Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 33002/8xhydr

PDF
Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 33002/8xhydr - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 33002/8xhydr | Hình ảnh 1 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 33002/8xhydr | Hình ảnh 2 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 33002/8xhydr | Hình ảnh 3 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 33002/8xhydr | Hình ảnh 4 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 33002/8xhydr | Hình ảnh 5 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 33002/8xhydr | Hình ảnh 6 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 33002/8xhydr | Hình ảnh 7 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 33002/8xhydr | Hình ảnh 8 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 33002/8xhydr | Hình ảnh 9 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 33002/8xhydr | Hình ảnh 10 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 33002/8xhydr | Hình ảnh 11 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 33002/8xhydr | Hình ảnh 12 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 33002/8xhydr | Hình ảnh 13 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 33002/8xhydr | Hình ảnh 14 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 33002/8xhydr | Hình ảnh 15 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 33002/8xhydr | Hình ảnh 16 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 33002/8xhydr | Hình ảnh 17 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 33002/8xhydr | Hình ảnh 18 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
61.900 €
Giá ròng
≈ 71.350 US$
≈ 1.853.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Đăng ký đầu tiên: 2010-09-19
Tổng số dặm đã đi được: 459.984 km
Tổng trọng lượng: 35.000 kg
Địa điểm: Bỉ HANDZAME6426 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: E62624
Đặt vào: 4 thg 7, 2025
Mô tả
Mẫu: PK 33
Động cơ
Thương hiệu: MAN
Nguồn điện: 323 kW (440 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.200 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65/22,5
Trục thứ cấp: 315/80/22,5
Trục thứ ba: 315/80/22,5
Trục thứ tư: 385/65/22,5
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xám
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 33002/8xhydr

Tiếng Anh
- PTO
- PTO
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Zapfwelle (PTO)

= Weitere Informationen =

Achse 1: Refenmaß: 385/65/22,5
Achse 2: Refenmaß: 315/80/22,5
Achse 3: Refenmaß: 315/80/22,5
Achse 4: Refenmaß: 385/65/22,5; Gelenkt
Antrieb: Rad
Mast: Teleskop (8 Teilen)
Abmessungen des Laderaums: 640 x 248 x 100 cm
Kran: Ja
Marke des Aufbaus: RENDERS PK 33
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kraftudtag

= Yderligere oplysninger =

Aksel 1: Dækstørrelse: 385/65/22,5
Aksel 2: Dækstørrelse: 315/80/22,5
Aksel 3: Dækstørrelse: 315/80/22,5
Aksel 4: Dækstørrelse: 385/65/22,5; Styretøj
Drivanordning: Hjul
Mast: teleskopfunktion (8 dele)
Mål for lastrum: 640 x 248 x 100 cm
Kran: Ja
Karosserifabrikat: RENDERS PK 33
- PTO
= Additional options and accessories =

- PTO

= More information =

Axle 1: Tyre size: 385/65/22,5
Axle 2: Tyre size: 315/80/22,5
Axle 3: Tyre size: 315/80/22,5
Axle 4: Tyre size: 385/65/22,5; Steering
Drive: Wheel
Mast: telescopic (8 parts)
Dimensions of cargo space: 640 x 248 x 100 cm
Crane: Yes
Make of bodywork: RENDERS PK 33
= Más opciones y accesorios =

- PTO

= Más información =

Eje 1: Tamaño del neumático: 385/65/22,5
Eje 2: Tamaño del neumático: 315/80/22,5
Eje 3: Tamaño del neumático: 315/80/22,5
Eje 4: Tamaño del neumático: 385/65/22,5; Dirección
Propulsión: Rueda
Mástil: telescópico (8 partes)
Dimensiones espacio de carga: 640 x 248 x 100 cm
Grúa: Sí
Marca carrocería: RENDERS PK 33
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- PTO

= Plus d'informations =

Essieu 1: Dimension des pneus: 385/65/22,5
Essieu 2: Dimension des pneus: 315/80/22,5
Essieu 3: Dimension des pneus: 315/80/22,5
Essieu 4: Dimension des pneus: 385/65/22,5; Direction
Commande: Roue
Mât: télescope (8 parties)
Dimensions espace de chargement: 640 x 248 x 100 cm
Grue: Oui
Marque de construction: RENDERS PK 33
- Priključno vratilo
= További opciók és tartozékok =

- Kihajtás

= További információk =

Tengely 1: Gumiabroncs mérete: 385/65/22,5
Tengely 2: Gumiabroncs mérete: 315/80/22,5
Tengely 3: Gumiabroncs mérete: 315/80/22,5
Tengely 4: Gumiabroncs mérete: 385/65/22,5; Kormányzás
Hajtómű: Kerék
Árboc: teleszkópos (8 alkatrészek)
Rakodótér méretei: 640 x 248 x 100 cm
Daru: Igen
Karosszéria gyártmánya: RENDERS PK 33
- Presa di forsa
= Aanvullende opties en accessoires =

- Kraan met afstandsbediening
- PTO
- Rotator

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Aandrijving
Aandrijving: Wiel

Asconfiguratie
As 1: Bandenmaat: 385/65/22,5
As 2: Bandenmaat: 315/80/22,5
As 3: Bandenmaat: 315/80/22,5
As 4: Bandenmaat: 385/65/22,5; Meesturend

Functioneel
Mast: telescoop (8 delen)
Afmetingen laadruimte: 640 x 248 x 100 cm
Kraan: Ja
Merk opbouw: RENDERS PK 33

Overige informatie
Motorbouw: 6L
Materiaal laadklep: aluminium
Staat banden links op as 1: 76%-100%
Staat banden links op as 2: 0%-25%
Staat banden links op as 3: 51%-75%
Staat banden links op as 4: 26%-50%
Staat banden rechts op as 1: 76%-100%
Staat banden rechts op as 2: 0%-25%
Staat banden rechts op as 3: 51%-75%
Staat banden rechts op as 4: 26%-50%
Leverbaar: In België
- Kraftuttak
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Oś 1: Rozmiar opon: 385/65/22,5
Oś 2: Rozmiar opon: 315/80/22,5
Oś 3: Rozmiar opon: 315/80/22,5
Oś 4: Rozmiar opon: 385/65/22,5; Układ kierowniczy
Napęd: Koło
Maszt: teleskop (8 części)
Wymiary ładowni: 640 x 248 x 100 cm
Żuraw: Tak
Marka konstrukcji: RENDERS PK 33
= Opções e acessórios adicionais =

- Tomada da força

= Mais informações =

Eixo 1: Tamanho dos pneus: 385/65/22,5
Eixo 2: Tamanho dos pneus: 315/80/22,5
Eixo 3: Tamanho dos pneus: 315/80/22,5
Eixo 4: Tamanho dos pneus: 385/65/22,5; Direção
Condução: Roda
Mastro: telescópico (8 peças)
Dimensões do espaço de carga: 640 x 248 x 100 cm
Grua: Sim
Marca da carroçaria: RENDERS PK 33
- Decuplare motor
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO

= Дополнительная информация =

Ось 1: Размер шин: 385/65/22,5
Ось 2: Размер шин: 315/80/22,5
Ось 3: Размер шин: 315/80/22,5
Ось 4: Размер шин: 385/65/22,5; Рулевое управление
Привод: Колесо
Мачта: телескопический (8 детали)
Размеры грузового отсека: 640 x 248 x 100 cm
Кран: Да
Марка кузова: RENDERS PK 33
- PTO
= Extra tillval och tillbehör =

- PTO

= Ytterligare information =

Axel 1: Däckets storlek: 385/65/22,5
Axel 2: Däckets storlek: 315/80/22,5
Axel 3: Däckets storlek: 315/80/22,5
Axel 4: Däckets storlek: 385/65/22,5; Styrning
Körning: Hjul
Mast: teleskopisk (8 delar)
Lastutrymmets mått: 640 x 248 x 100 cm
Kran: Ja
Fabrikat av karosseri: RENDERS PK 33
- PTO
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
76.850 € ≈ 88.580 US$ ≈ 2.301.000.000 ₫
2013
377.166 km
Nguồn điện 323 kW (440 HP) Euro Euro 5 Dung tải. 12.740 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
84.900 € ≈ 97.860 US$ ≈ 2.542.000.000 ₫
2011
490.000 km
Nguồn điện 323 kW (440 HP) Euro Euro 5 Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
92.750 € ≈ 106.900 US$ ≈ 2.777.000.000 ₫
2013
319.821 km
Nguồn điện 294 kW (400 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.965 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
306.245 km
9.604 m/giờ
Nguồn điện 309 kW (420 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Bỉ, Overpelt
M.J.C. TRUCKS & MACHINERY
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.950 US$ ≈ 284.400.000 ₫
1974
29.640 km
Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
119.000 € ≈ 137.200 US$ ≈ 3.563.000.000 ₫
2010
368.117 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
135.000 € ≈ 155.600 US$ ≈ 4.042.000.000 ₫
2010
24.054 km
2.803 m/giờ
Nguồn điện 184 kW (250 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Haaltert
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1995
43.875 km
Bỉ, Sint-Katelijne-Waver
De Cock Trucks
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
67.500 € ≈ 77.810 US$ ≈ 2.021.000.000 ₫
2018
297.487 km
Nguồn điện 338 kW (460 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
59.500 € ≈ 68.590 US$ ≈ 1.781.000.000 ₫
2010
367.841 km
Nguồn điện 324 kW (441 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
59.500 € ≈ 68.590 US$ ≈ 1.781.000.000 ₫
2007
226.172 km
Nguồn điện 228 kW (310 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.070 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
56.900 € ≈ 65.590 US$ ≈ 1.704.000.000 ₫
2017
432.495 km
2.629 m/giờ
Nguồn điện 338 kW (460 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.500 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Wijchen
Special Trucks B.V.
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
63.000 € ≈ 72.620 US$ ≈ 1.886.000.000 ₫
2016
243.981 km
Nguồn điện 353 kW (480 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.380 kg
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
64.900 € ≈ 74.810 US$ ≈ 1.943.000.000 ₫
2015
415.000 km
Nguồn điện 324 kW (441 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.819 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
65.000 € ≈ 74.930 US$ ≈ 1.946.000.000 ₫
2016
360.000 km
2.400 m/giờ
Nguồn điện 265 kW (360 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.400 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Krakow
CIEZAROWKI.PL
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
75.000 € ≈ 86.450 US$ ≈ 2.246.000.000 ₫
2015
256.000 km
Nguồn điện 294 kW (400 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.530 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Ba Lan, Krakow
CIEZAROWKI.PL
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 28.700 US$ ≈ 745.500.000 ₫
2008
Dung tải. 24.760 kg
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
119.500 € ≈ 137.700 US$ ≈ 3.578.000.000 ₫
2016
390.724 km
Nguồn điện 338 kW (460 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Overpelt
M.J.C. TRUCKS & MACHINERY
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 30.550 US$ ≈ 793.400.000 ₫
2009
893.783 km
Nguồn điện 265 kW (360 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.170 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Overpelt
M.J.C. TRUCKS & MACHINERY
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
49.800 € ≈ 57.400 US$ ≈ 1.491.000.000 ₫
2000
160.167 km
Nguồn điện 338 kW (460 HP) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
KALIL EXPORT
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán