Xe nâng người cắt kéo Skyjack SJ III 4626, schaarhoogwerker, 10 meter

PDF
Xe nâng người cắt kéo Skyjack SJ III 4626, schaarhoogwerker, 10 meter - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Skyjack SJ III 4626, schaarhoogwerker, 10 meter | Hình ảnh 1 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Skyjack SJ III 4626, schaarhoogwerker, 10 meter | Hình ảnh 2 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Skyjack SJ III 4626, schaarhoogwerker, 10 meter | Hình ảnh 3 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Skyjack SJ III 4626, schaarhoogwerker, 10 meter | Hình ảnh 4 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Skyjack SJ III 4626, schaarhoogwerker, 10 meter | Hình ảnh 5 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Skyjack SJ III 4626, schaarhoogwerker, 10 meter | Hình ảnh 6 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Skyjack SJ III 4626, schaarhoogwerker, 10 meter | Hình ảnh 7 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Skyjack SJ III 4626, schaarhoogwerker, 10 meter | Hình ảnh 8 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Skyjack SJ III 4626, schaarhoogwerker, 10 meter | Hình ảnh 9 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Skyjack SJ III 4626, schaarhoogwerker, 10 meter | Hình ảnh 10 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Skyjack SJ III 4626, schaarhoogwerker, 10 meter | Hình ảnh 11 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Skyjack SJ III 4626, schaarhoogwerker, 10 meter | Hình ảnh 12 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Skyjack SJ III 4626, schaarhoogwerker, 10 meter | Hình ảnh 13 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Skyjack SJ III 4626, schaarhoogwerker, 10 meter | Hình ảnh 14 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Skyjack SJ III 4626, schaarhoogwerker, 10 meter | Hình ảnh 15 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Skyjack SJ III 4626, schaarhoogwerker, 10 meter | Hình ảnh 16 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Skyjack SJ III 4626, schaarhoogwerker, 10 meter | Hình ảnh 17 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Skyjack SJ III 4626, schaarhoogwerker, 10 meter | Hình ảnh 18 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Skyjack SJ III 4626, schaarhoogwerker, 10 meter | Hình ảnh 19 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Skyjack SJ III 4626, schaarhoogwerker, 10 meter | Hình ảnh 20 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Skyjack SJ III 4626, schaarhoogwerker, 10 meter | Hình ảnh 21 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Skyjack SJ III 4626, schaarhoogwerker, 10 meter | Hình ảnh 22 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Skyjack SJ III 4626, schaarhoogwerker, 10 meter | Hình ảnh 23 - Machineryline
Xe nâng người cắt kéo Skyjack SJ III 4626, schaarhoogwerker, 10 meter | Hình ảnh 24 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
3.450 €
Giá ròng
≈ 3.913 US$
≈ 101.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Skyjack
Thời gian hoạt động: 708 m/giờ
Khối lượng tịnh: 2.254 kg
Địa điểm: Hà Lan Heijen6580 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 255189948
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Chiều cao làm việc: 10 m
Động cơ
Nhiên liệu: điện
Trục
Số trục: 2
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Xe nâng người cắt kéo Skyjack SJ III 4626, schaarhoogwerker, 10 meter

Tiếng Anh
- Marke: Skyjack
- Typ: SJIII 2646
- Baujahr: 2001
- Gewicht: 2254 kg.
- Stunden: 907 Stunden

- Antrieb: Batterie - 24 Volt
- Arbeitshöhe: 10 Meter
- Ausziehbare Arbeitsablage
- Tragfähigkeit: 386 kg.
- Nicht markierende Reifen
- Fahren in großer Höhe

- Sicherheitsinspektion möglich
- Hebebühnenbuch + CE-Dokument vorhanden
- Vollständige Wartungshistorie verfügbar
- Inzahlungnahme und Transport möglich

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Baujahr: 2000
Verwendungszweck: Bauwesen
Seriennummer: 707411

Antriebsstrang
Antrieb: Rad

Funktionell
Hubkapazität: 386 kg

Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich

Weitere Informationen
Transportabmessungen (L x B x H): 2,25x1,15x1,5
Letzte Inspektion: 2022-10-29

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Wouter Otten, um weitere Informationen zu erhalten.
Produktionsår: 2000
Anvendelsesområde: Konstruktion
Drivanordning: Hjul
Løftekapacitet: 386 kg
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Serienummer: 707411
Kontakt Wouter Otten for yderligere oplysninger
- Brand: Skyjack
- Type: SJIII 2646
- Year of construction: 2001
- Weight: 2254 kg.
- Hours: 907 hours

- Drive: Battery - 24 Volt
- Working height: 10 meters
- Extendable work tray
- Lifting capacity: 386 kg.
- Non-marking tires
- Driving at height

- Safety inspection possible
- Aerial work platform book + CE document available
- Complete maintenance history available
- Trade-in and transport possible

= More information =

General information
Year of manufacture: 2000
Field of application: Construction
Serial number: 707411

Drivetrain
Drive: Wheel

Functional
Lifting capacity: 386 kg

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average

Other information
EPA Marked: yes
Transport dimensions (LxWxH): 2,25x1,15x1,5
Latest inspection: 2022-10-29

Additional information
Please contact Wouter Otten for more information
- Marca: Skyjack
- Tipo: SJIII 2646
- Año de construcción: 2001
- Peso: 2254 kilos.
- Horas: 907 horas

- Conducción: Batería - 24 voltios
- Altura de trabajo: 10 metros
- Bandeja de trabajo extensible
- Capacidad de elevación: 386 kg.
- Neumáticos que no dejan marcas.
- Conducir en altura

- Inspección de seguridad posible
- Libro plataforma aérea de trabajo + documento CE disponible
- Historial de mantenimiento completo disponible
- Posibilidad de cambio y transporte.

= Más información =

Información general
Año de fabricación: 2000
Ámbito de aplicación: Construcción
Número de serie: 707411

Cadena cinemática
Propulsión: Rueda

Funcional
Capacidad de elevación: 386 kg

Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio

Información adicional
Dimensiones de transporte (LaxAnxAl): 2,25x1,15x1,5
Última revisión: 2022-10-29

Información complementaria
Póngase en contacto con Wouter Otten para obtener más información.
- Marque : Skyjack
-Type: SJIII 2646
- Année de construction : 2001
- Poids : 2254 kg.
- Horaires : 907 heures

- Entraînement : Batterie - 24 Volts
- Hauteur de travail : 10 mètres
- Plateau de travail extensible
- Capacité de levage : 386 kg.
- Pneus non marquants
- Conduite en hauteur

- Inspection de sécurité possible
- Livre nacelle élévatrice + document CE disponible
- Historique de maintenance complet disponible
- Reprise et transport possibles

= Plus d'informations =

Informations générales
Année de construction: 2000
Domaine d'application: Construction
Numéro de série: 707411

Transmission
Commande: Roue

Pratique
Capacité de levage: 386 kg

Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen

Autres informations
Dimensions du volume de transport (L x l x H): 2,25x1,15x1,5
Dernière révision: 2022-10-29

Informations complémentaires
Veuillez contacter Wouter Otten pour plus d'informations
- Merk : Skyjack
- Type : SJIII 2646
- Bouwjaar : 2001
- Gewicht : 2254 kg.
- Uren : 907 uur

- Aandrijving : Accu - 24 Volt
- Werkhoogte : 10 meter
- Uitschuifbare werkbak
- Hefcapaciteit : 386 kg.
- Non marking banden
- Rijden op hoogte

- Veiligheidskeuring mogelijk
- Hoogwerkerboek + CE document aanwezig
- Volledige onderhoudshistorie aanwezig
- Inruil en transport mogelijk

= Meer informatie =

Algemene informatie
Bouwjaar: 2000
Toepassingsgebied: Bouw
Serienummer: 707411

Aandrijving
Aandrijving: Wiel

Functioneel
Hefcapaciteit: 386 kg

Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld

Overige informatie
Afmetingen (LxBxH) (m): 2,25x1,15x1,5
Laatste inspectie: 2022-10-29

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Wouter Otten
- Marka: Skyjack
-Typ: SJIII 2646
- Rok budowy: 2001
- Waga: 2254 kg.
- Godziny: 907 godzin

- Napęd: akumulator - 24 Volt
- Wysokość robocza: 10 metrów
- Wysuwana taca robocza
- Udźwig: 386 kg.
- Opony niebrudzące
- Jazda na wysokości

- Możliwość kontroli bezpieczeństwa
- Dostępna książka o platformie roboczej + dokument CE
- Dostępna pełna historia konserwacji
- Możliwość zamiany i transportu

= Więcej informacji =

Rok produkcji: 2000
Obszar zastosowania: Budownictwo
Napęd: Koło
Udźwig: 386 kg
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Numer serii: 707411
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Wouter Otten
Ano de fabrico: 2000
Campo de aplicação: Construção
Condução: Roda
Capacidade de elevação: 386 kg
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Número de série: 707411
Contacte Wouter Otten para obter mais informações
- Бренд: Скайджек
- Тип: SJIII 2646
- Год постройки: 2001.
- Вес: 2254 кг.
- Часы: 907 часов

- Привод: Аккумулятор - 24 Вольта.
- Рабочая высота: 10 метров
- Выдвижной рабочий лоток
- Грузоподъемность: 386 кг.
- Немаркирующие шины.
- Езда на высоте.

