Sàn leo Haulotte STAR 10 Electric, 10m Working Height, 3m Reach, 20

PDF
Sàn leo Haulotte STAR 10 Electric, 10m Working Height, 3m Reach, 20 - Machineryline
Sàn leo Haulotte STAR 10 Electric, 10m Working Height, 3m Reach, 20 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Sàn leo Haulotte STAR 10 Electric, 10m Working Height, 3m Reach, 20 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Sàn leo Haulotte STAR 10 Electric, 10m Working Height, 3m Reach, 20 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Sàn leo Haulotte STAR 10 Electric, 10m Working Height, 3m Reach, 20 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Sàn leo Haulotte STAR 10 Electric, 10m Working Height, 3m Reach, 20 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Sàn leo Haulotte STAR 10 Electric, 10m Working Height, 3m Reach, 20 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Sàn leo Haulotte STAR 10 Electric, 10m Working Height, 3m Reach, 20 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Sàn leo Haulotte STAR 10 Electric, 10m Working Height, 3m Reach, 20 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Sàn leo Haulotte STAR 10 Electric, 10m Working Height, 3m Reach, 20 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Sàn leo Haulotte STAR 10 Electric, 10m Working Height, 3m Reach, 20 | Hình ảnh 10 - Machineryline
Sàn leo Haulotte STAR 10 Electric, 10m Working Height, 3m Reach, 20 | Hình ảnh 11 - Machineryline
Sàn leo Haulotte STAR 10 Electric, 10m Working Height, 3m Reach, 20 | Hình ảnh 12 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
8.900 €
Giá ròng
≈ 278.200.000 ₫
≈ 10.510 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Haulotte
Loại: sàn leo
Đăng ký đầu tiên: 2011
Khối lượng tịnh: 2.735 kg
Địa điểm: Hà Lan Groenlo6601 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: HAULOTTE - STAR 10 - 63011
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Chiều cao làm việc: 10 m
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sàn leo Haulotte STAR 10 Electric, 10m Working Height, 3m Reach, 20

Tiếng Anh
Zvedací kapacita: 200 kg
Sériové číslo: ME109379
Hubkapazität: 200 kg
Seriennummer: ME109379
Zustand der Bereifung vorne: 50
Zustand der Bereifung hinten: 50
Max. horizontale Reichweite: 300 m
Transportabmessungen (L x B x H): 2.7x0.99x1.99
Wenden Sie sich an PFEIFER GROUP, um weitere Informationen zu erhalten.
Løftekapacitet: 200 kg
Serienummer: ME109379
Kontakt PFEIFER GROUP for yderligere oplysninger
Lifting capacity: 200 kg
Serial number: ME109379
Front tyres / undercarriage remaining: 50
Rear tyres remaining : 50
Tyre brand: -
Max. horizontal reach: 300 m
Transport dimensions (LxWxH): 2.7x0.99x1.99
Please contact PFEIFER GROUP for more information
Capacidad de elevación: 200 kg
Número de serie: ME109379
Restante de neumáticos delanteros: 50
Restante de neumáticos traseros: 50
Max. alcance horizontal: 300 m
Dimensiones de transporte (LaxAnxAl): 2.7x0.99x1.99
Póngase en contacto con PFEIFER GROUP para obtener más información.
Capacité de levage: 200 kg
Numéro de série: ME109379
État neuf pneus avant: 50
État neuf pneus arrière: 50
Max. portée horizontale: 300 m
Dimensions du volume de transport (L x l x H): 2.7x0.99x1.99
Veuillez contacter PFEIFER GROUP pour plus d'informations
Emelési kapacitás: 200 kg
Sorszám: ME109379
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot PFEIFER GROUP-vel
Capacità di sollevamento: 200 kg
Numero di serie: ME109379
Manufacturer: Haulotte
Typ: Star 10
Building year: 2011
Fuel: Electric
Serial number: ME109379

Working height: 10 m
Horizontal reach: 3m
Platform Capacity: 200 kg

Drive speed - stowed: 5 km/h
Drive speed - raised: 0.6 km/h
Drive height: 8 m
Number of axles: 2
Gearbox typ: Hydrostatic
Capacity in KW: 3,3
Capacity in HP: 4,4
Non Marking tyres (50%)

CE (Declaration of Conformity)

More detailed pictures / product movie on our website.

pfeifermachinery.com

Above specifications are subject to change without prior notice and subject to errors

= Meer informatie =

Hefcapaciteit: 200 kg
Serienummer: ME109379
Resterend profiel voorbanden: 50
Resterend profiel achterbanden: 50
Max. horizontale reikwijdte: 300 m
Afmetingen (LxBxH) (m): 2.7x0.99x1.99
Neem voor meer informatie contact op met PFEIFER GROUP
Udźwig: 200 kg
Numer serii: ME109379
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z PFEIFER GROUP
Capacidade de elevação: 200 kg
Número de série: ME109379
Contacte PFEIFER GROUP para obter mais informações
Грузоподъемность подъемного устройства: 200 kg
Серийный номер: ME109379
Свяжитесь с PFEIFER GROUP для получения дополнительной информации
Zdvíhacia kapacita: 200 kg
Výrobné číslo: ME109379
Lyftkapacitet: 200 kg
Serienummer: ME109379
Kontakta PFEIFER GROUP för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.750 € ≈ 461.000.000 ₫ ≈ 17.420 US$
248 m/giờ
Nhiên liệu điện
Hà Lan, Heijen
OMG Machines
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
4.450 € ≈ 139.100.000 ₫ ≈ 5.254 US$
2023
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 684.500.000 ₫ ≈ 25.860 US$
2016
108 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 278.200.000 ₫ ≈ 10.510 US$
2011
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 340.700.000 ₫ ≈ 12.870 US$
2012
682 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
19.800 € ≈ 618.900.000 ₫ ≈ 23.380 US$
2022
135 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 184.400.000 ₫ ≈ 6.966 US$
2007
247 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 246.900.000 ₫ ≈ 9.328 US$
2006
433 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 684.500.000 ₫ ≈ 25.860 US$
2022
1 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 279.700.000 ₫ ≈ 10.570 US$
2016
1.691 m/giờ
Nhiên liệu điện Dung tải. 200 kg Chiều cao nâng 11,87 m
Hà Lan, ES Eindhoven
TARGET Cars bv
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 215.700.000 ₫ ≈ 8.147 US$
2008
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 215.700.000 ₫ ≈ 8.147 US$
2008
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 215.700.000 ₫ ≈ 8.147 US$
2008
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 184.400.000 ₫ ≈ 6.966 US$
2007
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
6.400 € ≈ 200.000.000 ₫ ≈ 7.556 US$
2008
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 215.700.000 ₫ ≈ 8.147 US$
2008
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
5.400 € ≈ 168.800.000 ₫ ≈ 6.376 US$
2014
225 m/giờ
Nhiên liệu điện Dung tải. 230 kg Cấu hình trục 4x4 Chiều cao nâng 10 m
Hà Lan, ES Eindhoven
TARGET Cars bv
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 278.200.000 ₫ ≈ 10.510 US$
2008
1.313 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 278.200.000 ₫ ≈ 10.510 US$
2008
853 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.400 € ≈ 387.600.000 ₫ ≈ 14.640 US$
2016
950 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán