Máy xúc lật đổ ngược Bobcat S160

PDF
máy xúc lật đổ ngược Bobcat S160
máy xúc lật đổ ngược Bobcat S160
máy xúc lật đổ ngược Bobcat S160 hình ảnh 2
máy xúc lật đổ ngược Bobcat S160 hình ảnh 3
máy xúc lật đổ ngược Bobcat S160 hình ảnh 4
máy xúc lật đổ ngược Bobcat S160 hình ảnh 5
máy xúc lật đổ ngược Bobcat S160 hình ảnh 6
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
11.900 US$
≈ 11.390 €
≈ 302.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Bobcat
Mẫu:  S160
Năm sản xuất:  2018
Thời gian hoạt động:  1.800 m/giờ
Địa điểm:  Trung Quốc Hefei City, Anhui Province11752 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  S160 COPY
Động cơ
Loại:  thẳng hàng
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 3
Hộp số
Loại:  số sàn
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Màu sơn ban đầu: 
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.900 US$ ≈ 13.310 € ≈ 352.800.000 ₫
2018
1.159 m/giờ
Nguồn điện 44.9 kW (61.09 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 600 kg Chiều cao chất tải 2,179 m Tốc độ 17,9 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
10.500 US$ ≈ 10.050 € ≈ 266.500.000 ₫
2018
2.206 m/giờ
Nguồn điện 56 kW (76.19 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 620 kg Chiều cao chất tải 3,25 m Tốc độ 56 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
15.500 US$ ≈ 14.840 € ≈ 393.400.000 ₫
2021
826 m/giờ
Nguồn điện 44.9 kW (61.09 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 748 kg Chiều cao chất tải 2,197 m Tốc độ 26 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
10.500 US$ ≈ 10.050 € ≈ 266.500.000 ₫
2016
1.807 m/giờ
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
10.800 US$ ≈ 10.340 € ≈ 274.100.000 ₫
2018
1.819 m/giờ
Nguồn điện 66 kW (89.79 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 500 kg Chiều cao chất tải 2,63 m Tốc độ 48 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
18.000 US$ ≈ 17.230 € ≈ 456.800.000 ₫
2018
2.000 m/giờ
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, 合肥市
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 11.490 € ≈ 304.500.000 ₫
2019
1.200 m/giờ
Dung tải. 748 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.500 US$ ≈ 14.840 € ≈ 393.400.000 ₫
2017
1.900 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
NAN HUA MACHINERY CO., LTD
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
16.200 US$ ≈ 15.510 € ≈ 411.100.000 ₫
2019
880 m/giờ
Nguồn điện 69 kW (93.87 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 300 kg Chiều cao chất tải 3,01 m Tốc độ 48 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
11.000 US$ ≈ 10.530 € ≈ 279.200.000 ₫
2018
Nguồn điện 44.5 kW (60.54 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 748 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.400 US$ ≈ 14.750 € ≈ 390.800.000 ₫
2020
1.227 m/giờ
Nguồn điện 44.9 kW (61.09 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 780 kg Chiều cao chất tải 2,197 m Tốc độ 17,9 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
10.800 US$ ≈ 10.340 € ≈ 274.100.000 ₫
2020
1.120 m/giờ
Nguồn điện 66 kW (89.79 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 120 kg Chiều cao chất tải 2,11 m Tốc độ 66 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
21.400 US$ ≈ 20.490 € ≈ 543.100.000 ₫
2018
1.266 m/giờ
Nguồn điện 68 kW (92.51 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 600 kg Chiều cao chất tải 3,01 m Tốc độ 56 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
14.500 US$ ≈ 13.880 € ≈ 368.000.000 ₫
2020
1.200 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
19.200 US$ ≈ 18.380 € ≈ 487.300.000 ₫
2016
2.300 m/giờ
Nguồn điện 44.84 kW (61 HP) Dung tải. 750 kg Tốc độ 18 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
11.000 US$ ≈ 10.530 € ≈ 279.200.000 ₫
2019
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Hefei Anhui
Liên hệ với người bán
14.800 US$ ≈ 14.170 € ≈ 375.600.000 ₫
2018
Nguồn điện 36.4 kW (49.52 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 894 kg Tốc độ 10,5 km/h
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ với người bán
19.000 US$ ≈ 18.190 € ≈ 482.200.000 ₫
2021
2.300 m/giờ
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
18.200 US$ ≈ 17.430 € ≈ 461.900.000 ₫
2020
1.445 m/giờ
Nguồn điện 50.72 kW (69 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.386 kg Chiều cao chất tải 3,31 m Tốc độ 55 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
20.000 US$ ≈ 19.150 € ≈ 507.600.000 ₫
2018
2.000 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
NAN HUA MACHINERY CO., LTD
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán