Máy xúc lật đổ ngược Bobcat S185

PDF
máy xúc lật đổ ngược Bobcat S185
máy xúc lật đổ ngược Bobcat S185
máy xúc lật đổ ngược Bobcat S185 hình ảnh 2
máy xúc lật đổ ngược Bobcat S185 hình ảnh 3
máy xúc lật đổ ngược Bobcat S185 hình ảnh 4
máy xúc lật đổ ngược Bobcat S185 hình ảnh 5
máy xúc lật đổ ngược Bobcat S185 hình ảnh 6
máy xúc lật đổ ngược Bobcat S185 hình ảnh 7
máy xúc lật đổ ngược Bobcat S185 hình ảnh 8
máy xúc lật đổ ngược Bobcat S185 hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Bobcat
Mẫu: S185
Năm sản xuất: 2021
Khả năng chịu tải: 924 kg
Khối lượng tịnh: 2.821 kg
Tổng trọng lượng: 3.745 kg
Địa điểm: Trung Quốc Shanghai
Đặt vào: 18 thg 2, 2025
Machineryline ID: FJ42343
Mô tả
Chiều cao chất tải: 2,31 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Động cơ
Thương hiệu: Kubota V2607
Nguồn điện: 44.8 kW (60.95 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Động cơ tăng áp
Thể tích: 2.600 cm³
Euro: Euro 3
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập
Máy sưởi cabin
Hệ thống điều hòa
Ghế đặt trước
Radio
Đèn phụ trợ
Cửa sổ trời
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Gầu
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Màu sơn ban đầu
Bảo hành:: 1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy xúc lật đổ ngược Bobcat S185

Dear customer: If you are interested in this product or want to get more detailed information. Please feel free to contact me, thank you!
Contact Manager Tina:WhatsApp: hiện liên lạc
wechat: hiện liên lạc

Product Overview:
This is a second-hand excavator equipment imported from Japan. It is suitable for garden, agriculture, municipal construction, highway bridge, housing and other earth and stone construction, road engineering, irrigation and water conservancy construction, port construction, etc., with good performance, flexibility, low fuel consumption, high construction efficiency, large excavation force, driving comfort and so on.

About Us:
Shanghai Shenjue engineering Machinery Co., Ltd. is a professional import and export of construction machinery and equipment foreign trade company, located in Shanghai, China, mainly engaged in various types of engineering equipment such as:
- Used mining equipment
- Used crawler or wheel excavators
- Used bulldozer.
- Used loader
- Used grader
- Used roller.
- Used forklift truck
- Used dump truck
- Used dump truck trailer
- Used crushers of all sizes
- Used crane
- Old pavers
- Various brands of used cranes.

If you need any of the above items, please contact us. We can send you the quotation and any detailed pictures, thank you!
Please provide your information...
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
20.000 US$ ≈ 18.420 € ≈ 509.100.000 ₫
2021
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Hefei City
Liên hệ với người bán
19.000 US$ ≈ 17.500 € ≈ 483.700.000 ₫
2021
2.300 m/giờ
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
20.000 US$ ≈ 18.420 € ≈ 509.100.000 ₫
2021
3.000 m/giờ
Dung tải. 1.386 kg Chiều cao chất tải 2,586 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
18.200 US$ ≈ 16.760 € ≈ 463.300.000 ₫
2020
1.445 m/giờ
Nguồn điện 50.72 kW (69 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.386 kg Chiều cao chất tải 3,31 m Tốc độ 55 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
17.000 US$ ≈ 15.660 € ≈ 432.800.000 ₫
2021
Nguồn điện 17.19 kW (23.39 HP) Dung tải. 343 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
20.000 US$ ≈ 18.420 € ≈ 509.100.000 ₫
2020
1.500 m/giờ
Nguồn điện 16.8 kW (22.86 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao chất tải 1,891 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
20.000 US$ ≈ 18.420 € ≈ 509.100.000 ₫
2020
800 m/giờ
Dung tải. 924 kg Chiều cao chất tải 2,3 m Tốc độ 38 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
17.500 US$ ≈ 16.120 € ≈ 445.500.000 ₫
2021
2.035 m/giờ
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
17.000 US$ ≈ 15.660 € ≈ 432.800.000 ₫
2021
Nguồn điện 17.19 kW (23.39 HP) Dung tải. 343 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
23.000 US$ ≈ 21.180 € ≈ 585.500.000 ₫
2020
35 m/giờ
Dung tải. 1.400 kg Chiều cao chất tải 2,6 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
16.500 US$ ≈ 15.200 € ≈ 420.000.000 ₫
2020
662 m/giờ
Nguồn điện 60 kW (81.63 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.386 kg Chiều cao chất tải 2,586 m Tốc độ 19,1 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
18.500 US$ ≈ 17.040 € ≈ 471.000.000 ₫
2019
Nguồn điện 58 kW (78.91 HP) Dung tải. 1.461 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
16.000 US$ ≈ 14.740 € ≈ 407.300.000 ₫
2021
1.200 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.386 kg Chiều cao chất tải 2,586 m Tốc độ 55 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.000 US$ ≈ 16.580 € ≈ 458.200.000 ₫
2019
1.500 m/giờ
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao chất tải 2,586 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
22.000 US$ ≈ 20.260 € ≈ 560.100.000 ₫
2022
1.600 m/giờ
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao chất tải 2,91 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 13.820 € ≈ 381.900.000 ₫
2021
1.200 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.800 kg Chiều cao chất tải 2,31 m Tốc độ 11,8 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
21.000 US$ ≈ 19.340 € ≈ 534.600.000 ₫
2019
1.000 m/giờ
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 13.820 € ≈ 381.900.000 ₫
2021
2.000 m/giờ
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 13.820 € ≈ 381.900.000 ₫
2021
1.200 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.800 kg Chiều cao chất tải 2,31 m Tốc độ 11,8 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
16.000 US$ ≈ 14.740 € ≈ 407.300.000 ₫
2020
600 m/giờ
Dung tải. 750 kg Chiều cao chất tải 3,4 m Tốc độ 35 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán