TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 398 quảng cáo
19 năm tại Machineryline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 398 quảng cáo
19 năm tại Machineryline
51 năm trên thị trường

Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle

PDF
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 1 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 2 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 3 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 4 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 5 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 6 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 7 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 8 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 9 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 10 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 11 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 12 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 13 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 14 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 15 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 16 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 17 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 18 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 19 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 20 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 21 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 22 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 23 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 24 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 25 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 26 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 27 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 28 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 29 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 30 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 31 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 32 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 33 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 34 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 35 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 36 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle | Hình ảnh 37 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/37
PDF
25.000 €
Giá ròng
≈ 773.400.000 ₫
≈ 29.380 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Loại: xe cẩu
Năm sản xuất: 2021-11
Đăng ký đầu tiên: 2021-11
Tổng số dặm đã đi được: 94.784 km
Khả năng chịu tải: 465 kg
Khối lượng tịnh: 3.035 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC73188
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu trước
Động cơ
Nguồn điện: 96 kW (130 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Trục thứ nhất: 225/65R16C 112/110T, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 225/65R16C 112/110R, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe cẩu Renault Master 130.35 l2h2 nacelle

Tiếng Anh
- Спирачка на двигателя
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
= Další možnosti a příslušenství =

- Motorová brzda
- Částicový filtr
- Částicový filtr

= Další informace =

Přední náprava: Velikost pneumatiky: 225/65R16C 112/110T; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 7 mm; Profil pneumatiky vpravo: 7 mm
Zadní náprava: Velikost pneumatiky: 225/65R16C 112/110R; Profil pneumatiky vlevo: 7 mm; Profil pneumatiky vpravo: 7 mm
Poškození: bez poškození
DPH/marže: Odpočet DPH pro podnikatele
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Motorbremse
- Partikelfilter
- Standard-Klimaanlage
- Wechselstrom

= Anmerkungen =

Car-Pass URL: hiện liên lạc Car-Pass ID: ce033c5d-2c5c-4a06-a03c-b8bf66cd58f9

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Refenmaß: 225/65R16C 112/110T; Gelenkt; Reifen Profil links: 7 mm; Reifen Profil rechts: 7 mm
Hinterachse: Refenmaß: 225/65R16C 112/110R; Reifen Profil links: 7 mm; Reifen Profil rechts: 7 mm
Schäden: keines
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Motorbremse
- Partikelfilter
- Partikelfilter

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Dækstørrelse: 225/65R16C 112/110T; Styretøj; Dækprofil venstre: 7 mm; Dækprofil højre: 7 mm
Bagaksel: Dækstørrelse: 225/65R16C 112/110R; Dækprofil venstre: 7 mm; Dækprofil højre: 7 mm
Skade: fri for skader
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
- Φρένο κινητήρα
= Additional options and accessories =

- AC
- Engine brake
- Particle filter
- Standard airco

= Remarks =

Car-Pass URL: hiện liên lạc Car-Pass ID: ce033c5d-2c5c-4a06-a03c-b8bf66cd58f9

= More information =

Front axle: Tyre size: 225/65R16C 112/110T; Steering; Tyre profile left: 7 mm; Tyre profile right: 7 mm
Rear axle: Tyre size: 225/65R16C 112/110R; Tyre profile left: 7 mm; Tyre profile right: 7 mm
Damages: none
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Aire acondicionado estándar
- Corriente alterna
- Filtro de partículas
- Freno motor

= Más información =

Eje delantero: Tamaño del neumático: 225/65R16C 112/110T; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 7 mm; Dibujo del neumático derecha: 7 mm
Eje trasero: Tamaño del neumático: 225/65R16C 112/110R; Dibujo del neumático izquierda: 7 mm; Dibujo del neumático derecha: 7 mm
Daños: ninguno
IVA/margen: IVA deducible
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climatisation standard
- Courant alternatif
- Filtre à particules
- Frein moteur

= Remarques =

Car-Pass URL: hiện liên lạc Car-Pass ID: ce033c5d-2c5c-4a06-a03c-b8bf66cd58f9

= Plus d'informations =

Essieu avant: Dimension des pneus: 225/65R16C 112/110T; Direction; Sculptures des pneus gauche: 7 mm; Sculptures des pneus droite: 7 mm
Essieu arrière: Dimension des pneus: 225/65R16C 112/110R; Sculptures des pneus gauche: 7 mm; Sculptures des pneus droite: 7 mm
Dommages: aucun
TVA/marge: TVA déductible
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
= További opciók és tartozékok =

- Motorfék
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő

= További információk =

Első tengely: Gumiabroncs mérete: 225/65R16C 112/110T; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 7 mm; Gumiabroncs profilja jobbra: 7 mm
Hátsó tengely: Gumiabroncs mérete: 225/65R16C 112/110R; Gumiabroncs profilja balra: 7 mm; Gumiabroncs profilja jobbra: 7 mm
Kár: sérülésmentes
HÉA/marzs: HÉA levonható a vállalkozók számára
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Freno motore

= Ulteriori informazioni =

Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 225/65R16C 112/110T; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 7 mm; Profilo del pneumatico destra: 7 mm
Asse posteriore: Dimensioni del pneumatico: 225/65R16C 112/110R; Profilo del pneumatico sinistra: 7 mm; Profilo del pneumatico destra: 7 mm
Danni: senza danni
IVA/margine: IVA deducibile per gli imprenditori
= Aanvullende opties en accessoires =

- Motorrem
- Roetfilter
- Standaard airco
- WISSELSPANNING

= Bijzonderheden =

Car-Pass URL: hiện liên lạc Car-Pass ID: ce033c5d-2c5c-4a06-a03c-b8bf66cd58f9

= Meer informatie =

Vooras: Bandenmaat: 225/65R16C 112/110T; Meesturend; Bandenprofiel links: 7 mm; Bandenprofiel rechts: 7 mm
Achteras: Bandenmaat: 225/65R16C 112/110R; Bandenprofiel links: 7 mm; Bandenprofiel rechts: 7 mm
Schade: schadevrij
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Dieselpartikkelfilter
- Motorbrems
- Partikkelfilter
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Hamulec silnikowy

= Więcej informacji =

Oś przednia: Rozmiar opon: 225/65R16C 112/110T; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 7 mm; Profil opon prawa: 7 mm
Oś tylna: Rozmiar opon: 225/65R16C 112/110R; Profil opon lewa: 7 mm; Profil opon prawa: 7 mm
Uszkodzenia: brak
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- AC padrão
- Filtro de partículas
- Travão do motor

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 225/65R16C 112/110T; Direção; Perfil do pneu esquerda: 7 mm; Perfil do pneu direita: 7 mm
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 225/65R16C 112/110R; Perfil do pneu esquerda: 7 mm; Perfil do pneu direita: 7 mm
Danos: nenhum
IVA/margem: IVA elegível
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Frână de motor
= Дополнительные опции и оборудование =

- Противосажевый фильтр
- Сажевый фильтр
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Передний мост: Размер шин: 225/65R16C 112/110T; Рулевое управление; Профиль шин слева: 7 mm; Профиль шин справа: 7 mm
Задний мост: Размер шин: 225/65R16C 112/110R; Профиль шин слева: 7 mm; Профиль шин справа: 7 mm
Повреждения: без повреждений
НДС/маржа: С вычетом НДС
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Motorová brzda

= Ďalšie informácie =

Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 225/65R16C 112/110T; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 7 mm; Profil pneumatiky vpravo: 7 mm
Zadná náprava: Veľkosť pneumatiky: 225/65R16C 112/110R; Profil pneumatiky vľavo: 7 mm; Profil pneumatiky vpravo: 7 mm
Poškodenie: bez poškodenia
DPH/marža: Odpočet DPH pre podnikateľov
= Extra tillval och tillbehör =

- Dieselpartikelfilter
- Motorbroms
- Partikelfilter

= Ytterligare information =

Framaxel: Däckets storlek: 225/65R16C 112/110T; Styrning; Däckprofil vänster: 7 mm; Däckprofil rätt: 7 mm
Bakaxel: Däckets storlek: 225/65R16C 112/110R; Däckprofil vänster: 7 mm; Däckprofil rätt: 7 mm
Skada på fordon: skadefri
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Motor freni
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.900 € ≈ 615.600.000 ₫ ≈ 23.390 US$
2021
46.813 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 324.800.000 ₫ ≈ 12.340 US$
2021
71.316 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 522.800.000 ₫ ≈ 19.860 US$
2021
94.042 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 525.900.000 ₫ ≈ 19.980 US$
2022
88.000 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.280 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 431.600.000 ₫ ≈ 16.400 US$
2020
94.271 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 400.600.000 ₫ ≈ 15.220 US$
2023
76.796 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 580 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 425.400.000 ₫ ≈ 16.160 US$
2023
55.967 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 580 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 425.400.000 ₫ ≈ 16.160 US$
2023
42.356 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 560 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 739.400.000 ₫ ≈ 28.090 US$
2023
42.380 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 275.300.000 ₫ ≈ 10.460 US$
2017
37.766 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 677.500.000 ₫ ≈ 25.740 US$
2022
39.361 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.335 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 646.600.000 ₫ ≈ 24.570 US$
2022
56.905 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 1.335 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 677.500.000 ₫ ≈ 25.740 US$
2022
68.693 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
18.750 € ≈ 580.000.000 ₫ ≈ 22.040 US$
2022
120.612 km
Euro Euro 6 Dung tải. 1.185 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 462.500.000 ₫ ≈ 17.570 US$
2021
73.763 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 823 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 275.300.000 ₫ ≈ 10.460 US$
2021
39.135 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 646.600.000 ₫ ≈ 24.570 US$
2024
48.095 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 522.800.000 ₫ ≈ 19.860 US$
2020
88.798 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu điện Dung tải. 998 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động AWD
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 491.900.000 ₫ ≈ 18.690 US$
2022
43.620 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 430.000.000 ₫ ≈ 16.340 US$
2022
95.059 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Dung tải. 894 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán