Máy xúc lật Volvo L 90 F

PDF
Máy xúc lật Volvo L 90 F - Machineryline
Máy xúc lật Volvo L 90 F | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy xúc lật Volvo L 90 F | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy xúc lật Volvo L 90 F | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy xúc lật Volvo L 90 F | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy xúc lật Volvo L 90 F | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy xúc lật Volvo L 90 F | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy xúc lật Volvo L 90 F | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy xúc lật Volvo L 90 F | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy xúc lật Volvo L 90 F | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy xúc lật Volvo L 90 F | Hình ảnh 10 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: L 90 F
Loại: máy xúc lật
Năm sản xuất: 2008
Thời gian hoạt động: 14.125 m/giờ
Địa điểm: Thụy Điển Brunskog6561 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M641-0560
Đặt vào: 11 thg 8, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều rộng - 2,7 m
Động cơ
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 6
Trục
Số trục: 2
Trục thứ nhất: 650/65x25, tình trạng lốp 90 %
Trục thứ cấp: 650/65x25, tình trạng lốp 90 %
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Đa phương tiện
Radio
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy xúc lật Volvo L 90 F

Tiếng Anh
- Автоматична система за смазване
- Загряване на двигателя
- Регулиране на температурата
- Система за окачване на стрелата
- Централен подлакътник
- Automatický mazací systém
- Ovládání klimatizace
- Středová loketní opěrka
- Systém odpružení výložníku
- Zahřívání motoru
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Automatisches Schmiersystem
- Klimaanlage
- Mittelarmlehne
- Motorheizung
- Stoßdämpfer-Halterungssystem

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 650/65x25
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Seriennummer: 26807
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Automatisk smøresystem
- Bomaffjedringssystem
- Klimaanlæg
- Midterarmlæn
- Motorvarme

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 650/65x25
Overordnet stand: gennemsnitlig
Serienummer: 26807
- Θέρμανση κινητήρα
- Κεντρικό μπράτσο
- Σύστημα ανάρτησης μπούμας
- Σύστημα αυτόματης λίπανσης
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Arm rest
- Auto lubrication system
- Boom suspension
- CE Certified
- Climate control
- Engine heater

= Remarks =

Machine description :
Volvo L 90 F 2008 14125 timmar 3:e hydralfunktion , fasterkoppling . Maskinen är nyservad 200 timmars service.

Additional information :
Volvo L 90 F 2008 14125 timmar 3:e hydralfunktion , fasterkoppling . Maskinen är nyservad 200 timmars service.


Emission level : Stage IV
Quick coupler : Quick coupler
Quick coupler type : Hydraulic

= More information =

Tyre size: 650/65x25
General condition: average
Serial number: 26807
Please contact Leif Nilsson for more information
= Más opciones y accesorios =

- Calentamiento de motor
- Climatizador
- Reposabrazos central
- Sistema de lubricación automática
- Sistema de suspensión de pluma

= Más información =

Tamaño del neumático: 650/65x25
Estado general: medio
Número de serie: 26807
- Automaattinen voitelujärjestelmä
- Ilmastointi
- Keskikäsinoja
- Moottorin lämmitys
- Puomin jousitusjärjestelmä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Préchauffage moteur
- Support bras intermédiaire
- Système de lubrification automatique
- Système de suspension de rampes

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 650/65x25
État général: moyen
Numéro de série: 26807
- Automatski sustav podmazivanja
- Grijanje motora
- Središnji naslon za ruku
- Sustav ovjesa grane
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Automatikus kenőrendszer
- Gémfelfüggesztési rendszer
- Klímavezérlés
- Középső kartámasz
- Motorfűtés

= További információk =

Gumiabroncs mérete: 650/65x25
Általános állapot: átlagos
Sorszám: 26807
- Boom suspension system
- Bracciolo centrale
- Impianto di lubrificazione automatica
- Quadro di comando climatizzatore
- Riscaldamento motore
= Aanvullende opties en accessoires =

- Automatisch smeersysteem
- Climate control
- Giekvering
- Middenarmsteun
- Motorverwarming

= Meer informatie =

Bandenmaat: 650/65x25
Algemene staat: gemiddeld
Serienummer: 26807
- Automatisk smøresystem
- Fjæringssystem for bom
- Klimaanlegg
- Midtre armlene
- Motoroppvarming
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Ogrzewanie silnika
- Podłokietnik
- Układ automatycznego smarowania
- Układ zawieszenia wysięgnika

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 650/65x25
Stan ogólny: średnio
Numer serii: 26807
= Opções e acessórios adicionais =

- Apoio de braço central
- Aquecimento do motor
- Controlo da climatização
- Sistema de lubrificação automática
- Sistema de suspensão da lança

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 650/65x25
Estado geral: média
Número de série: 26807
- Climatizare
- Cotieră centrală
- Sistem de lubrifiere automată
- Sistem de suspensie braț
- Încălzire motor
= Дополнительные опции и оборудование =

- Автоматическая система смазки
- Климат-контроль
- Подогрев двигателя
- Система подвески стрелы
- Центральный подлокотник

= Дополнительная информация =

Размер шин: 650/65x25
Общее состояние: среднее
Серийный номер: 26807
- Ohrievanie motora
- Ovládanie klimatizácie
- Stredová lakťová opierka
- Systém automatického mazania
- Systém zavesenia výložníka
= Extra tillval och tillbehör =

- Armstöd i mitten
- Automatiskt smörjningssystem
- Bomupphängningssystem
- Klimatanläggning
- Motorvärmare

= Detaljer =

Maskinbeskrivning :
Volvo L 90 F 2008 14125 timmar 3:e hydralfunktion , fasterkoppling . Maskinen är nyservad 200 timmars service.

Annan Information :
Volvo L 90 F 2008 14125 timmar 3:e hydralfunktion , fasterkoppling . Maskinen är nyservad 200 timmars service.


Utsläppsnivå : Steg IV
Snabbfäste : Snabbfäste
Snabbfäste typ : Hydraulik

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 650/65x25
Allmänt tillstånd: genomsnitt
Serienummer: 26807
- Bom süspansiyon sistemi
- Klima kontrolü
- Motor ısıtma
- Orta kol dayanağı
- Otomatik yağlama sistemi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 5.978 € 66.700 SEK ≈ 7.001 US$
2010
21.830 m/giờ
Nguồn điện 259 kW (352 HP)
Thụy Điển, Karlstad
Blinto AB
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
đấu giá 10.130 € 113.000 SEK ≈ 11.860 US$
2006
7.566 m/giờ
Nguồn điện 70.95 kW (96.53 HP)
Thụy Điển, Kil
Blinto AB
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
34.700 € ≈ 40.640 US$ ≈ 1.067.000.000 ₫
2006
20.600 m/giờ
Nguồn điện 165 kW (224 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
19.500 m/giờ
Nguồn điện 373 kW (507 HP) Tốc độ 40 km/h
Thụy Điển, Bro
GT Trading Entreprenadmaskiner AB
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
57.900 € ≈ 67.810 US$ ≈ 1.781.000.000 ₫
2011
19.500 m/giờ
Nguồn điện 373 kW (507 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
58.900 € ≈ 68.980 US$ ≈ 1.812.000.000 ₫
2011
16.500 m/giờ
Nguồn điện 373 kW (507 HP) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
56.900 € ≈ 66.640 US$ ≈ 1.750.000.000 ₫
2012
25.000 m/giờ
Nguồn điện 373 kW (507 HP) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
62.650 € 699.000 SEK ≈ 73.370 US$
2010
Nguồn điện 234 kW (318 HP)
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
đấu giá 4.571 € 51.000 SEK ≈ 5.353 US$
2004
21.760 m/giờ
Nguồn điện 121 kW (165 HP) Cấu hình trục 4x4
Thụy Điển, Härnösand
Blinto AB
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
4.200 m/giờ
Thụy Điển, Bro
GT Trading Entreprenadmaskiner AB
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
Thụy Điển, Arvika, Värmlands Län
Rackstad Bil & Delar AB
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 56.100 US$ ≈ 1.473.000.000 ₫
2013
23.000 m/giờ
Nguồn điện 190 kW (258 HP) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
Thụy Điển
SMT Sweden AB
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
22.000 m/giờ
Đức, Saarbrucken
BD Maschinen Vertrieb
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1982
12.014 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h
Thụy Điển, Bro
GT Trading Entreprenadmaskiner AB
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
máy xúc lật Volvo BM L50
1
VIDEO
đấu giá Đấu giá
1990
15.551 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Thụy Điển, Arlöv
Fabeo AB
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 49.770 US$ ≈ 1.307.000.000 ₫
2008
18.000 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Hà Lan, Maassluis
Liên hệ với người bán
99.500 € ≈ 116.500 US$ ≈ 3.061.000.000 ₫
2008
18.849 m/giờ
Áo, Neumarkt
Mayrhofer Baumaschinen
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
62.740 € 700.000 SEK ≈ 73.470 US$
2012
54 m/giờ
Nguồn điện 129 kW (175 HP)
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
67.130 € 749.000 SEK ≈ 78.620 US$
2012
Nguồn điện 126 kW (171 HP) Dung tải. 2.300 kg Tốc độ 44 km/h
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán