Cần cẩu di động Renault PREMIUM 280.26 6X2 HIAB CRANE / KRAN
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
23.900 €
Giá ròng
≈ 24.840 US$
≈ 632.100.000 ₫
≈ 632.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Renault
Mẫu:
PREMIUM 280.26 6X2 HIAB CRANE / KRAN
Loại:
cần cẩu di động
Đăng ký đầu tiên:
2009-01-21
Tổng số dặm đã đi được:
215.041 km
Khả năng chịu tải:
13.940 kg
Khối lượng tịnh:
13.060 kg
Tổng trọng lượng:
27.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Gilze6523 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
18 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:
St_6580
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
10,1 m × 2,55 m × 3,45 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Động cơ
Nguồn điện:
206 kW (280 HP)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 5
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
6
Trục
Số trục:
3
Cấu hình trục:
6x2
Ngừng:
không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:
4.750 mm
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
315/80R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:
315/80R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS:
Buồng lái
Hệ thống điều hòa:
Radio:
CD
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
ASR:
Khóa vi sai:
Bồn AdBlue:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Wouter Greutink
Ngôn ngữ:
Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý, Tiếng Đức, Tiếng Pháp, Tiếng Anh, Tiếng Hà Lan
+31 6 152...
Hiển thị
+31 6 15277998
+31 13 782...
Hiển thị
+31 13 782 0280
Joris Versteijnen
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
+31 6 309...
Hiển thị
+31 6 30918564
Ngôn ngữ:
Tiếng Nga
+31 6 499...
Hiển thị
+31 6 49958194
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 5126BD, Gilze, Broekakkerweg 16
Thời gian địa phương của người bán:
19:36 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Versteijnen Trucks B.V.
Hà Lan
6 năm tại Machineryline
4.7
103 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 152...
Hiển thị
+31 6 15277998
+31 13 782...
Hiển thị
+31 13 782 0280
+31 6 309...
Hiển thị
+31 6 30918564
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.750 €
≈ 25.720 US$
≈ 654.600.000 ₫
2009
633.050 km
Nguồn điện
270 kW (367 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.980 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
27.900 €
≈ 29.000 US$
≈ 737.900.000 ₫
315.000 km
Nguồn điện
286 kW (389 HP)
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
32.000 €
≈ 33.260 US$
≈ 846.400.000 ₫
2013
497.740 km
Dung tải.
12.720 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 20.270 US$
≈ 515.800.000 ₫
2013
482.000 km
Nguồn điện
338 kW (460 HP)
Euro
Euro 5
Dung tải.
14.780 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
32.000 €
≈ 33.260 US$
≈ 846.400.000 ₫
2015
310.824 km
Nguồn điện
132 kW (180 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Chiều cao nâng
9,5 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
56.800 €
≈ 59.030 US$
≈ 1.502.000.000 ₫
2017
211.086 km
Nguồn điện
284 kW (387 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.855 kg
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
321.337 km
1.340 m/giờ
Nguồn điện
380 kW (517 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.021 kg
Cấu hình trục
6x4
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
51.000 €
≈ 53.000 US$
≈ 1.349.000.000 ₫
2013
237.000 km
Nguồn điện
279 kW (380 HP)
Euro
Euro 5
Dung tải.
16.670 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
37.000 €
≈ 38.450 US$
≈ 978.600.000 ₫
2012
374.800 km
Nguồn điện
250 kW (340 HP)
Euro
Euro 5
Dung tải.
12.173 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2017
265.000 km
Nguồn điện
236 kW (321 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.800 kg
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
32.950 €
≈ 34.240 US$
≈ 871.500.000 ₫
2011
299.199 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.275 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
39.950 €
≈ 41.520 US$
≈ 1.057.000.000 ₫
2012
265.370 km
3.495 m/giờ
Nguồn điện
382 kW (520 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.100 kg
Cấu hình trục
8x4
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
42.900 €
≈ 44.590 US$
≈ 1.135.000.000 ₫
2012
278.200 km
Nguồn điện
286 kW (389 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.345 kg
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
29.900 €
≈ 31.080 US$
≈ 790.800.000 ₫
265 km
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 20.270 US$
≈ 515.800.000 ₫
2013
999 km
Nguồn điện
279 kW (380 HP)
Euro
Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
21.950 €
≈ 22.810 US$
≈ 580.500.000 ₫
1997
110.796 km
Nguồn điện
176 kW (239 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.900 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
24.750 €
≈ 25.720 US$
≈ 654.600.000 ₫
2006
388.413 km
Nguồn điện
135 kW (184 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
4.930 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Hedel
Liên hệ với người bán
25.000 €
≈ 25.980 US$
≈ 661.200.000 ₫
2011
328.737 km
Nguồn điện
250 kW (340 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.740 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
24.900 €
≈ 25.880 US$
≈ 658.600.000 ₫
2006
131.627 km
191 m/giờ
Nguồn điện
226 kW (307 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
8.630 kg
Cấu hình trục
4x2
Chiều cao nâng
10 m
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
24.950 €
≈ 25.930 US$
≈ 659.900.000 ₫
2009
283.948 km
Nguồn điện
235 kW (320 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.615 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, De Steeg
Liên hệ với người bán
- Буксирен прът
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Маска
- Повдигане на моста
- Diferenciál s brzdou
- Uzávěrka diferenciálu
- Zdvihaná náprava
- Závěs pro přívěs
- Anhängerkupplung
- Differenzialsperre
- Liftachse
- Sonnenblende
= Anmerkungen =
Hiab crane
195-3
Year 1998
Scanreco radio remote control.
2.30 mtr - 6.300 kg.
4.50 mtr - 3.530 kg.
6.20 mtr - 2.490 kg.
8.00 mtr - 1.870 kg.
9.80 mtr - 1.500 kg.
= Firmeninformationen =
**ALLE PREISE SIND NETTO FUR DEN EXPORT**,Joris Versteijnen 0031 630918564(NL-DE-GB)Wouter Greutink 0031 615277998 (NL-DE-GB-ES-IT)Govorim po ryccki 0031 649958194Wir bemühen uns nach Kraften, korrekte Informationen anzugeben.Dennoch konnen aus den eingestellten Texten keine Rechte hergeleitet werden.
= Weitere Informationen =
Vorderachse 1: Refenmaß: 385/65R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Refenmaß: 315/80R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 25%; Reifen Profil links außen: 25%; Reifen Profil rechts innerhalb: 25%; Reifen Profil rechts außen: 25%
Vorderachse 2: Refenmaß: 315/80R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%
Abmessungen des Laderaums: 700 x 245 x 55 cm
Kran: Hiab
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 03.2025
Typennummer: PREMIUM 280.26 6X2 HIAB CRANE /
- Differentialespærre
- Løfteaksel
- Solskærm
- Styret spærredifferentiale
- Trækstang
= Yderligere oplysninger =
Foraksel 1: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 25%; Dækprofil venstre udvendige: 25%; Dækprofil højre udvendige: 25%; Dækprofil højre udvendige: 25%
Foraksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%
Mål for lastrum: 700 x 245 x 55 cm
Kran: Hiab
APK (Bileftersyn): testet indtil mrt. 2025
Typenummer: PREMIUM 280.26 6X2 HIAB CRANE /
- Lift axle
- Sun visor
- Towbar
Hiab crane
195-3
Year 1998
Scanreco radio remote control.
2.30 mtr - 6.300 kg.
4.50 mtr - 3.530 kg.
6.20 mtr - 2.490 kg.
8.00 mtr - 1.870 kg.
9.80 mtr - 1.500 kg.
- Differential lock
- Lift axle
- Sun visor
- Towbar
= Remarks =
Hiab crane
195-3
Year 1998
Scanreco radio remote control.
2.30 mtr - 6.300 kg.
4.50 mtr - 3.530 kg.
6.20 mtr - 2.490 kg.
8.00 mtr - 1.870 kg.
9.80 mtr - 1.500 kg.
= Dealer information =
**ALL PRICES ARE NET EXPORT PRICES**,For more information phone:Joris Versteijnen 0031 630918564(NL-DE-GB)Wouter Greutink 0031 615277998 (NL-DE-GB-ES-IT)Govorim po ryccki 0031 649958194We make every effort to publish accurate informationbut no rights may be derived from the published texts.
= More information =
Front axle 1: Tyre size: 385/65R22.5; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Tyre size: 315/80R22.5; Tyre profile left inner: 25%; Tyre profile left outer: 25%; Tyre profile right outer: 25%; Tyre profile right outer: 25%
Front axle 2: Tyre size: 315/80R22.5; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%
Dimensions of cargo space: 700 x 245 x 55 cm
Crane: Hiab
APK (MOT): tested until 03/2025
Type number: PREMIUM 280.26 6X2 HIAB CRANE /
- Barra de remolque
- Bloqueo de diferencial
- Eje elevable
- Visera
= Comentarios =
Hiab crane
195-3
Year 1998
Scanreco radio remote control.
2.30 mtr - 6.300 kg.
4.50 mtr - 3.530 kg.
6.20 mtr - 2.490 kg.
8.00 mtr - 1.870 kg.
9.80 mtr - 1.500 kg.
= Información de la empresa =
**TODOS LOS PRECIOS SON NETOS PARA SU EXPORTACION**,Joris Versteijnen 0031 630918564(NL-DE-GB)Wouter Greutink 0031 615277998 (NL-DE-GB-ES-IT)Govorim po ryccki 0031 649958194Nos esforzamos al maximo por colocar la informacion correcta sin embargo no aceptamos ninguna responsabilidad sobre los textos aqui publicados.
= Más información =
Eje delantero 1: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 25%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 25%; Dibujo del neumático derecha exterior: 25%; Dibujo del neumático derecha exterior: 25%
Eje delantero 2: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%
Dimensiones espacio de carga: 700 x 245 x 55 cm
Grúa: Hiab
APK (ITV): inspeccionado hasta mar. 2025
Número de tipo: PREMIUM 280.26 6X2 HIAB CRANE /
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Tasauspyörästön lukko
- Vetokoukku
- Visiiri
- Attelage
- Blocage de différentiel
- Essieu relevable
- Pare-soleil
= Remarques =
Hiab crane
195-3
Year 1998
Scanreco radio remote control.
2.30 mtr - 6.300 kg.
4.50 mtr - 3.530 kg.
6.20 mtr - 2.490 kg.
8.00 mtr - 1.870 kg.
9.80 mtr - 1.500 kg.
= Information sur la société =
**TOUS LES PRIX S'ENTENDENT NETS POUR EXPORT**,Telephonez-nous pour en savoir plus : Joris Versteijnen 0031 630918564(NL-DE-GB)Wouter Greutink 0031 615277998 (NL-DE-GB-ES-IT)Govorim po ryccki 0031 649958194Nous veillons autant que possible a l'exactitude des informations presentees, celles-ci n'engageant en aucun cas la responsabilite de Versteijnen Trucks.
= Plus d'informations =
Essieu avant 1: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 25%; Sculptures des pneus gauche externe: 25%; Sculptures des pneus droit externe: 25%; Sculptures des pneus droit externe: 25%
Essieu avant 2: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%
Dimensions espace de chargement: 700 x 245 x 55 cm
Grue: Hiab
APK (CT): valable jusqu'à mars 2025
Numéro de type: PREMIUM 280.26 6X2 HIAB CRANE /
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Osovina dizalice
- Poluga za vuču
- Sjenilo
- Emelőtengely
- Napellenző
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Vonófej
- Lift axle
- Sun visor
- Towbar
Hiab crane
195-3
Year 1998
Scanreco radio remote control.
2.30 mtr - 6.300 kg.
4.50 mtr - 3.530 kg.
6.20 mtr - 2.490 kg.
8.00 mtr - 1.870 kg.
9.80 mtr - 1.500 kg.
- Differentieelslot
- Liftas
- Trekhaak
- Zonneklep
= Bijzonderheden =
Hiab crane
195-3
Year 1998
Scanreco radio remote control.
2.30 mtr - 6.300 kg.
4.50 mtr - 3.530 kg.
6.20 mtr - 2.490 kg.
8.00 mtr - 1.870 kg.
9.80 mtr - 1.500 kg.
= Bedrijfsinformatie =
**ALLE PRIJZEN ZIJN NETTO VOOR EXPORT**, Voor informatie kunt u bellen:Joris Versteijnen 0031 630918564(NL-DE-GB)Wouter Greutink 0031 615277998 (NL-DE-GB-ES-IT)Govorim po ryccki 0031 649958194We doen onze uiterste best u te voorzien van de juiste informatie van het voertuig.Ondanks dat kunnen er geen rechten ontleend worden aan de informatie op onze website.
= Meer informatie =
Vooras 1: Bandenmaat: 385/65R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Bandenmaat: 315/80R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 25%; Bandenprofiel linksbuiten: 25%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 25%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 25%
Vooras 2: Bandenmaat: 315/80R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%
Afmetingen laadruimte: 700 x 245 x 55 cm
Kraan: Hiab
APK: gekeurd tot mrt. 2025
Typenummer: PREMIUM 280.26 6X2 HIAB CRANE /
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Løfteaksel
- Solskjerm
- Tilhengerfeste
- Differential lock
- Lift axle
- Sun visor
- Towbar
= Uwagi =
Hiab crane
195-3
Year 1998
Scanreco radio remote control.
2.30 mtr - 6.300 kg.
4.50 mtr - 3.530 kg.
6.20 mtr - 2.490 kg.
8.00 mtr - 1.870 kg.
9.80 mtr - 1.500 kg.
= Informacje o przedsiębiorstwie =
**WSZYSTKIE CENY SA CENAMI NETTO DLA EKSPORTU**, By otrzymac dalsze informacje, prosimy zadzwonic: Joris Versteijnen 0031 630918564(NL-DE-GB)Wouter Greutink 0031 615277998 (NL-DE-GB-ES-IT)Govorim po ryccki 0031 649958194Robimy, co w naszej mocy, aby umiescic wlasciwe informacjeniemniej jednak zamieszczone teksty nie moga stanowic podstawy do wnoszenia roszczen.
= Więcej informacji =
Oś przednia 1: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 25%; Profil opon lewa zewnętrzna: 25%; Profil opon prawa zewnętrzna: 25%; Profil opon prawa zewnętrzna: 25%
Oś przednia 2: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%
Wymiary ładowni: 700 x 245 x 55 cm
Żuraw: Hiab
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do mrt. 2025
Numer typu: PREMIUM 280.26 6X2 HIAB CRANE /
- Differential lock
- Lift axle
- Sun visor
- Towbar
= Observações =
Hiab crane
195-3
Year 1998
Scanreco radio remote control.
2.30 mtr - 6.300 kg.
4.50 mtr - 3.530 kg.
6.20 mtr - 2.490 kg.
8.00 mtr - 1.870 kg.
9.80 mtr - 1.500 kg.
= Mais informações =
Eixo dianteiro 1: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 25%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 25%; Perfil do pneu exterior direito: 25%; Perfil do pneu exterior direito: 25%
Eixo dianteiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%
Dimensões do espaço de carga: 700 x 245 x 55 cm
Grua: Hiab
APK (MOT): testado até mrt. 2025
Número de tipo: PREMIUM 280.26 6X2 HIAB CRANE /
- Diferențial blocabil
- Diferențial cu patinare controlată
- Parasolar
- Punte liftantă
- Блокировка дифференциала
- Подъемная ось
- Солнцезащитный козырек
- Фаркоп
= Примечания =
Hiab crane
195-3
Year 1998
Scanreco radio remote control.
2.30 mtr - 6.300 kg.
4.50 mtr - 3.530 kg.
6.20 mtr - 2.490 kg.
8.00 mtr - 1.870 kg.
9.80 mtr - 1.500 kg.
= Дополнительная информация =
Передний мост 1: Размер шин: 385/65R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост: Размер шин: 315/80R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 25%; Профиль шин левое внешнее: 25%; Профиль шин правое внешнее: 25%; Профиль шин правое внешнее: 25%
Передний мост 2: Размер шин: 315/80R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%
Размеры грузового отсека: 700 x 245 x 55 cm
Кран: Hiab
APK (TO): проверка пройдена до mrt. 2025
Артикул: PREMIUM 280.26 6X2 HIAB CRANE /
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Uzávierka diferenciálu
- Zdvíhacia náprava
- Ťažné zariadenie
- Lyftaxel
- Släpvagnskoppling
- Solskydd
- Styrd differentialbroms
- Güneşlik
- Kaldırma dingili
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- Çeki demiri