TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 378 quảng cáo
19 năm tại Machineryline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 378 quảng cáo
19 năm tại Machineryline
51 năm trên thị trường

Xe tải trộn bê tông Renault Kerax 410

PDF
Xe tải trộn bê tông Renault Kerax 410 - Machineryline
Xe tải trộn bê tông Renault Kerax 410 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Xe tải trộn bê tông Renault Kerax 410 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Xe tải trộn bê tông Renault Kerax 410 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Xe tải trộn bê tông Renault Kerax 410 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Xe tải trộn bê tông Renault Kerax 410 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Xe tải trộn bê tông Renault Kerax 410 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Xe tải trộn bê tông Renault Kerax 410 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Xe tải trộn bê tông Renault Kerax 410 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Xe tải trộn bê tông Renault Kerax 410 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Xe tải trộn bê tông Renault Kerax 410 | Hình ảnh 10 - Machineryline
Xe tải trộn bê tông Renault Kerax 410 | Hình ảnh 11 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
23.500 €
Giá ròng
≈ 27.050 US$
≈ 707.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Mẫu: Kerax 410
Năm sản xuất: 2007-05
Đăng ký đầu tiên: 2007-05-10
Tổng số dặm đã đi được: 371.829 km
Khả năng chịu tải: 15.400 kg
Khối lượng tịnh: 16.600 kg
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC19158
Đặt vào: 13 thg 6, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,3 m × 2,55 m × 4 m
Động cơ
Nguồn điện: 301 kW (410 HP)
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 5.000 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 13R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ cấp: 13R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ ba: 13R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ tư: 13R22.5, phanh - tang trống
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe tải trộn bê tông Renault Kerax 410

Tiếng Anh
- Ксенонови фарове
- Спирачка на двигателя
- Motorová brzda
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Ersatzschlüssel
- Motorbremse
- Scheinwerfer
- Standard-Klimaanlage
- Wechselstrom
- Xenonlichter

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 13R22.5
Marke Achsen: Anders
Vorderachse 1: Gelenkt; Reifen Profil links: 5 mm; Reifen Profil rechts: 6 mm
Vorderachse 2: Gelenkt; Reifen Profil links: 6 mm; Reifen Profil rechts: 4 mm
Hinterachse 1: Reifen Profil links innnerhalb: 16 mm; Reifen Profil links außen: 18 mm; Reifen Profil rechts innerhalb: 17 mm; Reifen Profil rechts außen: 16 mm
Hinterachse 2: Reifen Profil links innnerhalb: 16 mm; Reifen Profil links außen: 14 mm; Reifen Profil rechts innerhalb: 15 mm; Reifen Profil rechts außen: 14 mm
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Motorbremse
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 13R22.5
Akselfabrikat: Anders
Foraksel 1: Styretøj; Dækprofil venstre: 5 mm; Dækprofil højre: 6 mm
Foraksel 2: Styretøj; Dækprofil venstre: 6 mm; Dækprofil højre: 4 mm
Bagaksel 1: Dækprofil venstre indvendige: 16 mm; Dækprofil venstre udvendige: 18 mm; Dækprofil højre udvendige: 17 mm; Dækprofil højre udvendige: 16 mm
Bagaksel 2: Dækprofil venstre indvendige: 16 mm; Dækprofil venstre udvendige: 14 mm; Dækprofil højre udvendige: 15 mm; Dækprofil højre udvendige: 14 mm
- Φρένο κινητήρα
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- AC
- Engine brake
- Spare key
- Spotlights
- Standard airco
- Xenon lights

= More information =

Cab: day
Tyre size: 13R22.5
Make axles: Anders
Front axle 1: Steering; Tyre profile left: 5 mm; Tyre profile right: 6 mm
Front axle 2: Steering; Tyre profile left: 6 mm; Tyre profile right: 4 mm
Rear axle 1: Tyre profile left inner: 16 mm; Tyre profile left outer: 18 mm; Tyre profile right outer: 17 mm; Tyre profile right outer: 16 mm
Rear axle 2: Tyre profile left inner: 16 mm; Tyre profile left outer: 14 mm; Tyre profile right outer: 15 mm; Tyre profile right outer: 14 mm
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Aire acondicionado estándar
- Corriente alterna
- Focos
- Freno motor
- Llave de repuesto
- Luces de xenón

= Más información =

Cabina: día
Tamaño del neumático: 13R22.5
Marca de ejes: Anders
Eje delantero 1: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 5 mm; Dibujo del neumático derecha: 6 mm
Eje delantero 2: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 6 mm; Dibujo del neumático derecha: 4 mm
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda interior: 16 mm; Dibujo del neumático izquierda exterior: 18 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 17 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 16 mm
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda interior: 16 mm; Dibujo del neumático izquierda exterior: 14 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 15 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 14 mm
Daños: ninguno
- Ksenon-valot
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climatisation standard
- Clé de rechange
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Lumières au xénon
- Projecteurs

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 13R22.5
Marque essieux: Anders
Essieu avant 1: Direction; Sculptures des pneus gauche: 5 mm; Sculptures des pneus droite: 6 mm
Essieu avant 2: Direction; Sculptures des pneus gauche: 6 mm; Sculptures des pneus droite: 4 mm
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche interne: 16 mm; Sculptures des pneus gauche externe: 18 mm; Sculptures des pneus droit externe: 17 mm; Sculptures des pneus droit externe: 16 mm
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche interne: 16 mm; Sculptures des pneus gauche externe: 14 mm; Sculptures des pneus droit externe: 15 mm; Sculptures des pneus droit externe: 14 mm
Dommages: aucun
- Ksenonska svjetla
- Motorfék
- Xenon
- Fari allo xeno
- Freno motore
= Aanvullende opties en accessoires =

- Motorrem
- Reservesleutel
- Schijnwerpers
- Standaard airco
- WISSELSPANNING
- Xenon verlichting

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 13R22.5
Merk assen: Anders
Vooras 1: Meesturend; Bandenprofiel links: 5 mm; Bandenprofiel rechts: 6 mm
Vooras 2: Meesturend; Bandenprofiel links: 6 mm; Bandenprofiel rechts: 4 mm
Achteras 1: Bandenprofiel linksbinnen: 16 mm; Bandenprofiel linksbuiten: 18 mm; Bandenprofiel rechtsbinnen: 17 mm; Bandenprofiel rechtsbuiten: 16 mm
Achteras 2: Bandenprofiel linksbinnen: 16 mm; Bandenprofiel linksbuiten: 14 mm; Bandenprofiel rechtsbinnen: 15 mm; Bandenprofiel rechtsbuiten: 14 mm
Schade: schadevrij
- Motorbrems
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulec silnikowy
- Oświetlenie ksenonowe

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 13R22.5
Produkcja osi: Anders
Oś przednia 1: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 5 mm; Profil opon prawa: 6 mm
Oś przednia 2: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 6 mm; Profil opon prawa: 4 mm
Oś tylna 1: Profil opon lewa wewnętrzna: 16 mm; Profil opon lewa zewnętrzna: 18 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 17 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 16 mm
Oś tylna 2: Profil opon lewa wewnętrzna: 16 mm; Profil opon lewa zewnętrzna: 14 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 15 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 14 mm
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- AC padrão
- Chave suplente
- Holofotes
- Luzes de Xenon
- Travão do motor

= Mais informações =

Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 13R22.5
Marca de eixos: Anders
Eixo dianteiro 1: Direção; Perfil do pneu esquerda: 5 mm; Perfil do pneu direita: 6 mm
Eixo dianteiro 2: Direção; Perfil do pneu esquerda: 6 mm; Perfil do pneu direita: 4 mm
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu interior esquerdo: 16 mm; Perfil do pneu exterior esquerdo: 18 mm; Perfil do pneu exterior direito: 17 mm; Perfil do pneu exterior direito: 16 mm
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu interior esquerdo: 16 mm; Perfil do pneu exterior esquerdo: 14 mm; Perfil do pneu exterior direito: 15 mm; Perfil do pneu exterior direito: 14 mm
Danos: nenhum
- Frână de motor
- Iluminare cu xenon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Ксеноновые фары
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 13R22.5
Марка мостов: Anders
Передний мост 1: Рулевое управление; Профиль шин слева: 5 mm; Профиль шин справа: 6 mm
Передний мост 2: Рулевое управление; Профиль шин слева: 6 mm; Профиль шин справа: 4 mm
Задний мост 1: Профиль шин левое внутреннее: 16 mm; Профиль шин левое внешнее: 18 mm; Профиль шин правое внешнее: 17 mm; Профиль шин правое внешнее: 16 mm
Задний мост 2: Профиль шин левое внутреннее: 16 mm; Профиль шин левое внешнее: 14 mm; Профиль шин правое внешнее: 15 mm; Профиль шин правое внешнее: 14 mm
- Motorová brzda
- Xenónové svetlá
= Extra tillval och tillbehör =

- Motorbroms
- Xenon-strålkastare

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Däckets storlek: 13R22.5
Fabrikat av axlar: Anders
Framaxel 1: Styrning; Däckprofil vänster: 5 mm; Däckprofil rätt: 6 mm
Framaxel 2: Styrning; Däckprofil vänster: 6 mm; Däckprofil rätt: 4 mm
Bakaxel 1: Däckprofil inuti vänster: 16 mm; Däckprofil lämnades utanför: 18 mm; Däckprofil innanför höger: 17 mm; Däckprofil utanför höger: 16 mm
Bakaxel 2: Däckprofil inuti vänster: 16 mm; Däckprofil lämnades utanför: 14 mm; Däckprofil innanför höger: 15 mm; Däckprofil utanför höger: 14 mm
Skada på fordon: skadefri
- Motor freni
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.900 € ≈ 22.910 US$ ≈ 598.900.000 ₫
2006
331.735 km
Nguồn điện 309 kW (420 HP) Euro Euro 3 Dung tải. 15.800 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 45.930 US$ ≈ 1.201.000.000 ₫
2016
305.560 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.908 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 45.930 US$ ≈ 1.201.000.000 ₫
2016
314.725 km
Euro Euro 6 Dung tải. 17.888 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán