Xe cẩu Multitel MJ201 Nissan Cabstar 35.12 NT400

PDF
xe cẩu Multitel MJ201 Nissan Cabstar 35.12 NT400
xe cẩu Multitel MJ201 Nissan Cabstar 35.12 NT400
xe cẩu Multitel MJ201 Nissan Cabstar 35.12 NT400 hình ảnh 2
xe cẩu Multitel MJ201 Nissan Cabstar 35.12 NT400 hình ảnh 3
xe cẩu Multitel MJ201 Nissan Cabstar 35.12 NT400 hình ảnh 4
xe cẩu Multitel MJ201 Nissan Cabstar 35.12 NT400 hình ảnh 5
xe cẩu Multitel MJ201 Nissan Cabstar 35.12 NT400 hình ảnh 6
xe cẩu Multitel MJ201 Nissan Cabstar 35.12 NT400 hình ảnh 7
xe cẩu Multitel MJ201 Nissan Cabstar 35.12 NT400 hình ảnh 8
xe cẩu Multitel MJ201 Nissan Cabstar 35.12 NT400 hình ảnh 9
xe cẩu Multitel MJ201 Nissan Cabstar 35.12 NT400 hình ảnh 10
xe cẩu Multitel MJ201 Nissan Cabstar 35.12 NT400 hình ảnh 11
xe cẩu Multitel MJ201 Nissan Cabstar 35.12 NT400 hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
34.250 €
Giá ròng
≈ 35.590 US$
≈ 909.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Multitel
Mẫu:  MJ201 Nissan Cabstar 35.12 NT400
Loại:  xe cẩu
Năm sản xuất:  2014
Tổng số dặm đã đi được:  42.598 km
Tổng trọng lượng:  3.500 kg
Địa điểm:  Hà Lan Almelo6590 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  49 B
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe cẩu Multitel MJ201 Nissan Cabstar 35.12 NT400

Tiếng Anh
- PTO
- PTO
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Zapfwelle (PTO)

= Anmerkungen =

Nissan Cabstar 35.12 NT400.

Year: 2014.
Milage: 42.598 km.
Manual gearbox.
Max weight: 3500 kg.
Axle load:
1: 1750 kg.
2: 2200 kg.
3 persons.
Radio CD.
Electrical operated windows.
Tyres: 195/70R15 80%.
Multitel MJ 201.
Year: 2014.
Hours: 5576.
Max capacity basket: 225 kg / 2 persons + 65 kg.
Max wind speed: 12,5 m/s.
Max permitted tilt: 1 degree.
Max lateral force: 400 N.
Max working height: 20.1 meter.
Max outreach:
Legs out: 8.8 meter.
Legs in: 6.35 meter.
4 point outriggers.
Rotated basket.
Electrical function in basket.

4 Pieces available!

ID NR: 49.

The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.

= Firmeninformationen =

Für mehr Informationen:

WhatsApp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Baujahr: 2014
CE-Kennzeichnung: ja
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kraftudtag

= Yderligere oplysninger =

Produktionsår: 2014
CE-mærke: ja
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- PTO
= Additional options and accessories =

- PTO

= Remarks =

Nissan Cabstar 35.12 NT400.

Year: 2014.
Milage: 42.598 km.
Manual gearbox.
Max weight: 3500 kg.
Axle load:
1: 1750 kg.
2: 2200 kg.
3 persons.
Radio CD.
Electrical operated windows.
Tyres: 195/70R15 80%.
Multitel MJ 201.
Year: 2014.
Hours: 5576.
Max capacity basket: 225 kg / 2 persons + 65 kg.
Max wind speed: 12,5 m/s.
Max permitted tilt: 1 degree.
Max lateral force: 400 N.
Max working height: 20.1 meter.
Max outreach:
Legs out: 8.8 meter.
Legs in: 6.35 meter.
4 point outriggers.
Rotated basket.
Electrical function in basket.

4 Pieces available!

ID NR: 49.

The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.

= Dealer information =

For more information:

WhatsApp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= More information =

Year of manufacture: 2014
CE mark: yes
VAT/margin: VAT qualifying
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- PTO

= Información de la empresa =

Para más información:

Whatsapp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Más información =

Año de fabricación: 2014
Marcado CE: sí
IVA/margen: IVA deducible
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- PTO

= Information sur la société =

Pour plus d'informations:

WhatsApp : hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Plus d'informations =

Année de construction: 2014
Marquage CE: oui
TVA/marge: TVA déductible
- Priključno vratilo
- Kihajtás
- Presa di forsa
= Aanvullende opties en accessoires =

- PTO

= Bijzonderheden =

Nissan Cabstar 35.12 NT400.

Year: 2014.
Milage: 42.598 km.
Manual gearbox.
Max weight: 3500 kg.
Axle load:
1: 1750 kg.
2: 2200 kg.
3 persons.
Radio CD.
Electrical operated windows.
Tyres: 195/70R15 80%.
Multitel MJ 201.
Year: 2014.
Hours: 5576.
Max capacity basket: 225 kg / 2 persons + 65 kg.
Max wind speed: 12,5 m/s.
Max permitted tilt: 1 degree.
Max lateral force: 400 N.
Max working height: 20.1 meter.
Max outreach:
Legs out: 8.8 meter.
Legs in: 6.35 meter.
4 point outriggers.
Rotated basket.
Electrical function in basket.

4 Pieces available!

ID NR: 49.

The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.

= Bedrijfsinformatie =

Voor meer Informatie:

WhatsApp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Meer informatie =

Bouwjaar: 2014
CE markering: ja
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Kraftuttak
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Rok produkcji: 2014
Oznaczenie CE: tak
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Tomada da força

= Mais informações =

Ano de fabrico: 2014
Marca CE: sim
IVA/margem: IVA elegível
- Decuplare motor
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO

= Дополнительная информация =

Год выпуска: 2014
Знак CE: да
НДС/маржа: С вычетом НДС
- PTO
- PTO
- PTO
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
34.500 € ≈ 35.850 US$ ≈ 916.000.000 ₫
2014
62.859 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
34.250 € ≈ 35.590 US$ ≈ 909.300.000 ₫
2014
42.598 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
35.250 € ≈ 36.620 US$ ≈ 935.900.000 ₫
2015
43.070 km
4.482 m/giờ
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 220 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
35.250 € ≈ 36.620 US$ ≈ 935.900.000 ₫
2015
43.919 km
5.000 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 220 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 37.920 US$ ≈ 969.100.000 ₫
2015
28.021 km
4.064 m/giờ
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 220 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
35.250 € ≈ 36.620 US$ ≈ 935.900.000 ₫
2015
43.070 km
4.482 m/giờ
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 220 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
43.000 € ≈ 44.680 US$ ≈ 1.142.000.000 ₫
2016
17.180 km
2.501 m/giờ
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 150 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 36.880 US$ ≈ 942.500.000 ₫
2014
45.792 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 35.850 US$ ≈ 916.000.000 ₫
2014
62.859 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
35.250 € ≈ 36.620 US$ ≈ 935.900.000 ₫
2015
43.919 km
5.000 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 220 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 37.920 US$ ≈ 969.100.000 ₫
2015
28.021 km
4.064 m/giờ
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 220 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 36.360 US$ ≈ 929.200.000 ₫
2014
67.532 km
Dung tải. 225 kg Thương hiệu máy nâng Oil&Steel Chiều cao nâng 23 m Bán kính cần cẩu 12 m
Croatia, Virovitica
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 38.440 US$ ≈ 982.300.000 ₫
2013
72.107 km
Nguồn điện 90 kW (122 HP) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Chiều cao nâng 22 m
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
29.400 € ≈ 30.550 US$ ≈ 780.600.000 ₫
2015
82.000 km
2.600 m/giờ
Nguồn điện 90 kW (122.45 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 225 kg Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu máy nâng Socage Chiều cao nâng 18 m Bán kính cần cẩu 10 m
Estonia, Sauga
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 39.430 US$ ≈ 1.008.000.000 ₫
2018
149.181 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 46 kg
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 39.430 US$ ≈ 1.008.000.000 ₫
2018
149.212 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20 kg
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán