Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 42002-SH/6xhydr

PDF
Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 42002-SH/6xhydr - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 42002-SH/6xhydr | Hình ảnh 1 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 42002-SH/6xhydr | Hình ảnh 2 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 42002-SH/6xhydr | Hình ảnh 3 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 42002-SH/6xhydr | Hình ảnh 4 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 42002-SH/6xhydr | Hình ảnh 5 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 42002-SH/6xhydr | Hình ảnh 6 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 42002-SH/6xhydr | Hình ảnh 7 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 42002-SH/6xhydr | Hình ảnh 8 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
76.850 €
Giá ròng
≈ 88.580 US$
≈ 2.301.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Đăng ký đầu tiên: 2013-04-08
Tổng số dặm đã đi được: 377.166 km
Khả năng chịu tải: 12.740 kg
Khối lượng tịnh: 19.260 kg
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Bỉ HANDZAME6426 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: E61423
Đặt vào: 4 thg 7, 2025
Mô tả
Mẫu: PK 42002-SH
Bồn nhiên liệu: 430 1
Động cơ
Thương hiệu: MAN D2066 LF40
Nguồn điện: 323 kW (440 HP)
Thể tích: 10.518 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.200 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 315/80R22.5
Trục thứ ba: 315/80R22.5
Trục thứ tư: 385/65R22.5
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: vàng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Cần cẩu di động MAN TGS 35.440 BL - PK 42002-SH/6xhydr

Tiếng Anh
- PTO
- Буксирен прът
- Хладилник
- Chladnička
- PTO
- Závěs pro přívěs
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Anhängerkupplung
- Kühlschrank
- Zapfwelle (PTO)

= Weitere Informationen =

Antriebsstrang
Antrieb: Rad

Getriebe
Getriebe: ZF 12AS 2130 DD, 12 Gänge, Automatik

Achskonfiguration
Achse 1: Refenmaß: 385/65R22.5
Achse 2: Refenmaß: 315/80R22.5
Achse 3: Refenmaß: 315/80R22.5
Achse 4: Refenmaß: 385/65R22.5; Gelenkt

Funktionell
Mast: Teleskop (6 Teilen)
Abmessungen des Laderaums: 610 x 248 x 95 cm
Kran: Ja
Marke des Aufbaus: PALFINGER PK 42002-SH
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kraftudtag
- Køleskab
- Trækstang

= Yderligere oplysninger =

Transmission
Drivanordning: Hjul

Transmission
Transmission: ZF 12AS 2130 DD, 12 gear, Automatisk

Akselkonfiguration
Aksel 1: Dækstørrelse: 385/65R22.5
Aksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22.5
Aksel 3: Dækstørrelse: 315/80R22.5
Aksel 4: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Styretøj

Funktionelle
Mast: teleskopfunktion (6 dele)
Mål for lastrum: 610 x 248 x 95 cm
Kran: Ja
Karosserifabrikat: PALFINGER PK 42002-SH
- PTO
- Ψυγείο
- άγκιστρο ρυμούλκησης
= Additional options and accessories =

- PTO
- Refrigerator
- Towbar

= More information =

Drivetrain
Drive: Wheel

Transmission
Transmission: ZF 12AS 2130 DD, 12 gears, Automatic

Axle configuration
Axle 1: Tyre size: 385/65R22.5
Axle 2: Tyre size: 315/80R22.5
Axle 3: Tyre size: 315/80R22.5
Axle 4: Tyre size: 385/65R22.5; Steering

Functional
Mast: telescopic (6 parts)
Dimensions of cargo space: 610 x 248 x 95 cm
Crane: Yes
Make of bodywork: PALFINGER PK 42002-SH
= Más opciones y accesorios =

- Frigorífico
- Gancho de remolque
- PTO

= Más información =

Cadena cinemática
Propulsión: Rueda

Transmisión
Transmisión: ZF 12AS 2130 DD, 12 marchas, Automático

Configuración de ejes
Eje 1: Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Eje 2: Tamaño del neumático: 315/80R22.5
Eje 3: Tamaño del neumático: 315/80R22.5
Eje 4: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Dirección

Funcional
Mástil: telescópico (6 partes)
Dimensiones espacio de carga: 610 x 248 x 95 cm
Grúa: Sí
Marca carrocería: PALFINGER PK 42002-SH
- Jääkaappi
- Vetokoukku
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Crochet de traction
- PTO
- Réfrigérateur

= Plus d'informations =

Transmission
Commande: Roue

Transmission
Transmission: ZF 12AS 2130 DD, 12 vitesses, Automatique

Configuration essieu
Essieu 1: Dimension des pneus: 385/65R22.5
Essieu 2: Dimension des pneus: 315/80R22.5
Essieu 3: Dimension des pneus: 315/80R22.5
Essieu 4: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Direction

Pratique
Mât: télescope (6 parties)
Dimensions espace de chargement: 610 x 248 x 95 cm
Grue: Oui
Marque de construction: PALFINGER PK 42002-SH
- Hladnjak
- Poluga za vuču
- Priključno vratilo
= További opciók és tartozékok =

- Hűtőszekrény
- Kihajtás
- Vonófej

= További információk =

Hajtómű
Hajtómű: Kerék

Sebességváltó
Sebességváltó: ZF 12AS 2130 DD, 12 fogaskerekek, Automatikus

Tengelykonfiguráció
Tengely 1: Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5
Tengely 2: Gumiabroncs mérete: 315/80R22.5
Tengely 3: Gumiabroncs mérete: 315/80R22.5
Tengely 4: Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5; Kormányzás

Funkcionális
Árboc: teleszkópos (6 alkatrészek)
Rakodótér méretei: 610 x 248 x 95 cm
Daru: Igen
Karosszéria gyártmánya: PALFINGER PK 42002-SH
- Aggancio rimorchio
- Frigorifero
- Presa di forsa
= Aanvullende opties en accessoires =

- Koelkast
- Kraan met afstandsbediening
- PTO
- Reservesleutel
- Rotator
- Trekhaak

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Aandrijving
Aandrijving: Wiel

Transmissie
Transmissie: ZF 12AS 2130 DD, 12 versnellingen, Automaat

Asconfiguratie
As 1: Bandenmaat: 385/65R22.5
As 2: Bandenmaat: 315/80R22.5
As 3: Bandenmaat: 315/80R22.5
As 4: Bandenmaat: 385/65R22.5; Meesturend

Functioneel
Mast: telescoop (6 delen)
Afmetingen laadruimte: 610 x 248 x 95 cm
Kraan: Ja
Merk opbouw: PALFINGER PK 42002-SH

Overige informatie
Motorbouw: 6L
Materiaal laadklep: aluminium
Staat banden links op as 1: 51%-75%
Staat banden links op as 2: 0%-25%
Staat banden links op as 3: 0%-25%
Staat banden links op as 4: 26%-50%
Staat banden rechts op as 1: 51%-75%
Staat banden rechts op as 2: 0%-25%
Staat banden rechts op as 3: 0%-25%
Staat banden rechts op as 4: 26%-50%
Leverbaar: In België
- Kjøleskap
- Kraftuttak
- Tilhengerfeste
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hak do holowania
- Lodówka
- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Układ napędowy
Napęd: Koło

Skrzynia biegów
Pędnia: ZF 12AS 2130 DD, 12 biegi, Automat

Konfiguracja osi
Oś 1: Rozmiar opon: 385/65R22.5
Oś 2: Rozmiar opon: 315/80R22.5
Oś 3: Rozmiar opon: 315/80R22.5
Oś 4: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Układ kierowniczy

Funkcjonalność
Maszt: teleskop (6 części)
Wymiary ładowni: 610 x 248 x 95 cm
Żuraw: Tak
Marka konstrukcji: PALFINGER PK 42002-SH
= Opções e acessórios adicionais =

- Frigorifico
- Gancho de reboque
- Tomada da força

= Mais informações =

Transmissão
Condução: Roda

Transmissão
Transmissão: ZF 12AS 2130 DD, 12 velocidades, Automática

Configuração dos eixos
Eixo 1: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Eixo 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5
Eixo 3: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5
Eixo 4: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Direção

Funcional
Mastro: telescópico (6 peças)
Dimensões do espaço de carga: 610 x 248 x 95 cm
Grua: Sim
Marca da carroçaria: PALFINGER PK 42002-SH
- Bară de remorcare
- Decuplare motor
- Frigider
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO
- Фаркоп
- Холодильник

= Дополнительная информация =

Силовая линия
Привод: Колесо

Трансмиссия
Трансмиссия: ZF 12AS 2130 DD, 12 передачи, Автоматическая

Конфигурация осей
Ось 1: Размер шин: 385/65R22.5
Ось 2: Размер шин: 315/80R22.5
Ось 3: Размер шин: 315/80R22.5
Ось 4: Размер шин: 385/65R22.5; Рулевое управление

Функциональность
Мачта: телескопический (6 детали)
Размеры грузового отсека: 610 x 248 x 95 cm
Кран: Да
Марка кузова: PALFINGER PK 42002-SH
- Chladnička
- PTO
- Ťažné zariadenie
= Extra tillval och tillbehör =

- Kylskåp
- PTO
- Släpvagnskoppling

= Ytterligare information =

Körning
Körning: Hjul

Transmission
Transmission: ZF 12AS 2130 DD, 12 växlar, Automatisk

Konfiguration av axlar
Axel 1: Däckets storlek: 385/65R22.5
Axel 2: Däckets storlek: 315/80R22.5
Axel 3: Däckets storlek: 315/80R22.5
Axel 4: Däckets storlek: 385/65R22.5; Styrning

Funktionell
Mast: teleskopisk (6 delar)
Lastutrymmets mått: 610 x 248 x 95 cm
Kran: Ja
Fabrikat av karosseri: PALFINGER PK 42002-SH
- Buzdolabı
- PTO
- Çeki demiri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
84.900 € ≈ 97.860 US$ ≈ 2.542.000.000 ₫
2011
490.000 km
Nguồn điện 323 kW (440 HP) Euro Euro 5 Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
92.750 € ≈ 106.900 US$ ≈ 2.777.000.000 ₫
2013
319.821 km
Nguồn điện 294 kW (400 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.965 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
61.900 € ≈ 71.350 US$ ≈ 1.853.000.000 ₫
2010
459.984 km
Nguồn điện 323 kW (440 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
306.245 km
9.604 m/giờ
Nguồn điện 309 kW (420 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Bỉ, Overpelt
M.J.C. TRUCKS & MACHINERY
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.950 US$ ≈ 284.400.000 ₫
1974
29.640 km
Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
119.000 € ≈ 137.200 US$ ≈ 3.563.000.000 ₫
2010
368.117 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
135.000 € ≈ 155.600 US$ ≈ 4.042.000.000 ₫
2010
24.054 km
2.803 m/giờ
Nguồn điện 184 kW (250 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Haaltert
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1995
43.875 km
Bỉ, Sint-Katelijne-Waver
De Cock Trucks
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 97.980 US$ ≈ 2.545.000.000 ₫
2009
473.948 km
Nguồn điện 323 kW (440 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
75.000 € ≈ 86.450 US$ ≈ 2.246.000.000 ₫
2015
256.000 km
Nguồn điện 294 kW (400 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.530 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Ba Lan, Krakow
CIEZAROWKI.PL
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
67.500 € ≈ 77.810 US$ ≈ 2.021.000.000 ₫
2018
297.487 km
Nguồn điện 338 kW (460 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
92.500 € ≈ 106.600 US$ ≈ 2.769.000.000 ₫
2012
700.359 km
Nguồn điện 340 kW (462 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.045 kg Cấu hình trục 8x4
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 28.700 US$ ≈ 745.500.000 ₫
2008
Dung tải. 24.760 kg
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
119.500 € ≈ 137.700 US$ ≈ 3.578.000.000 ₫
2016
390.724 km
Nguồn điện 338 kW (460 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Overpelt
M.J.C. TRUCKS & MACHINERY
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
59.500 € ≈ 68.590 US$ ≈ 1.781.000.000 ₫
2010
367.841 km
Nguồn điện 324 kW (441 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
82.500 € ≈ 95.100 US$ ≈ 2.470.000.000 ₫
2021
54.870 km
Nguồn điện 163 kW (222 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.487 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
94.500 € ≈ 108.900 US$ ≈ 2.829.000.000 ₫
2018
900 m/giờ
Nguồn điện 18.5 kW (25.17 HP) Chiều cao nâng 34 m
Bỉ, Arrondissement of Diksmuide
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1991
555.330 km
Nguồn điện 309 kW (420 HP) Dung tải. 3.340 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Harchies
TR-D BVBA
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
59.500 € ≈ 68.590 US$ ≈ 1.781.000.000 ₫
2007
226.172 km
Nguồn điện 228 kW (310 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.070 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
57.500 € ≈ 66.280 US$ ≈ 1.722.000.000 ₫
2012
695.801 km
Nguồn điện 338 kW (460 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.750 kg Cấu hình trục 8x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán