Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 684 quảng cáo
20 năm tại Machineryline
71 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 684 quảng cáo
20 năm tại Machineryline
71 năm trên thị trường

Cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane

PDF
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 2
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 3
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 4
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 5
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 6
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 7
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 8
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 9
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 10
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 11
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 12
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 13
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 14
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 15
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 16
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 17
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 18
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 19
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 20
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 21
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 22
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 23
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 24
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 25
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 26
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 27
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 28
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 29
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 30
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 31
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 32
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 33
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 34
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 35
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 36
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 37
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 38
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 39
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 40
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 41
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 42
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 43
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 44
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 45
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane hình ảnh 46
Quan tâm đến quảng cáo?
1/46
PDF
51.000 €
Giá ròng
≈ 53.220 US$
≈ 1.354.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Năm sản xuất:  2011-01
Đăng ký đầu tiên:  2011-01-01
Tổng số dặm đã đi được:  277.500 km
Tổng trọng lượng:  37.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Hoogerheide6488 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  13 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  D904304
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  10 m × 2,5 m × 3,65 m
Bồn nhiên liệu:  450 1
Động cơ
Nguồn điện:  301 kW (410 HP)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 5
Trục
Số trục:  4
Cấu hình trục:  8x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/65/ R22.5
Trục thứ cấp:  385/65 R22..5
Trục thứ ba:  315/80 R22.5
Trục thứ tư:  385/65/ R22.5
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 85.410 8x2 Hyva container hook + crane

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Kipphydraulik
- Liftachse
- Sper
- Steuerungsachse

= Anmerkungen =

Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Radstand: 210 cm (1-2), 370 cm (2-3) 140 cm (3-4)
Marke der Anhängerkupplung: VBG
Struktur
Containerhaken: ✓
Kran
Anzahl der hydraulischen Auszüge: 5
Anzahl Stützbeine: 4
Fernbedienung: ✓
Lasthaken: ✓
Flyjib: ×
Maximale Krantragfähigkeit : 4730 kg at 5.95 m, 3485 kg at 7.80m, 2660 kg at 9.80 m, 2175 kg at 11.80m, 1825 kg at 14.00 m
Maximale Kranreichweite: 14 m
Abnehmbarer Wasserhahn: ×

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: einfach, Schlafkabine
Seriennummer: XLRAC85MC0E904304

Achskonfiguration
Vorderachse: Refenmaß: 385/65/ R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Mittenachse: Refenmaß: 385/65 R22..5; Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80 R22.5; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts außen: 35%
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/65/ R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 25%

Funktionell
Kran: Hyva HC361 xe5, hinter der Kabine
Marke des Aufbaus: Hyva
Ausziehbarer Aufbau: Ja
Kipper: Hinten

Layout
Anzahl der Betten: 1
= Additional options and accessories =

- Lift Axle
- Sper
- Steering Axle
- Tipping hydraulics

= Remarks =

Chassis
Chassis height: 100 cm
Wheelbase: 210 cm (1-2), 370 cm (2-3) 140 cm (3-4)
Brand trailer coupling: VBG
Structure
Container hook: ✓
Crane
Number of hydraulic extensions: 5
Number of support legs: 4
Remote control: ✓
Load Hook: ✓
Flyjib: ×
Maximum crane load capacity : 4730 kg at 5.95 m, 3485 kg at 7.80m, 2660 kg at 9.80 m, 2175 kg at 11.80m, 1825 kg at 14.00 m
Maximum crane reach: 14 m
Removable tap: ×

Hyva container hook, Hyva HC 361 E5 loading crane with hook, Max reach 14 meters, 5 Hydraulic extensions, Max loading capacities 4730 kg at 5.95 m, 3485 kg at 7.80m, 2660 kg at 9.80 m, 2175 kg at 11.80m, 1825 kg at 14.00 m, 4 support legs, Radio control // Truck 8x2, Euro 5, Adblue, Manual gearbox, Diff. lock, Steel front suspension, Air rear suspension, 3rd axle lift and steering axle, VBG hitch, Low roof cabin, Air conditioning, 1 bed, Night heater, Digital tachograph, Shipment dimensions 1000x250x365 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

General information
Cab: single, sleep
Serial number: XLRAC85MC0E904304

Axle configuration
Front axle: Tyre size: 385/65/ R22.5; Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Middle axle: Tyre size: 385/65 R22..5; Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80 R22.5; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 35%
Rear axle 2: Tyre size: 385/65/ R22.5; Lift axle; Steering; Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 25%

Functional
Crane: Hyva HC361 xe5, behind the cab
Make of bodywork: Hyva
Extendable superstructure: Yes
Tipper: Back

Layout
Number of beds: 1
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Plus d'options et d'accessoires =

- Essieu Directeur
- Essieu Relevable
- Hydraulique de basculement
- Sper

= Remarques =

Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Empattement: 210 cm (1-2), 370 cm (2-3) 140 cm (3-4)
Marque d'attelage de remorque: VBG
Structure
Crochet pour conteneur: ✓
Grue
Nombre d'extensions hydrauliques: 5
Nombre de pieds de support: 4
Télécommande: ✓
Crochet De Charge: ✓
Flyjib: ×
Capacité de charge maximale de la grue : 4730 kg at 5.95 m, 3485 kg at 7.80m, 2660 kg at 9.80 m, 2175 kg at 11.80m, 1825 kg at 14.00 m
Portée maximale de la grue: 14 m
Robinet amovible: ×

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: simple, couché
Numéro de série: XLRAC85MC0E904304

Configuration essieu
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65/ R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu central: Dimension des pneus: 385/65 R22..5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 35%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/65/ R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 25%

Pratique
Grue: Hyva HC361 xe5, derrière la cabine
Marque de construction: Hyva
Superstructure extensible: Oui
Kipper: Arrière

Agencement
Nombre de lits: 1
= Aanvullende opties en accessoires =

- Kiphydrauliek
- Liftas
- Sper
- Stuuras

= Bijzonderheden =

Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Wielbasis: 210 cm (1-2), 370 cm (2-3) 140 cm (3-4)
Merk aanhangwagenkoppeling: VBG
Opbouw
Containerhaak: ✓
Kraan
Aantal hydraulische extensies: 5
Aantal steunpoten: 4
Afstandsbediening: ✓
Lasthaak: ✓
Flyjib: ×
Maximum draagvermogen kraan : 4730 kg at 5.95 m, 3485 kg at 7.80m, 2660 kg at 9.80 m, 2175 kg at 11.80m, 1825 kg at 14.00 m
Maximale reikwijdte kraan: 14 m
Verwijderbare kraan: ×

Hyva container hook, Hyva HC 361 E5 loading crane with hook, Max reach 14 meters, 5 Hydraulic extensions, Max loading capacities 4730 kg at 5.95 m, 3485 kg at 7.80m, 2660 kg at 9.80 m, 2175 kg at 11.80m, 1825 kg at 14.00 m, 4 support legs, Radio control // Truck 8x2, Euro 5, Adblue, Manual gearbox, Diff. lock, Steel front suspension, Air rear suspension, 3rd axle lift and steering axle, VBG hitch, Low roof cabin, Air conditioning, 1 bed, Night heater, Digital tachograph, Shipment dimensions 1000x250x365 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: enkel, slaap
Serienummer: XLRAC85MC0E904304

Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 385/65/ R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Middenas: Bandenmaat: 385/65 R22..5; Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 35%
Achteras 2: Bandenmaat: 385/65/ R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 25%

Functioneel
Kraan: Hyva HC361 xe5, achter de cabine
Merk opbouw: Hyva
Uitschuifbare opbouw: Ja
Kipper: Achter

Indeling
Aantal bedden: 1
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
45.000 € ≈ 46.960 US$ ≈ 1.195.000.000 ₫
2012
552.450 km
Dung tải. 11.025 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
92.000 € ≈ 96.000 US$ ≈ 2.442.000.000 ₫
2013
309.000 km
Dung tải. 20.500 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 25.570 US$ ≈ 650.400.000 ₫
2010
Nguồn điện 265 kW (360 HP) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.040 US$ ≈ 331.800.000 ₫
2008
450.900 km
Nguồn điện 228 kW (310 HP) Euro Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.260 US$ ≈ 464.500.000 ₫
2008
409.200 km
Nguồn điện 228 kW (310 HP)
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
95.500 € ≈ 99.650 US$ ≈ 2.535.000.000 ₫
2015
264.000 km
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
51.000 € ≈ 53.220 US$ ≈ 1.354.000.000 ₫
2013
237.000 km
Nguồn điện 279 kW (380 HP) Euro Euro 5 Dung tải. 16.670 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
49.000 € ≈ 51.130 US$ ≈ 1.301.000.000 ₫
2009
357.600 km
Dung tải. 13.520 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.090 US$ ≈ 358.400.000 ₫
2011
339.000 km
Nguồn điện 228 kW (310 HP) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 39.650 US$ ≈ 1.009.000.000 ₫
2005
467.500 km
Nguồn điện 107 kW (145 HP) Euro Euro 3 Dung tải. 920 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 17.220 US$ ≈ 438.000.000 ₫
2011
299.750 km
Nguồn điện 228 kW (310 HP) Euro Euro 5 Dung tải. 14.060 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 39.130 US$ ≈ 995.500.000 ₫
2011
468.500 km
Dung tải. 19.500 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 16.700 US$ ≈ 424.700.000 ₫
2011
422.400 km
Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 16.170 US$ ≈ 411.500.000 ₫
2011
388.700 km
Dung tải. 13.700 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 26.090 US$ ≈ 663.600.000 ₫
2011
285.600 km
Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 26.610 US$ ≈ 676.900.000 ₫
2012
317.300 km
Nguồn điện 265 kW (360 HP) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 39.130 US$ ≈ 995.500.000 ₫
2012
398.400 km
Dung tải. 5.200 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 38.610 US$ ≈ 982.200.000 ₫
2012
374.800 km
Nguồn điện 250 kW (340 HP) Euro Euro 5 Dung tải. 12.173 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 30.780 US$ ≈ 783.100.000 ₫
2012
358.350 km
Nguồn điện 265 kW (360 HP) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.260 US$ ≈ 464.500.000 ₫
2012
507.000 km
Nguồn điện 228 kW (310 HP) Euro Euro 5 Dung tải. 13.960 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán