Cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL

PDF
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL hình ảnh 2
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL hình ảnh 3
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL hình ảnh 4
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL hình ảnh 5
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL hình ảnh 6
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL hình ảnh 7
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL hình ảnh 8
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL hình ảnh 9
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL hình ảnh 10
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL hình ảnh 11
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL hình ảnh 12
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL hình ảnh 13
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL hình ảnh 14
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL hình ảnh 15
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL hình ảnh 16
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL hình ảnh 17
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL hình ảnh 18
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL hình ảnh 19
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL hình ảnh 20
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL hình ảnh 21
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL hình ảnh 22
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL hình ảnh 23
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL hình ảnh 24
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL hình ảnh 25
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL hình ảnh 26
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL hình ảnh 27
cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL hình ảnh 28
Quan tâm đến quảng cáo?
1/28
PDF
28.950 €
Giá ròng
≈ 30.560 US$
≈ 785.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Nissan
Năm sản xuất: 2000-04
Đăng ký đầu tiên: 2000-04-07
Tổng số dặm đã đi được: 124.929 km
Khả năng chịu tải: 360 kg
Khối lượng tịnh: 6.630 kg
Tổng trọng lượng: 6.990 kg
Địa điểm: Hà Lan Meerkerk7567 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: NI500357
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Mẫu: ALU-KRAN K23-28
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Động cơ
Nguồn điện: 103 kW (140 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 2
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 205/75R17.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 205/75R17.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Buồng lái
Radio: CD
Cửa sổ điện
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Cần cẩu di động Nissan ATLEON 140 + KLAAS ALU-KRAN 28 METER MET REMOTE CONTROL

Tiếng Anh
- Ресорно пружинно окачване
- Odpružení listovými pružinami
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blattfederung

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 205/75R17.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%; Reduzierung: einfach reduziert
Hubkapazität: 1.000 kg
Kran: KLAAS ALU-KRAN K23-28, Baujahr 2000
Marke des Aufbaus: KLAAS ALU-KRAN K23-28
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bladaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 205/75R17.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Reduktion: enkeltreduktion
Løftekapacitet: 1.000 kg
Kran: KLAAS ALU-KRAN K23-28, produktionsår 2000
Karosserifabrikat: KLAAS ALU-KRAN K23-28
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
= Additional options and accessories =

- Leaf spring suspension

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Tyre size: 205/75R17.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle: Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Reduction: single reduction
Lifting capacity: 1.000 kg
Crane: KLAAS ALU-KRAN K23-28, year of manufacture 2000
Make of bodywork: KLAAS ALU-KRAN K23-28
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión

= Más información =

Tamaño del neumático: 205/75R17.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Reducción: reducción sencilla
Capacidad de elevación: 1.000 kg
Grúa: KLAAS ALU-KRAN K23-28, año de fabricación 2000
Marca carrocería: KLAAS ALU-KRAN K23-28
- Lehtijousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension de feuille

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 205/75R17.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Réduction: réduction simple
Capacité de levage: 1.000 kg
Grue: KLAAS ALU-KRAN K23-28, année de construction 2000
Marque de construction: KLAAS ALU-KRAN K23-28
- Lisnata opruga
- Rugós felfüggesztés
- Sospensione balestra
= Aanvullende opties en accessoires =

- Bladvering
- Zendapparatuur

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 205/75R17.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%; Reductie: enkelvoudige reductie
Hefcapaciteit: 1.000 kg
Kraan: KLAAS ALU-KRAN K23-28, bouwjaar 2000
Merk opbouw: KLAAS ALU-KRAN K23-28
- Bladfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Resory

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 205/75R17.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Udźwig: 1.000 kg
Żuraw: KLAAS ALU-KRAN K23-28, rok produkcji 2000
Marka konstrukcji: KLAAS ALU-KRAN K23-28
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão de molas

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 205/75R17.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Redução: redução simples
Capacidade de elevação: 1.000 kg
Grua: KLAAS ALU-KRAN K23-28, ano de fabrico 2000
Marca da carroçaria: KLAAS ALU-KRAN K23-28
- Suspensie pe arcuri
= Дополнительные опции и оборудование =

- Рессорная подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 205/75R17.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Редуктор: один редуктор
Грузоподъемность подъемного устройства: 1.000 kg
Кран: KLAAS ALU-KRAN K23-28, год выпуска 2000
Марка кузова: KLAAS ALU-KRAN K23-28
- Odpruženie listovými pružinami
- Bladfjäder
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.950 € ≈ 31.620 US$ ≈ 813.000.000 ₫
1999
303.791 km
Nguồn điện 260 kW (354 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.390 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
25.950 € ≈ 27.400 US$ ≈ 704.400.000 ₫
2000
803.426 km
Nguồn điện 265 kW (360 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.620 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Chiều cao nâng 16,5 m
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 32.200 US$ ≈ 827.900.000 ₫
2000
124.929 km
2.069 m/giờ
Nguồn điện 103 kW (140 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 360 kg Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu cần cẩu Klaas Chiều cao nâng 28 m
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 32.200 US$ ≈ 827.900.000 ₫
2000
124.929 km
2.069 m/giờ
Nguồn điện 103 kW (140 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 360 kg Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu cần cẩu Klaas Chiều cao nâng 28 m
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 32.200 US$ ≈ 827.900.000 ₫
2000
124.929 km
2.069 m/giờ
Nguồn điện 103 kW (140 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 360 kg Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu cần cẩu Klaas Chiều cao nâng 28 m
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 26.340 US$ ≈ 677.200.000 ₫
1999
533.078 km
Nguồn điện 213 kW (290 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.245 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
31.950 € ≈ 33.730 US$ ≈ 867.200.000 ₫
2003
227.234 km
Nguồn điện 221 kW (300 HP) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2001
275.477 km
Nguồn điện 345 kW (469 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.700 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
cần cẩu di động Grove GMK 5180 cần cẩu di động Grove GMK 5180 cần cẩu di động Grove GMK 5180
3
Yêu cầu báo giá
2001
165.200 km
12.300 m/giờ
Nguồn điện 420 kW (571 HP) Dung tải. 180.000 kg Thương hiệu cần cẩu Grove
Hà Lan, Lelystad
Liên hệ với người bán
65.000 € ≈ 68.620 US$ ≈ 1.764.000.000 ₫
1999
165.000 km
17.000 m/giờ
Hà Lan, Oosterhout
PVE Cranes & Services
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
495.000 € ≈ 522.600 US$ ≈ 13.440.000.000 ₫
1999
72.000 km
6.129 m/giờ
Dung tải. 300.000 kg
Hà Lan, Holten
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 23.750 US$ ≈ 610.700.000 ₫
1998
128.000 km
Nguồn điện 250 kW (340 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.700 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
47.950 € ≈ 50.620 US$ ≈ 1.302.000.000 ₫
1999
92.180 km
16.440 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
64.950 € ≈ 68.570 US$ ≈ 1.763.000.000 ₫
1999
137.603 km
20.884 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 150 kg
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
64.950 € ≈ 68.570 US$ ≈ 1.763.000.000 ₫
1999
535.447 km
Nguồn điện 390 kW (530 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.940 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 20.010 US$ ≈ 514.400.000 ₫
1997
110.796 km
Nguồn điện 176 kW (239 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.900 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 26.340 US$ ≈ 677.200.000 ₫
2004
589.468 km
Nguồn điện 169 kW (230 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.810 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
34.750 € ≈ 36.690 US$ ≈ 943.200.000 ₫
2013
198.135 km
Nguồn điện 265 kW (360 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.670 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 23.170 US$ ≈ 595.800.000 ₫
2014
152.410 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.095 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán