TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 393 quảng cáo
19 năm tại Machineryline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 393 quảng cáo
19 năm tại Machineryline
51 năm trên thị trường

Xe cẩu Renault Master 145.35 cc

PDF
Xe cẩu Renault Master 145.35 cc - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 145.35 cc | Hình ảnh 1 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 145.35 cc | Hình ảnh 2 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 145.35 cc | Hình ảnh 3 - Machineryline
Xe cẩu Renault Master 145.35 cc | Hình ảnh 4 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/4
PDF
35.900 €
Giá ròng
≈ 41.380 US$
≈ 1.075.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Loại: xe cẩu
Năm sản xuất: 2023-02
Đăng ký đầu tiên: 2023-02-09
Tổng số dặm đã đi được: 35.275 km
Khả năng chịu tải: 555 kg
Khối lượng tịnh: 2.945 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC99352
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 6,4 m × 2 m × 2,7 m
Động cơ
Nguồn điện: 107 kW (145 HP)
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 3.550 mm
Trục thứ nhất: 225/65R16C, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 225/65R16C, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe cẩu Renault Master 145.35 cc

Tiếng Anh
- Ксенонови фарове
- Спирачка на двигателя
- Motorová brzda
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Ersatzschlüssel
- Motorbremse
- Scheinwerfer
- Standard-Klimaanlage
- Wechselstrom
- Xenonlichter

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 225/65R16C
Marke Achsen: Anders
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 5 mm; Reifen Profil rechts: 5 mm
Hinterachse: Reifen Profil links: 7 mm; Reifen Profil rechts: 8 mm
Schäden: keines
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Motorbremse
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 225/65R16C
Akselfabrikat: Anders
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 5 mm; Dækprofil højre: 5 mm
Bagaksel: Dækprofil venstre: 7 mm; Dækprofil højre: 8 mm
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Φρένο κινητήρα
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- AC
- Engine brake
- Spare key
- Spotlights
- Standard airco
- Xenon lights

= More information =

Tyre size: 225/65R16C
Make axles: Anders
Front axle: Steering; Tyre profile left: 5 mm; Tyre profile right: 5 mm
Rear axle: Tyre profile left: 7 mm; Tyre profile right: 8 mm
Damages: none
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Aire acondicionado estándar
- Corriente alterna
- Focos
- Freno motor
- Llave de repuesto
- Luces de xenón

= Más información =

Tamaño del neumático: 225/65R16C
Marca de ejes: Anders
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 5 mm; Dibujo del neumático derecha: 5 mm
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda: 7 mm; Dibujo del neumático derecha: 8 mm
Daños: ninguno
IVA/margen: IVA deducible
- Ksenon-valot
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climatisation standard
- Clé de rechange
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Lumières au xénon
- Projecteurs

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 225/65R16C
Marque essieux: Anders
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 5 mm; Sculptures des pneus droite: 5 mm
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche: 7 mm; Sculptures des pneus droite: 8 mm
Dommages: aucun
TVA/marge: TVA déductible
- Ksenonska svjetla
= További opciók és tartozékok =

- Motorfék
- Xenon

= További információk =

Gumiabroncs mérete: 225/65R16C
Tengelyek gyártmánya: Anders
Első tengely: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 5 mm; Gumiabroncs profilja jobbra: 5 mm
Hátsó tengely: Gumiabroncs profilja balra: 7 mm; Gumiabroncs profilja jobbra: 8 mm
Kár: sérülésmentes
HÉA/marzs: HÉA levonható a vállalkozók számára
- Fari allo xeno
- Freno motore
= Aanvullende opties en accessoires =

- Motorrem
- Reservesleutel
- Schijnwerpers
- Standaard airco
- WISSELSPANNING
- Xenon verlichting

= Meer informatie =

Bandenmaat: 225/65R16C
Merk assen: Anders
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 5 mm; Bandenprofiel rechts: 5 mm
Achteras: Bandenprofiel links: 7 mm; Bandenprofiel rechts: 8 mm
Schade: schadevrij
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Motorbrems
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulec silnikowy
- Oświetlenie ksenonowe

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 225/65R16C
Produkcja osi: Anders
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 5 mm; Profil opon prawa: 5 mm
Oś tylna: Profil opon lewa: 7 mm; Profil opon prawa: 8 mm
Uszkodzenia: brak
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- AC padrão
- Chave suplente
- Holofotes
- Luzes de Xenon
- Travão do motor

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 225/65R16C
Marca de eixos: Anders
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 5 mm; Perfil do pneu direita: 5 mm
Eixo traseiro: Perfil do pneu esquerda: 7 mm; Perfil do pneu direita: 8 mm
Danos: nenhum
IVA/margem: IVA elegível
- Frână de motor
- Iluminare cu xenon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Ксеноновые фары
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Размер шин: 225/65R16C
Марка мостов: Anders
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 5 mm; Профиль шин справа: 5 mm
Задний мост: Профиль шин слева: 7 mm; Профиль шин справа: 8 mm
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Motorová brzda
- Xenónové svetlá
= Extra tillval och tillbehör =

- Motorbroms
- Xenon-strålkastare

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 225/65R16C
Fabrikat av axlar: Anders
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 5 mm; Däckprofil rätt: 5 mm
Bakaxel: Däckprofil vänster: 7 mm; Däckprofil rätt: 8 mm
Skada på fordon: skadefri
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Motor freni
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
23.900 € ≈ 27.550 US$ ≈ 715.600.000 ₫
2021
98.417 km
Nguồn điện 99 kW (135 HP) Euro Euro 6 Dung tải. 495 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 25.360 US$ ≈ 658.700.000 ₫
2021
82.732 km
Nguồn điện 99 kW (135 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 465 kg
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.630 US$ ≈ 535.900.000 ₫
2021
85.898 km
Dung tải. 600 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.550 US$ ≈ 715.600.000 ₫
2021
83.600 km
Nguồn điện 99 kW (135 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 455 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.550 US$ ≈ 715.600.000 ₫
2021
71.079 km
Nguồn điện 99 kW (135 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 495 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.550 US$ ≈ 715.600.000 ₫
2020
79.636 km
Nguồn điện 99 kW (135 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 219 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.400 US$ ≈ 685.600.000 ₫
2020
109.671 km
Nguồn điện 110 kW (150 HP) Euro Euro 6 Dung tải. 495 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 31.010 US$ ≈ 805.400.000 ₫
2020
9.054 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán