Cần cẩu di động Scania P340 6x4 Liebherr LTF 1035-3.1!
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
125.000 €
Giá ròng
≈ 131.200 US$
≈ 3.339.000.000 ₫
≈ 3.339.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Scania
Loại:
cần cẩu di động
Năm sản xuất:
2007
Tổng số dặm đã đi được:
210.307 km
Khả năng chịu tải:
2.560 kg
Khối lượng tịnh:
25.440 kg
Tổng trọng lượng:
28.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Almelo6590 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
425 A
Động cơ
Nguồn điện:
250 kW (340 HP)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 4
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
8
Trục
Số trục:
3
Cấu hình trục:
6x4
Ngừng:
lò xo/lò xo
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
385/65R22,5
Trục thứ cấp:
315/80R22,5
Trục thứ ba:
315/80R22,5
Buồng lái
Tay lái trợ lực:
Hệ thống điều hòa:
Hệ thống điều hòa không khí:
Radio:
CD
Cửa sổ điện:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thêm chi tiết
Màu sắc:
vàng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 6
08:00 - 17:00
+31 546 48...
Hiển thị
+31 546 480 520
+31 546 47...
Hiển thị
+31 546 473 826
Địa chỉ
Hà Lan, Overijssel, 7609RL, Almelo, Darwin 16
Thời gian địa phương của người bán:
12:11 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Autohandel Gebr. Heinhuis
Hà Lan
10 năm tại Machineryline
3.9
90 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 546 48...
Hiển thị
+31 546 480 520
+31 546 47...
Hiển thị
+31 546 473 826
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
119.000 €
≈ 124.900 US$
≈ 3.179.000.000 ₫
2007
572.460 km
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.700 kg
Cấu hình trục
8x2
Chiều cao nâng
29,5 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
165.000 €
≈ 173.200 US$
≈ 4.408.000.000 ₫
2009
156.362 km
4.819 m/giờ
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.000 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
139.000 €
≈ 145.900 US$
≈ 3.713.000.000 ₫
2009
68.445 km
11.579 m/giờ
Nguồn điện
279 kW (380 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
4.000 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
125.000 €
≈ 131.200 US$
≈ 3.339.000.000 ₫
2007
210.307 km
Nguồn điện
250 kW (340 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.560 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
121.000 €
≈ 127.000 US$
≈ 3.232.000.000 ₫
2007
134.815 km
14.887 m/giờ
Nguồn điện
279 kW (380 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
79.500 €
≈ 83.450 US$
≈ 2.124.000.000 ₫
2008
348.640 km
Nguồn điện
456 kW (620 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.720 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
107.500 €
≈ 112.800 US$
≈ 2.872.000.000 ₫
2008
817.000 km
Nguồn điện
309 kW (420 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.730 kg
Cấu hình trục
8x2
Chiều cao nâng
17,9 m
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
417.492 km
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.981 kg
Cấu hình trục
10x4
Chiều cao nâng
35,5 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
120.000 €
≈ 126.000 US$
≈ 3.206.000.000 ₫
2008
149.558 km
11.970 m/giờ
Nguồn điện
279 kW (380 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
46.950 €
≈ 49.280 US$
≈ 1.254.000.000 ₫
2009
336.501 km
Nguồn điện
279 kW (380 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
20.190 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Holten
Liên hệ với người bán
152.500 €
≈ 160.100 US$
≈ 4.074.000.000 ₫
2009
31.682 km
Nguồn điện
279 kW (379 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
185 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
111.579 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Chiều cao nâng
47,8 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
139.675 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Chiều cao nâng
38 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2010
410.000 km
Nguồn điện
323 kW (440 HP)
Euro
Euro 5
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
35.950 €
≈ 37.740 US$
≈ 960.400.000 ₫
2008
1.089.599 km
Nguồn điện
368 kW (500 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
9.020 kg
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
110.000 €
≈ 115.500 US$
≈ 2.939.000.000 ₫
2012
431.909 km
Nguồn điện
294 kW (400 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.000 kg
Hà Lan, Vijfhuizen
Liên hệ với người bán
99.000 €
≈ 103.900 US$
≈ 2.645.000.000 ₫
2007
116.000 km
Nguồn điện
324 kW (441 HP)
Euro
Euro 4
Dung tải.
8.900 kg
Cấu hình trục
8x6
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
89.750 €
≈ 94.210 US$
≈ 2.398.000.000 ₫
2012
392.073 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.400 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
40.950 €
≈ 42.990 US$
≈ 1.094.000.000 ₫
2011
369.433 km
Nguồn điện
265 kW (360 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
38.000 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
139.000 €
≈ 145.900 US$
≈ 3.713.000.000 ₫
2009
68.445 km
11.579 m/giờ
Nguồn điện
279 kW (380 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
4.000 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
Cần cẩu di động phụ tùng
Year: 2007.
Milage: 210.307 km.
Manual gearbox 8 gears.
Weight: 25.440 kg.
Max weight: 28.000 kg.
Axle load:
1: 9000 kg.
2: 9500 kg.
3: 9500 kg.
Cabin type: CP 16.
Radio CD.
Airconditioning.
Nightheater.
Fridge.
Electrical operated windows and mirrors.
Wheelbase:
1-2: 3800 mm.
1-3: 5050 mm.
Analog tacho.
Steelsuspension.
Tyres:
Front: 385/65R22,5 70%.
Rear: 315/80R22,5 70%.
Liebherr LTF 1035-3.1.
Year: 2007.
Hours: 12.606.
5 ton counterweight.
25 tons hookblock.
Boom: 9.24 meter - 30.0 meter.
Liccon.
Liebherr D934 SA6 engine.
145 KW.
ID NR: 425.
The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.
= Firmeninformationen =
Für mehr Informationen:
WhatsApp: hiện liên lạc
hiện liên lạc
= Weitere Informationen =
Baujahr: 2007
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22,5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22,5; Max. Achslast: 9500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80R22,5; Max. Achslast: 9500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%
Kran: Liebherr LTF 1035-3.1, Baujahr 2007
CE-Kennzeichnung: ja
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22,5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22,5; Maks. akselbelastning: 9500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22,5; Maks. akselbelastning: 9500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%
Kran: Liebherr LTF 1035-3.1, produktionsår 2007
CE-mærke: ja
Year: 2007.
Milage: 210.307 km.
Manual gearbox 8 gears.
Weight: 25.440 kg.
Max weight: 28.000 kg.
Axle load:
1: 9000 kg.
2: 9500 kg.
3: 9500 kg.
Cabin type: CP 16.
Radio CD.
Airconditioning.
Nightheater.
Fridge.
Electrical operated windows and mirrors.
Wheelbase:
1-2: 3800 mm.
1-3: 5050 mm.
Analog tacho.
Steelsuspension.
Tyres:
Front: 385/65R22,5 70%.
Rear: 315/80R22,5 70%.
Liebherr LTF 1035-3.1.
Year: 2007.
Hours: 12.606.
5 ton counterweight.
25 tons hookblock.
Boom: 9.24 meter - 30.0 meter.
Liccon.
Liebherr D934 SA6 engine.
145 KW.
ID NR: 425.
The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.
= Dealer information =
For more information:
WhatsApp: hiện liên lạc
hiện liên lạc
= More information =
Year of manufacture: 2007
Front axle: Tyre size: 385/65R22,5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22,5; Max. axle load: 9500 kg; Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%
Rear axle 2: Tyre size: 315/80R22,5; Max. axle load: 9500 kg; Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%
Crane: Liebherr LTF 1035-3.1, year of manufacture 2007
CE mark: yes
Whatsapp: hiện liên lạc
hiện liên lạc
= Más información =
Año de fabricación: 2007
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22,5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80R22,5; Carga máxima del eje: 9500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80R22,5; Carga máxima del eje: 9500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%
Grúa: Liebherr LTF 1035-3.1, año de fabricación 2007
Marcado CE: sí
WhatsApp : hiện liên lạc
hiện liên lạc
= Plus d'informations =
Année de construction: 2007
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22,5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80R22,5; Charge maximale sur essieu: 9500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80R22,5; Charge maximale sur essieu: 9500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%
Grue: Liebherr LTF 1035-3.1, année de construction 2007
Marquage CE: oui
- Radio/cd/audio systeem
= Bijzonderheden =
Scania P340 6x4.
Year: 2007.
Milage: 210.307 km.
Manual gearbox 8 gears.
Weight: 25.440 kg.
Max weight: 28.000 kg.
Axle load:
1: 9000 kg.
2: 9500 kg.
3: 9500 kg.
Cabin type: CP 16.
Radio CD.
Airconditioning.
Nightheater.
Fridge.
Electrical operated windows and mirrors.
Wheelbase:
1-2: 3800 mm.
1-3: 5050 mm.
Analog tacho.
Steelsuspension.
Tyres:
Front: 385/65R22,5 70%.
Rear: 315/80R22,5 70%.
Liebherr LTF 1035-3.1.
Year: 2007.
Hours: 12.606.
5 ton counterweight.
25 tons hookblock.
Boom: 9.24 meter - 30.0 meter.
Liccon.
Liebherr D934 SA6 engine.
145 KW.
ID NR: 425.
The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.
= Bedrijfsinformatie =
Voor meer Informatie:
WhatsApp: hiện liên lạc
hiện liên lạc
= Meer informatie =
Bouwjaar: 2007
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22,5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22,5; Max. aslast: 9500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80R22,5; Max. aslast: 9500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%
Kraan: Liebherr LTF 1035-3.1, bouwjaar 2007
CE markering: ja
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22,5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80R22,5; Maksymalny nacisk na oś: 9500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80R22,5; Maksymalny nacisk na oś: 9500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%
Żuraw: Liebherr LTF 1035-3.1, rok produkcji 2007
Oznaczenie CE: tak
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22,5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22,5; Máx carga por eixo: 9500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22,5; Máx carga por eixo: 9500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%
Grua: Liebherr LTF 1035-3.1, ano de fabrico 2007
Marca CE: sim
Передний мост: Размер шин: 385/65R22,5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80R22,5; Макс. нагрузка на ось: 9500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%
Задний мост 2: Размер шин: 315/80R22,5; Макс. нагрузка на ось: 9500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%
Кран: Liebherr LTF 1035-3.1, год выпуска 2007
Знак CE: да