Cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram

























































Quan tâm đến quảng cáo?
1/28
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
28.950 €
Giá ròng
≈ 30.560 US$
≈ 785.800.000 ₫
≈ 785.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Nissan
Loại:
cần cẩu di động
Năm sản xuất:
2000-04
Đăng ký đầu tiên:
2000-04-07
Tổng số dặm đã đi được:
124.929 km
Khả năng chịu tải:
360 kg
Khối lượng tịnh:
6.630 kg
Tổng trọng lượng:
6.990 kg
Địa điểm:
Hà Lan
Meerkerk7567 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán:
NI500357
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Mẫu:
ALU-KRAN K23-28
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Động cơ
Nguồn điện:
103 kW (140 HP)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 2
Hộp số
Loại:
số sàn
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Ngừng:
lò xo/lò xo
Bánh xe kép
Trục thứ nhất:
205/75R17.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
205/75R17.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Buồng lái
Radio:
CD
Cửa sổ điện
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Các dịch vụ khác
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Rene Jerphanion
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
Radek Borek
Ngôn ngữ:
Tiếng Nga, Tiếng Ba Lan, Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
Frank de Jong
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 7
08:00 - 17:30
Địa chỉ
Hà Lan, Utrecht, 4231DJ, Meerkerk, Energieweg 7
Thời gian địa phương của người bán:
21:24 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán

RH Trucks BV
9 năm tại Machineryline
4.1
58 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 125...
Hiển thị
+31 6 12511348
+31 6 142...
Hiển thị
+31 6 14226034
+31 6 231...
Hiển thị
+31 6 23157042
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.950 €
≈ 31.620 US$
≈ 813.000.000 ₫
1999
303.791 km
Nguồn điện
260 kW (354 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.390 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
25.950 €
≈ 27.400 US$
≈ 704.400.000 ₫
2000
803.426 km
Nguồn điện
265 kW (360 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.620 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Chiều cao nâng
16,5 m


Liên hệ với người bán
30.500 €
≈ 32.200 US$
≈ 827.900.000 ₫
2000
124.929 km
2.069 m/giờ
Nguồn điện
103 kW (140 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
360 kg
Cấu hình trục
4x2
Thương hiệu cần cẩu
Klaas
Chiều cao nâng
28 m


Liên hệ với người bán
30.500 €
≈ 32.200 US$
≈ 827.900.000 ₫
2000
124.929 km
2.069 m/giờ
Nguồn điện
103 kW (140 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
360 kg
Cấu hình trục
4x2
Thương hiệu cần cẩu
Klaas
Chiều cao nâng
28 m


Liên hệ với người bán
30.500 €
≈ 32.200 US$
≈ 827.900.000 ₫
2000
124.929 km
2.069 m/giờ
Nguồn điện
103 kW (140 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
360 kg
Cấu hình trục
4x2
Thương hiệu cần cẩu
Klaas
Chiều cao nâng
28 m


Liên hệ với người bán
24.950 €
≈ 26.340 US$
≈ 677.200.000 ₫
1999
533.078 km
Nguồn điện
213 kW (290 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.245 kg
Cấu hình trục
4x2

Liên hệ với người bán
31.950 €
≈ 33.730 US$
≈ 867.200.000 ₫
2003
227.234 km
Nguồn điện
221 kW (300 HP)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4

Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2001
275.477 km
Nguồn điện
345 kW (469 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
8.700 kg
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2001
165.200 km
12.300 m/giờ
Nguồn điện
420 kW (571 HP)
Dung tải.
180.000 kg
Thương hiệu cần cẩu
Grove

Liên hệ với người bán
65.000 €
≈ 68.620 US$
≈ 1.764.000.000 ₫
1999
165.000 km
17.000 m/giờ

PVE Cranes & Services
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
495.000 €
≈ 522.600 US$
≈ 13.440.000.000 ₫
1999
72.000 km
6.129 m/giờ
Dung tải.
300.000 kg

Liên hệ với người bán
22.500 €
≈ 23.750 US$
≈ 610.700.000 ₫
1998
128.000 km
Nguồn điện
250 kW (340 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.700 kg
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
lò xo/lò xo

Liên hệ với người bán
47.950 €
≈ 50.620 US$
≈ 1.302.000.000 ₫
1999
92.180 km
16.440 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
64.950 €
≈ 68.570 US$
≈ 1.763.000.000 ₫
1999
137.603 km
20.884 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
150 kg

Liên hệ với người bán
64.950 €
≈ 68.570 US$
≈ 1.763.000.000 ₫
1999
535.447 km
Nguồn điện
390 kW (530 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
4.940 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
18.950 €
≈ 20.010 US$
≈ 514.400.000 ₫
1997
110.796 km
Nguồn điện
176 kW (239 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.900 kg


Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
24.950 €
≈ 26.340 US$
≈ 677.200.000 ₫
2004
589.468 km
Nguồn điện
169 kW (230 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
9.810 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
34.750 €
≈ 36.690 US$
≈ 943.200.000 ₫
2013
198.135 km
Nguồn điện
265 kW (360 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.670 kg
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
21.950 €
≈ 23.170 US$
≈ 595.800.000 ₫
2014
152.410 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
7.095 kg
Cấu hình trục
4x2

Liên hệ với người bán
- Blattfederung
= Weitere Informationen =
Refenmaß: 205/75R17.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%; Reduzierung: einfach reduziert
Hubkapazität: 1.000 kg
Kran: KLAAS ALU-KRAN K23-28, Baujahr 2000
Marke des Aufbaus: KLAAS ALU-KRAN K23-28
- Bladaffjedring
= Yderligere oplysninger =
Dækstørrelse: 205/75R17.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Reduktion: enkeltreduktion
Løftekapacitet: 1.000 kg
Kran: KLAAS ALU-KRAN K23-28, produktionsår 2000
Karosserifabrikat: KLAAS ALU-KRAN K23-28
- Leaf spring suspension
= Dealer information =
we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.
= More information =
Tyre size: 205/75R17.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle: Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Reduction: single reduction
Lifting capacity: 1.000 kg
Crane: KLAAS ALU-KRAN K23-28, year of manufacture 2000
Make of bodywork: KLAAS ALU-KRAN K23-28
- Suspensión
= Más información =
Tamaño del neumático: 205/75R17.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Reducción: reducción sencilla
Capacidad de elevación: 1.000 kg
Grúa: KLAAS ALU-KRAN K23-28, año de fabricación 2000
Marca carrocería: KLAAS ALU-KRAN K23-28
- Suspension de feuille
= Plus d'informations =
Dimension des pneus: 205/75R17.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Réduction: réduction simple
Capacité de levage: 1.000 kg
Grue: KLAAS ALU-KRAN K23-28, année de construction 2000
Marque de construction: KLAAS ALU-KRAN K23-28
- Bladvering
- Zendapparatuur
= Bedrijfsinformatie =
Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.
= Meer informatie =
Bandenmaat: 205/75R17.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%; Reductie: enkelvoudige reductie
Hefcapaciteit: 1.000 kg
Kraan: KLAAS ALU-KRAN K23-28, bouwjaar 2000
Merk opbouw: KLAAS ALU-KRAN K23-28
- Resory
= Więcej informacji =
Rozmiar opon: 205/75R17.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Udźwig: 1.000 kg
Żuraw: KLAAS ALU-KRAN K23-28, rok produkcji 2000
Marka konstrukcji: KLAAS ALU-KRAN K23-28
- Suspensão de molas
= Mais informações =
Tamanho dos pneus: 205/75R17.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Redução: redução simples
Capacidade de elevação: 1.000 kg
Grua: KLAAS ALU-KRAN K23-28, ano de fabrico 2000
Marca da carroçaria: KLAAS ALU-KRAN K23-28
- Рессорная подвеска
= Дополнительная информация =
Размер шин: 205/75R17.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Редуктор: один редуктор
Грузоподъемность подъемного устройства: 1.000 kg
Кран: KLAAS ALU-KRAN K23-28, год выпуска 2000
Марка кузова: KLAAS ALU-KRAN K23-28