Bộ tải xây dựng Caterpillar 966C Euro 3
Giá cho bộ tải xây dựng Caterpillar 966C
| Caterpillar 966D 966C 966G 950G 962G 966H | Năm: 2006, nguồn điện: 281 kW (382 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 5.000 kg | 13.640 € |
| Caterpillar 966E 966D 966C 966F 966H 950H | Năm: 2017, nguồn điện: 169 kW (230 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 5.000 kg | 14.490 € |
| Caterpillar 950GC 950G 950H 966H 950B 950F 966C 966D | Năm: 2022, nguồn điện: 145 kW (197 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 4.999 kg | 15.340 € |
| Caterpillar 966H 950H 966E 966C 966D 950G 966G | Năm: 2022, nguồn điện: 281 kW (382 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 4.999 kg | 15.770 € |
| Caterpillar 966H 950H 966G 966E 966F 966C 966D 966 950 | Năm: 2022, nguồn điện: 281 kW (382 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 5.000 kg | 16.200 € |
| Caterpillar 966H 966G 966E 966F 966D 966C 950H 950G | Năm: 2022, nguồn điện: 281 kW (382 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 5.000 kg | 19.180 € |
| Caterpillar 966G 966H 966E 966F 966C 966D 950G | Năm: 2019, nguồn điện: 284 kW (386 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 5.000 kg | 15.340 € |
Thông số chính của Caterpillar 966C:
Dữ liệu thu thập được dựa trên cơ sở dữ liệu quảng cáo tại Machineryline
Nguồn động cơ
168 HP - 340 HP
Nhiên liệu
dầu diesel
Khả năng chịu tải
5.000 kg - 6.600 kg
Cấu hình trục
4x4 | 4x2
Chiều cao chất tải
3 m - 4,2 m
Thể tích gầu
3,1 m³ - 5 m³






