L 330 E

PDF
máy xúc lật Volvo L 330 E
máy xúc lật Volvo L 330 E
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 2
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 3
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 4
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 5
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 6
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 7
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 8
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 9
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 10
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 11
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 12
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 13
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 14
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 15
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 16
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 17
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 18
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 19
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 20
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 21
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 22
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 23
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 24
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 25
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 26
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 27
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 28
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 29
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 30
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 31
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 32
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 33
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 34
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 35
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 36
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 37
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 38
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 39
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 40
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 41
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 42
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 43
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 44
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 45
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 46
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 47
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 48
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 49
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 50
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 51
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 52
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 53
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 54
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 55
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 56
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 57
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 58
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 59
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 60
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 61
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 62
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 63
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 64
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 65
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 66
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 67
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 68
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 69
máy xúc lật Volvo L 330 E hình ảnh 70
Quan tâm đến quảng cáo?
1/70
PDF
57.000 €
Giá ròng
≈ 59.400 US$
≈ 1.492.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Mẫu:  L 330 E
Loại:  máy xúc lật
Năm sản xuất:  2002
Thời gian hoạt động:  20.566 m/giờ
Địa điểm:  Séc Prague7183 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  9 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  091224
Mô tả
Thể tích gầu:  6,601 m³
Động cơ
Nguồn điện:  369 kW (502 HP)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Trục
Số trục:  2
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy xúc lật Volvo L 330 E

Tiếng Anh
50 طن
الإطارات القياسية
35 / 65-33
حجم الملعقة / المجرفة
6.6 متر مكعب
الحد الأدنى لحجم الملعقة
6.6 متر مكعب
طول الشحن
10.25 م
عرض النقل
3.97 م
ارتفاع النقل
4.2 م
سرعة القيادة
31.1 كم / ساعة
أقصى ارتفاع للإغراق
3.71 م
نصف قطر الدوران الخارجي
17.96 م
Stroj je připravený na okamžité nasazení
50 tun
Standardní pneumatiky
35/65-33
Objem lžíce/lopatky
6,6 m³
Minimální objem lžíce
6,6 m³
Přepravní délka
10,25 m
Transportní šířka
3,97 m
Transportní výška
4,2 m
Rychlost jízdy
31,1 km/h
Maximální výsypná výška
3,71 m
Vnější poloměr otáčení
17,96 m
Type: Wheel Loader
Location: Czech Republic
Die Maschine ist sofort einsatzbereit
50 Tonnen
Standardbereifung
35/65-33
Volumen Löffel/Schaufel
6,6 m³
Minimales Löffelvolumen
6,6 m³
Versandlänge
10,25 m
Transportbreite
3,97 m
Transporthöhe
4,2 m
Fahrgeschwindigkeit
31,1 km/h
Maximale Schütthöhe
3,71 m
Äußerer Wenderadius
17,96 m
The machine is ready for immediate use
50 tons
Standard tires
35/65-33
Volume of spoon/shovel
6.6 m³
Minimum spoon volume
6.6 m³
Shipping length
10.25 m
Transport width
3.97 m
Transport height
4.2 m
Driving speed
31.1 km/h
Maximum dumping height
3.71 m
Outer turning radius
17.96 m
50 tonnes
Pneus standards
35/65-33
Volume de cuillère/pelle
6,6 m³
Volume minimum de la cuillère
6,6 m³
Longueur d'expédition
10,25 m
Largeur de transport
3,97 m
Hauteur de transport
4,2 mètres
Vitesse de conduite
31,1 km/h
Hauteur de déversement maximale
3,71 m
Rayon de braquage extérieur
17,96 m
50 tona
Standardne gume
35/65-33
Volumen žlice/lopate
6,6 m³
Minimalni volumen žlice
6,6 m³
Dužina isporuke
10,25 m
Transportna širina
3,97 m
Transportna visina
4,2 m
Brzina vožnje
31,1 km/h
Maksimalna visina istovara
3,71 m
Vanjski radijus okretanja
17,96 m
50 tona
Standardne gume
35/65-33
Volumen žlice/lopate
6,6 m³
Minimalni volumen žlice
6,6 m³
Dužina isporuke
10,25 m
Transportna širina
3,97 m
Transportna visina
4,2 m
Brzina vožnje
31,1 km/h
Maksimalna visina istovara
3,71 m
Vanjski radijus okretanja
17,96 m
50 ton
Standaard banden
35/65-33
Volume van lepel/schep
6,6 m³
Minimaal lepelvolume
6,6 m³
Verzending lengte
10,25 meter
Transport breedte
3,97 meter
Transport hoogte
4,2 meter
Snelheid rijden
31,1 km/u
Maximale storthoogte
3,71 meter
Buitenste draaicirkel
17,96 meter
50 ton
Standardowe opony
35/65-33
Objętość łyżki/łopaty
6,6 m³
Minimalna objętość łyżki
6,6 m³
Długość przesyłki
10,25m
Szerokość transportowa
3,97m
Wysokość transportowa
4,2m
Prędkość jazdy
31,1 kilometrów na godzinę
Maksymalna wysokość zrzutu
3,71m
Zewnętrzny promień skrętu
17,96m
50 тонн
Стандартные шины
35/65-33
Объем ложки/лопаты
6,6 м³
Минимальный объем ложки
6,6 м³
Длина отгрузки
10,25 м
Транспортная ширина
3,97 м
Транспортная высота
4,2 м
Скорость движения
31,1 км/ч
Максимальная высота сброса
3,71 м
Внешний радиус поворота
17,96 м
50 тонн
Стандартні шини
35/65-33
Обсяг ложки/лопатки
6,6 м³
Мінімальний обсяг ложки
6,6 м³
Довжина доставки
10,25 м
Транспортна ширина
3,97 м
Транспортна висота
4,2 м
Швидкість руху
31,1 км/год
Максимальна висота скидання
3,71 м
Зовнішній радіус повороту
17,96 м
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
1999
13.795 m/giờ
Séc
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 17.720 US$ ≈ 445.100.000 ₫
2000
22.261 m/giờ
Séc, Hodonín
Liên hệ với người bán
48.000 € ≈ 50.020 US$ ≈ 1.257.000.000 ₫
2002
12.199 m/giờ
Hà Lan, Sittard
Liên hệ với người bán
máy xúc lật Volvo L40B - TP máy xúc lật Volvo L40B - TP
2
Yêu cầu báo giá
2008
19.886 m/giờ
Séc
Liên hệ với người bán
68.900 € ≈ 71.800 US$ ≈ 1.804.000.000 ₫
2003
21.800 m/giờ
Nguồn điện 259 kW (352 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 23.500 kg Cấu hình trục 4x4 Chiều cao chất tải 4,62 m Tốc độ 40 km/h
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
49.500 € ≈ 51.580 US$ ≈ 1.296.000.000 ₫
2003
14.356 m/giờ
Phần Lan, Hanhikoski-Ylistaro
Liên hệ với người bán
59.500 € ≈ 62.000 US$ ≈ 1.558.000.000 ₫
2000
8.911 m/giờ
Hà Lan, Holten
Liên hệ với người bán
46.500 € ≈ 48.460 US$ ≈ 1.218.000.000 ₫
2002
10.975 m/giờ
Đức, Lemgo
Liên hệ với người bán
29.710 € 125.000 PLN ≈ 30.960 US$
2002
24.383 m/giờ
Nguồn điện 221 kW (301 HP)
Ba Lan, Zgorzelec
Liên hệ với người bán
59.498 € ≈ 62.000 US$ ≈ 1.558.000.000 ₫
2005
30.000 m/giờ
Nguồn điện 258 kW (351 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Phần Lan, Kruunupyy
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 12.510 US$ ≈ 314.200.000 ₫
2002
8.500 m/giờ
Estonia, Holstre
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 36.470 US$ ≈ 916.400.000 ₫
2002
21.000 m/giờ
Tây Ban Nha, Huelva
Liên hệ với người bán
máy xúc lật Volvo L40B - TP / 2008 / 19 886 m/h máy xúc lật Volvo L40B - TP / 2008 / 19 886 m/h
2
Yêu cầu báo giá
2008
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
47.460 € 199.700 PLN ≈ 49.460 US$
2004
17.267 m/giờ
Ba Lan, Gowino
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 40.640 US$ ≈ 1.021.000.000 ₫
2002
26.300 m/giờ
Ba Lan, GOLESZÓW
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 39.600 US$ ≈ 994.900.000 ₫
2003
31.000 m/giờ
Nguồn điện 164 kW (223 HP)
Phần Lan, Nurmes
Liên hệ với người bán
57.004 € ≈ 59.400 US$ ≈ 1.493.000.000 ₫
2004
Nguồn điện 369 kW (502 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Phần Lan, Kotka
Liên hệ với người bán
41.520 € 489.000 NOK ≈ 43.260 US$
2001
14.312 m/giờ
Nguồn điện 113 kW (154 HP)
Na Uy, HEIMDAL
ATS Norway AS
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
48.500 € ≈ 50.540 US$ ≈ 1.270.000.000 ₫
2005
17.379 m/giờ
Đức, Lemgo
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 39.600 US$ ≈ 994.900.000 ₫
2001
15.000 m/giờ
Litva, Kužiai
Liên hệ với người bán