Bộ lọc -
Máy xúc bánh lốp Komatsu WA360
Kết quả tìm kiếm:
3 quảng cáo
Hiển thị
3 quảng cáo: Máy xúc bánh lốp Komatsu WA360
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
18.000 US$
≈ 17.180 €
≈ 456.100.000 ₫
2014
1.200 m/giờ
Nguồn điện
143 kW (195 HP)
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
11.000 US$
≈ 10.500 €
≈ 278.700.000 ₫
2019
600 m/giờ
Dung tải.
4.000 kg
Chiều cao chất tải
2,9 m
Tốc độ
35 km/h


Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "Máy xúc bánh lốp Komatsu"
25.000 US$
≈ 23.860 €
≈ 633.500.000 ₫
2015
Nguồn điện
142 kW (193 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.000 kg
Ngừng
thủy lực
Chiều cao chất tải
2,82 m


Liên hệ với người bán
52.600 US$
≈ 50.210 €
≈ 1.333.000.000 ₫
2019
7.456 km
2.355 m/giờ
Nguồn điện
266 kW (362 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.000 kg

Liên hệ với người bán
26.000 €
≈ 27.240 US$
≈ 690.300.000 ₫
2007
11.269 m/giờ
Liên hệ với người bán
46.500 €
≈ 48.720 US$
≈ 1.235.000.000 ₫
2022
701 m/giờ
Liên hệ với người bán
46.500 €
≈ 48.720 US$
≈ 1.235.000.000 ₫
2022
572 m/giờ
Liên hệ với người bán
95.000 €
≈ 99.530 US$
≈ 2.522.000.000 ₫
2018
7.900 m/giờ
Chiều cao chất tải
2,99 m
Tốc độ
39 km/h

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
12.167 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
27.000 €
≈ 28.290 US$
≈ 716.800.000 ₫
2006
9.062 m/giờ
Liên hệ với người bán
20.000 €
≈ 20.950 US$
≈ 531.000.000 ₫
1991
13.861 m/giờ
Liên hệ với người bán
48.920 €
210.000.000 COP
≈ 51.250 US$
2006
4.895 m/giờ
Nguồn điện
93 kW (127 HP)
Liên hệ với người bán
27.840 €
115.000 PLN
≈ 29.170 US$
2018
7.160 m/giờ
Liên hệ với người bán
145.000 US$
≈ 138.400 €
≈ 3.674.000.000 ₫
2019
6.000 km
3.000 m/giờ
Nguồn điện
390 kW (531 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.000 kg
Chiều cao chất tải
15 m
Tốc độ
60 km/h


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
3.200 m/giờ
Nguồn điện
46 kW (62.58 HP)
Liên hệ với người bán
46.040 US$
≈ 43.940 €
≈ 1.167.000.000 ₫
2000
9.132 m/giờ
Nguồn điện
81 kW (110 HP)
Tốc độ
35 km/h
Liên hệ với người bán
65.000 US$
≈ 62.040 €
≈ 1.647.000.000 ₫
2010
19.000 m/giờ
Liên hệ với người bán
46.050 US$
≈ 43.950 €
≈ 1.167.000.000 ₫
2001
1.027 m/giờ
Nguồn điện
87 kW (118 HP)
Liên hệ với người bán
73.952 US$
≈ 70.590 €
≈ 1.874.000.000 ₫
2008
12.607 m/giờ
Nguồn điện
140 kW (191 HP)
Liên hệ với người bán
15.000 US$
≈ 14.320 €
≈ 380.100.000 ₫
2008
3.600 m/giờ
Nguồn điện
54 kW (73.47 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
44.090 kg

Liên hệ với người bán
25.600 US$
≈ 24.430 €
≈ 648.700.000 ₫
2022
1.120 m/giờ
Nguồn điện
107 kW (146 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.000 kg
Chiều cao chất tải
2,79 m
Tốc độ
43 km/h


Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
3 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho máy xúc bánh lốp Komatsu WA360
Komatsu wa100-1 | Năm: 2008, thời gian hoạt động: 3.600 m/giờ, nguồn điện: 54 kW (73.47 HP), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 14.320 € |
Komatsu WA380 | Năm: 2015, nguồn điện: 142 kW (193 HP), nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 5.000 kg, ngừng: thủy lực | 23.860 € |
Komatsu WA360-3 | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 600 m/giờ, dung tải.: 4.000 kg, chiều cao chất tải: 2,9 m, tốc độ: 35 km/h | 10.500 € |
Komatsu WA180 | Năm: 1991, thời gian hoạt động: 13.861 m/giờ | 20.000 € |
Komatsu WA430-6 | Năm: 2006, thời gian hoạt động: 9.062 m/giờ | 27.000 € |
Komatsu WA470-8(5340) | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 7.900 m/giờ, chiều cao chất tải: 2,99 m, tốc độ: 39 km/h | 95.000 € |
Komatsu WA600-6 | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 6.000 km, thời gian hoạt động: 3.000 m/giờ, nguồn điện: 390 kW (531 HP), Euro: Euro 3 | 138.400 € |
Komatsu WA180-3 | Năm: 2000, thời gian hoạt động: 9.132 m/giờ, nguồn điện: 81 kW (110 HP), tốc độ: 35 km/h | 43.940 € |
Komatsu WA420 | Năm: 2000, thời gian hoạt động: 10.000 m/giờ | 28.630 € |
Komatsu WA200-5 | Năm: 2006, thời gian hoạt động: 4.895 m/giờ, nguồn điện: 93 kW (127 HP) | 48.920 € |