Máy xúc lật đổ ngược XCMG XC740K mới
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram





Quan tâm đến quảng cáo?
1/2
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
XCMG
Mẫu:
XC740K
Loại:
máy xúc lật đổ ngược
Năm sản xuất:
2023
Khả năng chịu tải:
750 kg
Khối lượng tịnh:
3.140 kg
Tổng trọng lượng:
3.890 kg
Địa điểm:
Ukraine
Chernivtsi7972 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
Machineryline ID:
JK26209
Mô tả
Chiều cao chất tải:
2,38 m
Tốc độ:
12 km/h
Các kích thước tổng thể:
3,31 m × 1,81 m × 1,96 m
Thể tích gầu:
0,35 m³
Bồn nhiên liệu:
80 1
Động cơ
Thương hiệu:
Xinchai 4D27G31
Nguồn điện:
36.8 kW (50.07 HP)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Trục
Số trục:
2
Chiều dài cơ sở:
1.027 mm
Kích thước lốp:
10-16.5
Thiết bị bổ sung
Gầu
Tình trạng
Tình trạng:
mới
Màu sơn ban đầu
Thêm chi tiết
Màu sắc:
vàng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Địa chỉ
Ukraine, Chernivtsi Oblast, 58000, Chernivtsi, vul.Lubenska
Thời gian địa phương của người bán:
13:44 (EET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán

DeoTex
5 năm tại Machineryline
Đăng ký với người bán
+380 67 440...
Hiển thị
+380 67 440 7078
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện
61 kW (82.99 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.135 kg
Tốc độ
16,9 km/h

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải.
1.300 kg
Chiều cao chất tải
3.302 m


Liên hệ với người bán
71.500 US$
≈ 68.470 €
≈ 1.833.000.000 ₫
2023
1 m/giờ
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện
66.15 kW (90 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.360 kg

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Nguồn điện
66 kW (89.79 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.136 kg

Liên hệ với người bán
37.000 €
≈ 38.640 US$
≈ 990.400.000 ₫
2023
Nguồn điện
45 kW (61.22 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.050 kg
Chiều cao chất tải
2,46 m
Tốc độ
11 km/h


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện
66.15 kW (90 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.360 kg
Chiều cao chất tải
3,302 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Nguồn điện
44.1 kW (60 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.678 kg

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện
60.27 kW (82 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.270 kg

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện
60.27 kW (82 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.135 kg

Liên hệ với người bán
76.000 US$
≈ 72.780 €
≈ 1.948.000.000 ₫
2025
Dung tải.
1.136 kg

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
Nguồn điện
52.92 kW (72 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.000 kg
Chiều cao chất tải
3.124 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
Nguồn điện
51.38 kW (69.9 HP)
Dung tải.
862 kg
Chiều cao chất tải
3,06 m


Liên hệ với người bán
• Минимальный радиус разворота вперед (с ковшом): 1920 мм
• Минимальный радиус разворота назад: 1564 мм
• Минимальный дорожный просвет: 183 мм
• Колесная колея: 1380 мм
• Угол поворота ковша в самой высокой точке: 83 °
• Угол поворота ковша на земле: 30 °
Гарантия - 12 месяцев / 2000 моточасов
С уважением, менеджер компании «DeoTex»
Денис
INFO: hiện liên lạc
TEL: hiện liên lạc
• Мінімальний радіус розвороту вперед (з ковшем): 1920 мм
• Мінімальний радіус розвороту назад: 1564 мм
• Мінімальний дорожній просвіт: 183 мм
• Колісна колія: 1380 мм
• Кут повороту ковша у найвищій точці: 83°
• Кут повороту ковша на землі: 30°
Гарантія - 12 місяців / 2000 мотогодин
З повагою, менеджер компанії «DeoTex»
Катерина
INFO: hiện liên lạc
TEL: hiện liên lạc