- Возможна проверка безопасности
- Доступна книга по подъемным платформам + документ CE.
- Доступна полная история обслуживания
- Возможен Трейд-ин и транспортировка.

= Дополнительная информация =

Год выпуска: 2000
Область применения: Строительство
Привод: Колесо
Грузоподъемность подъемного устройства: 386 kg
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Серийный номер: 707411
Свяжитесь с Wouter Otten для получения дополнительной информации
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.400 € ≈ 3.857 US$ ≈ 100.100.000 ₫
2012
375 m/giờ
Nhiên liệu điện Dung tải. 317 kg Chiều cao nâng 11,7 m
Hà Lan, ES Eindhoven
Liên hệ với người bán
3.400 € ≈ 3.857 US$ ≈ 100.100.000 ₫
2012
238 m/giờ
Nhiên liệu điện Dung tải. 227 kg Chiều cao nâng 9,9 m
Hà Lan, ES Eindhoven
Liên hệ với người bán
3.400 € ≈ 3.857 US$ ≈ 100.100.000 ₫
2012
804 m/giờ
Nhiên liệu điện Dung tải. 227 kg Chiều cao nâng 9,9 m
Hà Lan, ES Eindhoven
Liên hệ với người bán
4.150 € ≈ 4.707 US$ ≈ 122.200.000 ₫
2013
303 m/giờ
Nhiên liệu điện Dung tải. 317 kg Chiều cao nâng 11,7 m
Hà Lan, ES Eindhoven
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.480 US$ ≈ 116.300.000 ₫
2015
330 m/giờ
Hà Lan, Nuland
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.480 US$ ≈ 116.300.000 ₫
2012
1.369 m/giờ
Hà Lan, Nuland
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.480 US$ ≈ 116.300.000 ₫
2015
275 m/giờ
Hà Lan, Nuland
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.346 US$ ≈ 86.860.000 ₫
2010
272 m/giờ
Nhiên liệu điện Dung tải. 227 kg Chiều cao nâng 9,9 m
Hà Lan, ES Eindhoven
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.480 US$ ≈ 116.300.000 ₫
2015
280 m/giờ
Hà Lan, Nuland
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.480 US$ ≈ 116.300.000 ₫
2015
305 m/giờ
Hà Lan, Nuland
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.480 US$ ≈ 116.300.000 ₫
2015
370 m/giờ
Hà Lan, Nuland
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.346 US$ ≈ 86.860.000 ₫
2007
362 m/giờ
Nhiên liệu điện Dung tải. 317 kg Chiều cao nâng 11,7 m
Hà Lan, ES Eindhoven
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.104 US$ ≈ 132.500.000 ₫
2008
520 m/giờ
Nhiên liệu điện Dung tải. 530 kg Chiều cao nâng 6,1 m
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.970 US$ ≈ 103.100.000 ₫
2014
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
3.400 € ≈ 3.857 US$ ≈ 100.100.000 ₫
2014
225 m/giờ
Nhiên liệu điện Dung tải. 227 kg Chiều cao nâng 9,9 m
Hà Lan, ES Eindhoven
Liên hệ với người bán
15.600 € ≈ 17.700 US$ ≈ 459.400.000 ₫
46 m/giờ
Nhiên liệu điện
Hà Lan, Heijen
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.254 US$ ≈ 110.400.000 ₫
2016
23 m/giờ
Nhiên liệu điện Chiều cao nâng 5,6 m
Hà Lan, Veen
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 3.913 US$ ≈ 101.600.000 ₫
2016
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.254 US$ ≈ 110.400.000 ₫
2001
Chiều cao nâng 8,5 m
Hà Lan, Vriezenveen
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.970 US$ ≈ 103.100.000 ₫
327 m/giờ
Nhiên liệu điện
Hà Lan, Heijen
Liên hệ với người bán